Danh mục
|
Civic E
|
Civic G
|
Civic RS
|
Kiểu động cơ |
1.5 L DOHC VTEC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh ( cm³ ) |
1.498 |
Công suất cực lớn ( Hp / rpm ) |
176 / 6000 |
Mô men xoắn cực lớn ( Nm / rpm ) |
240 / 1.700 – 4500 |
Dung tích thùng nguyên vật liệu ( lít ) |
47 |
Hệ thống nguyên vật liệu |
PGM-FI ( Phun xăng trực tiếp ) |
Mức tiêu thụ nguyên vật liệu quy trình tổng hợp ( lít / 100 km ) |
6.35 |
5.98 |
6.52 |
Mức tiêu thụ nguyên vật liệu quy trình đô thị cơ bản ( lít / 100 km ) |
8.83 |
8.03 |
8.72 |
Mức tiêu thụ nguyên vật liệu quy trình đô thị phụ ( lít / 100 km ) |
4.9 |
4.8 |
5.26 |
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG
|
Số chỗ ngồi |
5 |
Dài x rộng x cao ( mm ) |
4.678 x 1.802 x 1.415 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2735 |
Chiều rộng cơ sở ( mm ) |
1.547 / 1.575 |
1.547 / 1.575 |
1.537 / 1.565 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
134 |
Bán kính vòng xoay tối thiểu ( m ) |
5.3 |
Trọng lượng không tải ( kg ) |
1.306 |
1.319 |
1.338 |
Trọng lượng toàn tải ( kg ) |
1.760 |
1.760 |
1.760 |
Bánh xe
|
Cỡ lốp |
215 / 55R16 |
215 / 50R17 |
235 / 40ZR18 |
La xăng đúc |
Hợp kim / 16 inch |
Hợp kim / 17 inch |
Hợp kim / 18 inch |
Hệ thống giảm sóc
|
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
HỖ TRỢ VẬN HÀNH
|
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với hoạt động ( MA-EPS ) |
Có |
Van bướm ga kiểm soát và điều chỉnh bằng điện tử ( DBW ) |
Có |
Chế độ lái tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu ( ECON Mode ) |
Có |
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm ngân sách và chi phí nguyên vật liệu ( Eco coaching ) |
Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Không |
Không |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
NGOẠI THẤT
|
Đèn chiếu xa |
Halogen |
LED |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Tự động bật tắt theo cảm ứng ánh sáng |
Có |
Tự động tắt theo thời hạn |
Có |
Tự động kiểm soát và điều chỉnh góc chiếu sáng |
Không |
Có |
Đèn phanh treo cao |
LED |
Đèn Hậu |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập cơ, tích hợp LED báo rẽ |
Gập điện, chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Đèn vị trí hông xe |
Không |
Có |
Tay nắm cửa |
Cùng màu thân xe |
Gạt mưa tự động hóa |
Không |
Có |
Cửa kính điện tự động hóa lên xuống một chạm ( ghế lái ), chống kẹt |
Ghế hàng trước |
Ang ten |
Vây cá mập |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Không |
Có, sơn đen thể thao |
Chụp ống xả mạ crom |
Không |
Có |
NỘI THẤT
|
Bảng đồng hồ đeo tay TT |
Digital 7 inch |
Digital 7 inch |
Digital 10.2 inch |
Gướng chiếu hậu trong xe chống chói tự động hóa |
Không |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ đen |
Nỉ đen |
Da, da lộn, chỉ đỏ |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Không |
không |
Có |
Hàng ghế 2 |
Gặp 60 : 40 hoàn toàn có thể không trọn vẹn với khoang chứa đồ |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động hóa |
Không |
Không |
Có |
Đèn trang trí nội thất |
Không |
Có |
Có |
Bệ TT tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Có |
Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Có |
Có |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Thảm trải sàn |
Có |
Có |
Có |
TAY LÁI
|
Chất liệu |
Urethane |
Urethane |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Tích hợp nút kiểm soát và điều chỉnh mạng lưới hệ thống âm thanh |
Có |
Có |
Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI
|
TIỆN NGHI CAO CẤP
|
Khởi động từ xa |
Không |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có
|
Có |
Chế độ giữ phanh tự động hóa |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa mưu trí và tích hợp nút mở cốp |
Không |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng / mở bằng cảm ứng |
Không |
Có |
Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ
|
Hỗ trợ Honda CONNECT |
Không |
Không |
Có |
Màn hình vui chơi |
Cảm ứng 7 inch |
Cảm ứng 7 inch |
Cảm ứng 9 inch |
Bản đồ xác định tích hợp |
Không |
Không |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh mưu trí, nghe nhạc, gọi điện, gửi tin nhắn, sử dụng map, ra lệnh giọng nói |
Có |
Có |
Có ( liên kết không dây ) |
Chế độ đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói ( Voice Tag ) |
Không |
Không |
Có |
Kết nối và update tài liệu qua wifi |
Không |
Không |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Kết nối USB |
1 cổng |
1 cổng |
2 cổng |
Đài AM / FM |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
4 loa |
8 loa |
12 loa BOSE |
Sạc không dây |
Không |
Không |
Có |
Nguồn sạc |
2 Cổng |
2 Cổng |
3 Cổng |
TIỆN NGHI KHÁC
|
Hệ thống điều hòa tự động hóa |
1 vùng |
1 vùng |
2 vùng |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Có |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
AN TOÀN
|
CHỦ ĐỘNG
|
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
|
Phanh giảm thiểu va chạm ( CMBS ) |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động hóa ( AHB ) |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình dài thích ứng gồm có vận tốc thấp ( ACC with LSF ) |
Có |
Có |
Có |
Giảm thiểu chệch làn đường ( RDM ) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường ( LKAS ) |
Có |
Có |
Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành ( LCDN ) |
Có |
Có |
Có |
Camera tương hỗ quan sát làn đường ( LaneWatch ) |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở chống buồn ngủ ( Driver Attention Monitor ) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống tương hỗ đánh lái dữ thế chủ động ( AHA ) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thông cân đối điện tử ( VSA ) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống trấn áp lực kéo ( TCS ) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ( ABS ) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử ( EBD ) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp ( BA ) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc ( HSA ) |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
3 góc quay ( hướng dẫn linh động ) |
3 góc quay ( hướng dẫn linh động ) |
3 góc quay ( hướng dẫn linh động ) |
Đèn cảnh báo nhắc nhở phanh khẩn cấp ( ESS ) |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động hóa theo vận tốc |
Có |
Có |
Có |
BỊ ĐỘNG
|
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm cho tổng thể những hàng ghế |
Không |
Không |
Có |
Nhắc nhở cài dây bảo đảm an toàn |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Tất cả những ghế |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Khung xe hấp thụ lực và thích hợp va chạm ACE |
Có |
Có |
Có |
Móc ghế bảo đảm an toàn cho trẻ nhỏ ISO FIX |
Có |
Có |
Có |
AN NINH
|
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và mạng lưới hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
|
Không |
Có |
Có |