Ngày tốt xấu trong tháng 9 năm 2020
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ ba, ngày 1/9/2020 nhằm mục đích ngày 14/7/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ tư, ngày 2/9/2020 nhằm mục đích ngày 15/7/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ năm, ngày 3/9/2020 nhằm mục đích ngày 16/7/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ sáu, ngày 4/9/2020 nhằm mục đích ngày 17/7/2020 Âm lịch
Ngày Canh Tuất, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Tốt
|
Thứ bảy, ngày 5/9/2020 nhằm mục đích ngày 18/7/2020 Âm lịch
Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :
Chọn tuổi :
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Xấu
|
Chủ nhật, ngày 6/9/2020 nhằm mục đích ngày 19/7/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ hai, ngày 7/9/2020 nhằm mục đích ngày 20/7/2020 Âm lịch
Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ ba, ngày 8/9/2020 nhằm mục đích ngày 21/7/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Dần, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Tốt
|
Thứ tư, ngày 9/9/2020 nhằm mục đích ngày 22/7/2020 Âm lịch
Ngày Ất Mão, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Tốt
|
Thứ năm, ngày 10/9/2020 nhằm mục đích ngày 23/7/2020 Âm lịch
Ngày Bính Thìn, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Xấu
|
Thứ sáu, ngày 11/9/2020 nhằm mục đích ngày 24/7/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ bảy, ngày 12/9/2020 nhằm mục đích ngày 25/7/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Chủ nhật, ngày 13/9/2020 nhằm mục đích ngày 26/7/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ hai, ngày 14/9/2020 nhằm mục đích ngày 27/7/2020 Âm lịch
Ngày Canh Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ ba, ngày 15/9/2020 nhằm ngày 28/7/2020 Âm lịch
Ngày Tân Dậu, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 7
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ tư, ngày 16/9/2020 nhằm mục đích ngày 29/7/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Tốt
|
Thứ năm, ngày 17/9/2020 nhằm mục đích ngày 1/8/2020 Âm lịch
Ngày Quý Hợi, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ sáu, ngày 18/9/2020 nhằm mục đích ngày 2/8/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Tý, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Xấu
|
Thứ bảy, ngày 19/9/2020 nhằm mục đích ngày 3/8/2020 Âm lịch
Ngày Ất Sửu, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Chủ nhật, ngày 20/9/2020 nhằm mục đích ngày 4/8/2020 Âm lịch
Ngày Bính Dần, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ hai, ngày 21/9/2020 nhằm mục đích ngày 5/8/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Mão, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ ba, ngày 22/9/2020 nhằm mục đích ngày 6/8/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Thìn, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Tốt
|
Thứ tư, ngày 23/9/2020 nhằm mục đích ngày 7/8/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ năm, ngày 24/9/2020 nhằm mục đích ngày 8/8/2020 Âm lịch
Ngày Canh Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ sáu, ngày 25/9/2020 nhằm mục đích ngày 9/8/2020 Âm lịch
Ngày Tân Mùi, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ bảy, ngày 26/9/2020 nhằm mục đích ngày 10/8/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Thân, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Xấu
|
Chủ nhật, ngày 27/9/2020 nhằm mục đích ngày 11/8/2020 Âm lịch
Ngày Quý Dậu, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Tốt
|
Thứ hai, ngày 28/9/2020 nhằm mục đích ngày 12/8/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Tốt
|
Thứ ba, ngày 29/9/2020 nhằm mục đích ngày 13/8/2020 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 9
Lịch âm
Tháng 8
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
|
Thứ tư, ngày 30/9/2020 nhằm mục đích ngày 14/8/2020 Âm lịch
Ngày Bính Tý, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|