|
A – Phần bắt buộc
|
|
Kiến thức giáo dục đại cương
|
one .
|
Những NLCB của CN Mác – Lênin
|
two .
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
three .
|
Đường lối cách mạng của ĐCSVN
|
four .
|
Pháp luật đại cương
|
five .
|
Toán one
|
six .
|
Toán two
|
seven .
|
Toán three
|
eight .
|
Xác suất thống kê ứng dụng
|
nine .
|
Nhập môn Kỹ thuật Cơ khí
|
ten .
|
Toán ứng dụng trong cơ khí
|
eleven .
|
Vật lý one
|
twelve .
|
Vật lý two
|
thirteen .
|
Thí nghiệm vật lý one
|
fourteen .
|
Hoá đại cương
|
fifteen .
|
canister học trong kỹ thuật
|
sixteen .
|
Giáo dục thể chất one
|
seventeen .
|
Giáo dục thể chất two
|
eighteen .
|
Giáo dục thể chất three
|
nineteen .
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
|
Kiến thức cơ sở nhóm ngành và ngành
|
one .
|
Vẽ kỹ thuật one
|
two .
|
Cơ kỹ thuật
|
three .
|
Sức bền vật liệu
|
four .
|
Nguyên lý – qi tiết máy
|
five .
|
Đồ án Thiết kế máy
|
six .
|
dung sai – Kỹ thuật đo
|
seven .
|
Thí nghiệm đo lường cơ khí
|
eight .
|
Vật liệu học
|
nine .
|
Thí nghiệm vật liệu học
|
ten .
|
Anh văn chuyên ngành cơ khí
|
eleven .
|
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
|
twelve .
|
Luật kinh tế
|
|
Kiến thức chuyên ngành (cho các học phần lý thuyết và thí nghiệm)
|
one .
|
Kỹ thuật hệ thống
|
two .
|
Đồ án Thiết kế hệ thống công nghiệp
|
three .
|
Công nghệ CAD/CAM-CNC
|
four .
|
Tự động hoá quá trình sản xuất ( CKM )
|
five .
|
Quản trị sản xuất và chất lượng
|
six .
|
Thiết kế và quản lý trang thiết bị công nghiệp
|
seven .
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
eight .
|
Quản trị sản xuất theo lean và JIT
|
nine .
|
Chuyên đề thực tế
|
|
Kiến thức chuyên ngành (các học phần thực hành xưởng, thực tập công nghiệp)
|
one.
|
Thực tập nguội
|
two .
|
Thực tập Kỹ thuật Hàn
|
three .
|
Thực tập Cơ khí one
|
four .
|
Thực tập Công nghệ CAD/CAM-CNC
|
five .
|
Thực tập Thiết kế và mô phỏng hệ thống kỹ thuật
|
six .
|
Thực tập Thiết kế và mô phỏng hệ thống sản xuất công nghiệp
|
seven .
|
Thực tập Tốt nghiệp ( KCN )
|
|
Tốt nghiệp (Chọn một trong hai hình thức sau)
|
1.
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
|
Các môn tốt nghiệp
|
one .
|
– Chuyên đề tốt nghiệp one ( KCN )
|
two .
|
– Chuyên đề tốt nghiệp two ( KCN )
|
three .
|
– Chuyên đề tốt nghiệp three ( KCN )
|
|
B – Phần tự chọn:
|
|
Kiến thức giáo dục đại cương (SV tích lũy 4 tín chỉ trong các môn học sau)
|
one .
|
Kế hoạch khởi nghiệp
|
two .
|
Nhập môn quản trị chất lượng
|
three .
|
Nhập môn Quản trị học
|
four .
|
Nhập môn logic học
|
five .
|
Tư duy hệ thống
|
six .
|
Kỹ năng xây dựng kế hoạch
|
seven .
|
Kỹ năng làm việc trong môi trường kỹ thuật
|
eight .
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
|
Kiến thức cơ sở nhóm ngành và ngành (Sinh viên tích lũy 3 tín chỉ trong các môn học sau)
|
one .
|
Kỹ thuật điện – điện tử
|
two .
|
Công nghệ thuỷ lực và khí nén
|
three .
|
Phân tích dữ liệu
|
four .
|
Quản trị công nghệ
|
five .
|
Quản trị Nguồn nhân lực
|
|
Kiến thức chuyên ngành (Sinh viên tích lũy 5 tín chỉ trong các môn học sau)
|
one .
|
Trang bị điện – Điện tử trong máy công nghiệp
|
two .
|
associate in nursing toàn lao động và môi trường công nghiệp
|
three .
|
Bảo trì và bảo dưỡng công nghiệp
|
four .
|
biotechnology
|
five .
|
Lập kế hoạch kinh doanh
|
six .
|
Quản trị chiến lược
|
seven .
|
Thống kê trong kinh doanh
|
eight .
|
Quản trị dự án công nghiệp
|
|
C – Kiến thức liên ngành
|
one .
|
Quản trị market
|
two .
|
Công nghệ kim loại
|
three .
|
Hệ thống thông tin quản lý ( nautical mile )
|
four .
|
Thiết kế, chế tạo khuôn mẫu
|
five .
|
CAD/CAM-CNC nâng cao
|
six.
|
Ứng dụng CAE trong thiết kế
|
seven .
|
Thí nghiệm CAE
|