Tuổi Nhâm Tuất khai trương ngày nào tốt? Phong Thủy Tam Nguyên sẽ chia sẻ đến bạn những ngày đẹp để khai trương trong mỗi tháng. Điều đó giúp chủ cửa hàng kinh doanh thu hút được những vận may về tài lộc, của cải. Hơn nữa, ngày tốt khai trương cũng giúp bạn đẩy lùi những vận rủi và giảm thiểu những tai ương trong tương lai sẽ xảy đến. Tuy nhiên, lưu ý bài viết chỉ có giá trị tham khảo tương đối.
>>>> TÌM HIỂU CHI TIÊT TẠI: Xem ngày khai trương buôn bán, mở hàng tốt xấu 2022
Tuổi Nhâm Tuất khai trương ngày nào tốt trong năm 2022 tháng 1?
NGÀY TỐT | GIỜ TỐT TRONG NGÀY |
Dương lịch : 10/1/2022 Thứ 7 Âm lịch : 8/12/2021 Ngày QUÝ HỢI tháng TÂN SỬU năm TÂN SỬU |
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Tuổi Nhâm Tuất khai trương ngày nào tốt nhất trong tháng 2 ? Rất tiếc, trong tháng 2 năm 2022 không có ngày nào tương thích để khai trương dành cho người tuổi Nhâm Tuất. Hãy kiên trì chờ đón ngày tốt vào tháng sau nhé !
>>>> XEM NGAY: Tuổi Quý Dậu khai trương ngày nào tốt năm 2022?
Tuổi Nhâm Tuất 1982 khai trương ngày nào tốt trong tháng 3 ?
NGÀY TỐT | GIỜ TỐT TRONG NGÀY |
Dương lịch : 17/3/2022 Thứ 5 Âm lịch : 15/2/2022 Ngày KỶ TỴ tháng QUÝ MÃO năm NHÂM DẦN |
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Dương lịch : 25/3/2022 Thứ 7 Âm lịch : 24/2/2022 Ngày MẬU DẦN tháng QUÝ MÃO năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
>>>> XEM THÊM: Xem ngay tot khai truong buon ban mo hang 2022
NGÀY TỐT | GIỜ TỐT TRONG NGÀY |
Dương lịch : 2/4/2022 Thứ 7 Âm lịch : 2/3/2022 Ngày ẤT DẬU tháng GIÁP THÌN năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
Dương lịch : 9/4/2022 Thứ 6 Âm lịch : 28/2/2022 Ngày Đinh Hợi tháng Tân Mão năm Tân Sửu |
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Dương lịch : 10/4/2022 Chủ nhật Âm lịch : 10/3/2022 Ngày QUÝ TỴ tháng GIÁP THÌN năm NHÂM DẦN |
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Dương lịch : 19/4/2022 Thứ 4 Âm lịch : 19/3/2022 Ngày NHÂM DẦN tháng GIÁP THÌN năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Thân ( 15 : 00-16 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
Dương lịch : 29/4/2022 Thứ 6 Âm lịch : 29/3/2022 Ngày NHÂM TÝ tháng GIÁP THÌN năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Thân ( 15 : 00-16 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
>>>> XEM NGAY: Tuổi Giáp Tuất khai trương ngày nào tốt năm 2022?
NGÀY TỐT | GIỜ TỐT TRONG NGÀY |
Dương lịch : 12/5/2022 Thứ 5 Âm lịch : 12/4/2022 Ngày ẤT SỬU, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN |
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Thân ( 15 : 00-16 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Dương lịch : 17/5/2022 Thứ 3 Âm lịch : 17/4/2022 Ngày CANH NGỌ, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Thân ( 15 : 00-16 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
Dương lịch : 24/5/2022 Thứ 3 Âm lịch : 24/4/2022 Ngày ĐINH SỬU, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN |
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Thân ( 15 : 00-16 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
NGÀY TỐT | GIỜ TỐT TRONG NGÀY |
Dương lịch : 30/6/2022 Thứ 5 Âm lịch : 2/6/2022 Ngày GIÁP DẦN, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
NGÀY TỐT | GIỜ TỐT TRONG NGÀY |
Dương lịch : 6/7/2022 Thứ 4 Âm lịch : 8/6/2022 Ngày CANH THÂN, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
Dương lịch : 7/7/2022 Thứ 5 Âm lịch : 9/6/2022 Ngày TÂN DẬU, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
Dương lịch : 13/7/2022 Thứ 4 Âm lịch : 15/6/2022 Ngày ĐINH MÃO, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
Dương lịch : 15/7/2022 Thứ 6 Âm lịch : 17/6/2022 Ngày KỶ TỴ, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN |
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Dương lịch : 18/7/2022 Thứ 2 Âm lịch : 20/6/2022 Ngày NHÂM THÂN, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
Dương lịch : 19/7/2022 Thứ 3 Âm lịch : 21/6/2022 Ngày QUÝ DẬU, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
Dương lịch : 27/7/2022 Thứ 4 Âm lịch : 29/6/2022 Ngày TÂN TỴ, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN |
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Tháng 8, lựa chọn ngày khai trương cho tuổi Nhâm Tuất ?
NGÀY TỐT | GIỜ TỐT TRONG NGÀY |
Dương lịch : 21/8/2022 Chủ Nhật Âm lịch : 24/7/2022 Ngày BÍNH NGỌ, tháng MẬU THÂN, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Thân ( 15 : 00-16 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
NGÀY TỐT | GIỜ TỐT TRONG NGÀY |
Dương lịch: 1/9/2022 Thứ 5 Âm lịch : 6/8/2022 |
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Dương lịch : 10/9/2022 Thứ 7 Âm lịch : 15/8/2022 Ngày BÍNH DẦN, tháng KỶ DẬU, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
Dương lịch : 14/9/2022 Thứ 4 Âm lịch : 19/8/2022 Ngày CANH NGỌ, tháng KỶ DẬU, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Thân ( 15 : 00-16 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
Dương lịch : 16/9/2022 Thứ 6 Âm lịch : 21/8/2022 Ngày NHÂM THÂN, tháng KỶ DẬU, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
Dương lịch : 25/9/2022 Chủ nhật Âm lịch : 30/8/2022 Ngày TÂN TỴ, tháng KỶ DẬU, năm NHÂM DẦN |
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Dương lịch : 29/9/2022 Thứ 5 Âm lịch : 4/9/2022 Ngày ẤT DẬU, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
NGÀY TỐT | GIỜ TỐT TRONG NGÀY |
Dương lịch : 7/10/2022 Thứ 6 Âm lịch : 12/8/2022 Ngày QUÝ TỴ, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN |
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Dương lịch : 10/10/2022 Thứ 2 Âm lịch : 15/9/2022 Ngày BÍNH THÂN, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
Dương lịch : 11/10/2022 Thứ 3 Âm lịch : 16/9/2022 Ngày ĐINH DẬU, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
Dương lịch : 19/10/2022 Thứ 4 Âm lịch : 24/9/2022 Ngày ẤT TỴ, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN |
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
NGÀY TỐT | GIỜ TỐT TRONG NGÀY |
Dương lịch : 2/11/2022 Thứ 74 Ngày KỶ MÙI, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN |
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Thân ( 15 : 00-16 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Dương lịch : 14/11/2022 Thứ 2 Âm lịch : 21/10/2022 Ngày TÂN MÙI, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN |
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Thân ( 15 : 00-16 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Dương lịch : 24/11/2022 Thứ 5 Âm lịch : 1/12/2022 Ngày TÂN TỴ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN |
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
NGÀY TỐT | GIỜ TỐT TRONG NGÀY |
Dương lịch : 2/12/2022 Thứ 6 Âm lịch : 9/11/2022 Ngày KỶ SỬU, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN |
Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Thân ( 15 : 00-16 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Dương lịch : 9/12/2022 Thứ 6 Âm lịch : 16/11/2022 Ngày BÍNH THÂN, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
Dương lịch : 10/12/2022 Thứ 7 Âm lịch : 17/11/2022 Ngày ĐINH DẬU, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
Dương lịch : 13/12/2022 Thứ 3 Âm lịch : 20/11/2022 Ngày CANH TÝ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Thân ( 15 : 00-16 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
Dương lịch : 18/12/2022 Chủ nhật Âm lịch : 25/11/2022 Ngày ẤT TỴ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN |
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) |
Dương lịch : 21/12/2022 Thứ 4 Âm lịch : 28/11/2022 Ngày MẬU THÂN, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ) Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ) Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) |
Dương lịch : 22/12/2022 Thứ 5 Âm lịch : 29/11/2022 Ngày KỶ DẬU, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
Dương lịch : 28/12/2022 Thứ 4 Âm lịch : 6/12/2022 Ngày ẤT MÃO, tháng QUÝ SỬU, năm NHÂM DẦN |
Tí ( 23 : 00-0 : 59 ) Dần ( 3 : 00-4 : 59 ) Mão ( 5 : 00-6 : 59 ) Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ) Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) |
Để ngày khai trương tốt cho tuổi Nhâm Tuất, bạn nên tham khảo thêm một vài lưu ý dưới đây:
Tuổi Nhâm Tuất chọn ngày khai trương tốt
>>>> KHÁM PHÁ:
Trên đây là tổng hợp về tuổi Nhâm Tuất khai trương ngày nào tốt trong năm 2022, bạn có thể tham khảo. Bên cạnh đó, để lựa chọn ngày khai trương chính xác và phù hợp nhất, bạn nên liên hệ đến Phong Thủy Tam Nguyên để được tư vấn hỗ trợ qua số hotline 1900.2292 hoặc truy cập website https://suanha.org/ để lại thông tin.
Source: https://suanha.org
Category : Phong thủy