Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh là một chủ đề khá quen thuộc đối với nhiều bạn học sinh đang học tiếng Anh căn bản. Tuy nhiên, không phải bạn nhỏ nào cũng biết cách triển khai đoạn văn giới thiệu hoàn chỉnh và đầy đủ. Vậy nên, trong bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn các bạn cách để phát triển một đoạn văn tiếng Anh về gia đình cũng như tổng hợp những từ vựng thuộc chủ đề này. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
1. Giới thiệu khái quát về gia đình
Trong phần này, bạn hoàn toàn có thể giới thiệu những thông tin chung về gia đình như số lượng những thành viên trải qua một số ít mẫu câu tiếng Anh cơ bản sau :
Kiểm tra phát âm với bài tập sau :
{ { sentences [ sIndex ]. text } }
Click to start recording !
Recording … Click to stop !
Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|
There are seven members in my family, including my grandparents, my parents, my older sister, my younger brother and me. |
Gia đình tôi có 7 thành viên, bao gồm ông bà, cha mẹ tôi, chị gái tôi, em trai tôi và tôi. |
As the only child in the family, I have always wanted a little sister. |
Là đứa con duy nhất trong gia đình, tôi luôn mong muốn có em gái. |
* Một số từ vựng quan trọng :
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Including (pre) | /ɪnˈkluː.dɪŋ/ | Bao gồm |
Wanted (v) | /ˈwɑːn.t̬ɪd/ | Mong muốn |
2. Giới thiệu về nghề nghiệp, sở thích của các thành viên trong nhà
Sau khi giới thiệu một số ít thông tin chung về gia đình, bạn nên lan rộng ra đoạn văn bằng cách đề cập đến nghề nghiệp và sở trường thích nghi của từng thành viên. Bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm 1 số ít ví dụ sau :
Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|
My father is a 40-year-old doctor. After work, he usually spends time participating in some outdoor activities such as playing badminton and going fishing. | Bố tôi là một bác sĩ 40 tuổi. Sau giờ làm việc, bố thường dành thời gian tham gia một số hoạt động ngoài trời như chơi cầu lông và đi câu cá. |
My mother is 45 years old. Her occupation is teaching English at a local secondary school. My mom likes swimming and singing in her free time. | Mẹ tôi năm nay đã 45 tuổi. Công việc của mẹ là dạy tiếng Anh tại một trường trung học địa phương. Mẹ tôi thích bơi lội và ca hát trong thời gian rảnh. |
* Một số từ vựng quan trọng :
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Spend (v) | /spend/ | Dùng, chi tiêu |
Participating (v) | /pɑːˈtɪsɪpeɪtɪŋ/ | Tham gia |
Badminton (n) | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Bộ môn cầu lông |
Fishing (n) | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Sự câu cá, đánh bắt cá |
Occupation (n) | /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
Teaching (n) | /ˈtiː.tʃɪŋ/ | Việc dạy học |
Swimming (v) | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Singing (v) | /ˈsɪŋ.ɪŋ/ | Ca hát |
3. Viết về sinh hoạt thường ngày của gia đình bằng tiếng Anh
Ở phần này, bạn hoàn toàn có thể kể về 1 số ít hoạt động giải trí thường nhật hoặc những tích tắc ấm cúng của gia đình mình .
Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|
After dinner, my family usually watches some entertainment shows together. | Sau bữa tối, gia đình tôi thường xem một số chương trình giải trí cùng nhau. |
After school, I usually spend time playing chess with my little brother. | Sau giờ học, tôi thường dành thời gian chơi cờ vua với em trai mình. |
* Một số từ vựng quan trọng :
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Watch (v) Watcher (n) Watchable (adj) Watchful (adj) |
/wɑːtʃ/ | Xem xét Người quan sát, người xem Đáng để xem Thận trọng, cảnh giác |
Spend (v) Spend time with somebody Spend time in + place Spend time + Ving |
/spend/ | Tiêu tốn Dành thời gian với ai Dành thời gian ở đâu đó Dành thời gian làm việc gì |
4. Nêu cảm nhận của bản thân về gia đình
Tại phần cuối này, bạn hoàn toàn có thể biểu lộ những tình cảm của bản thân với gia đình mình, tầm quan trọng hoặc sự ảnh hưởng tác động của những thành viên so với bản thân bạn .
Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|
My family is an indispensable part of my life. | Gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. |
My parents have a strong influence on me. They taught me how to be a responsible citizen. | Cha mẹ tôi có sức ảnh hưởng cực kỳ mạnh mẽ đến tôi. Họ đã dạy tôi cách trở thành một công dân có trách nhiệm. |
* Một số từ vựng quan trọng :
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Indispensable (adj) To be an indispensable part of something Indispensable for/in + N/Ving |
/ˌɪn.dɪˈspen.sə.bəl/ | Cần thiết, không thể thiếu Là một phần không thể thiếu của cái gì đó Là điều thiết yếu khi làm việc gì |
Influence (v) Influence (n) To have a strong influence on somebody To fall under the influence of somebody |
/ˈɪn.flu.əns/ | Gây ảnh hưởng Sự ảnh hưởng, sức ảnh hưởng Có sức ảnh hưởng lớn đối với ai Bị ai đó ảnh hưởng |
Taught (v) To teach sb how to do st |
/tɑːt/ | Đã dạy Dạy ai cách làm việc gì |
Bộ từ vựng tiếng Anh để viết về gia đình
Sau đây là một số từ vựng bạn có thể sử dụng trong bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Father (n) | /ˈfɑː.ðɚ/ | Cha | My father is very strict. (Cha tôi rất nghiêm khắc.) His father looks like a famous TV star. |
Mother(n) | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ | Nam’s mother lives in the capital city. (Mẹ của Nam sống ở thủ đô.) My mother cooks well. |
Son(n) | /sʌn/ | Con trai | Where is your son? (Con trai của bạn ở đâu?) How old is your son? |
Daughter(n) | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | Con gái | Your daughter looks so cute. (Con gái của bạn trông thật dễ thương.) She has a daughter. |
Sister(n) | /ˈsɪs.tɚ/ | Chị em gái | I have 2 sisters. (Tôi có 2 chị em gái.) I had an argument with my sisters. |
Brother(n) | /ˈbrʌð.ɚ/ | Anh em trai | I have an older brother. (Tôi có một người anh trai.) My younger brother is a student. |
Parent(n) | /ˈper.ənt/ | Bố mẹ | My parents work at home. (Bố mẹ tôi làm việc tại nhà.) My parents are watching TV. |
Grandparent(n) | /ˈɡræn.per.ənt/ | Ông bà | We always visit our grandparents on the weekend. (Chúng tôi luôn đến thăm ông bà của chúng tôi vào cuối tuần.) My grandparents are watering the trees in the garden. |
Grandfather(n) | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | Ông ngoại/ông nội | I admire my grandfather. (Tôi cực kỳ ngưỡng mộ ông tôi.) My grandfather used to work in the educational field. |
Grandmother(n) | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | Bà ngoại/bà nội | My grandmother is a gentle person. (Bà tôi là một người hiền lành.) My grandmother loves tea. |
Grandchild(n) | /ˈɡræn.tʃaɪld/ | Cháu trai/cháu gái | Her grandparents have 3 grandchildren. (Ông bà nội cô ấy có 3 người cháu.) This is my grandchild. |
Granddaughter(n) | /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ | Cháu gái | Her granddaughter is 7 years old. (Cháu gái của bà ấy năm nay 7 tuổi.) Your granddaughter has a beautiful smile. |
Grandson(n) | /ˈɡræn.sʌn/ | Cháu trai | His grandson is tall. (Cháu trai của ông ấy rất cao.) My grandson is studying now. |
Nephew(n) | /ˈnev.juː/ | Cháu trai (con của anh, chị, em) | He has a good relationship with his nephews. (Anh ấy có mối quan hệ tốt với các cháu trai của mình.) My nephew is intelligent. |
Only child(n) | /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ | Con một | She is the only child in her family so she always wants to have a sister. (Cô là đứa con duy nhất trong gia đình nên cô ấy luôn mong muốn có một cô em gái.) Is she the only child in the family? |
Sibling(n) | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh, chị, em ruột | I love playing volleyball with my siblings. (Tôi rất thích chơi bóng chuyền với anh, chị, em của mình.) There is no sibling rivalry in my family. |
Uncle(n) | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú | That is my uncle. (Đó là chú của tôi.) My uncle lives in a rural area. |
Aunt(n) | /ænt/ | Dì | I am planning to visit my aunt tomorrow. (Tôi đang lên kế hoạch thăm dì của tôi vào ngày mai.) My aunt’s job is farming. |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Teacher(n) | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên | My mother works as a teacher. (Mẹ của tôi làm giáo viên.) My Math teacher is very intelligent. |
Engineer(n) | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư | The engineer is working at the building site. (Kỹ sư đang làm việc tại công trường.) I want to become a software engineer. |
Nurse(n) | /nɝːs/ | Y tá | I want to be a nurse. (Tôi muốn trở thành một y tá.) Her aunt is a nurse. |
Student(n) | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh | I am a student. (Tôi là một học sinh.) She is my student. |
Artist(n) | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | Nghệ sĩ | He is a creative artist. (Anh ấy là một nghệ sĩ sáng tạo.) He started his career as an artist. |
Pilot(n) | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công | His son wants to be a pilot after graduating. (Con trai ông ấy muốn trở thành một phi công sau khi tốt nghiệp.) That pilot looks so handsome. |
Dentist(n) | /ˈden.t̬ɪst/ | Nha sĩ | She has an appointment with the dentist at 7 a.m. (Cô ấy có một cuộc hẹn với nha sĩ vào lúc 7 giờ sáng.) I want to be a dentist. |
Driver(n) | /ˈdraɪ.vɚ/ | Người lái xe | The driver is coming. (Người lái xe đang đến.) My uncle is a bus driver. |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Ambitious(adj) | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng | He is an ambitious young actor. (Anh ấy là một diễn viên trẻ đầy tham vọng.) Don’t be too ambitious! |
Reliable(adj) | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy | Lina is very reliable. She always keeps her word. (Lina rất đáng tin cậy. Cô ấy luôn đúng giữ lời hứa.) Employers need reliable employees. |
Calm(adj) | /kɑːm/ | Bình tĩnh, điềm tĩnh | He is a calm person. (Anh ấy là một người điềm tĩnh.) She looks so calm. |
Brave(adj) | /breɪv/ | Dũng cảm, can đảm | It was a brave move for her to quit her job and establish her own business. (Đó là một quyết định dũng cảm của cô ấy khi bỏ việc và thành lập doanh nghiệp riêng của mình.) I am not brave enough to express my opinion. |
Polite(adj) | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự | He was such a polite person. (Anh ấy quả là một người lịch sự.) He always behaves politely. |
Charming(adj) | /tʃɑːrm/ | Duyên dáng | She looks so charming in that dress. (Cô ấy trông thật duyên dáng trong chiếc váy đó.) She has a charming smile. |
Trong quy trình ghi nhớ những từ vựng này, bạn hoàn toàn có thể rèn luyện dưới sự tương hỗ của ELSA Speak – một ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh theo giọng chuẩn quốc tế. Đặc biệt, ELSA Speak còn chiếm hữu công nghệ tiên tiến AI tân tiến, có năng lực nhận diện lỗi sai trong từng âm tiết, đồng thời cung ứng những hướng dẫn sửa cụ thể cho người dùng. Chỉ với 10 phút học cùng ELSA Speak mỗi ngày, vốn từ và phát âm của bạn sẽ dần được nâng cao và cải tổ .
Đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh có bản dịch
1. Đoạn văn giới thiệu chung về gia đình bằng tiếng Anh
I live in a nuclear family with four members including my parents, my younger brother and me. My father’s name is Tuan. He is a 43-year-old engineer. Due to the nature of his work, my father frequently spends the majority of his time in the building sites. That is the reason why he has tanned skin. In his spare time, he often plays soccer with his friends.
My mother’s name is Ha. She is 42 years old and works as an accountant in a private company. Although my mother is always busy, she still attempts to balance her clerical job and family tasks. About my naughty 8-year-old brother, he is a student at primary school. My brother has a sense of humor, he usually makes me laugh by telling some funny stories.
At the end of the day, my whole family will have time together. During dinner time, my parents often spend time talking about some unforgettable memories of their children. I really enjoy this harmonious atmosphere. I really love my family.
*Một số từ vựng quan trọng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Nuclear family (n) | /ˌnuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/ | Gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ chỉ có 2 thế hệ bố mẹ và con cái |
Building site (n) | /ˈbɪl.dɪŋ ˌsaɪt/ | Công trường |
Tanned (adj) | /tænd/ | Rám nắng |
Accountant (n) | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | Kế toán |
Clerical job (n) | /ˈkler.ɪ.kəl dʒɑːb/ | Công việc văn phòng |
Naughty (adj) | /ˈnɑː.t̬i/ | Nghịch ngợm |
Sense of humor (n) | /sens əv ˈhjuː.mɚ/ | Khiếu hài hước |
Harmonious (adj) | /hɑːrˈmoʊ.ni.əs/ | Hài hòa, đầm ấm |
*Dịch nghĩa
Tôi sống trong một gia đình nhỏ với bốn thành viên, gồm bố mẹ tôi, em trai tôi và tôi. Cha của tôi tên là Tuấn. Cha là một kỹ sư đã 43 tuổi. Do đặc thù công việc, cha tôi thường xuyên dành phần lớn thời gian tại các công trường xây dựng. Đó là lý do khiến cha có một làn da rám nắng. Những lúc rảnh rỗi, ông thường tham gia đá bóng cùng bạn bè.
Mẹ tôi tên là Hà. Mẹ năm nay 42 tuổi và đang làm kế toán cho một công ty tư nhân. Dù bận rộn nhưng mẹ tôi vẫn cố gắng cân bằng giữa công việc văn phòng và công việc gia đình. Về đứa em 8 tuổi nghịch ngợm của tôi, em đang là học sinh tiểu học. Em trai tôi có khiếu hài hước, em ấy thường chọc tôi cười bằng cách kể những câu chuyện thú vị.
Vào cuối ngày, cả gia đình tôi sẽ có thời gian bên nhau. Trong giờ ăn tối, cha mẹ tôi thường dành thời gian nói về những kỷ niệm khó quên liên quan đến các con. Tôi đang rất tận hưởng bầu không khí đầm ấm này. Tôi thực sự rất yêu gia đình mình.
2. Đoạn văn giới thiệu về truyền thống gia đình bằng tiếng Anh
I was born in an artsy family. My family has been working in the arts for three generations. As a result, my parents and grandparents fostered in me a great passion for this field from a young age. My father was not only a painter but also a teacher who taught me how to paint. He showed me the usage of paintbrushes and color schemes. I am really proud of my family’s tradition. I will work hard to become an exceptional artist in the future.
*Một số từ vựng quan trọng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Generation (n) | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ | Thế hệ |
Painter (n) | /ˈpeɪn.t̬ɚ/ | Họa sĩ |
Tradition (n) | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống |
*Dịch nghĩa
Tôi sinh ra trong một gia đình nghệ thuật. Ba thế hệ của gia đình tôi đều làm nghệ thuật. Nhờ vậy, bố mẹ và ông bà đã nuôi dưỡng trong tôi một niềm đam mê lớn với lĩnh vực này từ khi còn nhỏ. Cha tôi không chỉ là một họa sĩ, mà còn là một người thầy đã dạy tôi cách vẽ tranh. Ông đã cho tôi cách sử dụng cọ và cách phối màu. Tôi thực sự tự hào về truyền thống của gia đình mình. Tôi sẽ làm việc chăm chỉ để trở thành một nghệ sĩ xuất sắc trong tương lai.
3. Đoạn văn mẫu viết về bữa ăn trong gia đình bằng tiếng Anh
Since my entire family is busy at work, we could only have time together at dinner. During the meal, apart from enjoying delicious food, we share some interesting stories about our work with each other. My parents always love talking about some unforgettable memories related to their childhood. After finishing the meal, my whole family often gathers in the living room to watch some movies or TV shows.
*Một số từ vựng quan trọng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Delicious (adj) | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon miệng |
Interesting (adj) | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | Thú vị |
Unforgettable (adj) | /ˌʌn.fɚˈɡet̬.ə.bəl/ | Khó quên |
Childhood (n) | /ˈtʃaɪld.hʊd/ | Tuổi thơ |
*Dịch nghĩa
Vì cả gia đình tôi đều bận rộn với công việc nên chúng tôi chỉ có thời gian bên nhau vào bữa tối. Trong bữa ăn, ngoài việc thưởng thức những món ăn ngon, chúng tôi còn chia sẻ với nhau những câu chuyện thú vị về công việc. Cha mẹ tôi luôn thích nói về những kỷ niệm khó quên liên quan đến tuổi thơ của họ. Sau bữa ăn kết thúc, cả gia đình thường tụ tập ở phòng khách để xem một số bộ phim hoặc chương trình truyền hình.
4. Đoạn văn giới thiệu về công việc của gia đình bằng tiếng Anh
My family has 5 members, including my grandparents, my parents and me. Since we grew up in a rural area, my family’s primary occupation is farming. We earn a living from producing and selling some agricultural products such as rice, corn and vegetables. Due to the nature of work, my parents devote a huge amount of their time to the field. Despite the hard work, we always keep a positive mind and attempt to create income for the whole family. Therefore, I usually spend time doing the household chores to share the burden with my parents. I am very proud of the work of my family.
*Một số từ vựng quan trọng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Rural area (n) | /ˈrʊr.əlˈer.i.ə/ | Vùng nông thôn |
Occupation (n) | /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | Nghề nghiệp |
Household chore (n) | /ˌhaʊs.həʊld tʃɔːr/ | Việc nhà |
*Dịch nghĩa
Gia đình tôi có 5 thành viên gồm ông bà nội, bố mẹ tôi và tôi. Vì chúng tôi lớn lên ở một vùng nông thôn nên nghề nghiệp chính của gia đình là làm nông. Chúng tôi kiếm sống từ việc sản xuất và bán một số nông sản như gạo, ngô và rau quả. Do tính chất công việc, bố mẹ tôi dành hầu hết thời gian trên đồng ruộng. Dù vất vả nhưng chúng tôi luôn giữ một tâm thế lạc quan, nỗ lực tạo thu nhập cho cả gia đình. Vì vậy, tôi thường dành thời gian làm việc nhà để chia sẻ gánh nặng với bố mẹ. Tôi rất tự hào về công việc của gia đình mình.
5. Đoạn văn tiếng Anh giới thiệu mẹ
In my family, the person I love the most is my mother. She is a kind and intelligent woman. Household chores are all done by my mother’s hands. She was tall, with long, brown hair. Although she is over 40 years old, she is still extremely beautiful. Currently, my mother is working as a doctor at a nearby hospital. My mom loves black because she says it’s the color of power. In her spare time, my mother enjoys shopping and chatting. I often go shopping with my mother and my mother buys me beautiful dolls. Although my mother’s work is quite busy, she still spends as much time as possible taking care of me. I wish that, when I grow up, I will become a strong woman like my mother. Love mom!
*Một số từ vựng quan trọng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Kind (adj) | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Intelligent (adj) | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | Thông minh |
Doctor (n) | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ |
Still (adv) | /stɪl/ | Vẫn còn |
*Dịch nghĩa
Trong gia đình, người tôi yêu nhất là mẹ của tôi. Bà ấy là một người phụ nữ tốt bụng và thông minh. Các công việc trong nhà tươm tất đều do bàn tay của mẹ tôi thực hiện. Bà ấy có thân hình cao ráo, tóc nâu và dài. Mặc dù mẹ đã ngoài 40 tuổi, nhưng mẹ vẫn vô cùng xinh đẹp. Hiện tại, mẹ tôi đang làm bác sĩ ở một bệnh viện gần nhà. Mẹ của tôi rất thích màu đen vì mẹ tôi nói, đó là màu của quyền lực. Vào lúc rảnh rỗi, mẹ tôi thích đi mua sắm và tán gẫu. Tôi hay đi mua sắm với mẹ và được mẹ mua cho những con búp bê xinh đẹp. Mặc dù công việc của mẹ tôi khá bận nhưng vẫn dành nhiều thời gian nhất có thể để chăm sóc tôi. Tôi ước rằng, lớn lên sẽ trở thành người phụ nữ đảm đang như mẹ tôi. Yêu mẹ!
6. Đoạn văn tiếng Anh giới thiệu bố
Surely, everyone has their own role model that they want to be in the future. And me too, my role model is my father. My father is a math teacher at the local high school. He usually works from 7 am to 12 noon and sometimes even has to work in the afternoon. After work, my father often spends time cooking and cleaning the garden. In the evening, he would spend time teaching me and telling me stories. Not simply a father, he is also a friend and companion when I have problems in life. Time goes by so fast, I am growing up and my father is getting older, but my father and son’s feelings never change.
*Một số từ vựng quan trọng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Role model (n) | /ˈroʊl ˌmɑː.dəl/ | Hình mẫu |
Companion (n) | /kəmˈpæn.jən/ | Người đồng hành |
Grow (v) | /ɡroʊ/ | Lớn lên |
Feeling (n) | /ˈfiː.lɪŋ/ | Tình cảm, cảm xúc |
*Dịch nghĩa
Chắc hẳn, mỗi người đều có một hình mẫu riêng mà họ muốn trở thành trong tương lai. Và tôi cũng vậy, hình mẫu của tôi chính là bố tôi. Bố tôi là giáo viên dạy môn Toán tại trường trung học gần nhà. Ông thường làm việc từ 7 giờ sáng đến 12 giờ trưa và có khi còn phải làm việc vào buổi chiều nữa. Sau khi tan làm, bố tôi thường dành thời gian nấu ăn và dọn vườn. Vào buổi tối, ông sẽ dành thời gian chỉ tôi học và kể chuyện cho tôi nghe. Không đơn giản là một người bố, ông còn là người bạn, người đồng hành khi tôi gặp vấn đề trong cuộc sống. Thời gian trôi qua nhanh quá, tôi ngày càng lớn và bố ngày càng già đi, tuy nhiên tình cảm của bố con tôi thì không bao giờ thay đổi.
7. Đoạn văn tiếng Anh giới thiệu ông bà
In my family, I love my grandfather the most. He is 70 years old and now living with my parents in Hanoi, the capital city. My grandpa has a passion for traveling. Therefore, he used to visit many famous tourist destinations at a young age. That is the reason why my grandfather is a very knowledgeable person. He often spends time sharing with me his valuable experience and various life lessons. I wish I can travel to many places in the future like my grandfather.
*Một số từ vựng quan trọng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Capital city (n) | /ˈkæp.ə.t̬əl ˈsɪt̬.i/ | Thủ đô |
Tourist destination (n) | /ˈtʊr.ɪst ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến du lịch |
Knowledgeable (adj) | /ˈnɑː.lɪ.dʒə.bəl/ | Có hiểu biết |
Valuable (adj) | /ˈvæl.jə.bəl/ | Quý báu |
Life lesson (n) | /ˈlaɪf ˈles.ən/ | Bài học cuộc sống |
*Dịch nghĩa
Trong gia đình, tôi yêu ông tôi nhất. Ông năm nay đã 70 tuổi và hiện đang sống với bố mẹ tôi ở thủ đô Hà Nội. Ông có một niềm đam mê với đi du lịch. Chính vì vậy, ông đã từng đến rất nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng vào thời trẻ. Đó là lý do tại sao ông là một người có hiểu biết nhiều. Ông thường dành thời gian chia sẻ với tôi những kinh nghiệm quý báu và nhiều bài học cuộc sống khác nhau. Tôi ước khi lớn lên có thể đến nhiều địa điểm du lịch như ông tôi.
8. Đoạn văn tiếng Anh giới thiệu anh/em trai
My younger brother is Hung. He is an adorable boy with two brilliant eyes and a chubby face. He likes watching TV and playing with pets. What makes people impressed by my brother is his curiosity about the world. He always asks questions and enjoys exploring his surroundings. I believe that this characteristic will help him to gain a lot of valuable knowledge in the future.
*Một số từ vựng quan trọng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Adorable (adj) | /əˈdɔːr.ə.bəl/ | Dễ thương |
Brilliant (adj) | /ˈbrɪl.jənt/ | Sáng, rực rỡ |
Chubby (adj) | /ˈtʃʌb.i/ | Bầu bĩnh |
Curiosity (n) | /ˌkjʊr.iˈɑː.sə.t̬i/ | Sự tò mò |
Characteristic (n) | /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ | Đặc điểm, tính cách, thói quen |
*Dịch nghĩa
Em trai tôi tên là Hùng. Em ấy là một cậu bé đáng yêu với hai mắt sáng và khuôn mặt bầu bĩnh. Em ấy thích xem TV và chơi với thú cưng. Điều khiến mọi người ấn tượng về em trai tôi chính là sự tò mò về thế giới của nó. Em ấy luôn đặt câu hỏi và thích khám phá môi trường xung quanh. Tôi tin rằng chính thói quen này sẽ giúp em trai tôi tiếp thu được nhiều kiến thức quý báu trong tương lai.
9. Đoạn văn tiếng Anh giới thiệu chị/em gái
My family has four people, my parents, my older sister, and me. Besides my mom, the woman that I really love and admire is my sister, Minh Tam. She is 20 years old now and she is studying at a university in Hanoi. She has a sexy and toned body due to playing volleyball regularly. In fact, she can play many sports, for example football, basketball, and swimming, so that her body looks like an athlete‘s. Not only does she have a beautiful appearance, but my sister is also an extremely intelligent girl and is the pride of the family when consecutively being a good student in the city for many years. She is a person I really respect and I want to get married to somebody like her in the future.
*Một số từ vựng quan trọng
Xem thêm: Ý nghĩa ngày Gia đình Việt Nam (28/6)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Admire (v) | /ədˈmaɪr/ | Ngưỡng mộ |
Sexy (adj) | /ˈsek.si/ | Gợi cảm |
Toned (adj) | /toʊnd/ | Săn chắc |
Volleyball (n) | /ˈvɑː.li.bɑːl/ | Bóng chuyền |
Football (n) | /ˈfʊt.bɑːl/ | Bóng đá |
Basketball (n) | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | Bóng rổ |
Swimming (n) | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Athlete (n) | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên |
*Dịch nghĩa
Gia đình tôi có bốn người, bố mẹ, chị gái và tôi. Ngoài mẹ tôi, người phụ nữ mà tôi cực kỳ yêu quý và ngưỡng mộ là chị gái tôi, Minh Tâm. Năm nay chị ấy 20 tuổi và hiện đang học đại học tại thủ đô Hà Nội. Chị tôi có thân hình gợi cảm và săn chắc do chị ấy thường xuyên chơi bóng chuyền. Thực tế, cô ấy có thể chơi nhiều môn thể thao như bóng đá, bóng rổ và bơi lội nên thân hình của chị giống như một vận động viên. Không chỉ có ngoại hình xinh xắn, chị gái tôi còn là một cô gái vô cùng thông minh và là niềm tự hào của gia đình khi nhiều năm liền đạt học sinh giỏi thành phố. Chị gái là người mà tôi cực kỳ ngưỡng mộ, tôi hy vọng có thể kết hôn với một người như cô ấy trong tương lai.
Như vậy, bài viết trên đây đã mang đến cho bạn đọc tất tần tật những cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh. ELSA Speak hy vọng thông tin trong bài viết có thể hỗ trợ bạn trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ. Nhanh tay lưu ngay về và lên kế hoạch luyện tập nào.
Source: https://suanha.org
Category : Gia Đình