Đơn hàng
|
Họ và tên KH
|
Địa chỉ
|
Số dự thưởng
|
Voucher 1.000.000
|
102136
|
Quan Tuyết Anh
|
193 / 8 Nam Kỳ Khởi Nghĩa F. 7 Q. 3, Hồ Chí Minh
|
1
|
101638
|
Lê Huỳnh Phú
|
211 / 86/1 Hoàng Hoa Thám, P. 5, Quận Phú Nhuận, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
2
|
100956
|
Uyên Phan
|
43 TRẦN NHẬT DUẬT, PHƯỜNG TÂN ĐỊNH, QUẬN 1, HCM
|
3
|
100691
|
Thai quang phong
|
17.03 A 184 LE DAI HANH Phuong 15, Quan 11, TP HCM
|
4
|
100490
|
TRẦN NGỌC BẢO TRÂN
|
406 / 7 KHU PHỐ 4, PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP, QUẬN 12, TP HCM
|
5
|
100465
|
Ta nguyen khang
|
152 / 18 Thanh thai f12 q10, Hồ Chí Minh
|
6
|
100388
|
Vo Duy Trung Tam
|
315 / 22A Le Van Sy, p. 13, q. 3, TP HCM
|
7
|
100128
|
Nguyễn Đức Hùng
|
Nhà 8.33, Lầu 8, Chung Cư Ehome2, Khu Dân Cư Nam Long, đường Đỗ Xuân Hợp, Q. 9, Hồ Chí Minh
|
8
|
100028
|
ĐOÀN LÊ TƯỜNG DUNG
|
388 LÊ ĐỨC THỌ, P. 6, Q. GÒ VẤP, Hồ Chí Minh
|
9
|
100015
|
Vu Huy
|
305 / 12 Nguyen Trong Tuyen, phuong 10, Phu Nhuan, TP HCM
|
10
|
99988
|
Trần Lê Lan Anh
|
182 / 2A Hồ Văn Huê, P9, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh
|
11
|
99869
|
Vũ Dũng
|
24 ấp An Bình xã An Phú Huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh
|
12
|
99797
|
Bùi Hà Trang
|
phòng chủ nhiệm, lầu 1, 59 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, Q3, TP HCM
|
13
|
99380
|
Lã Mạnh Hiếu
|
168 / 96/16 Đường Đất Mới, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP HCM
|
14
|
99172
|
Nguyen Van Linh
|
487 / 26 Huynh Tat Phat, P.Tan Thuan Dong, Q7, TP HCM
|
15
|
98589
|
Trương Sở Mỹ
|
KCX Linh Trung
|
16
|
Voucher 2.000.000
|
102124
|
HỒNG LOAN
|
237 / 84/52 Phạm Văn Chiêu, P. 14, Q.Gò Vấp, Hồ Chí Minh
|
17
|
102235
|
Dinh Thi Hoang Anh / Trương Thị Bích Quyên
|
21/34 Đường 48, P. Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức
|
18
|
102070
|
nguyen
|
150 pasteur phuong 6 quan 3, TP HCM
|
19
|
101950
|
NGUYEN NGOC KHANH
|
199 Tân Hòa Đông, phường 14, Q. 6, TP HCM
|
20
|
101870
|
Ho Hoang Thai Quang
|
170 / 43 bis Ben Van Don P. 6 Q. 4, TP HCM
|
21
|
101692
|
nguyen thanh nam
|
53 lý tế xuyên p linh đông, thủ đức, TP HCM
|
22
|
101502
|
Nguyễn An Khang
|
1 tổ 15 kp4a
|
23
|
101266
|
nguyen vinh quang
|
1193 quoc lo 61, minh hung, minh hoa, chau thanh
|
24
|
101215
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
111 / 858 Nguyễn Kiệm Phường 3 Quận Gò Vấp
|
25
|
101198
|
Huỳnh Đức Liễu
|
39/7 K Quốc lộ 22B, ấp Trung Chánh, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TP TP HCM
|
26
|
101133
|
nguyen thu giang
|
199 bui dinh tuy phuong 24 quan binh thanh, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
27
|
101046
|
nguyen ngoc phuong tuyen
|
53/70/3 tran khanh du p.tan dinh q1
|
28
|
101054
|
NGUYEN CONG TIEN
|
153 – 161 LUONG NHU HOC, P. 11, Q. 5, TP. Hồ Chí Minh
|
29
|
101052
|
Phùng Kiện Tâm
|
85 Dương Văn An, P. An Phú An Khánh, Q. 2, Hồ Chí Minh
|
30
|
101016
|
Le Thi My Khanh
|
63/23/15 Đường 10 P.Tăng Nhơn Phú B Quận 9, Hồ Chí Minh
|
31
|
100992
|
Anh Dũng
|
448 / 9D Nguyễn Tất Thành, P. 18, Q. 4
|
32
|
100976
|
Trần Trọng Nghĩa
|
20/52 đường Hồ Đắc Di, phường Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP HCM
|
33
|
100921
|
trần ngoc hớn
|
290 / 30/21 nơ trang long, f12, qbinh thanh, TP HCM
|
34
|
100894
|
Nguyễn Thị Vân Huyền
|
23/1/6 Đường 27, kp9, phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức
|
35
|
100689
|
Phạm Duy Khánh
|
53/14 Tân Thành – Hòa Thạnh-Tân Phú
|
36
|
100520
|
trần quang huỳnh
|
25 tống văn hên, p. 15, tân bình
|
37
|
100506
|
Lưu Khánh Vân
|
61 Bạch Đằng, P. 2, Tân Bình
|
38
|
100500
|
nguyen xuan quang
|
505 / 36/3 quoc lo 13 kp5 hiệp bình phước thủ đức
|
39
|
100293
|
Huong
|
286 / 70/11 Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, H.Nhà Bè
|
40
|
100284
|
Phạm Phú Mạnh
|
524 / 20 Nguyễn Đình Chiểu, P. 4, Quận 3, TP HCM
|
41
|
100282
|
Đinh Nam Cường
|
197 / 9 bạch đằng, phường 3, Q. gò Vấp
|
42
|
100202
|
Nam
|
68/10 A Tran Quang Khai
|
43
|
100188
|
Nguyen Thi Doan Trang
|
duong TL 15, PThanh Loc, q12
|
44
|
100177
|
Trần Lê Phương
|
368 / 5 Nguyễn Chí Thanh F5Q10
|
45
|
100113
|
Nguyễn Quốc Hương
|
117 / 6 Phan Văn Hân, P17, Q. Bình Thạnh
|
46
|
100108
|
My Lan
|
133 Tran Thu Do, P.. Phu Thanh, Q.Tan Phu
|
47
|
100087
|
le chung hieu
|
P. 20.08 B3 Chung cu Era, duong Pham Huu Lau, Q7
|
48
|
100052
|
Huyen Tran
|
4 nguyen dinh chieu, Q. 1, lô A
|
49
|
100034
|
Thuy
|
62-64 Trưng Nữ Vương, phường 04, Q. Gò Vấp
|
50
|
100014
|
ĐỖ PHÁT LỢI
|
C1204, lô C Chung Cư Phú Thạnh, 53 Nguyễn Sơn, F. Phú Thạnh, Q.Tân Phú ,
|
51
|
99877
|
Lê Kim Hoa
|
41/1/23 Đường Cầu Xây, P. Tân Phú, Quận 9
|
52
|
99750
|
Phạm Thị Minh Thịnh
|
7CP2-17, SkyGardern 3, Khu đô thị Phú Mỹ Hưng, Quận 7
|
53
|
99609
|
PHAN THI NGOC DIEM
|
54/28 LÝ THƯỜNG KIỆT, F. 15, Q. 11, TP.Hồ Chí Minh
|
54
|
99563
|
Nguyen Tuan anh
|
Phong 204, Chung cu, Newtown Apartment, Duong 18, Kha Van Can, Phuong HBC, Thu Duc
|
55
|
99469
|
Nguyễn Văn Lợi
|
76/76 Phan Tây Hồ, P. 7, Q. Phú Nhuận, TP .
|
56
|
99282
|
Pham Hoang Lac
|
10, đường 38, P Tân tạo, Bình Tân, Hồ Chí Minh
|
57
|
99196
|
Bùi Thị Lệ Quyên
|
246 / 17 TÂN HÒA ĐỘNG, P.BÌNH TRỊ ĐÔNG, BÌNH TÂN
|
58
|
99121
|
Nguyễn Thị Hồng Gấm
|
32/23 Đường Tam Bình, Khu Phố 2, P. Tam Phú, Q. Quận Thủ Đức
|
59
|
99111
|
Nguyen Dinh Quang
|
B8-11 c / cu Khanh Hoi 1, 360C Ben Van Don, F1, Q. 4
|
60
|
99105
|
Hoang Duong
|
10.07 Chung cu Van Do, 348 Ben Van Don
|
61
|
99098
|
phan thi ba le
|
46/3 Le Dinh Tham ; P.Tan Quy ; Q.Tan Phu
|
62
|
99096
|
VŨ LÊ NHƯ YẾN
|
13 đường số 3, p. Trường Thọ, q. Quận Thủ Đức
|
63
|
99083
|
Le Thanh Truc
|
733 Vuon Lai, P An Phu Dong, Q12 ,
|
64
|
99075
|
nguyen thi kim khô cứng
|
521 / 112 CMT8 phuong 13 quan 10 TP Hồ Chí Minh
|
65
|
98940
|
NGUYEN CHAT PHAT
|
360 / 6 d Duong Ba Trac, p1, q8
|
66
|
98923
|
Nguyen Thi Ha
|
21/19 Nguyen Xi, phuong 26, quan Binh Thanh
|
67
|
98919
|
Trần Thị Cẩm Vân
|
Chung cư Vạn Đô, 60 Bến Vân Đồn, P. 1, Q4
|
68
|
98868
|
trần thị bích ngọc
|
9/7/21 C đường 5, Linh chiểu, thủ đức
|
69
|
98797
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
42 Cao Thắng, f5 Q3
|
70
|
98337
|
Nguyễn Trọng Vinh
|
118 – Hồng Hà, phường 02. Quận Tân Bình. TP Hồ Chí Minh
|
71
|
Voucher 3.000.000
|
99031
|
Trần Thị Thu Trang
|
100 / 123 Thich Quang Duc, Phương 05, PHú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
|
72
|
99153
|
Nguyen the khoa
|
20/3 tam binh phuong hiep binh chanh quan thu duc, TP Hồ Chí Minh
|
73
|
99226
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
31A Lê Thánh Tôn, P. Bến Nghé, Q.1 TP Hồ Chí Minh
|
74
|
99859
|
Bùi Vũ Ngọc Thanh
|
76 Đặng Văn Ngữ P10 Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh
|
75
|
100436
|
tran thi thu trang
|
SD16-2 Khu pho Sky Garden 2. Nguyen Van Linh. Phuong Tan Phong. Quan 7, TP Hồ Chí Minh
|
76
|
100751
|
Phạm Văn Phúc
|
Căn hộ F02-6, Chung cư Lan Phương, 104 Hồ Văn Tư, Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
|
77
|
101006
|
Nguyen Thi Thuy Nga
|
61 Cao Thang – Phuong 3 – Quan 3 TP Hồ Chí Minh
|
78
|
101080
|
Nguyễn Thị Hải Hằng
|
102 Chung cư An Hòa 3, Trần Trọng Cung, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
|
79
|
101349
|
Võ Thị Cẩm Thúy
|
Hoàng Anh Riverview, 37 Nguyễn Văn Hưởng, Q. 2, TP Hồ Chí Minh
|
80
|
102359
|
Trần Đức Hùng
|
143 đường 6, P. Phước Bình, Q. 9 TP Hồ Chí Minh
|
81
|