MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Xem ngày tốt mua xe tháng 10 năm 2019 giúp công việc hanh thông và tài lộc

Ngày tốt xấu trong tháng 10 năm 2019Ngày

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 1/10/2019 nhằm mục đích ngày 3/9/2019 Âm lịch
Ngày Tân Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 2/10/2019 nhằm mục đích ngày 4/9/2019 Âm lịch
Ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 3/10/2019 nhằm mục đích ngày 5/9/2019 Âm lịch
Ngày Quý Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 4/10/2019 nhằm mục đích ngày 6/9/2019 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 5/10/2019 nhằm mục đích ngày 7/9/2019 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể XEM NGÀY TỐT MUA XE THEO TUỔI
Chọn tháng ( Dương lịch ) :

Chọn tuổi :

Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 6/10/2019 nhằm mục đích ngày 8/9/2019 Âm lịch
Ngày Bính Tý, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 7/10/2019 nhằm mục đích ngày 9/9/2019 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 8/10/2019 nhằm mục đích ngày 10/9/2019 Âm lịch
Ngày Mậu Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 9/10/2019 nhằm mục đích ngày 11/9/2019 Âm lịch
Ngày Kỷ Mão, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 10/10/2019 nhằm mục đích ngày 12/9/2019 Âm lịch
Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 11/10/2019 nhằm mục đích ngày 13/9/2019 Âm lịch
Ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 12/10/2019 nhằm mục đích ngày 14/9/2019 Âm lịch
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 13/10/2019 nhằm mục đích ngày 15/9/2019 Âm lịch
Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 14/10/2019 nhằm mục đích ngày 16/9/2019 Âm lịch
Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 15/10/2019 nhằm mục đích ngày 17/9/2019 Âm lịch
Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )

Xem chi tiết

Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 16/10/2019 nhằm mục đích ngày 18/9/2019 Âm lịch
Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 17/10/2019 nhằm mục đích ngày 19/9/2019 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( ngọc đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 18/10/2019 nhằm mục đích ngày 20/9/2019 Âm lịch
Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên lao hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 19/10/2019 nhằm mục đích ngày 21/9/2019 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( nguyên vu hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 20/10/2019 nhằm mục đích ngày 22/9/2019 Âm lịch
Ngày Canh Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 21/10/2019 nhằm mục đích ngày 23/9/2019 Âm lịch
Ngày Tân Mão, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( câu trần hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 22/10/2019 nhằm mục đích ngày 24/9/2019 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 23/10/2019 nhằm mục đích ngày 25/9/2019 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( minh đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 24/10/2019 nhằm mục đích ngày 26/9/2019 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( thiên hình hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 25/10/2019 nhằm mục đích ngày 27/9/2019 Âm lịch
Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( chu tước hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 26/10/2019 nhằm mục đích ngày 28/9/2019 Âm lịch
Ngày Bính Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 27/10/2019 nhằm mục đích ngày 29/9/2019 Âm lịch
Ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 28/10/2019 nhằm mục đích ngày 1/10/2019 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim quỹ hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 29/10/2019 nhằm mục đích ngày 2/10/2019 Âm lịch
Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hoàng đạo ( kim đường hoàng đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 30/10/2019 nhằm mục đích ngày 3/10/2019 Âm lịch
Ngày Canh Tý, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Ngày Hắc đạo ( bạch hổ hắc đạo )
Giờ tốt trong ngày :
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể Lịch dương
Tháng 10
Lịch âm
Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 31/10/2019 nhằm mục đích ngày 4/10/2019 Âm lịch
Ngày Tân Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
Xem chi tiết cụ thể

Source: https://suanha.org
Category : Phong thủy

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB