1
|
452
|
11
|
Phường
An Hoà
|
179,0
|
Vị trí 1, hai mặt đường quy hoạch
19,5 m và 13,5 m
|
14.050.000
|
2.514.950.000
|
2
|
453
|
11
|
Phường
An Hoà
|
160,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 19,5 m
|
13.500.000
|
2.160.000.000
|
3
|
454
|
11
|
Phường
An Hoà
|
172,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 19,5 m
|
13.500.000
|
2.322.000.000
|
4
|
455
|
11
|
Phường
An Hoà
|
233,0
|
Vị trí 1, hai mặt đường quy hoạch
19,5 m và 13,5 m
|
14.050.000
|
3.273.650.000
|
5
|
462
|
11
|
Phường
An Hoà
|
139,0
|
Vị trí 1, hai mặt đường quy hoạch
19,5 m và 13,5 m
|
14.050.000
|
1.952.950.000
|
6
|
463
|
11
|
Phường
An Hoà
|
104,5
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 19,5 m
|
13.500.000
|
1.410.750.000
|
7
|
464
|
11
|
Phường
An Hoà
|
112,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 19,5 m
|
13.500.000
|
1.512.000.000
|
8
|
465
|
11
|
Phường
An Hoà
|
119,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 19,5 m
|
13.500.000
|
1.606.500.000
|
9
|
466
|
11
|
Phường
An Hoà
|
190,0
|
Vị trí 1, hai mặt đường quy hoạch
19,5 m và 19,5 m
|
14.175.000
|
2.693.250.000
|
10
|
456
|
11
|
Phường
An Hoà
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
11
|
457
|
11
|
Phường
An Hoà
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
12
|
458 và 378
|
11 ( thửa 458 )
|
Phường
An Hoà
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
17 ( thửa 378 )
|
P. Hương Sơ
|
13
|
379
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
14
|
380
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
15
|
381
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
16
|
382
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
17
|
1145
|
16
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
18
|
1146
|
16
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
19
|
1147
|
16
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
20
|
1148
|
16
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
21
|
1149
|
16
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
22
|
1150
|
16
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
23
|
397
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
24
|
398
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
25
|
399
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
26
|
400
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
27
|
401
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
28
|
402
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
29
|
403
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
30
|
404
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
31
|
405
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
32
|
406
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
33
|
407
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
34
|
408
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
35
|
409
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
36
|
410
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
37
|
411
|
17
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
38
|
412 và 459
|
17 ( thửa 412 )
|
P. Hương Sơ
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
11 ( thửa 459 )
|
P. An Hoà
|
39
|
460
|
11
|
P. An Hoà
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
40
|
461
|
11
|
P. An Hoà
|
140,0
|
Vị trí 1, mặt đường quy hoạch 13,5 m
|
11.000.000
|
1.540.000.000
|
Tổng số (40 lô đất)
|
5.748,5
|
|
|
67.186.050.000
|