Ảnh nguồn Internet
Thuật ngữ nghiệp vụ buồng
Check in time –
Bạn đang đọc: Thuật ngữ tiếng Anh dành cho nhân viên buồng phòng
Giờ nhận phòng
Check out time –
Giờ trả phòng
Check list –
Danh mục kiểm tra
Arrival list –
Danh sách khách đến
Departure list –
Danh sách phòng khách sắp rời đi
Departure room –
Phòng khách sắp rời đi
Maintenance list –
Danh sách bảo dưỡng
Turn down service –
Dịch Vụ Thương Mại chỉnh trang phòng buổi tối
Section –
Khu vực được phân công
Morning duties –
Công việc buổi sáng
Evening duties –
Công việc buổi tối
Discrepancy check –
Kiểm tra rơi lệch
Grandmaster key –
Chìa khóa vạn năng
Double lock –
Khóa kép ( khóa hai lần )
Masterkey –
Chìa khóa tổng
Floor key –
Chìa khóa tầng
Lost and Found –
Tài sản thất lạc tìm thấy
Ảnh nguồn Internet
Thuật ngữ tình trạng phòng
OOO (Out of order) –
Phòng không sử dụng
Check out –
Phòng khách trả
VD (Vacant dirty) –
Phòng trống bẩn
VC (Vacant Clean) –
Phòng trống sạch
VR (Vacant ready) –
Phòng sạch sẵn sàng chuẩn bị đón khách
OC (Occupied) –
Phòng có khách
Make up room –
Phòng cần làm ngay
SO (Stay over) –
Phòng khách ở lâu hơn dự kiến
SLO (Sleep out) –
Phòng có khách ngủ bên ngoài
EA (Expected arrival) –
Phòng khách sắp đến
VIP (Very Important Person) –
Phòng dành cho khách quan trọng
HU (House use) –
Phòng sử dụng nội bộ
EB (Extra bed) –
Giường phụ
BC (Baby cot) –
Nôi trẻ nhỏ
EP (Extra person) –
Người bổ trợ
PCG (Primary care giver) –
Khách khuyết tật
HG (Handicapped guest) –
Khách khuyết tật
DND (Do not disturb) –
Vui lòng đừng làm phiền
Bạn muốn tìm hiểu thêm: Video hướng dẫn nghiệp vụ buồng phòng tiêu chuẩn VTOS
Ảnh nguồn Internet
Từ vựng một số đồ dùng và thiết bị trong phòng
|
|
|
|
Liệu bạn đang muốn tìm việc làm buồng phòng?
Ms.Smile
Source: https://suanha.org
Category : Nội Thất