Sản phẩm
|
Đặc tính
|
Giá cước / KM / Ưu đãi
|
Sản phẩm
|
Kít (DĐ, Dcom)
|
Kit đấu lô |
Ưu đãi 10GB data 4G thưởng thức trong 7 ngày ( Dự kiến 15/7 dừng CTKM – VTT chưa có CV ) |
50.000 đ |
TB trọng điểm
|
Đấu 2 đối tượng người tiêu dùng 1, 2 |
– Trong zone: 690đ/p cả nội ngoại.
– Ngoài zone: 1.790.đ/p nội ngoại
|
50.000 đ |
|
1. Ưu đãi đặc biệt quan trọng |
Miễn phí 1 năm MCA, Bankplus, chặn tin nhắn rác |
|
|
2. Ưu đãi thoại |
– V79N: 500p nội + 100p ng
– V99N: 1000p nội + 100p ng
– DK2: 2k/số/ngày – 10p
– DK3: 3k/số/ngày – 15p
|
– 79k/30 ngày.
– 99k/30 ngày.
– 2k/lần.
-3k/ lần
|
|
3. Ưu đãi data |
– Mimax25: 2G, hết chặn.
– Mimax35: 1.2GB, bóp.
* Tặng 10GB trên hạ tầng 4G (sử dụng trong 7 ngày)
|
– 25k/ 30 ngày.
– 35k/ 30 ngày.
|
VTTRE |
|
1GB ( hết chặn ) + 100 p nội |
50K / 30 ngày |
VTVUI |
|
2.5 GB ( chặn ) + 250 p + 100 sms |
100 k / 30 ngày |
VTVANG |
|
Giữ số 1 năm |
50 k / năm |
T50k |
Thoại + sms |
200 p nội + 100 sms nội |
50K / 30 ngày |
T70k |
Thoại |
500 p nội + 150 SMS |
70K / 30 ngày |
T80k |
Thoại |
500 p nội + 500 SMS |
80K / 30 ngày |
B100k |
Thoại + data |
500 p nội + 600MB ( Mimax ) |
100K / 30 ngày |
B150k |
Thoại + data |
500 p nội + 1.5 GB ( Dmax ) + 500 SMS |
150K / 30 ngày |
D4GB6T |
Kít Data bộ |
4GB / tháng x 6 tháng |
350 k / bộ |
D4GB6T |
Kít Data bộ |
4GB / tháng x 6 tháng |
350 k / bộ |
Gói ngày
|
DC5
|
1GB, vượt 7.96 đ / 50K b
|
5 k / 24 h
|
|
D10
|
3GB, vượt 7.96 đ / 50K b
|
10 k / 24 h
|
|
D15
|
5GB, vượt 7.96 đ / 50K b
|
15 k / 24 h
|
Gói trọn gói
|
D70
|
7GB / 30 ngày, bóp
|
70 k / 30 ngày
|
|
D90
|
10GB / 30 ngày, bóp
|
90 k / 30 ngày
|
|
D120
|
12GB / 30 ngày, bóp
|
120 k / 30 ngày
|
|
D200
|
20GB / 30 ngày, bóp
|
200 k / 30 ngày
|
Gói lưu lượng
|
DC10
|
50MB + 9.6 đ / 50K b
|
10 k / 30 ngày
|
|
D30
|
2.5 GB + 9.6 đ / 50K b
|
30 k / 30 ngày
|
Gói chính
|
4G0
|
60 đ / MB ( 2,92 đ / 50 kb, Block 50K b + 50K b )
|
|
|
4G40
|
1GB / 30 ngày, ngừng truy vấn
|
40 k / 30 ngày ( TT )
|
|
4G70
|
2GB / 30 ngày, ngừng truy vấn
|
70 k / 30 ngày ( TT )
|
|
4G90
|
3GB / 30 ngày, ngừng truy vấn
|
90 k / 30 ngày ( TT )
|
|
4G125
|
5GB / 30 ngày, ngừng truy vấn
|
125 k / 30 ngày ( TT )
|
|
4G200
|
10GB / 30 ngày, ngừng truy vấn
|
200 k / 30 ngày ( TT )
|
Gói mua thêm
|
MT40
|
1GB
|
40,000 đ / lần
|
ĐK trên nên gói chính
|
MT35
|
1GB
|
35,000 đ / lần
|
|
MT30
|
1GB
|
30,000 đ / lần
|
|
MT25
|
1GB
|
25,000 đ / lần
|
|
MT20
|
1GB
|
20,000 đ / lần
|
DĐ trả sau
|
Basic : cá thể
|
– Nội 890 đ / p, Ng : 990 đ / p
|
Phí hòa mạng : 60 k, Thuê bao 50 k / tháng
|
|
Family : 2 – 4 TB
|
– Nội 890 đ / p, Ng : 1.090 đ / p, nội nhóm = 0 đ
|
|
|
Corporate : > 4 TB
|
– Nội 890 đ / p, Ng : 1.090 đ / p, nội nhóm = 50 %
|
|
ĐK CTKM
|
T70K
|
1000 p
|
70 k + 50 k TB
|
|
B100K
|
1000 p + Mimax ( 600MB )
|
100 k + 50 k TB
|
|
B150K
|
1000 p + Dmax ( 1.5 GB )
|
150 k + 50 k TB
|
Gói Hi-Vietnam
|
Hi_VN
|
300 p + 750MB / ngày trong 15 ngày
|
200,000 đ / sim
|
|
Hi_VN lite
|
100 p + 2GB
|
120,000 đ / sim
|
Gói quốc tế
|
IFT10
|
10 Phút Ấn Độ, Canada, Nước Hàn, Hồng Kông, Malaysia, Mỹ, Nước Singapore, Trung Quốc .
|
10.000 đ / ngày
|
|
QT199
|
250 phút Canada, Nước Hàn, Hồng Kông, Mỹ, Nước Singapore, Trung Quốc, Đài Loan ( chỉ mạng cố định và thắt chặt )
|
199.000 đ / 30 ngày
|
|
CN100
|
80 phút Trung Quốc
|
100.000 đ / 12 tháng
|
Đổi sim 4G
|
TB đổi sim 4G lần đầu
|
– TB thực hiện đổi sim 4G qua *098#, được cộng 10.000đ vào tài khoản gốc đối với TBTT, giảm trừ 10.000đ vào cước sử dụng của tháng đối vớiTBTS. TB Dcom Internet khi thực hiện đổi sim 4G sẽ được cộng 300MB vào TK data từ ngày 12/07/2017
– Ưu đãi 10GB data 4G trải nghiệm trong 7 ngày (Dự kiến 15/7 dừng CTKM – VTT chưa có CV)
|
10.000đ/sim (*098#)
Miễn phí với BCCS, mBCCS
|