MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2020 giúp công việc hanh thông và tài lộc

Ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 2020Ngày

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 1/11/2020 nhằm mục đích ngày 16/9/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 2/11/2020 nhằm mục đích ngày 17/9/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 3/11/2020 nhằm mục đích ngày 18/9/2020 Âm lịch
Ngày Canh Tuất, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 4/11/2020 nhằm mục đích ngày 19/9/2020 Âm lịch
Ngày Tân Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 5/11/2020 nhằm mục đích ngày 20/9/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể XEM NGÀY TỐT MUA XE THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :

Chọn tuổi :

Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 6/11/2020 nhằm mục đích ngày 21/9/2020 Âm lịch
Ngày Quý Sửu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 7/11/2020 nhằm mục đích ngày 22/9/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Dần, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 8/11/2020 nhằm mục đích ngày 23/9/2020 Âm lịch
Ngày Ất Mão, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 9/11/2020 nhằm mục đích ngày 24/9/2020 Âm lịch
Ngày Bính Thìn, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 10/11/2020 nhằm mục đích ngày 25/9/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 11/11/2020 nhằm mục đích ngày 26/9/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 12/11/2020 nhằm mục đích ngày 27/9/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 13/11/2020 nhằm mục đích ngày 28/9/2020 Âm lịch
Ngày Canh Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 14/11/2020 nhằm mục đích ngày 29/9/2020 Âm lịch
Ngày Tân Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 15/11/2020 nhằm ngày 1/10/2020 Âm lịch

Ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 16/11/2020 nhằm mục đích ngày 2/10/2020 Âm lịch
Ngày Quý Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 17/11/2020 nhằm mục đích ngày 3/10/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 18/11/2020 nhằm mục đích ngày 4/10/2020 Âm lịch
Ngày Ất Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 19/11/2020 nhằm mục đích ngày 5/10/2020 Âm lịch
Ngày Bính Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 20/11/2020 nhằm mục đích ngày 6/10/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 21/11/2020 nhằm mục đích ngày 7/10/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 22/11/2020 nhằm mục đích ngày 8/10/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 23/11/2020 nhằm mục đích ngày 9/10/2020 Âm lịch
Ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 24/11/2020 nhằm mục đích ngày 10/10/2020 Âm lịch
Ngày Tân Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 25/11/2020 nhằm mục đích ngày 11/10/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 26/11/2020 nhằm mục đích ngày 12/10/2020 Âm lịch
Ngày Quý Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 27/11/2020 nhằm mục đích ngày 13/10/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 28/11/2020 nhằm mục đích ngày 14/10/2020 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 29/11/2020 nhằm mục đích ngày 15/10/2020 Âm lịch
Ngày Bính Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 30/11/2020 nhằm mục đích ngày 16/10/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể

Source: https://suanha.org
Category : Phong thủy

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB