MÁY HÀN ỐNG HDPE – PPR VẬN HÀNH THỦY LỰC
Máy hàn HDPE – PPR quản lý và vận hành thủy lực dùng để hàn nối đầu những ống HDPE – PPR có đường kính lớn, cho mối hàn bền chặt, có độ đúng mực cao, chịu được áp lực đè nén lớn. Lưu ý chỉ sử dụng máy nơi có điện áp không thay đổi .
Bộ gia nhiệt bằng nhôm đúc phủ chống dính PTFE hoàn toàn có thể chịu nhiệt độ lên tới trên 400 ℃. Thời gian chờ nhiệt ngắn hơn 20 phút .
Hai đồng hồ timer độc lập để hiển thị và cảnh báo cho các pha gia giữ và làm nguội.
Model | HDC 160 | HDC 200 | HDC 250 | HDC 315 |
---|---|---|---|---|
Dải thao tác | 63 mm – 160 mm | 63 mm – 200 mm | 90 mm – 250 mm | 110 mm – 315 mm |
Độ lệch mối hàn | ≤ 0.2 mm | |||
Dải nhiệt độ | 0-300 ℃ | |||
Sai số nhiệt | ± 5 ℃ | |||
Áp lực thủy lực | 0-6 MPa | |||
Công suất tổng | 2.46 kW / 220V | 3.06 kW / 220V | 3.85 kW / 220V | 4.85 kW / 220V |
Công suất nhiệt | 1 kW / 220V | 1.6 kW / 220V | 2 kW / 220V | 3 kW / 220V |
Công suất thủy lực | 0.75 kW / 220V | 0.75 kW / 220V | 0.75 kW / 220V | 0.75 kW / 220V |
Công suất máy bào | 0.71 kW / 220V | 0.71 kW / 220V | 1.1 kW / 220V | 1.1 kW / 220V |
Tổng khối lượng | 110K g | 125K g | 170K g | 200K g |
Model | HDC 355 | HDC 450 | HDC 500 | HDC 630 |
---|---|---|---|---|
Dải thao tác | 160 mm – 355 mm | 280 mm – 450 mm | 280 mm – 500 mm | 400 mm – 630 mm |
Độ lệch mối hàn | ≤ 0.2 mm | ≤ 0.5 mm | ||
Dải nhiệt độ | 0-300 ℃ | |||
Sai số nhiệt | ± 5 ℃ | ± 7 ℃ | ||
Áp lực thủy lực | 0-6 MPa | |||
Công suất tổng |
5 kW / 220V | 8.2 kW / 380V | 9.5 kW / 380V | 12.2 kW / 380V |
Công suất nhiệt | 3 kW / 220V | 5.2 kW / 380V | 6.5 kW / 380V | 9.2 kW / 380V |
Công suất thủy lực | 0.75 kW / 220V | 1.5 kW / 380V | 1.5 kW / 380V | 1.5 kW / 380V |
Công suất máy bào | 1.25 kW / 220V | 1.5 kW / 380V | 1.5 kW / 380V | 1.5 kW / 380V |
Tổng khối lượng | 250K g | 400K g | 500K g | 650K g |
Model | HDC 800 | HDC 1000 | HDC 1200 | HDC 1600 |
---|---|---|---|---|
Dải thao tác | 560 mm – 800 mm | 800 mm – 1000 mm | 800 mm – 1200 mm | 1000 mm – 1600 mm |
Độ lệch mối hàn | ≤ 0.5 mm | |||
Dải nhiệt độ | 0-300 ℃ | |||
Sai số nhiệt | ± 7 ℃ | |||
Áp lực thủy lực | 0-10 MPa | 0-14 MPa | ||
Công suất tổng | 15.1 kW / 380V | 19.25 kW / 380V | 36 kW / 380V | 50.5 kW / 380V |
Công suất nhiệt | 12.1 kW / 380V | 13 kW / 380V | 30 kW / 380V | 42 kW / 380V |
Công suất thủy lực | 1.5 kW / 380V | 3 kW / 380V | 3 kW / 380V | 5.5 kW / 380V |
Công suất máy bào | 1.5 kW / 380V | 3.25 kW / 380V | 3 kW / 380V | 3 kW / 380V |
Tổng khối lượng | 1255K g | 2000K g |
3000Kg |
5000K g |
Sản phẩm được bh 12 tháng trên toàn nước. Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có làm giá mới nhất, tốt nhất .
Source: https://suanha.org
Category : Điện Máy