Trong đóSố tín chỉ
|
I
|
Các môn học chung
|
24
|
525
|
187
|
311
|
27
|
1
|
CMC. 01.0.07
|
Giáo dục đào tạo chính trị
|
4
|
75
|
41
|
29
|
5
|
2
|
CMC. 02.0.07
|
Pháp luật
|
2
|
30
|
18
|
10
|
2
|
3
|
CMC. 03.0.07
|
Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất
|
2
|
60
|
5
|
51
|
4
|
4
|
CMC. 04.0.07
|
Giáo dục đào tạo quốc phòng – An ninh
|
3
|
75
|
36
|
35
|
4
|
5
|
CMC. 05.0.07
|
Tin học
|
3
|
75
|
15
|
58
|
2
|
6
|
CMC. 06.0.07
|
Tiếng Anh
|
6
|
120
|
42
|
72
|
6
|
7
|
CMC. 07.0.07
|
Kỹ năng mềm 1
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
8
|
CMC. 08.0.07
|
Kỹ năng mềm 2
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
|
II
|
Các môn học, mô đun chuyên môn
|
66
|
1725
|
520
|
1157
|
48
|
|
II.1
|
Môn học, mô đun cơ sở
|
16
|
345
|
135
|
196
|
14
|
9
|
CCN. 09.1.05
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
1
|
30
|
0
|
28
|
2
|
10
|
CCN. 10.1.05
|
Lý thuyết mạch
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
11
|
CCN. 11.1.05
|
Khí cụ điện –
An toàn điện
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
12
|
CCN. 12.1.05
|
Điện tử cơ bản
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
13
|
CCN. 13.1.05
|
Máy điện
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
14
|
CCN. 14.1.05
|
Thực hành lắp ráp
mạch điện 1
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
15
|
CCN. 15.1.05
|
Ứng dụng Autocad trong vẽ điện
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
|
II.2
|
Môn học, mô đun chuyên ngành
|
41
|
1200
|
295
|
877
|
28
|
16
|
CCN. 16.1.05
|
Cung cấp điện
|
2
|
45
|
15
|
28
|
2
|
17
|
CCN. 17.1.05
|
Kỹ thuật thống kê giám sát và cảm ứng
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
18
|
CCN. 18.1.05
|
Điều khiển khí nén và thủy lực
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
19
|
CCN. 19.1.05
|
Lập trình
tinh chỉnh và điều khiển PLC
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
20
|
CCN. 20.1.05
|
Mạng tiếp thị quảng cáo
công nghiệp
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
21
|
CCN. 21.1.05
|
Trang bị điện
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
22
|
CCN. 22.1.05
|
Thực hành lắp ráp mạch điện 2
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
23
|
CCN. 23.1.05
|
Thực hành điện công nghiệp 1
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
24
|
CCN. 24.1.05
|
Thực hành điện công nghiệp 2
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
25
|
CCN. 25.1.05
|
Đồ án 1
|
1
|
45
|
5
|
38
|
2
|
26
|
CCN. 26.1.05
|
Đồ án 2
|
1
|
45
|
5
|
38
|
2
|
27
|
CCN. 27.1.05
|
Thực tập doanh nghiệp 1
|
4
|
180
|
10
|
168
|
2
|
28
|
CCN. 28.1.05
|
Thực tập doanh nghiệp 2
|
4
|
180
|
10
|
168
|
2
|
29
|
CCN. 29.1.05
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
225
|
10
|
213
|
2
|
|
II.3
|
Môn học, mô đun tự chọn (chọn 3 trong trong số các mô đun)
|
9
|
180
|
90
|
84
|
6
|
30
|
CTC. 30.1.05
|
Vi tinh chỉnh và điều khiển
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
31
|
CTC. 31.1.05
|
Thiết kế mạch điện tử
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
32
|
CTC. 32.1.05
|
Lập trình tinh chỉnh và điều khiển mạng lưới hệ thống tự động hóa bằng PLC&HMI
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
33
|
CTC. 33.1.05
|
Thiết kế tủ điện điều khiển và tinh chỉnh
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
34
|
CTC. 34.1.05
|
Tự động hóa quy trình sản xuất gạch nung đỏ
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
35
|
CTC. 35.1.05
|
Tự động hóa quy trình sản xuất gạch men
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
36
|
CTC. 36.1.05
|
Tự động hóa quy trình sản xuất xi-măng
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
37
|
CTC. 37.1.05
|
Tự động hóa quy trình sản xuất
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
38
|
CTC. 38.1.05
|
Điều khiển robot công nghiệp
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
39
|
CTC. 39.1.05
|
Vận hành và thay thế sửa chữa máy kiểm tra trong sản xuất điện tử
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
40
|
CTC. 40.1.05
|
Vận hành và thay thế sửa chữa máy đúc nhựa
|
3
|
60
|
30
|
28
|
2
|
Tổng I+II
|
90
|
2250
|
707
|
1468
|
75
|