MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

công thức nấu ăn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Và bạn thấy những công thức nấu ăn bên cạnh không?

And you see these recipes on the side?

ted2019

Đó là những công thức nấu ăn mà trẻ học tại các lớp học nấu ăn của tôi.

Those are the recipes that the kids learn in my cooking classes.

ted2019

Floyd, đây là vài công thức nấu ăn khá bất thường cậu có ở đây.

Floyd, these are some pretty unusual recipes you got here.

OpenSubtitles2018.v3

Bởi công thức nấu ăn này sao?

Is it because of the recipe?

QED

Để ngừng nhận đề xuất công thức nấu ăn, hãy tắt kết quả cá nhân.

To stop getting recipe recommendations, turn off personal results.

support.google

Công thức nấu ăn với vin jaune có thể dùng morchella thay vì nấm trắng.

Recipes with vin jaune may specify morels instead of white mushrooms.

WikiMatrix

Ví dụ: công thức nấu ăn cho trẻ em dưới 10 phút

Example: kids recipes under 10 minutes

support.google

Theo một công thức nấu ăn cổ.

The recipe is odd.

QED

Ví dụ: công thức nấu ăn cho trẻ em

Example: kids recipes

support.google

Suy đoán hay nhất của em là đây là công thức nấu ăn của Phù thuỷ trắng.

My best guess is this was the White witch’s home cooking .

OpenSubtitles2018.v3

Bạn có thể thấy các đề xuất công thức nấu ăn dành riêng cho bạn.

You may see personalized recipe recommendations.

support.google

Tôi nhớ tất cả các công thức nấu ăn của ông ấy.

I memorize all his recipe.

OpenSubtitles2018.v3

Mánh áo thuật, tôi nghĩ họ có hướng dẫn, kiểu như công thức nấu ăn.

Magic tricks, I think they’re instructions, sort of like recipes: no copyright protection.

QED

Tôi không làm tất cả chuyện này để dạy ông công thức nấu ăn của dì Lucie.

I didn’t make all of this, to give you aunt Marry’s recipy .

OpenSubtitles2018.v3

Để xem công thức nấu ăn bạn đã lưu, hãy nói rằng “Cho tôi xem sổ tay nấu ăn”.

To see your saved recipes, say “Show me my cookbook.”

support.google

Có một số công thức nấu ăn cho bisteck a la chorrillana, tùy thuộc vào nhà hàng và đầu bếp.

There are several recipes for the chorrillana, depending on the restaurant and the chef.

WikiMatrix

Một số nhà hàng trong quận này sử dụng công thức nấu ăn gia đình được truyền qua các thế hệ.

Some of the restaurants in this district use family recipes passed down the generations.

WikiMatrix

Sau một thời gian, tôi bắt đầu đọc các công thức nấu ăn, làm theo các chỉ dẫn, và nấu ăn.

After some time, I began reading recipes, following the instructions, and making food.

LDS

MỘT công thức nấu ăn hấp dẫn phối hợp với tài khéo của người đầu bếp giỏi làm ra một bữa cơm ngon!

A GOOD recipe and a good cook make for a good meal!

jw2019

Công thức nấu ăn của Goren thường được tái tuần hoàn trong các cột nấu ăn trên báo và các blog trực tuyến.

Goren’s recipes are often recirculated in newspaper cooking columns and online blogs.

WikiMatrix

Thời gian sau đó, một cuốn sách nữa được xuất bản, giới thiệu 36 công thức nấu ăn do 27 người nhập cư đóng góp.

Later a cook book was published that included 36 recipes from 27 refugees.

WikiMatrix

Cũng thế, vì mật ong chứa khoảng 18 phần trăm nước, nên cần giảm bớt lượng chất lỏng tùy theo công thức nấu ăn của bạn.

Also, since honey is about 18 percent water, reduce the liquids in your recipe accordingly.

jw2019

Một số những người tị nạn ở lại và thích nghi và điều chỉnh công thức nấu ăn của đặc sản địa phương của họ.

Some of these refugees stayed and adapted and adjusted the recipes of their local specialties.

WikiMatrix

Source: https://suanha.org
Category : Gia Đình

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB