MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Top 9 từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện nước 2022

Tổng hợp từ vựng ngành Điện Nước trong tiếng Trung. Tổng hợp từ vựng ngành Điện Nước trong tiếng Trung. Hội thoại trong tiếng Trung. Tên các thiết bị điện bằng tiếng Trung. Bảng Từ vựng Tiếng Trung về Chuyên ngành Điện và Nước. Tổng hợp từ vựng ngành Điện Nước trong tiếng Trung.

Nội dung chính

  • Top 1: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: ĐIỆN NƯỚC
  • Top 2: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐIỆN NƯỚC – Tiếng Trung Thăng …
  • Top 3: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện nước
  • Top 4: Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện nước
  • Top 5: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: ĐIỆN NƯỚC – OECC VIET NAM
  • Top 6: Các thuật ngữ ngành điện bằng tiếng Trung
  • Top 7: Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Điện Nước – ChineMaster
  • Top 8: Từ vựng tiếng Trung ngành điện thông thường dùng nhất
  • Top 9: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: ĐIỆN NƯỚC | Seonhé.vn

Top 1: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: ĐIỆN NƯỚC

Tác giả: chinese.com.vn – Nhận 106 lượt đánh giá

Tóm tắt: Bài viết hôm nay chúng tôi giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành điện nước, các loại máy bơm thường được sử dụng trong ngành này bằng tiếng Trung.. Tổng hợp từ vựng ngành Điện Nước trong tiếng Trung 1. Ba chạc. 三通. sān tōng. 2. Ba chạc chuyển bậc. 异径三通. yì jìng sān tōng. 3. Ba chạc đều. 等径三通. děng jìng sān tōng. 4. Băng tan. 生料带. shēng liào dài. 5. Bích. 法兰. fǎ lán. 6. Cô nhê ôm. 管夹. guǎn jiā. 7. Đầu bịt. 堵头. dǔ tóu. 8. Đầu cong. 弯头. w

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tổng hợp từ vựng ngành Điện Nước trong tiếng Trung ; 10, Đầu nối bích, 法兰接头, fǎ lán jiētóu ; 11, Đầu nối nhanh, 快速接头, kuàisù jiētóu ; 12, Đầu nối thẳng … …

Top 2: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐIỆN NƯỚC – Tiếng Trung Thăng …

Tác giả: tiengtrungthanglong.com – Nhận 136 lượt đánh giá

Tóm tắt: 3 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐIỆN NƯỚC 1 Ba chạc 三通 sān tōng 2 Ba chạc chuyển bậc 异径三通 yì jìng sān tōng 3 Ba chạc đều 等径三通 děng jìng sān tōng 4 Băng tan 生料带 shēng liào dài 5 Bích 法兰 fǎ lán 6 Cô nhê ôm 管夹 guǎn jiā 7 Đầu bịt 堵头 dǔ tóu 8 Đầu cong 弯头 wān tóu 9 Đầu nối 接头 jiētóu 10 Đầu nối bích 法兰接头 fǎ lán jiētóu 11 Đầu nối nhanh 快速接头 kuàisù jiētóu 12 Đầu nối thẳng 直接头 zhíjiē tóu 13 Đầu nối thẳng ren ngoài 外丝直接头 wài sī zhíjiē tóu 14 Đầu nối thẳng ren trong 内丝直接头 nèi sī

Khớp với kết quả tìm kiếm: 3 thg 5, 2021 — TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐIỆN NƯỚC · 1 Ba chạc 三通 sān tōng · 2 Ba chạc chuyển bậc 异径三通 yì jìng sān tōng · 3 Ba chạc đều 等径三通 děng jìng … …

Top 3: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện nước

Tác giả: dichthuatmientrung.com.vn – Nhận 133 lượt đánh giá

Tóm tắt: Cùng với sự phát triển của nhu cầu dân sinh và ngành xây dựng, những năm gần đây, do sự bùng nổ dân số là sự gia tăng các công trình xây dựng nhà ở, chính vì thế ngành điện nước đang trở thành một trong những ngành được nhiều bạn trẻ lựa chọn để học tập. Ngoài vấn đề về thu nhập tốt, đây cũng là một trong những nhóm ngành dễ có cơ hội sang làm việc tại Trung Quốc, nơi mà nhu cầu về nhân lực về ngành này là rất cao. Trong hành trang của mình, bên cạnh phải có chuyên môn tốt, bạn cũng cần mốt ít v

Khớp với kết quả tìm kiếm: Thực hiện các công việc khác được giao. tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-dien-nuoc. Ngành điện nước cần kỹ năng gì để thành … …

Top 4: Từ vựng tiếng Trung chủ đề điện nước

Tác giả: tiengtrunghsk.vn – Nhận 115 lượt đánh giá

Tóm tắt: Điện nước là một chủ đề tương đối quan trọng trong từ vựng tiếng trung, để hiểu được chủ đề này chúng ta cần có vốn từ vựng phong phú và mẫu câu vững chắc. Hãy cùng THANHMAIHSK đến với tiếng trung chủ đề điện nước. Từ vựng tiếng Trung về điện nước STTTênPhiên âmÝ nghĩa1三通 sān tōngBa chạc2异径三通 yì jìng sān tōngBa chạc chuyển bậc3等径三通 děng jìng sān tōngBa chạc đều4堵头 dǔ tóuĐầu bịt5接头jiētóuĐầu nối6法兰接头fǎ lán jiētóuĐầu nối bích7快速接头kuàisù jiētóuĐầu nối nhanh8直接头 zhíjiē tóuĐầ

Khớp với kết quả tìm kiếm: 25 thg 6, 2021 — Từ vựng chủ đề điện nước ; 13, 水泵, shuǐbèng ; 14, 泥浆泵, níjiāng bèng ; 15, 真空泵, zhēnkōngbèng ; 16, 灭火泵, mièhuǒ bèng … …

Top 5: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: ĐIỆN NƯỚC – OECC VIET NAM

Tác giả: oecc.vn – Nhận 136 lượt đánh giá

Khớp với kết quả tìm kiếm: Bài viết hôm nay chúng tôi giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành điện nước, các loại máy bơm thường được sử dụng trong ngành này … …

Top 6: Các thuật ngữ ngành điện bằng tiếng Trung

Tác giả: trungtamtiengtrung.edu.vn – Nhận 140 lượt đánh giá

Tóm tắt: >>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗTên các thiết bị điện bằng tiếng TrungSTT Tiếng Trung Phiên Âm Tiếng Việt 1 螺丝起子 luó si qĭ zi tua vít 2 接地插座 jie dì cha zuò ổ điện có dây nối đất 3 小型电路开关 xiăo xíng diàn lù kai guan Bộ ngắt điện dòng nhỏ 4 灯座 deng zuò Chuôi bóng đèn 5 开关 kai guan Công tắc 6 灯光开关 deng guang kai guan Công tắc đèn 7 旋转开关 xuán zhuăn kai guan Công tăc vặn 8 插头 cha tóu phích cắm 9 保险丝 băo xiăn si Cầu chì 10 日光灯座 rì guang deng zuò Chuôi đèn ống neon 11 三核心电线 sa

Khớp với kết quả tìm kiếm: 20 thg 8, 2016 — Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Điện Nước – Tổng hợp List Từ vựng Tiếng Trung liên tục update hàng ngày – Trung tâm Tiếng Trung … …

Top 7: Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Điện Nước – ChineMaster

Tác giả: hoctiengtrung.tv – Nhận 137 lượt đánh giá

Tóm tắt: Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Điện Nước Chào các em học viên, trong bài học ngày hôm nay chúng ta sẽ học thêm một số từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Điện Nước. Ví dụ như máy bơm nước, máy bơm định lượng, máy bớm ly tâm, máy bơm phun, rò rỉ nước .v.v. Bạn nào làm trong lĩnh vực này có thể làm tài liệu tham khảo phục vụ cho công việc.. Trong buổi học trước lớp mình đã học qua một số từ vựng Tiếng Trung về Chủ đề Sinh sản và Tình dục, một chủ đề khá là hay và tế nhị. Các em vào link bên dưới x

Khớp với kết quả tìm kiếm: 13 thg 8, 2020 — Bài viết này cung cấp cho các bạn tất các các từ vựng chuyên ngành điện. Tất cả các từ vựng thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày. …

Top 8: Từ vựng tiếng Trung ngành điện thông thường dùng nhất

Tác giả: tiengtrung.com – Nhận 143 lượt đánh giá

Tóm tắt: Chuyên ngành điện đóng góp một vài trò quan trọng trong cuộc sống hiện nay. Cùng tiengtrung.com tìm hiểu những từ vựng chủ đề này nhé. từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện Nhà máy điện: 发电站 Fādiàn zhàn. Nhà máy nhiệt điện: 火力发电厂 huǒlì fādiàn chǎng. Nhà máy thủy điện: 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng. Nhà máy nhiệt điện: 热电厂 rèdiànchǎng. Nhà máy điện hạt nhân: 核电站 hédiànzhàn. Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời: 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn. Điện hạt nhân: 核电力 hé diànlì. Năng lượng hạt nhân: 核动力

Khớp với kết quả tìm kiếm: 29 thg 11, 2021 — Tổng hợp từ vựng ngành Điện Nước trong tiếng Trung ; 23, Máy bơm điện, 电动泵, diàndòng bèng ; 24, Máy bơm định lượng, 定量泵, dìngliàng bèng ; 25 … …

Top 9: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: ĐIỆN NƯỚC | Seonhé.vn

Tác giả: xn--seonh-fsa.vn – Nhận 151 lượt đánh giá

Tóm tắt: Top 1 ✅ Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: ĐIỆN NƯỚC được cập nhật mới nhất lúc 2022-02-27 22:31:29 cùng với các chủ đề liên quan khácBài viết hôm nay chúng tôi giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành điện nước, các loại máy bơm thường được sử dụng trong ngành này bằng tiếng Trung.. Tổng hợp từ vựng ngành Điện Nước trong tiếng Trung 1. Ba chạc. 三通. sān tōng. 2. Ba chạc chuyển bậc. 异径三通. yì jìng sān tōng. 3. Ba chạc đều. 等径三通. děng jìng sān tōng. 4. Băng t

Khớp với kết quả tìm kiếm: N/A …

Source: https://suanha.org
Category : Thợ Nước

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB