STT
|
DANH MỤC SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ CÓ VAT
|
A
|
SẢN PHẨM SẢN XUẤT BÊ TÔNG
|
1
|
Sikament 2000AT – 5L
|
Can
|
110.000
|
2
|
Sikament 2000AT – 25L
|
Can
|
550.000
|
3
|
Sikament R4 – 5L
|
Can
|
110.000
|
4
|
Sikament R4 – 25L
|
Can
|
580.000
|
5
|
Sikament R7N – 5L
|
Can
|
85.000
|
6
|
Sikament R7N – 25L
|
Can
|
420.000
|
7
|
Sikament NN – 5L
|
Can
|
155.000
|
8
|
Sikament NN – 25L
|
Can
|
750.000
|
B
|
SẢN PHẨM HỖ TRỢ CHO BÊ TÔNG
|
1
|
Plastocrete N – 5L
|
Can
|
110.000
|
2
|
Plastocrete N – 25L
|
Can
|
550.000
|
3
|
Antisol E – 5L
|
Can
|
150.000
|
4
|
Antisol E – 25L
|
Can
|
750.000
|
5
|
Antisol S – 5L
|
Can
|
110.000
|
6
|
Antisol S – 25L
|
Can
|
560.000
|
7
|
Rugasol F ( 15 kg / thùng )
|
Thùng
|
550.000
|
8
|
Rugasol C – 5L
|
Can
|
150.000
|
9
|
Rugasol C – 25L
|
Can
|
700.000
|
10
|
Separol – 5L
|
Can
|
250.000
|
11
|
Separol – 25L
|
Can
|
1.135.000
|
12
|
Sikacrete PP1 ( 20 kg / 1 bao )
|
Bao
|
285.000
|
C
|
VỮA RÓT GỐC XI MĂNG
|
1
|
Sikagrout 212 – 11 ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
270.000
|
2
|
Sikagrout 214 – 11 ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
265.000
|
3
|
Sikagrout 214 – 11 HS ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
580.000
|
4
|
Sikagrout GP ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
220.000
|
5
|
BestGrout CE475 ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
190.000
|
6
|
BestGrout CE675 ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
230.000
|
7
|
Sikadur 42 MP ( bộ 12 kg – 3 thành phần )
|
Bộ
|
785.000
|
E
|
SỬA CHỮA VÀ BẢO VỆ BÊ TÔNG – VỮA TRỘN TẠI CÔNG TRÌNH
|
1
|
Sika Latex – 5L
|
Can
|
395.000
|
2
|
Sika Latex – 25L
|
Can
|
1.900.000
|
3
|
Sika Latex TH – 2L
|
Can
|
110.000
|
4
|
Sika Latex TH – 5L
|
Can
|
235.000
|
5
|
Sika Latex TH – 25L
|
Can
|
1.150.000
|
6
|
BestLatex R114 – 25L
|
Can
|
1.090.000
|
7
|
BestLatex R126 – 25L
|
Can
|
1.340.000
|
8
|
Intraplast Z-HV ( 18 kg / 1 bao )
|
Bao
|
1.690.000
|
F
|
SỬA CHỮA VÀ BẢO VỆ BÊ TÔNG – VỮA TRỘN SẴN SỬ DỤNG NGAY
|
1
|
Sika Monotop 610 ( 25 kg / 1 bao )
|
Kg
|
1.150.000
|
2
|
Sika Monotop 615 HB ( 25 kg / 1 bao )
|
Kg
|
1.150.000
|
3
|
Sika Monotop R ( 25 kg / 1 bao )
|
Kg
|
1.150.000
|
4
|
Sika Refit 2000 ( 18 kg / 1 bao )
|
Kg
|
460.000
|
5
|
Sikagard 75 Epocem ( bộ 24 kg – 3 thành phần )
|
Kg
|
1.250.000
|
G
|
BẢO VỆ BỀ MẶT BÊ TÔNG
|
1
|
Sikagard 905W – 5L
|
Can
|
450.000
|
H
|
CHẤT KẾT DÍNH CƯỜNG ĐỘ CAO
|
2
|
Sikadur 732
|
Kg
|
290.000
|
3
|
Sikadur 752
|
Kg
|
330.000
|
4
|
Sika Anchorfix 3001
|
Tuýp
|
550.000
|
5
|
Ramset Epcon G5
|
Tuýp
|
640.000
|
6
|
Súng bắn keo Ramset
|
Cây
|
1.100.000
|
I
|
CHẤT CHÁM KHE CO DÃN
|
1
|
Sikaflex Pro 3WF
|
Tuýp
|
192.000
|
2
|
Sikaflex Construction AP
|
Tuýp
|
142.000
|
3
|
Sika Primer 3 N
|
Lít
|
850.000
|
4
|
Multiseal 7.5 cm x 10 m ( Grey )
|
Cuộn
|
440.000
|
5
|
Sikaflex 221
|
Tuýp
|
220.000
|
6
|
SikaTiTan 258
|
Tuýp
|
165.000
|
J
|
CHẤT BẢO VỆ THÉP
|
1
|
Inertol Poxitar F ( bộ 10 kg – 2 thành phần )
|
Bộ
|
3.050.000
|
K
|
VẬT LIỆU CHỐNG THẤM
|
1
|
Sikatop Seal 107 ( 25 kg / bộ )
|
Bộ
|
760.000
|
2
|
Sikatop Seal 105 ( 25 kg / bộ )
|
Bộ
|
540.000
|
3
|
Sikatop Seal 109 ( 25 kg / bộ )
|
Bộ
|
800.000
|
4
|
SikaBit 1 ( 25 kg / bao )
|
Bao
|
215.000
|
5
|
SikaBit W-15 ( 20 mét / cuộn )
|
Mét
|
165.000
|
6
|
Sika Lite – 5L
|
Can
|
185.000
|
7
|
Sika Lite – 25L
|
Can
|
900.000
|
8
|
Sika 102 ( 2 kg / bao )
|
Bao
|
270.000
|
9
|
Sika Plug CN ( 1 kg / bao )
|
Bao
|
85.000
|
L
|
CHỐNG THẤM SÀN MÁI
|
1
|
Bituseal T130 SG ( 10 mét / cuộn )
|
Mét
|
134.000
|
2
|
Bituseal T140 MG ( 10 mét / cuộn )
|
Mét
|
168.000
|
3
|
Bituseal T140 SG ( 10 mét / cuộn )
|
Mét
|
156.000
|
4
|
BC Bitument Coating ( 20 kg / thùng )
|
Thùng
|
1.570.000
|
5
|
Sikaproof Membrane ( 6 kg )
|
Thùng
|
380.000
|
6
|
Sikaproof Membrane ( 18 kg )
|
Thùng
|
860.000
|
7
|
Sika Raintite ( 20 kg )
|
Thùng
|
1.740.000
|
8
|
Sika Raintite ( 4 kg )
|
Thùng
|
420.000
|
M
|
CÁC KHE NỐI (KẾT CẤU CẢN NƯỚC)
|
1
|
Sika Hydrotite CJ
|
Mét
|
193.000
|
2
|
Sika SwellStop ( 25 mm x 19 mm x 5 m )
|
Mét
|
150.000
|
3
|
Sika SwellStop II ( 19 mm x 9 mm x 7.6 m )
|
Mét
|
85.000
|
4
|
Hypestop DB năm ngoái ( 20 mm x 15 mm x 5 m )
|
Mét
|
65.000
|
5
|
Sika Waterbars O15
|
Mét
|
140.000
|
6
|
Sika Waterbars O20
|
Mét
|
205.000
|
7
|
Sika Waterbars O25
|
Mét
|
255.000
|
8
|
Sika Waterbars O32
|
Mét
|
297.000
|
9
|
Sika Waterbars V15E
|
Mét
|
80.000
|
10
|
Sika Waterbars V15
|
Mét
|
130.000
|
11
|
Sika Waterbars V20
|
Mét
|
145.000
|
12
|
Sika Waterbars V25
|
Mét
|
192.000
|
13
|
Sika Waterbars V32
|
Mét
|
238.000
|
14
|
PVC Watestop V150
|
Mét
|
65.000
|
15
|
PVC Watestop V200
|
Mét
|
85.000
|
16
|
PVC Watestop V250
|
Mét
|
110.000
|
17
|
PVC Watestop V320
|
Mét
|
150.000
|
18
|
PVC Watestop O150
|
Mét
|
80.000
|
19
|
PVC Watestop O200
|
Mét
|
90.000
|
20
|
PVC Watestop O250
|
Mét
|
120.000
|
21
|
PVC Watestop O320
|
Mét
|
160.000
|
N
|
SƠN SÀN VÀ CÁC LỚP PHỦ GỐC NHỰA
|
1
|
Sikafloor 161 ( 10 kg / bộ )
|
Bộ
|
2.260.000
|
2
|
Sikafloor 2530 6011 / 7032 / 7035 ( 10 kg / bộ )
|
Bộ
|
2.200.000
|
3
|
Sikafloor 263 RAL 6011 / 7032 / 7035 ( 10 kg / bộ )
|
Bộ
|
1.850.000
|
4
|
Sikafloor 264 RAL 6011 / 7032 / 7035 ( 10 kg / bộ )
|
Bộ
|
1.850.000
|
5
|
Sikafloor 81 Epocem ( 23 kg / bộ )
|
Bộ
|
1.250.000
|
P
|
CHẤT PHỦ SÀN GỐC XI MĂNG
|
1
|
Sikafloor Chapdur Green ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
330.000
|
2
|
Sikafloor Chapdur Grey ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
155.000
|
3
|
HardRock Grey ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
135.000
|
4
|
HardRock Green ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
250.000
|
5
|
Sikafloor Curehard 24 – 25L
|
Can
|
1.650.000
|
Q
|
KEO DÁN GẠCH
|
1
|
Weber. tai vis ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
250.000
|
2
|
Weber. tai fix ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
300.000
|
3
|
Weber. tai gres xám ( 20 kg / 1 bao )
|
Bao
|
450.000
|
4
|
Weber. tai 2 in 1 ( 20 kg / 1 bao )
|
Bao
|
450.000
|
5
|
Weber. tai flex ( 20 kg / 1 bao )
|
Bao
|
800.000
|
6
|
Weber. tai max ( 20 kg / 1 bao )
|
Bao
|
450.000
|
7
|
SikaCeram 200 HP ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
300.000
|
8
|
Sika Tilebond GP ( 25 kg / 1 bao )
|
Bao
|
200.000
|
R
|
KEO CHÀ RON
|
1
|
Webercolor Classic
|
Kg
|
27.000
|
2
|
Webercolor Power
|
Kg
|
54.000
|
3
|
Webercolor HR
|
Kg
|
250.000
|
4
|
Webercolor Poxy
|
Kg
|
520.000
|
5
|
Webercolor Plus
|
Kg
|
64.000
|
6
|
Webercolor Slim
|
Kg
|
150.000
|
7
|
Webercolor Outside
|
Kg
|
64.000
|
8
|
Webercolor Mosaic
|
Kg
|
70.000
|
9
|
Tile Grout White ( 1 kg / 1 bao )
|
Bao
|
30.000
|
10
|
Tile Grout White ( 5 kg / 1 bao )
|
Bao
|
100.000
|
R
|
KEO PU TRƯƠNG NỞ
|
1
|
PU 996 ( 20 kg / thùng )
|
Thùng
|
3.245.000
|
2
|
PU 668 ( 18 kg / thùng )
|
Thùng
|
2.800.000
|
3
|
PU 669 ( 18 kg / thùng )
|
Thùng
|
3.000.000
|