Mã MH, MĐ
Tên môn học, mô đun
Bạn đang đọc: Đào tạo Điện dân dụng
Thời gian đào tạo (giờ)
Số tín chỉ
Tổng số
Trong đó
Lý thuyết
Thực hành/
T.Tập/
T.Ngh/B.tập/
Th. Luận
Thi/
Kiểm tra
I
Các môn học chung
30
450
201
222
27
MH01
Chính trị
6
90
60
24
6
MH02
Pháp luật
2
30
22
6
2
MH03
Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất
4
60
4
52
4
MH04
Giáo dục đào tạo quốc phòng – An ninh
5
75
36
36
3
MH05
Tin học
5
75
17
54
4
MH06
Ngoại ngữ ( Anh văn )
8
120
62
50
8
II
Các môn học, mô đun chuyên môn
154
3300
1295
1868
137
II. 1
Môn học, mô đun cơ sở
31
540
371
139
30
MH07
An toàn lao động
2
30
28
0
2
MH08
Mạch điện
5
75
70
0
5
MH09
Vẽ kỹ thuật
2
30
28
0
2
MH10
Vẽ điện
2
30
28
0
2
MH11
Cơ kỹ thuật
3
45
43
0
2
MH12
Vật liệu điện
2
30
28
0
2
MĐ13
Khí cụ điện hạ thế
3
60
30
27
3
MĐ14
Kỹ thuật điện tử cơ bản
4
90
30
56
4
MĐ15
Nguội cơ bản
2
45
15
28
2
MĐ16
Hàn điện cơ bản
2
45
15
28
2
MH17
Động cơ đốt trong
2
30
28
0
2
MH18
Kỹ năng tiếp xúc
2
30
28
0
2
II. 2
Môn học, mô đun trình độ
107
2414
789
1535
91
MĐ19
Đo lường điện
4
90
30
56
4
MĐ20
Máy biến áp
4
90
30
56
4
MĐ21
Động cơ điện xoay chiều không đồng nhất một pha
4
90
30
56
4
MĐ22
Động cơ điện xoay chiều không đồng bộ ba pha
5
105
45
55
5
MĐ23
Máy phát điện xoay chiều đồng điệu một pha
3
60
30
27
3
MĐ24
Động cơ điện vạn năng
2
45
15
28
2
MĐ25
Kỹ thuật lắp ráp điện
6
135
45
84
6
MĐ26
Hệ thống điện căn hộ cao cấp đường ống PVC nổi
4
90
30
56
4
MĐ27
Thiết bị lạnh gia dụng
4
90
30
56
4
MĐ28
Thiết bị nhiệt gia dụng
4
90
30
56
4
MĐ29
Lắp đặt nước
6
135
45
84
6
MĐ30
Điện tử ứng dụng
3
60
30
27
3
MĐ31
Chuyên đề tinh chỉnh và điều khiển lập trình cỡ nhỏ
4
90
30
56
4
MĐ32
Thiết kế mạng bằng máy tính
4
90
30
56
4
MĐ33
Kỹ thuật xung
3
60
30
27
3
MĐ34
Kỹ thuật số
3
60
30
27
3
MĐ35
Kỹ thuật cảm ứng
4
90
30
56
4
MH36
Vi giải quyết và xử lý
4
60
56
0
4
MĐ37
Thiết bị tự động hóa tinh chỉnh và điều khiển dân dụng
6
135
45
84
6
MH38
Tổ chức sản suất
2
30
28
0
2
MĐ39
Mạch điện dân dụng tự động hóa tinh chỉnh và điều khiển và bảo vệ
6
135
45
84
6
MĐ40
Thiết kế mạng điện dân dụng
6
120
60
54
6
MĐ41
Thực tập tốt nghiệp
16
465
15
450
0
II. 3
Mộn học, mô đun tự chọn
16
345
135
194
16
MĐ42
Điện tử hiệu suất
6
120
60
54
6
MĐ43
PLC
6
135
45
84
6
MĐ44
Quấn dây máy điện nâng cao
4
90
30
56
4
Tổng cộng
184
3750
1496
2090
164
Source: https://suanha.org
Category : Thợ Điện