MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

tàu điện ngầm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

2000 Đường sắt quốc gia Hàn Quốc và Tuyến 1 được đưa vào như Tàu điện ngầm Seoul tuyến 1.

2000 Korea National Railroad and Line 1 are integrated as Seoul (Metropolitan) Subway Line 1.

WikiMatrix

Tàu điện ngầm Incheon thời gian xây dựng đã được rút ngắn hơn dự kiến hoàn thành năm 2018.

Incheon Subway’s construction period was shortened rather than planned 2018 completion.

WikiMatrix

Vì đường ray đã bị ngập nước, nên tàu điện ngầm sẽ không tiếp tục hoạt động.

Because the tracks are filled with water, the subway will not continue to run.

QED

Tàu điện ngầm Seoul tuyến 1 đi qua ga Noryangin gần đó.

Metro line One passes through at Noryangin station near-by.

WikiMatrix

Linh mục thi cũng đâu được đi tàu điện ngầm miễn phí.

Ministers don’t ride the subway for free.

OpenSubtitles2018. v3

Cái bến thoải mái và có đầy đủ các yếu tố của một bến tàu điện ngầm.

This station has the same comfort, the same features as a subway station.

QED

Thế nên khi tôi tìm được một chiếc máy ảnh rẻ tiền trong sân ga tàu điện ngầm,

So when I found a cheap camera on the subway,

QED

Tàu điện ngầm của tuyến 1 chạy trên Tuyến Gyeongbu từ nha ga này.

Subways of Line 1 move on Gyeongbu Line from this station.

WikiMatrix

Đoạn phim ở tàu điện ngầm… trước khi bị cắt đó, cô có quay lại không?

Uh, t-the video from the subway… before it cut out, did you record it?

OpenSubtitles2018. v3

Tàu điện ngầm đã đóng cửa.

The subway is closed.

OpenSubtitles2018. v3

Tàu điện ngầm ^ a ă â “Subway and Bus Ridership Statistics 2012”.

“Subway and Bus Ridership Statistics 2013″.

WikiMatrix

Tôi muốn anh lo vụ đường tàu điện ngầm.

I want you on the subway line piece.

OpenSubtitles2018. v3

Tàu điện ngầm vừa đi qua trạm.

Metro just passed through the station.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ 15 bước nữa là đén tàu điện ngầm rồi.

It’s 15 blocks to the subway.

OpenSubtitles2018. v3

Tàu điện ngầm MTR qua lại phía bên dưới lòng đất.

Trains of MTR shuttle beneath the road.

WikiMatrix

Nhiều thành phố vẫn sử dụng các đường hầm của tàu điện ngầm cũ làm hầm chứa.

Many still use the tunnels of this ancient subway as cellar storerooms.

Literature

Nhà đầu tư Al Ghurair là những người xây dựng tàu điện ngầm.

The Al Ghurair Investment group were the metro’s builders.

WikiMatrix

Lester đã cố nhảy xuống đầu một tàu điện ngầm lúc tối nay.

Lester tried to step in front of a subway train tonight.

OpenSubtitles2018. v3

Họ vừa vào tàu điện ngầm tại đường 23 và đường 8.

They just dropped into the subway at 23rd and 8th.

OpenSubtitles2018. v3

Tháng 9: Red Line (Tàu điện ngầm Dubai) bắt đầu hoạt động.

September: Red Line (Dubai Metro) begins operating.

WikiMatrix

Trong hệ thống tàu điện ngầm không ai nhìn vào những cảnh báo này cả.

Now, the way this works in the system is that nobody ever looks at these signs .

QED

Trung bình 2,56 lần cao hơn 14 tuyến tàu điện ngầm khác có dịch vụ WiFi.

It averaged 2.56 times more than the other 14 subway lines fitted with WiFi service zones.

WikiMatrix

Hơn 280.000 hành khách sử dụng tàu điện ngầm Dubai trong tuần đầu tiên hoạt động.

Over 280,000 passengers used the Dubai Metro during the first week of its operation.

WikiMatrix

Joshua đang chơi violin ở nhà ga tàu điện ngầm.

Joshua Bell was playing violin in a subway station.

QED

Mục tiêu của Thales là hiện đại hóa 40 phần trăm mạng lưới Tàu điện ngầm Luân Đôn.

Thales is to modernize 40 per cent of London Tube network London Underground.

WikiMatrix

Source: https://suanha.org
Category : Thợ Điện

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB