Ngày tốt xấu trong tháng 11 năm 2020Ngày
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
|
Chủ nhật, ngày 1/11/2020 nhằm mục đích ngày 16/9/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
|
Thứ hai, ngày 2/11/2020 nhằm mục đích ngày 17/9/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
|
Thứ ba, ngày 3/11/2020 nhằm mục đích ngày 18/9/2020 Âm lịch
Ngày Canh Tuất, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
|
Thứ tư, ngày 4/11/2020 nhằm mục đích ngày 19/9/2020 Âm lịch
Ngày Tân Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
|
Thứ năm, ngày 5/11/2020 nhằm mục đích ngày 20/9/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
XEM NGÀY TỐT MUA XE THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :
Chọn tuổi :
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
|
Thứ sáu, ngày 6/11/2020 nhằm mục đích ngày 21/9/2020 Âm lịch
Ngày Quý Sửu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
|
Thứ bảy, ngày 7/11/2020 nhằm mục đích ngày 22/9/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Dần, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
|
Chủ nhật, ngày 8/11/2020 nhằm mục đích ngày 23/9/2020 Âm lịch
Ngày Ất Mão, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
|
Thứ hai, ngày 9/11/2020 nhằm mục đích ngày 24/9/2020 Âm lịch
Ngày Bính Thìn, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
|
Thứ ba, ngày 10/11/2020 nhằm mục đích ngày 25/9/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
|
Thứ tư, ngày 11/11/2020 nhằm mục đích ngày 26/9/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
|
Thứ năm, ngày 12/11/2020 nhằm mục đích ngày 27/9/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Xấu
|
Thứ sáu, ngày 13/11/2020 nhằm mục đích ngày 28/9/2020 Âm lịch
Ngày Canh Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 9
Ngày Tốt
|
Thứ bảy, ngày 14/11/2020 nhằm mục đích ngày 29/9/2020 Âm lịch
Ngày Tân Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
|
Chủ nhật, ngày 15/11/2020 nhằm ngày 1/10/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
|
Thứ hai, ngày 16/11/2020 nhằm mục đích ngày 2/10/2020 Âm lịch
Ngày Quý Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
|
Thứ ba, ngày 17/11/2020 nhằm mục đích ngày 3/10/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
|
Thứ tư, ngày 18/11/2020 nhằm mục đích ngày 4/10/2020 Âm lịch
Ngày Ất Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
|
Thứ năm, ngày 19/11/2020 nhằm mục đích ngày 5/10/2020 Âm lịch
Ngày Bính Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
|
Thứ sáu, ngày 20/11/2020 nhằm mục đích ngày 6/10/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
|
Thứ bảy, ngày 21/11/2020 nhằm mục đích ngày 7/10/2020 Âm lịch
Ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
|
Chủ nhật, ngày 22/11/2020 nhằm mục đích ngày 8/10/2020 Âm lịch
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
|
Thứ hai, ngày 23/11/2020 nhằm mục đích ngày 9/10/2020 Âm lịch
Ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
|
Thứ ba, ngày 24/11/2020 nhằm mục đích ngày 10/10/2020 Âm lịch
Ngày Tân Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
|
Thứ tư, ngày 25/11/2020 nhằm mục đích ngày 11/10/2020 Âm lịch
Ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
|
Thứ năm, ngày 26/11/2020 nhằm mục đích ngày 12/10/2020 Âm lịch
Ngày Quý Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
|
Thứ sáu, ngày 27/11/2020 nhằm mục đích ngày 13/10/2020 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
|
Thứ bảy, ngày 28/11/2020 nhằm mục đích ngày 14/10/2020 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Xấu
|
Chủ nhật, ngày 29/11/2020 nhằm mục đích ngày 15/10/2020 Âm lịch
Ngày Bính Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể
|
Lịch dương
Tháng 11
Lịch âm
Tháng 10
Ngày Tốt
|
Thứ hai, ngày 30/11/2020 nhằm mục đích ngày 16/10/2020 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể
|