MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Chinh phục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Step Up English

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Allowable load Tải trọng cho phép 2 Alloy steel Thép hợp kim 3 Alternate load Tải trọng đổi dấu 4 Anchor sliding Độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép 5 Anchorage length Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép 6 Angle bar Thép góc 7 Architectural concrete Bê tông trang trí 8 Area of reinforcement Diện tích cốt thép 9 Armoured concrete Bê tông cốt thép 10 Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out Bố trí những điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm 11 Arrangement of reinforcement Bố trí cốt thép 12 Articulated girder Dầm ghép 13 Asphaltic concrete Bê tông atphan 14 Assumed load Tải trọng giả định, tải trọng giám sát 15 Atmospheric corrosion resistant steel Thép chống rỉ do khí quyển 16 Average load Tải trọng trung bình 17 Axial load Tải trọng hướng trục 18 Axle load Tải trọng lên trục 19 Bag Bao tải ( để dưỡng hộ bê tông ) 20 Bag of cement Bao xi-măng 21 Balance beam Đòn cân ; đòn thăng bằng 22 Balanced load Tải trọng đối xứng 23 Balancing load Tải trọng cân đối 24 Ballast concrete Bê tông đá dăm 25 Bar ( reinforcing bar ) thanh cốt thép 26 Basement of tamped concrete Móng ( tầng ngầm ) làm bằng cách đổ bê tông 27 Basic load Tải trọng cơ bản 28 Braced thành viên Thanh giằng ngang 29 Bracing Giằng gió 30 Bracing beam Dầm tăng cứng 31 Bracket load Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn 32 Brake beam Đòn hãm, cần hãm 33 Brake load Tải trọng hãm 34 Breaking load Tải trọng hủy hoại 35 Breast beam Tấm tì ngực ; ( đường tàu ) thanh chống va 36 Breeze concrete Bê tông bụi than cốc 37 Brick Gạch 38 Buffer beam Thanh chống va, thanh giảm chấn ( tàu hỏa ) 39 Builder’s hoist Máy nâng dùng trong xây dựng 40 Building site Công trường xây dựng 41 Building site latrine Nhà vệ sinh tại công trường thi công xây dựng 42 Build-up girder Dầm ghép 43 Built up section Thép hình tổng hợp 44 Bursting concrete stress Ứng suất vỡ tung của bê tông

45

Xem thêm: Bảng giá vật liệu xây dựng 2022 cập nhật hôm nay

Dry concrete Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng 46 Dry guniting Phun bê tông khô 47 Duct Ống chứa cốt thép dự ứng lực 48 Dummy load Tải trọng giả 49 During stressing operation Trong quy trình kéo căng cốt thép 50 Early strength concrete Bê tông hóa cứng nhanh 51 Eccentric load Tải trọng lệch tâm 52 Effective depth at the section Chiều cao có hiệu 53 Guard board Tấm chắn, tấm bảo vệ 54 Gunned concrete Bê tông phun 55 Gusset plate Bản nút, bản tiết điểm 56 Gust load ( hàng không ) tải trọng khi gió giật 57 Gypsum concrete Bê tông thạch cao 58 H-beam Dầm chữ “ h ” 59 Half – beam Dầm nửa 60 Half-lattice girder Giàn nửa mắt cáo 61 Hanging beam Dầm treo 62 Radial load Tải trọng hướng kính 63 Radio beam ( – frequency ) Chùm tần số vô tuyến điện 64 Railing Lan can trên cầu 65 Railing load Tải trọng lan can 66 Rammed concrete Bê tông đầm 67 Rated load Tải trọng danh nghĩa 68 Ratio of non – prestressing tension reinforcement Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt phẳng cắt 69 Ratio of prestressing steel Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực 70 Ready-mixed concrete Bê tông trộn sẵn 71 Rebound number Số bật nảy trên súng thử bê tông 72 Split beam Dầm ghép, dầm tổng hợp 73 Sprayed concrete Bê tông phun 74 Sprayed concrete, shotcrete Bê tông phun 75 Spring beam Dầm đàn hồi 76 Square hollow section Thép hình vuông rỗng 77 Stack of bricks Đống gạch, chồng gạch 78 Stacked shutter boards ( lining boards ) Đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha 79 Stainless steel Thép không rỉ 80 Stamped concrete Bê tông đầm 81 Web reinforcement Cốt thép trong sườn dầm 82 Welded plate girder Dầm bản thép hàn 83 Welded wire fabric ( welded wire mesh ) Lưới cốt thép sợi hàn 84 Wet concrete Vữa bê tông dẻo 85 Wet guniting Phun bê tông ướt 86 Wheel load Áp lực lên bánh xe 87 Wheelbarrow Xe cút kít, xe đẩy tay 88 Whole beam

Dầm gỗ

89 Wind beam Xà chống gió

Source: https://suanha.org
Category : Vật Liệu

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB