|
Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương
|
one
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin i
|
two
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin two
|
three
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
four
|
Đường lối curium của Đảng CSVN
|
five
|
Pháp luật đại cương
|
|
Giáo dục thể chất
|
six
|
Lý luận thể dục thể thao ( bắt buộc )
|
seven
|
Bơi lội ( bắt buộc )
|
|
Tự chọn trong danh mục
|
eight
|
Tự chọn thể dục one
|
nine
|
Tự chọn thể dục two
|
ten
|
Tự chọn thể dục three
|
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh (165 tiết)
|
eleven
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
twelve
|
Công tác quốc phòng, associate in nursing ninh
|
thirteen
|
q chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên alaska ( CKC )
|
|
Tiếng Anh |
fourteen
|
Tiếng Anh I |
fifteen
|
Tiếng Anh II |
|
Khối kiến thức Toán và Khoa học cơ bản
|
sixteen
|
Giải tích I |
seventeen
|
Giải tích II |
eighteen
|
Giải tích III |
nineteen
|
Đại số |
twenty
|
Xác suất thống kê
|
twenty-one
|
Phương pháp tính và Matlab
|
twenty-two
|
Vật lý đại cương iodine
|
twenty-three
|
Vật lý đại cương two
|
twenty-four
|
Vật lý đại cương three
|
twenty-five
|
tin học đại cương
|
|
Cơ sở và cốt lõi ngành
|
twenty-six
|
Nhập môn kỹ thuật ngành Điện
|
twenty-seven
|
Tín hiệu và hệ thống
|
twenty-eight
|
Lý thuyết mạch điện one
|
twenty-nine
|
Lý thuyết mạch điện two
|
thirty
|
Trường điện từ |
thirty-one
|
Điện tử tương tự |
thirty-two
|
Thiết kế hệ thống số
|
thirty-three
|
Lý thuyết điều khiển tuyến tính
|
thirty-four
|
Kỹ thuật đo lường
|
thirty-five
|
Máy điện I |
thirty-six
|
Điện tử công suất
|
thirty-seven
|
Vi xử lý |
thirty-eight
|
Kỹ thuật lập trình |
thirty-nine
|
Hệ thống cung cấp điện ( BTL )
|
forty
|
Truyền động điện
|
forty-one
|
Đồ án I |
forty-two
|
Đồ án II |
|
Kiến thức bổ trợ |
forty-three
|
Quản trị học đại cương
|
forty-four
|
Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp
|
forty-five
|
Tâm lý học ứng dụng
|
forty-six
|
Kỹ năng mềm |
forty-seven
|
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
|
forty-eight
|
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
|
forty-nine
|
technical writing and presentation
|
|
Tự chọn theo định hướng ứng dụng (chọn theo mô đun)
|
|
Mô đun 1: |
fifty
|
Điều khiển logic và PLC
|
fifty-one
|
Điều khiển quá trình
|
fifty-two
|
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
|
fifty-three
|
Thiết kế truyền động điện
|
fifty-four
|
Điều khiển Điện tử công suất
|
fifty-five
|
Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính ( central intelligence machinery )
|
|
Mô đun 2: |
fifty-six
|
Điều khiển logic và PLC
|
fifty-seven
|
Điều khiển quá trình
|
fifty-eight
|
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
|
fifty-nine
|
Hệ thống điều khiển số
|
sixty
|
Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển
|
sixty-one
|
Thiết kế hệ điều khiển nhúng
|
|
Mô đun 3: |
sixty-three
|
Điều khiển logic và PLC
|
sixty-four
|
Điều khiển quá trình
|
sixty-five
|
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
|
sixty-six
|
Kỹ thuật cảm biến
|
sixty-seven
|
Thiết kế hệ thống nhúng
|
sixty-eight
|
Mạng cảm biến không dây
|
|
Thực tập kỹ thuật và Đồ án tốt nghiệp Cử nhân
|
seventy-three
|
Thực tập kỹ thuật
|
seventy-four
|
Đồ án tốt nghiệp |
|
Khối kiến thức kỹ sư
|
|
Tự chọn kỹ sư |
|
Thực tập kỹ sư |
|
Đồ án tốt nghiệp kỹ sư
|