Bọn anh có phải người hôn nhau ở ngoài ban công đâu?
Are we just kissing guys on balconies?
Bạn đang đọc: • ban công, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Chú Ibrahim luôn đứng ngoài ban công và nói chuyện với tôi khi tôi đang vẽ.
Uncle Ibrahim was always hanging out on the balcony and talking to me while I was painting.
ted2019
Buổi tối, cha đứng trên ban công nhỏ của nhà bếp.
In the evening, I stood on the little kitchen balcony.
Literature
Quý cô đang đứng trên ban công khuê phòng của nàng ngập tràn ánh trăng.
Milady is standing on her balcony, in a rose-trellised bower flooded with moonlight.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu nhảy khỏi ban công để thoát khỏi đám cháy à?
Did you leap from the balcony to escape the flames?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi sẽ nhảy xuống ban–công.
I’m gonna jump off the balcony.
OpenSubtitles2018. v3
Javier Gomez, cô đã nói gì về chuyện nhảy xuống ban–công nhà cô?
Javier Gomez, what did I tell you about jumping onto my balcony?
OpenSubtitles2018. v3
Phòng ngủ rộng rãi cùng với ban công lớn
Spacious master bedroom, plus huge balcony
OpenSubtitles2018. v3
Và giữa phòng ngủ và phòng tắm là một cái ban công nhìn ra từ phòng khách.
And in between my bedroom and the bathroom was a balcony that overlooked the family room.
ted2019
Làm thế nào để chúng ta đi đến ban công?
How could we possibly go to the balcony?
ted2019
Lydia Davis đã nhảy khỏi ban công.
Lydia Davis just jumped off her balcony.
OpenSubtitles2018. v3
Ở trên ban công
Up on the terrace .
QED
Ừ, ra ngoài ban công đi.
Yeah, go try the balcony.
OpenSubtitles2018. v3
Hắn ta thực sự trèo vào ban công ư?
He really climbed up onto the balcony?
OpenSubtitles2018. v3
Nhiều phòng Ryokan còn có thêm cổng vòm và ban công, cũng được ngăn cách bởi cửa kéo.
Many ryokan rooms also feature a porch or balcony, also set off with a sliding door.
WikiMatrix
Emily Cale đang bị lôi ra… ở ban công Nhà Trắng.
Emily Cale is being held.. at the White House balcony right now by the terrorists.
OpenSubtitles2018. v3
Được rồi, bài hát tiếp theo xin dành cho anh chàng la hét từ phía ban công
All right, this next song goes out to the guy who keeps yelling from the balcony
opensubtitles2
Chúng tôi phát minh ra cách dùng ban công như một hướng kết nối cộng đồng mới.
So we invented a way to use balconies as the new social connectors .
ted2019
Hãy ra ban công.
Come out on the balcony.
OpenSubtitles2018. v3
Sonoko đã đặt một ban công VIP được dành riêng với mười chỗ, trong đó có Shinichi.
Sonoko says that a balcony is reserved with 10 seats, which is one for Shinichi.
WikiMatrix
Và anh đã phải trèo lên ban công để vào bên trong như lúc trước ấy.
And I had to climb up the balcony to get in like I used to.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu anh làm việc này, chúng ta có thể nói về việc sex ở ban công không?
If I do this, can we discuss balcony sex?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi không thấy ông ném ông ta ra ngoài ban công.
I never saw you throw that gentleman off the balcony.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi gặp Larry sáng nay, trên ban công, khi tôi ra ngoài lấy báo.
I saw larry this morning on the balcony when i went out to get the paper.
OpenSubtitles2018. v3
Ông bà đã bao bao giờ nhìn xuống dưới ban công nhà họ chưa?
Have you ever witnessed a view from their balcony?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://suanha.org
Category : Ngoại Thất