Ngày tốt xấu trong tháng 4 năm 2020Ngày
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ tư, ngày 1/4/2020 nhằm mục đích ngày 9/3/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ năm, ngày 2/4/2020 nhằm mục đích ngày 10/3/2020 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ sáu, ngày 3/4/2020 nhằm mục đích ngày 11/3/2020 Âm lịch
Ngày Bính Tý, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ bảy, ngày 4/4/2020 nhằm mục đích ngày 12/3/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Tốt
|
Chủ nhật, ngày 5/4/2020 nhằm mục đích ngày 13/3/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Dần, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
XEM NGÀY TỐT MUA XE THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :
Chọn tuổi :
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ hai, ngày 6/4/2020 nhằm mục đích ngày 14/3/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Mão, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Tốt
|
Thứ ba, ngày 7/4/2020 nhằm mục đích ngày 15/3/2020 Âm lịch
Ngày Canh Thìn, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Tốt
|
Thứ tư, ngày 8/4/2020 nhằm mục đích ngày 16/3/2020 Âm lịch
Ngày Tân Tỵ, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ năm, ngày 9/4/2020 nhằm mục đích ngày 17/3/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ sáu, ngày 10/4/2020 nhằm mục đích ngày 18/3/2020 Âm lịch
Ngày Quý Mùi, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Tốt
|
Thứ bảy, ngày 11/4/2020 nhằm mục đích ngày 19/3/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Thân, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Tốt
|
Chủ nhật, ngày 12/4/2020 nhằm mục đích ngày 20/3/2020 Âm lịch
Ngày Ất Dậu, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ hai, ngày 13/4/2020 nhằm mục đích ngày 21/3/2020 Âm lịch
Ngày Bính Tuất, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ ba, ngày 14/4/2020 nhằm mục đích ngày 22/3/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ tư, ngày 15/4/2020 nhằm ngày 23/3/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Tý, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ năm, ngày 16/4/2020 nhằm mục đích ngày 24/3/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Tốt
|
Thứ sáu, ngày 17/4/2020 nhằm mục đích ngày 25/3/2020 Âm lịch
Ngày Canh Dần, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ bảy, ngày 18/4/2020 nhằm mục đích ngày 26/3/2020 Âm lịch
Ngày Tân Mão, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Tốt
|
Chủ nhật, ngày 19/4/2020 nhằm mục đích ngày 27/3/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Tốt
|
Thứ hai, ngày 20/4/2020 nhằm mục đích ngày 28/3/2020 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ ba, ngày 21/4/2020 nhằm mục đích ngày 29/3/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 3
Ngày Xấu
|
Thứ tư, ngày 22/4/2020 nhằm mục đích ngày 30/3/2020 Âm lịch
Ngày Ất Mùi, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 4
Ngày Xấu
|
Thứ năm, ngày 23/4/2020 nhằm mục đích ngày 1/4/2020 Âm lịch
Ngày Bính Thân, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 4
Ngày Xấu
|
Thứ sáu, ngày 24/4/2020 nhằm mục đích ngày 2/4/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Dậu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 4
Ngày Tốt
|
Thứ bảy, ngày 25/4/2020 nhằm mục đích ngày 3/4/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 4
Ngày Tốt
|
Chủ nhật, ngày 26/4/2020 nhằm mục đích ngày 4/4/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 4
Ngày Xấu
|
Thứ hai, ngày 27/4/2020 nhằm mục đích ngày 5/4/2020 Âm lịch
Ngày Canh Tý, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 4
Ngày Xấu
|
Thứ ba, ngày 28/4/2020 nhằm mục đích ngày 6/4/2020 Âm lịch
Ngày Tân Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 4
Ngày Xấu
|
Thứ tư, ngày 29/4/2020 nhằm mục đích ngày 7/4/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Dần, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 4
Lịch âm
Tháng 4
Ngày Xấu
|
Thứ năm, ngày 30/4/2020 nhằm mục đích ngày 8/4/2020 Âm lịch
Ngày Quý Mão, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|