Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành : 7510301D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
Mã ngành : 7510302D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành : 7510303D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành : 7480108D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Kỹ thuật y sinh
Mã ngành : 7520212D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Hệ thống nhúng và IoT
Mã ngành : 7480118
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành : 7510201D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành : 7510202D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành : 7510203D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành automaton và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành : 7510209D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Kỹ thuật công nghiệp
Mã ngành : 7520117D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Kỹ nghệ gỗ và nội thất
Mã ngành : 7549002D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành : 7510205D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã ngành : 7510206D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Năng lượng tái tạo
Mã ngành : 7510208D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật in
Mã ngành : 7510801D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Thiết kế đồ họa
Mã ngành : 7210403D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : V01, V02, V07, V08
|
Ngành Công nghệ thông tin
Mã ngành : 7480201D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Kỹ thuật dữ liệu
Mã ngành : 7480203D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành : 7510102D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Kiến trúc
Mã ngành : 7580101D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : V03, V04, V05, V06
|
Ngành Kiến trúc nội thất
Mã ngành : 7580103D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : V03, V04, V05, V06
|
Ngành Quản lý công nghiệp
Mã ngành : 7510601D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Kế toán
Mã ngành : 7340301D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Thương mại điện tử
Mã ngành : 7340122D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành logistic và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành : 7510605D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Kinh doanh Quốc tế
Mã ngành : 7340120D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ thực phẩm
Mã ngành : 7540101D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành : 7510401D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành : 7510406D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, B00, D07, D90
|
Ngành Thiết kế thời trang
Mã ngành : 7210404D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : V01, V02, V07, V09
|
Ngành Công nghệ may
Mã ngành : 7540209D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành : 7810202D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D07
|
Ngành Công nghệ vật liệu
Mã ngành : 7510402D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Sư phạm tiếng Anh
Mã ngành : 7140231D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : D01, D96
|
Ngành Ngôn ngữ Anh
Mã ngành : 7220201D
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : D01, D96
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành : 7510301C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
Mã ngành : 7510302C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
Mã ngành : 7510302N
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành : 7510303C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành : 7510201C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành : 7510202C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành : 7510202N
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành : 7510203C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành : 7510205C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã ngành : 7510206C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật in
Mã ngành : 7510801C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ thông tin
Mã ngành : 7480201C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ may
Mã ngành : 7540204C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành : 7510102C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành : 7480108C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Quản lý công nghiệp
Mã ngành : 7510601C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Kế toán
Mã ngành : 7340301C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Thương mại điện tử
Mã ngành : 73340122C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành : 7510406C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, B00, D07, D90
|
Ngành Công nghệ thực phẩm
Mã ngành : 7540101C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, B00, D07, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học
Mã ngành : 7510401C
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, B00, D07, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành : 7510301A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
Mã ngành : 7510302A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành : 7510303A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành : 7510201A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành : 7510202A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành : 7510203A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành : 7510205A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành : 7510102A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ thông can
Mã ngành : 7480201A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ thực phẩm
Mã ngành : 7540101A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, B00, D07, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành : 7480108A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Mã ngành : 7510206A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|
Ngành Quản lý công nghiệp
Mã ngành : 7510601A
Chỉ tiêu tuyển sinh :
Tổ hợp xét tuyển : A00, A01, D01, D90
|