MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

nhà mới trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Cậu hi vọng rằng mẹ cậu có thể tìm thấy cậu ở ngôi nhà mới này.

He wonders if his mother will be able to find him in their new home.

WikiMatrix

Chúng ta… nếu chẳng dọn tới nhà mới

If we move into that new house …

QED

Khởi chiếu: 3, 4, 5, 6 tháng 3 năm 2014 Các cô gái đã đến Cape Town, và được đến nhà mới của họ.

Original Air Date: March 3, 2014 The girls arrive in Cape Town, and are sent to their house.

WikiMatrix

… khó khăn dọn đến một ngôi nhà mới, một đất nước mới.

It was a new home, a new country.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ riêng năm 2000, hơn 21.000 căn nhà mới và 26.000 nhà bán lại đã được mua-bán.

In 2000 more than 21,000 new homes and 26,000 resale homes were purchased.

WikiMatrix

Từ những năm 1990, hơn 43% nhà mới đã được xây dựng trong khu vực này.

Since the 1990s, over 43% of new residential buildings have been constructed in this area.

WikiMatrix

Tòa nhà mới trên đường Közraktár của trường được hoàn thành vào năm 2007.

The university’s Közraktár Street building was completed in 2007.

WikiMatrix

Gần tới nhà mới của chúng ta rồi.

We’re almost to our new house.

OpenSubtitles2018.v3

Những lều này là nhà mới của chúng tôi.

This was to be our new home.

jw2019

Bên trong ngôi nhà mới của mình, bạn cũng đang ngồi trong một thứ tương tự.

In your new house, you’ve been sitting under one.

Literature

Thực sự rất thích căn nhà mới của hai người.

I really like your new house.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta sẽ tìm một căn nhà mới ở một nơi nào đó, được chứ?

We’re gonna find a new home out here somewhere, right?

OpenSubtitles2018.v3

Phiên bản YouTube Studio thử nghiệm là ngôi nhà mới dành cho người sáng tạo.

YouTube Studio is the new home for creators.

support.google

Down sex ở nhà mới chậm quá.

It’s a drag watching porn on VHS.

OpenSubtitles2018.v3

Họ quyết định mua một căn nhà mới cho đứa bé.

They decide to buy a new house for the baby.

WikiMatrix

Dãy nhà mới có tên.

Blocks have names.

ted2019

Có 2000 căn nhà mới ở đây ngay cạnh trạm phát điện.

And there are 2,000 new homes being built next to this power station.

ted2019

Hôm nay, trong khi mẹ đi mua căn nhà mới cho chúng ta, hai con ở đây.

Uh, so today, while your mom is buying us a new house, uh, you two are to plant yourselves here.

OpenSubtitles2018.v3

Chào mừng các bạn đến ngôi nhà mới.

Welcome to your new home.

OpenSubtitles2018.v3

Thưa quý vị, chào mừng đến nhà mới của chúng ta.

Gentlemen, welcome to our new home.

OpenSubtitles2018.v3

Vào tháng 11 năm 2017, anh đã mua một căn nhà mới tại Calabasas, California.

In November 2017, Paul purchased new property in Calabasas, California.

WikiMatrix

Chào mừng về nhà mới.

Welcome to your new home, boy.

OpenSubtitles2018.v3

Bây giờ tôi nên ở nhà mới phải.

I should be home right now.

OpenSubtitles2018.v3

Sắp xếp mọi thứ trong căn nhà mới này…

Getting everything running smoothly –

OpenSubtitles2018.v3

Anh có thích ngôi nhà mới của mình không?

So, do you like your new house?

OpenSubtitles2018.v3

Source: https://suanha.org
Category : Tin Tức

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB