MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

thị trường in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Thị trường mục tiêu thì rất hấp dẫn.

The target market is as tempting as it can get.

ted2019

Theo CIA, năm 2006 tư bản hoá thị trường của thị trường chứng khoán Ukraina là $111.8 tỷ.

According to the CIA, in 2006 the market capitalization of the Ukrainian stock market was $111.8 billion.

WikiMatrix

Các loại kem chua trên thị trường thường chứa không quá 14% chất béo từ sữa.

Commercially produced sour cream usually contains not less than 14 percent milk fat .

WikiMatrix

Nhiều công ty hiện nay đang cạnh tranh để chiếm lĩnh thị trường sách điện tử.

Many companies are now vying to crack the e-book market.

Literature

Các thị trường sẽ lại bị tàn phá một lần nữa. ”

There will be havoc in the markets again. “

QED

Thị trường bán lẻ đã tồn tại từ thời cổ đại.

Markets have existed since ancient times.

WikiMatrix

Thị trường chứng khoáng rất năng động.

The stock market is very active.

Tatoeba-2020.08

Hiện tại, Sephora đã khai trương hơn 360 cửa tiệm tại thị trường Bắc Mỹ.

Sephora currently operates over 430 stores across North America .

WikiMatrix

C64 thống trị thị trường máy tính cấp thấp trong phần lớn thập niên 1980.

The C64 dominated the low-end computer market for most of the 1980s.

WikiMatrix

thị trường trong nước hoạt động chậm chạp, giá hàng hoá đang sụt giảm .

And the domestic market is slow, with the price of goods falling .

EVBNews

iPhone của Apple là tiêu chuẩn vàng trên thị trường và bán lẻ với giá 200 USD .

Apple ‘s iPhone is the gold standard in the marketplace, and it retails for $ 200 .

EVBNews

Tổ chức phúc thiện là thị trường dành cho tình yêu thương.

Philanthropy is the market for love.

QED

Chỉ có ba cái được bán ra trong tháng đầu tiên trên thị trường.

Only three units were sold during its first month in the market.

WikiMatrix

Cô đã theo dõi cách Gibson lấy tiền khi mà thị trường thế giới đã khủng hoảng.

You tracked how Gibson made money when the worldwide market crashed.

OpenSubtitles2018.v3

Trên thị trường chợ đen, chúng có trị giá khoảng 250 triệu.

On today’s legitimate market, they’d be worth $ 250 million.

OpenSubtitles2018.v3

, Mày muốn chơi một chút về thị trường tự do chỉ có tao và mày?

You wanna play a little free market competition, just you and me?

OpenSubtitles2018.v3

Ngươi có biết giá thị trường?

Do you know the market price?

OpenSubtitles2018.v3

Giải pháp cho vấn đề thị trường hàng kém chất lượng

Solutions to the Lemon Problem

EVBNews

Có nên đầu tư vào thị trường chứng khoán không? 13

Yellowstone — Crucible of Water, Rock, and Fire 14

jw2019

Đến năm 2010, thị trường thiết bị Ethernet đã lên tới hơn 16 tỉ USD mỗi năm.

By 2010, the market for Ethernet equipment amounted to over $16 billion per year.

WikiMatrix

Thu hẹp thị trường là một giải pháp cho các chính phủ và xã hội dân sự.

Well, reducing the market is really one for governments and civil society.

ted2019

Thay đổi theo thị trường

Tailor made

EVBNews

Chúng đang đẩy những người như tớ ra khỏi thị trường.

They’re putting people like me out of business .

OpenSubtitles2018.v3

Năm 2001, EVA Air bắt đầu niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Đài Loan.

In 2001, EVA Air began listing public stock offerings on the Taiwan Stock Exchange .

WikiMatrix

Một cái nêm gia tăng là đáng tin cậy hơn khi tìm thấy trong một thị trường giảm.

A rising wedge is more reliable when found in a bearish market.

WikiMatrix

Source: https://suanha.org
Category : Thị Trường

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB