STT |
TÊN VẬT TƯ |
ĐVT |
Kích thước vách ngăn vệ sinh |
SL |
Đơn Giá
(chưa VAT)
|
VAT 10% |
Thành Tiền |
|
BẢNG GIÁ TẤM
|
|
|
|
1 |
TẤM VÁCH COMPOSITE 12 mm :
- Tấm COMPOSITE 12mm chịu nước.
- Trọng lượng tấm 42.5kg/tấm.
- Giá áp dụng cho màu GHI (Mã 1006) hoặc màu KEM (Mã 1004).
|
Tấm |
1220x1830x12 |
1 |
863.000 (VNĐ) |
93 |
1.045.000 (VNĐ) |
2 |
TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH COMPOSITE 1.5:
- Tấm COMPOSITE 12 mm hoàn toàn chịu nước.
- Trọng lượng tấm 50.5kg/tấm.
- Giá áp dụng cho màu GHI (Mã 1006) hoặc màu KEM (Mã 1004).
|
Tấm |
1530x1830x12 |
1 |
1.280.000 (VNĐ) |
138 |
1.428.000 (VNĐ) |
3 |
TẤM VÁCH VỆ SINH COMPOSITE 1.2 :
- Tấm COMPOSITE 12mmhoàn toàn chịu nước.
- Trọng lượng tấm 40.5kg/tấm.
- Giá áp dụng cho các màu khác và màu VÂN GỖ.
|
Tấm |
1220x1830x12 |
1 |
1.150.000 (VNĐ) |
115 |
1.245.000 (VNĐ) |
4 |
TẤM VÁCH NGĂN COMPOSITE 1.5 :
- Tấm COMPOSITE 12mm hoàn toàn chịu nước.
- Trọng lượng tấm 50.5kg/tấm.
- Giá áp dụng cho các màu khác và màu VÂN GỖ.
|
Tấm |
1530x1830x12 |
1 |
1.480.000 (VNĐ) |
148 |
1.628.000 (VNĐ) |
5 |
TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH COMPOSITE1. 2 :
- Tấm COMPOSITE 18mm hoàn toàn chịu nước.
- Trọng lượng tấm 64.5 kg/tấm.
- Giá áp dụng cho màu GHI.
|
Tấm |
1220x1830x18 |
1 |
1.650.000 (VNĐ) |
165 |
1.815.000 (VNĐ) |
6 |
TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH 1.5:
- Tấm Compact18mmhoàn toàn chịu nước.
- Trọng lượng tấm 80.5kg/tấm.
- Giá áp dụng cho màu GHI.
|
Tấm |
1530x1830x18 |
1 |
2.100.000 (VNĐ) |
210 |
2.310.000 (VNĐ) |
7 |
TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH MFC 2.4:
- Tấm MFC18mm cốt gỗ Công nghiệp loại lõi xanh chịu ẩm cao, tấm nhập khẩu Thái Lan.
- Giá áp dụng cho màu GHI.
|
Tấm |
2440x1830x18 |
1 |
850 (VNĐ) |
85 |
935 (VNĐ) |
|
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN
|
|
|
1 |
BỘ PHỤ KIỆN INOX 201 bao gổm:
- 2 chân kẹp 3018G cao 100mm
- 02 bản lề trục to, 01 khóa gầy.
- 01 tay lắm, 01 móc áo và 12 ke 201.
|
Bộ |
|
1 |
410 (VNĐ) |
|
410 (VNĐ) |
2 |
BỘ PHỤ KIỆN INOX 304 bao gổm :
- 2 chân V1 kẹp cao 100mm.
- 02 bản lề không phân biệt.
- 01 khóa béo, 01 tay lắm, 01 móc áo và 12 ke 304.
|
Bộ |
|
1 |
810 (VNĐ) |
|
810 (VNĐ) |
|
PHỤ KIỆN CHÂN VÁCH
|
|
|
1 |
CHÂN 3018 G:
– Inox 201 – cao 100mm. |
Cái |
|
1 |
63 (VNĐ) |
– |
65 (VNĐ) |
2 |
CHÂN ANNA 201:
– Inox 201 – cao 100mm, loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ |
Cái |
|
1 |
65 (VNĐ) |
– |
65 (VNĐ) |
3 |
CHÂN VÁT 201D:
– Inox 201 – cao 100mm. |
Cái |
|
1 |
55 (VNĐ) |
– |
55 (VNĐ) |
4 |
CHÂN VÁT 202D:
– Inox 202 – cao 100mm, bề mặt mạ Niken bóng. |
Cái |
|
1 |
90 (VNĐ) |
– |
90 (VNĐ) |
5 |
CHÂN VÁT 304V:
– Inox 304 – cao 100mm. |
Cái |
|
1 |
110 (VNĐ) |
– |
110 (VNĐ) |
6 |
CHÂN U12 – 304V:
– Inox 304 – cao 100mm. |
Cái |
|
1 |
110 (VNĐ) |
– |
110 (VNĐ) |
7 |
CHÂN 304V1:
– Inox 304 – cao 100mm. loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ |
Cái |
|
1 |
135 (VNĐ) |
– |
135 (VNĐ) |
8 |
CHÂN 304V2:
– Inox 304 – cao 100mm. loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ |
Cái |
|
1 |
110 (VNĐ) |
– |
110 (VNĐ) |
|
PHỤ KIỆN BẢN LỀ
|
|
|
1 |
BẢN LỀ 3018G:
– Inox 201, bộ hai cái. |
Bộ |
|
1 |
80 (VNĐ) |
– |
80 (VNĐ) |
2 |
BẢN LỀ 201G TRỤC TO:
– Inox 201, bộ hai cái. |
Bộ |
|
1 |
95 (VNĐ) |
– |
95 (VNĐ) |
3 |
BẢN LỀ 304V:
– Inox 304, bộ hai cái, bản lề không phân biệt. |
Bộ |
|
1 |
145 (VNĐ) |
– |
145 (VNĐ) |
4 |
BẢN LỀ E032 – 304V:
– Inox 304, bộ hai cái. |
Bộ |
|
1 |
200 (VNĐ) |
– |
200 (VNĐ) |
5 |
BẢN LỀ E052 – 304V:
– Inox 304, bộ hai cái. |
Bộ |
|
1 |
300 (VNĐ) |
– |
300 (VNĐ) |
|
PHỤ KIỆN KHÓA
|
|
|
1 |
KHÓA GẦY 201G:
– Inox 201. |
Bộ |
|
1 |
55 (VNĐ) |
– |
55 (VNĐ) |
2 |
KHÓA BÉO TRẮNG 304G:
– Inox 304. |
Bộ |
|
1 |
75 (VNĐ) |
– |
75 (VNĐ) |
3 |
KHÓA BÉO ĐEN 304V:
– Inox 304. |
Bộ |
|
1 |
95 (VNĐ) |
– |
95 (VNĐ) |
|
PHỤ KIỆN TAY NẮM
|
|
|
1 |
TAY NẮM 201G:
– Inox 201 xước mờ. |
Bộ |
|
1 |
20 (VNĐ) |
– |
20 (VNĐ) |
2 |
TAY NẮM ANNA:
– Inox 202. |
Bộ |
|
1 |
75 (VNĐ) |
– |
75 (VNĐ) |
3 |
TAY NẮM 304V:
– Inox 304 xước mờ. |
Bộ |
|
1 |
85 (VNĐ) |
– |
85 (VNĐ) |
|
PHỤ KIỆN MÓC TREO ÁO
|
|
|
1 |
MÓC ÁO 201G:
– Inox 201. |
Cái |
|
1 |
10 (VNĐ) |
– |
10 (VNĐ) |
2 |
MÓC ÁO 304V:
– Inox 304. |
Cái |
|
1 |
45 (VNĐ) |
– |
45 (VNĐ) |
3 |
MÓC ÁO E135 – 304V:
– Inox 304. |
Cái |
|
1 |
45 (VNĐ) |
– |
45 (VNĐ) |
|
PHỤ KIỆN KE
|
|
|
1 |
KE 201G:
– Inox 201. |
Cái |
|
1 |
5 (VNĐ) |
– |
5 (VNĐ) |
2 |
KE 304V:
– Inox 304. |
Cái |
|
1 |
15 (VNĐ) |
– |
15 (VNĐ) |
|
BẢNG GIÁ NHÔM
|
|
|
1 |
NHÔM NÓC ĐÔNG ANH D1: – Nhôm phun cát mờ, chiều dài cây 6m. |
Cây |
|
1 |
540 (VNĐ) |
– |
540 (VNĐ) |
2 |
NHÔM NÓC ĐÔNG ANH D2:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 6m. |
Cây |
|
1 |
460 (VNĐ) |
– |
460 (VNĐ) |
3 |
HÈM CÓ KHE ĐÔNG ANH 12mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây |
|
1 |
55 (VNĐ) |
– |
55 (VNĐ) |
4 |
HÈM TRƠN ĐÔNG ANH 12mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây |
|
1 |
45 (VNĐ) |
– |
45 (VNĐ) |
5 |
HÈM CÓ KHE 18mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây |
|
1 |
55 (VNĐ) |
– |
55 (VNĐ) |
6 |
H NỐI TẤM 12mm và 18mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây |
|
1 |
45 (VNĐ) |
– |
45 (VNĐ) |
7 |
U TƯỜNG THAY KE 12mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây |
|
1 |
55 (VNĐ) |
– |
55 (VNĐ) |
8 |
U BỌC TẤM MFC 18mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 4,0m. |
Cây |
|
1 |
65 (VNĐ) |
– |
65 (VNĐ) |
9 |
V GÓC:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. |
Cây |
|
1 |
40 (VNĐ) |
– |
40 (VNĐ) |