Áp dụng từ ngày 20/2/2022 đến khi có bảng giá mới. Bảng giá này thay thế cho các bảng giá trước đây.
I
CỬA KÉO CÓ LÁ THÀNH PHẨM
STT
K/THƯỚC
ĐVT
U 6 DEM
(Mạ màu)
U 7 DEM
(Mạ màu)
U 8 DEM
(Mạ màu)
U 1LY
(Mạ màu)
U 1,2 LY
(Sơn TĐ)
U 1,4 LY
(Sơn TĐ)
1
Trên 10m2
m2
480,000
510,000
540,000
600,000
670,000
740,000
2
Từ 9-9.9m2
m2
490,000
520,000
550,000
610,000
680,000
750,000
3
Từ 8-8.9m2
m2
500,000
530,000
560,000
620,000
690,000
760,000
4
Từ 7-8m2
m2
510,000
540,000
570,000
630,000
700,000
770,000
5
Từ 6-7m2
m2
520,000
550,000
580,000
640,000
710,000
780,000
6
Từ 5-6m2
m2
530,000
560,000
590,000
650,000
720,000
790,000
7
Từ 4-5m2
m2
550,000
580,000
610,000
670,000
740,000
810,000
8
Từ 3-4m2
m2
580,000
610,000
640,000
700,000
770,000
840,000
9
Dưới 3m2
m2
2,200,000
2,300,000
2,400,000
2,600,000
2,950,000
3,200,000
10
Lá thêm cửa
kéo
m2
260,000
II
CỬA KÉO KHÔNG LÁ THÀNH PHẨM
STT
K/THƯỚC
ĐVT
U6 DEM
(Mạ màu)
U7 DEM
(Mạ màu)
U8 DEM
(Mạ màu)
U1LY
(Mạ màu)
U1,2 LY
(Sơn TĐ)
U1,4 LY
(Sơn TĐ)
1
Trên 10m2
m2
400,000
430,000
460,000
520,000
590,000
660,000
2
Từ 9-9.9m2
m2
410,000
440,000
470,000
530,000
600,000
670,000
3
Từ 8-8.9m2
m2
420,000
450,000
480,000
540,000
610,000
680,000
4
Từ 7-7.9m2
m2
430,000
460,000
490,000
550,000
620,000
690,000
5
Từ 6-6.9m2
m2
440,000
470,000
500,000
560,000
630,000
700,000
6
Từ 5-5.9m2
m2
450,000
480,000
510,000
570,000
640,000
710,000
7
Từ 4-4.9m2
m2
470,000
500,000
530,000
590,000
660,000
730,000
8
Từ 3-4m2
m2
500,000
530,000
560,000
620,000
590,000
760,000
9
Dưới 3m2
m2
1,850,000
1,950,000
2,030,000
2,250,000
2,500,000
2,850,000
III
CỬA CUỐN ĐÀI LOAN MOTOR,
NẾU SỬ DỤNG KÉO TAY CỘNG THÊM 20,000đ/m2
STT
K/THƯỚC
ĐVT
LÁ6 DEM
(Mạ màu)
LÁ7 DEM
(Mạ màu)
LÁ8 DEM
(Mạ màu)
LÁ9 DEM
(Mạ màu)
LÁ1 LY
(Mạ màu)
LÁ1 LY
(Sơn TĐ)
1
Trên 10m2
m2
400,000
420,000
450,000
500,000
540,000
720,000
Từ 9-9.9m2
m2
410,000
430,000
460,000
510,000
550,000
730,000
2
Từ 8-8.9m2
m2
420,000
440,000
470,000
520,000
560,000
740,000
3
Từ 7-7.9m2
m2
430,000
450,000
480,000
530,000
570,000
750,000
4
Từ 6-6.9m2
m2
440,000
460,000
490,000
540,000
580,000
760,000
5
Từ 5-5.9m2
m2
450,000
470,000
500,000
550,000
590,000
770,000
6
Từ 4-4.9m2
m2
470,000
490,000
520,000
570,000
610,000
790,000
7
Từ 3-3.9m2
m2
500,000
520,000
550,000
600,000
640,000
820,000
8
Dưới 3m2
m2
1,900,000
2,100,000
2,300,000
Ghi chú:
Nguyên Liệu: U + Lá + Nhíp sơn từ nước ngoài, Bạc đạn Đài Loan, Khóa Đài Loan
Nếu làm nhíp dày cộng thêm 20.000đ/m2, nếu chia nhíp dày hơn quy cách cộng thêm 20.000 đ / m2.
Nếu làm nhựa trắng trong cộng thêm 20.000đ/m2, nếu làm nhíp la cộng thêm 40.000 đ / m2
Nếu sơn U + Lá + Nhíp màu kem nhăn (ghi sần Công Nghệ Đức) cộng thêm 120.000đ/m2.
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm công lắp đặt, bao gồm vận chuyển đến đại lý và công trình trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.
Nếu lắp đặt: cửa trên 10m thì 50.000đ/m, cửa dưới 10m thì tính 500.000đ/bộ
Với cửa dưới 5m2không gồm có phí luân chuyển
Không bao vận chuyển ra ngoại thành.
Source: https://suanha.org
Category : Dịch vụ