TT |
TÊN CÁC CÔNG TÁC CẢI TẠO, SỬA CHỮA NHÀ
|
ĐV
|
ĐƠN GIÁ CẢI TẠO,
SỬA CHỮA NHÀ Ở
|
Vật liệu thô
|
Nhân công
|
Tổng cộng
|
Đập phá nhà ở
|
1 |
Đập phá bê tông |
mét vuông |
|
500.000 |
500.000 |
2 |
Đập tường gạch 110, tường 220 nhân thông số 1.8 |
mét vuông |
|
165.000 |
165.000 |
3 |
Đục gạch nền cũ |
mét vuông |
|
60.000 |
60.000 |
4 |
Đục gạch ốp tường |
mét vuông |
|
65.000 |
65.000 |
5 |
Tháo dỡ mái ngói |
mét vuông |
|
70.000 |
70.000 |
6 |
Dóc tường Tolet |
mét vuông |
|
60.000 |
60.000 |
7 |
Dóc tường nhà cũ |
mét vuông |
|
55.000 |
55.000 |
8 |
Tháo dỡ mái tôn |
mét vuông |
|
60.000 |
60.000 |
9 |
Đào đất |
m3 |
|
270.000 |
270.000 |
10 |
Nâng nền |
mét vuông |
90.000 – 150.000 |
80.000 |
210.000 |
|
|
Cải Tạo Sửa Chữa Nhà Ở
|
1 |
Bê tông lót móng đá 4 * 6 |
m3 |
410.000 |
420.000 |
830.000 |
2 |
Bê tông nền đá 1 * 2 mác 200 |
m3 |
1.350.000 |
430.000 |
1.780.000 |
3 |
Bê tông cột, dầm, sàn đá 1 * 2 mác 300 |
m3 |
1.400.000 |
1.450.000 |
2.850.000 |
4 |
Ván khuôn |
mét vuông |
90.000 |
100.000 |
190.000 |
5 |
Thép ( khối lượng lớn 16.000 đ / kg ) |
kg |
18.000 |
9.000 |
27.000 |
6 |
Gia cốt pha, đan sắt đổ bê tông cốt thép, xây trát hoàn thành xong cầu thang |
mét vuông |
900.000 |
1.400.000 |
2.300.000 |
Xây trát tô tường
|
1 |
Xây tường 110 mm gạch ống |
mét vuông |
162.000 |
83.000 |
245.000 |
2 |
Xây tường 220 mm gạch ống |
mét vuông |
322.000 |
157.000 |
479.000 |
3 |
Xây tường 110 mm gạch đặc |
mét vuông |
172.000 |
90.000 |
262.000 |
4 |
Xây tường 220 mm gạch đặc |
mét vuông |
350.000 |
180.000 |
530.000 |
5 |
Trát tường ( trong nhà ) |
mét vuông |
65.000 |
75.000 |
140.000 |
6 |
Trát tường ( ngoài nhà ) |
mét vuông |
65.000 |
90.000 |
155.000 |
Ốp Lát Gạch
|
1 |
Láng nền ( Cán vữa nền nhà ) chiều dày 2 – 4 cm |
mét vuông |
35.000 |
45.000 |
80.000 |
2 |
Láng nền ( Cán vữa nền nhà) chiều dày 5 – 10cm
|
mét vuông |
70.000 |
65.000 |
135.000 |
3 |
Lát gạch ( chưa gồm có vật tư gạch ) |
mét vuông |
15.000 |
95.000 |
110.000 |
4 |
ốp gạch tường, nhà vệ sinh
(chưa bao gồm vật tư gạch lát)
|
mét vuông |
15.000 |
85.000 |
100.000 |
5 |
Ốp gạch chân tường nhà ốp nổi ( ốp chìm nhân thông số 1.5 ) |
md |
10.000 |
30.000 |
40.000 |
|
|
LỢP MÁI
|
1 |
Lợp mái ngói |
mét vuông |
|
145.000 |
145.000 |
2 |
Lợp mái tôn |
mét vuông |
|
90.000 |
90.000 |
CƠI NỚI SÀN SẮT I, NHÀ KHUNG SẮT MÁI TÔN
|
1 |
Cơi nới sàn I ( Phụ thuộc vào nhu yếu Vật Liệu ) |
mét vuông |
1.100.000
-:- 1.350.000
|
450.000
-:- 850.000
|
1.550.000
– 2.200.000
|
3 |
Cửa sắt, hoa sắt chuồng cọp |
Liên hệ trực tiếp ( Tính theo kg hoặc mét vuông ) |
NHÂN CÔNG THI CÔNG ĐIỆN NƯỚC
|
1 |
Nhân công
thi công điện
|
m2
Sàn
|
|
85.000
-:- 165.000
|
85.000
-:-
165.000
|
2 |
Nhân công thiết kế nước ( Tính theo phòng vệ sinh, phòng nhà bếp tính bằng ½ phòng vệ sinh ) |
Phòng |
|
2.300.000
-:- 2.900.000
|
2.300.000
-:-
2.900.000
|
( SƠN NƯỚC + SƠN DẦU)
|
1 |
Sơn nội thất bên trong trong nhà ( 1 lớp lót, 2 lớp phủ ) |
mét vuông |
|
8.000
-:- 12.000
|
8.000
-:-
12.000
|
2 |
Sơn thiết kế bên ngoài ngoài nhà ( 1 lớp lót, 2 lớp phủ ) |
mét vuông |
|
16.000
-:- 22.000
|
16.000
-:-
22.000
|
3 |
Nếu bả Matit công thêm 20.000 – : – 25.000 đ / mét vuông |
|
|
|
|
4 |
|
TRẦN – VÁCH THẠCH CAO
|
1 |
Trần thả
khung xương
Hà Nội
|
mét vuông |
135.000 – 145.000 |
|
2 |
Trần thả
khung xương
Vĩnh Tường
|
mét vuông |
150.000 – 160.000 |
|
3 |
Trần chìm khung xương Hà
Nội tấm Thái Lan
|
mét vuông |
165.000 – 175.000 |
|
4 |
Trần chìm
khung xương
Vĩnh Tường tấm Thái Lan
|
mét vuông |
170.000 – 180.000 |
|
5 |
Trần chìm khung xương Hà
Nội tấm chống ẩm
|
mét vuông |
175.000 – 185.000 |
|
6 |
Trần chìm
khung xương
Vĩnh Tường tấm chống ẩm
|
mét vuông |
185.000 – 205.000 |
|
7 |
Vách thạch cao 1 mặt khung xương Thành Phố Hà Nội tấm Xứ sở nụ cười Thái Lan |
mét vuông |
165.000 – 175.000 |
|
8 |
Vách thạch cao 1 mặt khung xương Vĩnh Tường tấm xứ sở của những nụ cười thân thiện |
mét vuông |
175.000 – 185.000 |
|
9 |
Vách thạch cao 2 mặt khung xương TP.HN tấm Đất nước xinh đẹp Thái Lan |
mét vuông |
205.000 – 215.000 |
|
10 |
Vách thạch cao 2 mặt khung xương Vĩnh Tường tấm Thailand |
mét vuông |
225.000 – 245.000 |
|
THI CÔNG NỘI THẤT
|
1 |
Cửa + Vách : Khung nhôm kính |
mét vuông |
Liên hệ trực tiếp |
|
2 |
Tủ nhà bếp |
m dài |
Liên hệ trực tiếp |
|
3 |
Giấy dán tường |
mét vuông |
Liên hệ trực tiếp |
|
4 |
Cửa lưới chống muỗi
|
mét vuông |
Liên hệ trực tiếp |
|