1 |
Lenovo
Laptop Lenovo IdeaPad 3 15ITL6
|
|
|
Cấu Hình Tốt Trong Tầm Giá, Phù Hợp Để Thoải Mái Học Tập Và Làm Việc |
Intel Core i3 – 1115G4 |
Intel UHD Graphics |
8GB DDR4 |
256GB SSD |
38W h ( khoảng chừng gần 4 tiếng ) |
15.6 inch Full HD, 250 nits chống chóa |
359.2 x 236.5 x 19.9 mm |
1.80 kg |
HDMI, Jack 3.5 mm 1 x USB 3.2, USB 2.0, USB Type-C |
2 |
Hãng AsusLaptop Asus Vivobook X415EA |
|
|
Lựa Chọn Hàng Đầu Laptop Cho Học Sinh – Sinh Viên , |
Intel Core i5 – 1135G7, Intel Core i5 – 1135G7 |
Intel Iris Xe Graphics, Intel Iris Xe Graphics |
4GB DDR4, 4GB DDR4 |
256GB SSD ( hoàn toàn có thể tăng cấp thành 1TB ), 256GB SSD ( hoàn toàn có thể tăng cấp thành 1TB ) |
2 – cell, 37W h ( khoảng chừng 6 tiếng ), 2 – cell, 37W h ( khoảng chừng 6 tiếng ) |
14 inch Full HD, 14 inch Full HD |
325.4 x 216 x 19.9 mm, 325.4 x 216 x 19.9 mm |
1.55 kg, 1.55 kg |
USB Type-C, Jack cắm 3.5 mm, USB 3.2, HDMI, 2 x USB 2.0, USB Type-C, Jack cắm 3.5 mm, USB 3.2, HDMI, 2 x USB 2.0 |
3 |
HPLaptop HP 340 s G7 |
|
|
Hiệu Năng Và Thiết Kế Cơ Bản ; Phục Vụ Tốt Nhu Cầu Hàng Ngày |
Intel Core i3 – 1005G1 |
Intel UHD Graphics |
4GB DDR4 |
256GB SSD |
3 – cell, 41W h ( khoảng chừng 6 tiếng ) |
14 inch Full HD |
324 x 225 x 17.9 mm |
1.38 kg |
HDMI, Jack 3.5 mm, 2 x USB 3.1, USB Type-C |
4 |
HPLaptop HP 245 G8 |
|
|
Đáp Ứng Tốt Cho Công Việc Và Gaming Nhẹ Nhàng |
Ryzen 3 5300U |
Radeon Graphic |
4 GB DDR4 2400MH z ( 2 khe ) |
256 SSD ( tăng cấp tối đa 1TB ) + 1 SATA HDD |
41 Wh |
14 ” FHD ( 1920 x 1080 ) |
324 x 225 x 19 mm |
1.47 kg |
HDMI Jack 3.5 mm, LAN ( RJ45 ), USB Type-C, 2 x USB A |
5 |
AcerLaptop Acer Aspire 3 A315 |
|
|
Chip Intel Core i5 Thế Hệ 10 Không Mới Nhưng Đảm Bảo Vận Hành Máy Ổn Định |
Intel Core i3 – 1215U |
Intel UHD Graphics |
8GB DDR4 ( 2 khe ) |
256GB SSD |
3 – cell ; 40W h ( khoảng chừng 4 tiếng ) |
15.6 inch Full HD |
362.9 x 241.26 19.9 mm |
1.7 kg |
HDMI, Jack 3.5 mm, 3 x USB 3.2, LAN ( RJ45 ) |
6
|
DellLaptop Dell Inspiron 3515 |
|
|
Giá Thành Cạnh Tranh Cho Sản Phẩm Của Thương Hiệu Uy Tín |
Intel Core i3 – 10110U |
Intel UHD Graphics |
4GB DDR4 |
256GB SSD ( tương hỗ HDD Sata ) |
3 – cell, 48W h |
14 inch FHD |
325.3 x 232.9 x 19.9 mm |
1.52 kg |
HDMI, USB 2.0 ; Jack 3.5 mm ; 2 x USB 3.2, USB Type-C, LAN ( RJ45 ), VGA ( D-Sub ) |
7 |
AcerLaptop Acer Travelmate B3 |
|
|
Thiết Kế Tối Ưu Cho Việc Học Online Của Trẻ |
Intel Core i3-1005G1 |
Intel UHD |
4 GB DDR4 2400MH z ( 2 khe ) |
256 SSD ( tăng cấp tối đa 512 GB ) + 1 cổng SATA HDD |
36.7 Wh |
15.6 ” FHD |
363 x 247 x 19 mm |
1.7 kg |
HDMI, 2 x USB 2.0, USB Type-C, LAN |
8 |
LenovoLaptop Lenovo IdeaPad Duet 3 |
|
|
Màn Hình 10 Inch Có Thể Tháo Rời, Tiện Lợi Sử Dụng Ở Mọi Nơi |
AMD Ryzen 3-3520 U, AMD Ryzen 3-3520 U |
AMD Radeon Graphics, AMD Radeon Graphics |
8GB DDR4, 8GB DDR4 |
256GB SSD, 256GB SSD |
3 Cell, 42 Wh, 3 Cell, 42 Wh |
15.6 ” Full HD, 15.6 ” Full HD |
-, – |
1.69 kg, 1.69 kg |
3 x USB-A, 1 x HDMI, 1 x Jack 3.5 mm, 3 x USB-A, 1 x HDMI, 1 x Jack 3.5 mm |
9 |
HPLaptop HP 14 s – fq1080AU |
|
|
Đa Dạng Cổng Kết Nối, Phù Hợp Cho Sinh Viên Và Học Sinh |
Intel Pentium P-N5030, Intel Pentium P-N5030 |
Intel UHD Graphics 605, Intel UHD Graphics 605 |
4GB DDR4 2400MH z ( 1 khe ), 4GB DDR4 2400MH z ( 1 khe ) |
128GB SSD, 128GB SSD |
48 Wh, 48 Wh |
11.6 ” HD ( 1366 x 768 ), 11.6 ” HD ( 1366 x 768 ) |
295 x 215 x 20.99 mm, 295 x 215 x 20.99 mm |
1.4 kg, 1.4 kg |
2 x USB-A, 1 x USB-C, Jack 3.5 mm, HDMI, LAN, Micro SD, 2 x USB-A, 1 x USB-C, Jack 3.5 mm, HDMI, LAN, Micro SD |
10 |
ASUSLaptop Asus ExpertBook P2451FA |
|
|
Laptop Giá Rẻ Dành Cho Doanh Nghiệp |
Intel Pentium – N5030 |
Intel UHD Graphics 605 |
4GB DDR4 |
256GB SSD |
Khoảng 4 tiếng |
11.6″ HD
|
288 x 200 x 17.9 mm |
1.2 kg
|
2 x USB-A, HDMI, Jack 3.5, Micro SD |