Ngày giờ tốt khởi công động thổ xây dựng tháng 9 năm 2021
Xem danh sách ngày tốt động thổ tháng 9 năm 2021 để lựa chọn làm ngày dự kiến khởi công làm nhà, chung cư, tượng đài, đường sá… Từ đó giúp công việc khởi công diễn ra một cách nhanh chóng, tốt đẹp, suôn sẻ và hạn chế tốt đa việc không nên có.
Đây là danh sách ngày đẹp nhất trong tháng 9 năm 2021 để người tuổi Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi chọn là ngày khởi công. Ngoài ra để xem chi tiết ngày đẹp khởi công trong tháng này đừng quên chọn tuổi mình ở trên. Để chọn được ngày tốt nhất và các thủ tục cần thiết khi tiến hành khởi công xây dựng trong tháng 9/2021.
Bạn đang đọc: Ngày đẹp làm nhà, sửa nhà tháng 9 năm 2021
Thứ 5, ngày 2 tháng 9 năm 2021
Âm lịch : Ngày 26/7/2021
– Ngày Quý Sửu tháng Bính Thân năm Tân Sửu
– Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Xủ thu, Trực Chấp
– Giờ tốt nên động thổ: Dần (3 – 5h), Mão (5 – 7h), Tỵ (9 – 11h), Thân (15 – 17h), Tuất (19 – 21h), Hợi (21 – 23h)
– Giờ xấu tránh động thổ: Tý (23 – 1h), Sửu (1 – 3h), Thìn (7 – 9h), Ngọ (11 – 13h), Mùi (13 – 15h), Dậu (17 – 19h)
Thứ 4, ngày 8 tháng 9 năm 2021
Âm lịch : Ngày 2/8/2021
– Ngày Kỷ Mùi tháng Đinh Dậu năm Tân Sửu
– Là ngày: Bảo Quang Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Khai
– Giờ tốt nên động thổ: Dần (3 – 5h), Mão (5 – 7h), Tỵ (9 – 11h), Thân (15 – 17h), Tuất (19 – 21h), Hợi (21 – 23h)
– Giờ xấu tránh động thổ: Tý (23 – 1h), Sửu (1 – 3h), Thìn (7 – 9h), Ngọ (11 – 13h), Mùi (13 – 15h), Dậu (17 – 19h)
Thứ 4, ngày 15 tháng 9 năm 2021
Âm lịch : Ngày 9/8/2021
– Ngày Bính Dần tháng Đinh Dậu năm Tân Sửu
– Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Chấp
– Giờ tốt nên động thổ: Tý (23 – 1h), Sửu (1 – 3h), Thìn (7 – 9h), Tỵ (9 – 11h), Mùi (13 – 15h), Tuất (19 – 21h)
– Giờ xấu tránh động thổ: Dần (3 – 5h), Mão (5 – 7h), Ngọ (11 – 13h), Thân (15 – 17h), Dậu (17 – 19h), Hợi (21 – 23h)
Thứ 5, ngày 16 tháng 9 năm 2021
Âm lịch : Ngày 10/8/2021
– Ngày Đinh Mão tháng Đinh Dậu năm Tân Sửu
– Là ngày: Minh Đường Hoàng đạo, Tiết Bạch lộ, Trực Phá
– Giờ tốt nên động thổ: Tý (23 – 1h), Dần (3 – 5h), Mão (5 – 7h), Ngọ (11 – 13h), Mùi (13 – 15h), Dậu (17 – 19h)
– Giờ xấu tránh động thổ: Sửu (1 – 3h), Thìn (7 – 9h), Tỵ (9 – 11h), Thân (15 – 17h), Tuất (19 – 21h), Hợi (21 – 23h)
Thứ 7, ngày 25 tháng 9 năm 2021
Âm lịch : Ngày 19/8/2021
– Ngày Bính Tý tháng Đinh Dậu năm Tân Sửu
– Là ngày: Tư Mệnh Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Bình
– Giờ tốt nên động thổ: Tý (23 – 1h), Sửu (1 – 3h), Mão (5 – 7h), Ngọ (11 – 13h), Thân (15 – 17h), Dậu (17 – 19h)
– Giờ xấu tránh động thổ: Dần (3 – 5h), Thìn (7 – 9h), Tỵ (9 – 11h), Mùi (13 – 15h), Tuất (19 – 21h), Hợi (21 – 23h)
Thứ 2, ngày 27 tháng 9 năm 2021
Âm lịch : Ngày 21/8/2021
– Ngày Mậu Dần tháng Đinh Dậu năm Tân Sửu
– Là ngày: Thanh Long Hoàng đạo, Tiết Thu phân, Trực Chấp
– Giờ tốt nên động thổ: Tý (23 – 1h), Sửu (1 – 3h), Thìn (7 – 9h), Tỵ (9 – 11h), Mùi (13 – 15h), Tuất (19 – 21h)
– Giờ xấu tránh động thổ: Dần (3 – 5h), Mão (5 – 7h), Ngọ (11 – 13h), Thân (15 – 17h), Dậu (17 – 19h), Hợi (21 – 23h)
Ngày xấu tháng 9 năm 2021
Thứ | Ngày dương | Ngày âm | Can chi | Giờ tốt | Giờ xấu |
---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | 3/9/2021 | 27/7/2021 | Giáp Dần | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai | 6/9/2021 | 30/7/2021 | Đinh Tỵ | Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ ba | 7/9/2021 | 1/8/2021 | Mậu Ngọ | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm | 9/9/2021 | 3/8/2021 | Canh Thân | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ sáu | 10/9/2021 | 4/8/2021 | Tân Dậu | Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ hai | 13/9/2021 | 7/8/2021 | Giáp Tý | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba | 14/9/2021 | 8/8/2021 | Ất Sửu | Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ tư | 15/9/2021 | 9/8/2021 | Bính Dần | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm | 16/9/2021 | 10/8/2021 | Đinh Mão | Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy | 18/9/2021 | 12/8/2021 | Kỷ Tỵ | Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Chủ nhật | 19/9/2021 | 13/8/2021 | Canh Ngọ | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba | 21/9/2021 | 15/8/2021 | Nhâm Thân | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ tư | 22/9/2021 | 16/8/2021 | Quý Dậu | Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ bảy | 25/9/2021 | 19/8/2021 | Bính Tý | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Dần (3:00-4:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Chủ nhật | 26/9/2021 | 20/8/2021 | Đinh Sửu | Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Thứ hai | 27/9/2021 | 21/8/2021 | Mậu Dần | Tí (23:00-0:59) Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) |
Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ ba | 28/9/2021 | 22/8/2021 | Kỷ Mão | Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Dậu (17:00-18:59) |
Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Thứ năm | 30/9/2021 | 24/8/2021 | Tân Tỵ | Sửu (1:00-2:59) Thìn (7:00-8:59) Ngọ (11:00-12:59) Mùi (13:00-14:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59) |
Tí (23:00-0:59) Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Dậu (17:00-18:59) |
Source: https://suanha.org
Category : Phong thủy