TT |
Số hiệu văn bản |
Tên tiêu chuẩn |
Năm ban hành
|
1. Về quy hoạch |
1 |
TCVN 4092 : 1985 |
Hướng dẫn phong cách thiết kế quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông trường . |
1885 |
2 |
TCVN 4417 : 1987 |
Quy trình lập hồ sơ và đồ án quy hoạch xây dựng vùng . |
1887 |
3 |
TCVN 4449 : 1987 |
Quy hoạch xây dựng đô thị – Tiêu chuẩn phong cách thiết kế . |
1887 |
4 |
TCVN 4616 : 1987 |
Quy hoạch mặt phẳng tổng thể và toàn diện cụm công nghiệp-Tiêu chuẩn phong cách thiết kế . |
1887 |
5 |
TCVN 4418 : 1987 |
Hướng dẫn lập đồ án quy hoạch xây dựng huyện . |
1887 |
6 |
TCVN 4448 : 1987 |
Hướng dẫn lập quy hoạch xây dựng thị xã huyện lỵ |
1887 |
7 |
TCVN 4454 : 1987 |
Quy hoạch xây dựng điểm dân cư ở xã, hợp tác xã-Tiêu chuẩn phong cách thiết kế . |
1887 |
8 |
TCXDVN 362 : 2005 |
Quy hoạch cây xanh sử dụng công cộng trong những đô thị – Tiêu chuẩn phong cách thiết kế |
2005 |
2. Về khảo sát |
1 |
TCN 20 : 1984 |
Quy trình khảo sát phong cách thiết kế sửa chữa thay thế tăng cấp đường xe hơi |
1884 |
2 |
TCVN 4119 : 1985 |
Địa chất thủy văn – Thuật ngữ và định nghĩa . |
1885 |
3 |
TCN 13 : 1985 |
Quy trình khảo sát địa chất khu công trình để phong cách thiết kế và khảo sát những khu công trình ngầm . |
1985 |
4 |
TCVN 4419 : 1987 |
Khảo sát cho xây dựng – nguyên tắc cơ bản . |
1987 |
5 |
TCXD 161 : 1987 |
Công tác thăm dò điện trong khảo sát xây dựng . |
1987 |
6 |
TCXD 160 : 1987 |
Khảo sát địa kỹ thuật, Phục vụ cho phong cách thiết kế và thiết kế móng cọc . |
1987 |
7 |
TCVN 171 : 1987 |
Quy trình khảo sát địa chất khu công trình và phong cách thiết kế giải pháp không thay đổi nền đường vùng có hoạt động giải trí trượt sụt lở . |
1987 |
8 |
TCN 83 : 1991 |
Quy trình xác lập độ thấm nước của đá bằng chiêu thức thí nghiệm ép nước vào hố khoan . |
1991 |
9 |
TCVN 5747 : 1993 |
Đất xây dựng – Phân loại.
|
1993 |
10 |
TCN 116 : 1999 |
Thành phần Khối lượng khảo sát địa hình trong những tiến trình lập dự án Bất Động Sản và phong cách thiết kế khu công trình thủy lợi . |
1999 |
11 |
TCVN 263 – 2000 |
Quy trình khảo sát đường xe hơi |
2000 |
12 |
TCN 259 : 2000 |
Quy trình khoan thăm dò địa chất khu công trình . |
2000 |
13 |
TCN 262 : 2000 |
Quy trình khảo sát phong cách thiết kế nền đường Ô tô đắp trên đất yếu . |
2000 |
14 |
TCN 115 : 2000 |
Thành phần, nội dung, và Khối lượng khảo sát địa chất trong những quy trình tiến độ lập dự án Bất Động Sản và phong cách thiết kế khu công trình thủy lợi . |
2000 |
15 |
TCXDVN 270 : 2002 |
Khảo sát nhìn nhận thực trạng nhà và khu công trình xây gạch đá . |
2002 |
16 |
TCN 118 : 2002 |
Thành phần, nội dung và Khối lượng lập dự án Bất Động Sản góp vốn đầu tư thủy lợi . |
2002 |
17 |
TCN 4 : 2003 |
Thành phần nội dung, Khối lượng tìm hiểu khảo sát và giám sát khí tượng thủy văn những tiến trình lập dự án Bất Động Sản và phong cách thiết kế khu công trình thủy lợi . |
2003 |
18 |
TCN 145 : 2005 |
Hướng dẫn lập đề cương khảo sát phong cách thiết kế xây dựng . |
2005 |
19 |
TCXDVN 194 : 2006 |
Nhà cao tầng liền kề – công tác làm việc khảo sát địa kỹ thuật . |
2006 |
20 |
TCXDVN 366 : 2006 |
Chỉ dẫn kỹ thuật công tác làm việc khảo sát địa chất khu công trình cho xây dựng trong vùng Karst . |
2006 |
3. Về trắc địa |
1 |
TCXD 203 : 1997 |
Nhà cao tầng liền kề : Kỹ thuật đo đạc ship hàng công tác làm việc thiết kế . |
1997 |
2 |
TCXDVN 309 : 2004 |
Công tác trắc địa trong khu công trình xây dựng – Yêu cầu chung . |
2004 |
3 |
TCXDVN 364 : 2006 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật đo và xử lý số liệu GPS trong trắc địa khu công trình . |
2006 |
4 |
TCVN 9398 : 2012 |
Công tác trắc địa trong xây dựng khu công trình. Yêu cầu chung . |
2012 |
5 |
TCVN 9401 : 2012 |
Kỹ thuật đo và xử lý số liệu GPS trong trắc địa khu công trình |
2012 |
6
|
TCVN 9364 : 2012 |
Nhà cao tầng liền kề. Kỹ thuật đo đạc ship hàng công tác làm việc thiết kế . |
2012 |