MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Quyết định 03/2019/QĐ-UBND Lâm Đồng về đơn giá xây dựng biệt thự, nhà ở, nhà kính

Mã hiệu

Tên công tác

Đơn vị tính

Khu vực Đà Lạt – Bảo Lộc

Khu vực Đức Trọng – Di Linh

Khu vực các huyện còn lại

1

Công tác bê tông

1.1 Bê tông lót móng gạch vỡ M. 50 m3 951.596 924.762 911.344 1.2 Bê tông lót móng gạch vỡ M. 75 m3 1.040.357 1.015.586 1.002.169 1.3 Bê tông móng đá 4×6 M. 75 m3 1.307.671 1.246.777 1.230.263 1.4 Bê tông móng đá 4×6 M. 100 m3 1.427.394 1.367.533 1.348.955 1.5 Bê tông móng đá 1×2 M. 200 rộng ≤ 250 cm m3 1.809.271 1.790.694 1.772.116 1.6 Bê tông nền đá 4×6 M. 100 m3 1.422.234 1.362.372 1.344.826 1.7 Bê tông nền đá 1×2 M. 150 m3 1 581.177 1.556.407 1.538.861 1.8 Bê tông nền đá 1×2 M. 200 m3 1.678.195 1.656.521 1.638.975 1.9 Bê tông tường đá 1×2 M. 150, dày ≤ 45 cm, cao ≤ 4 m m3 2.588.507 2.534.838 2.493.554 1.10 Bê tông tường đá 1×2 M. 150, dày ≤ 45 cm, cao ≤ 16 m m3 2.817.633 2.755.707 2.705.134 1.11 Bê tông tường đá 1×2 M. 200, dày ≤ 45 cm, cao ≤ 4 m m3 2.749.514 2.701.006 2.659.722 1.12 Bê tông tường đá 1×2 M. 200, dày ≤ 45 cm, cao ≤ 16 m m3 2.919.811 2.859.949 2.809.376 1.13 Bê tông cột đá 1×2, M. 150, cao ≤ 4 m, tiết diện ≤ 0,1 mét vuông m3 2 662.818 2.598.828 2.547.223 1.14 Bê tông cột đá 1×2, M. 150, cao ≤ 16 m, tiết diện ≤ 0,1 mét vuông m3 2.733.001 2.662.818 2.606.053 1.15 Bê tông cột đá 1×2, M. 200, cao ≤ 4 m, tiết diện ≤ 0,1 mét vuông m3 2.695.845 2.632.887 2.580.250 1.16 Bê tông cột đá 1×2, M. 200, cao ≤ 16 m, tiết diện ≤ 0,1 mét vuông m3 2.834.147 2766.028 2.709.263 1.17 Bê tông Xà, Dầm, giằng, đá 1×2, M. 150 m3 2.317.065 2.264.427 2.221.079 1.18 Bê tông Xà, Dầm, giằng, đá 1×2, M. 200 m3 2.438.852 2389.312 2.346.995 1.19 Bê tông sàn mái, đá 1×2, M. 150 m3 2.001.242 1.964.086 1.934.155 1.20 Bê tông sàn mái, đá 1×2, M. 200 m3 2.123.030 2.090.003 2.060.072 1.21 Bê tông lanh tô, mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1×2, M. 150 m3 2.355.252 2.300.551 2.256.171 1.22 Bê tông lanh tô, mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1×2, M. 200 m3 2.477.040 2.425.435 2.381.055 1.23 Bê tông cầu thang thường, đá 1×2, M. 150 m3 2.113.741 2.071.425 2.036.333 1.24 Bê tông cầu thang thường, đá 1×2, M. 200 m3 2.235.529 2.196.309 2.162.250 1.25 Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1×2, M. 150 m3 2.159.153 2.114.773 2.077.617 1.26 Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1×2, M. 200 m3 2.280.941 2.239.657 2.203.534 1.27 Bê tông đài nước đá 1×2, M 250 m3 2.963.159 2.897.105 2.838.275

2

Sản xuất lắp dựng cốt thép

2.1 Cốt thép móng Ø ≤ 10 mm tấn 24.270.864 24.115.017 23.986.004 22 Cốt thép móng Ø ≤ 18 mm tấn 24.159.397 23.554.586 23.447.248 2.3 Cốt thép móng Ø > 18 mm tấn 23.661.925 21.676.164 21.589.468 2.4 Cốt thép tường Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 4 m tấn 24.890.124 24.703.314 24.549.531 2.5 Cốt thép tường Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 16 m tấn 25.043.907 24.848.840 24.689.896 2.6 Cốt thép tường Ø ≤ 18 mm, cao ≤ 4 m tấn 24.917.990 24.276.024 24.136.691 2.7 Cốt thép tường Ø ≤ 18 mm, cao ≤ 16 m tấn 25.225.556 24.568.108 24.417.422 2.8 Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 4 m tấn 25.579.566 25.357.665 25.174.983 2.9 Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 16 m tấn 25.700.322 25.473.260 25.286.450 2.10 Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø ≤ 18 mm, cao < > tấn 24.621.778 23.995.293 23.868.345 2.11 Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø ≤ 18 mm, cao ≤ 16 m tấn 24.752.854 24.120.177 23.988.068 2.12 Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø > 18 mm, cao ≤ 4 m tấn 24.498.958 22.473.978 22.355.286 2.13 Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø > 18 mm, cao ≤ 16 m tấn 24.551.595 22.524.550 22.403.795 2.14 Cốt thép sàn mái Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 16 m tấn 25.160.534 24.959.274 24.795.170 2.15 Cốt thép sàn mái Ø > 10 mm, cao ≤ 16 m tấn 24.857.096 24.229.580 24.092.310 2.16 Cốt thép cầu thang Ø < > 10 mm, cao ≤ 4 m tấn 26.096.649 25.848.945 25.645.621 2.17 Cốt thép cầu thang Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 16 m tấn 26.220.501 25.966.604 25.759.152 2.18 Cốt thép cầu thang Ø > 10 mm, cao ≤ 4 m tấn 25.787.019 25.101.704 24.926.247 2.19 Cốt thép cầu thang Ø > 10 mm, cao ≤ 16 m tấn 25.877.843 25.188.401 25.009.847 2.20 Cốt thép cột trụ Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 4 m tấn 25.225.556 25.021.200 24.854.000 2.21 Cốt thép cột trụ Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 16 m tấn 25.349.408 25.139.892 24.967.531 2.22 Cốt thép cột trụ Ø ≤ 18 mm, cao ≤ 4 m tấn 24.632.099 24.004.582 23.877.634 2.23 Cốt thép cột trụ Ø ≤ 18 mm, cao ≤ 16 m tấn 24.708.474 24.078.893 23.948.848 2.24 Cốt thép cột trụ Ø > 18 mm, cao ≤ 4 m tấn 24.351.367 22.334.644 22.222.145 2.25 Cốt thép cột trụ Ø > 18 mm, cao ≤ 16 m tấn 24.484.508 22.461.592 22.343.933 2.26 Cốt thép đài nước Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 15 m tấn 30.897.978 30.410.827 30.011 404 2.27 Cốt thép đài nước Ø ≤ 18 mm, cao ≤ 15 m tấn 31.610.127 30.627.568 30.210.599

3

Công tác xây

3.1

Xây đá chẻ

3.1.1 Xây móng đá chẻ 15 cmx20cmx25cm, M. 50 m3 1.247.809 1.223.039 1.207.557 3.1.2 Xây móng đá chẻ 15 cmx20cmx25cm, M. 75 m3 1.297.350 1.273.611 1.258.130 3.1.3 Xây móng đá chẻ 20 cmx20cmx25cm, M50 m3 1.114.668 1.097.122 1.081.641 3.1.4 Xây móng đá chẻ 20 cmx20cmx25cm, M75 m3 1.170.401 1.146.663 1.131.182 3.1.5 Xây tường đá chẻ 15 cmx20cmx25cm, M. 50, dày ≤ 30, cao ≤ 2 m m3 1.276.708 1.250.905 1.234.392 3.1.6 Xây tường đá chẻ 15 cmx20cmx25cm, M. 50, dày ≤ 30, cao > 2 m m3 1.367.533 1.339.666 1.321.088 3.1.7 Xây tường đá chẻ 20 cmx20cmx25cm, M. 50, dày ≤ 30, cao ≤ 2 m m3 1.161.113 1.140.471 1.123.957 3.1.8 Xây tường đá chẻ 20 cmx20cmx25cm, M. 50, dày ≤ 30, cao > 2 m m3 1.238.520 1.209.621 1.191.043 3.1.9 Xây trụ đá chẻ 10 cmx10cmx20cm M. 50 m3 3.862.118 3.795.032 3.745.491 3.1.10 Xây trụ đá chẻ 10 cmx10cmx20cm M. 75 m3 3.918.884 3.852.829 3.802.256

3.2

Xây Gạch thẻ 4x8x19cm

m3

3.2.1 Xây móng gạch thẻ dày ≤ 30 cm, M. 50 m3 2.272.684 2.259.267 2.233.464 3.2.2 Xây tường gạch thẻ dày ≤ 10, M. 50, cao ≤ 4 m m3 2.502.843 2.492.522 2.462.591 3 23 Xây tường gạch thẻ dày ≤ 10, M. 50, cao ≤ 16 m m3 2.634.951 2.619.470 2.585.411 3.2.4 Xây tường gạch thẻ dày ≤ 30, M. 50, cao ≤ 4 m m3 2.296.423 2.283.005 2.256.171 3.2.5 Xây tường gạch thẻ dày ≤ 30, M. 50, cao ≤ 16 m m3 2.295.390 2.284.037 2.255.139 3.2.6 Xây trụ gạch thẻ 4×8 x19 vữa M. 50, cao ≤ 4 m m3 2.844.468 2.799.055 2.747.450

3.3

Xây Gạch ống 8x8x19cm

m3

3.3.1 Xây tường dày ≤ 10, M. 50, cao ≤ 4 m m3 1.904.225 1.829.913 1.808.239 3.3.2 Xây tường dày ≤ 10, M. 50, cao ≤ 16 m m3 1.994.017 1.915.578 1.891.839 3.3.3 Xây tường dày ≤ 30, M. 50, cao ≤ 4 m m3 1.811.336 1.742.185 1.722.575 3.3.4 Xây tường dày ≤ 30, M. 50, cao ≤ 16 m m3 1.888.743 1.816.496 1.794.822

3.4

Xây gạch thông gió

m3

3.4.1 Xây gạch thông gió 20 cmx20cm m3 581.072 572.816 565.591 3.4.2 Xây gạch thông gió 30 cmx30cm ( những loại ) m3 414.904 405.615 398.391

3.5

Xây đá hộc

m3

3.5.1 Xây móng đá hộc M. 50, chiều dày ≤ 60 cm m3 1.162.145 1.127.053 1.106.411 3.5.2 Xây tường thẳng M. 50, dày ≤ 60 cm cao ≤ 2 m m3 1.229.231 1.191.043 1.167.305 3.5.3 Xây trụ, cột M. 50, cao ≤ 2 m m3 1.759.731 1.695.740 1.652.392 3.5.4 Xây trụ, cột M. 50, cao > 2 m m3 2.529.677 2.428.531 2.353.188 3.5.5 Xây mặt phẳng m3 1.207.557 1.170.401 1.147.695 3.5.6 Xây mái dốc thẳng m3 1.237.488 1.198.268 1 174.530 3.5.7 Xếp đá khan không chít mạch mái dốc thẳng m3 614.100 594.490 579.008 3.5.8 Xếp đá khan không chít mạch mặt phẳng m3 560.430 542.885 529.467 3.5.9 Xếp đá khan có chít mạch mặt phẳng m3 626.485 607.907 594.490 3.5.10 Xếp đá khan có chít mạch mái dốc thẳng m3 774.075 747.240 728.663

4

Công tác ván khuôn

4.1 Ván khuôn móng tròn, đa giác 100 mét vuông 25.828.303 25.174.983 24.640.355 4.2 Ván khuôn móng vuông, chữ nhật 100 mét vuông 18.688.235 18.289.844 17.963.701 4.3 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật 100 mét vuông 20.758.627 20.296.247 19.916.434 4.4 Ván khuôn cột tròn 100 mét vuông 36.924.410 35.781.875 34.844.728 4.5 Ván khuôn xà dầm, giằng 100 mét vuông 25.332.895 24.834.390 24.425.679 4.6 Ván khuôn sàn, mái 100 mét vuông 20.184.780 19793.614 19.472.631 4.7 Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100 mét vuông 20.625.486 20.212.646 19.874.118 4.8 Ván khuôn cầu thang thường 100 mét vuông 27.406.383 26.741.711 26.197.794 4.9 Ván khuôn cầu thang xoáy trôn ốc 100 mét vuông 46.330.969 44.964.469 43.846.704 4.10 Ván khuôn tường thẳng dày ≤ 45 cm 100 mét vuông 18.807.958 18.404.407 18.074.135 4.11 Ván khuôn mái bờ kênh mương 100 mét vuông 13.241.843 13.072.579 12.934.277

5

Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ

5.1 Vì kèo mái ngói khẩu độ ≤ 6,9 m m3 14.040.688 13.932.318 13.843.557 5.2 Vì kèo mái ngói khẩu độ ≤ 8,1 m m3 14.236.787 14.097.454 13.982.891 5.3 Vì kèo mái ngói khẩu độ ≤ 9,0 m m3 14.569.124 14.425.662 14.308.002 5.4 Vì kèo mái ngói khẩu độ > 9,0 m m3 13.700.095 13.544.248 13.416.268 5.5 Vì kèo mái fibro xi-măng khẩu độ ≤ 4,0 m m3 13.031.295 12.917.764 12.824.875 5.6 Vì kèo mái fibro xi-măng khẩu độ ≤ 5,7 m m3 13.090.124 12.969.369 12.870.287 5.7 Vì kèo mái fibro xi-măng khẩu độ ≤ 6,9 m m3 12.657.674 12.526.598 12.419.259 5.8 Vì kèo mái fibro xi-măng khẩu độ ≤ 8,1 m m3 13.037.487 12.895.057 12.778.430 5.9 Vì kèo mái fibro xi-măng khẩu độ ≤ 9,0 m m3 14.276.007 14.132.545 14.013.854 5.10 Vì kèo mái fibro xi-măng khẩu độ > 9,0 m m3 14.911.781 14.756.966 14.630.018 5.11 Xà gỗ mái thang m3 9.537.636 9.484.999 9.441.651 5.12 Xà gỗ mái nổi, mái góc m3 9.612.979 9.556.214 9.509.769 5.13 Cầu phong m3 9.497.384 9.445.779 9.403.463

6

Công tác làm cầu gỗ

m3

6.1 Sản xuất, lắp dựng dầm gỗ – chiều dài cầu gỗ ≤ 6,0 m m3 9.802.886 9.771.923 9.747.152 6.2 Sản xuất, lắp dựng dầm gỗ – chiều dài cầu gỗ ≤ 9,0 m m3 9.900.935 9.866.876 9.839.009 6.3 Sản xuất, lắp dựng dầm gỗ – chiều dài cầu > 9,0 m m3 10.020.659 9.982.471 9.951.508 6.4 Sản xuất, lắp dựng lan can gỗ – cầu gỗ m3 12.317.081 12.160.202 12.032.222 6.5 Sản xuất, lắp dựng gỗ ngang mặt cầu gỗ m3 9.985.568 9.934.995 9.893.711 6.6 Sản xuất, lắp dựng gỗ băng lăn của cầu gỗ m3 11.269.500 11.199.317 11.142.552 6.7 Sản xuất, lắp dựng lan can gỗ – cầu gỗ m3 11.463.535 11.339.683 11.238.537

7

Lắp dựng khuôn cửa và cửa các loại

7.1 Lắp dựng khuôn cửa đơn md 49.541 46.445 45.412 7.2 Lắp dựng khuôn cửa kép md 71.215 68.119 65.022 7.3 Lắp dựng cửa vào khuôn mét vuông 67.087 63.990 60.894 7.4 Lắp cửa không có khuôn mét vuông 166.168 159.976 154.815

8

SXLD cấu kiện sắt thép

8.1 SX Vì kèo thép hình khẩu độ 18 m ÷ 24 m tấn 37.096.770 36.552.854 36.108.019 8.2 SX Vì kèo thép hình khẩu độ ≤ 36 m tấn 35.393.805 34.918.007 34.529.938 8.3 SX Vì kèo thép hình khẩu độ ≤ 9 m tấn 41.142.602 40.459.352 39.900.986 8.4 SX Vì kèo thép hình khẩu độ ≤ 12 m tấn 37.602.499 37.040.005 36.578.656 8.5 SX Vì kèo thép hình khẩu độ 18 m tấn 35.624.996 35.128.556 34.721.908 8.6 SX cột bằng thép hình tấn 29.184.692 28.984.464 28.833.778 8.7 SX giằng mái tấn 28.411.649 28.202.133 28.031.836 8.8 SX xà gỗ thép tấn 24.749.758 24.655.837 24.578.429 8.9 SX thang sắt tấn 34.064 461 33.556.667 33.140.731 8.10 SX lan can sắt tấn 35.047.020 34.473.172 34.002.535 8.11 SX hành lang cửa số trời ( cửa sắt ) tấn 40.108.438 39.336.427 38.704.782 8.12 SX hàng rào tuy nhiên sắt mét vuông 948.500 918.569 899.991 8.13 Hàng rào kẽm gai 20 cm x 20 cm – cọc thép 50×50 x0, 5 mm mét vuông 137.269 136.237 136.237 8.14 Hàng rào kẽm gai kéo dọc khoảng cách 20 cm kéo 5 hàng – cọc gỗ tròn mét vuông 52.637 52.637 51.605 8.15 Hàng rào lưới B40, cao 1,2 m – cọc thép 50×50 x0, 5 mm mét vuông 168.232 167.200 165.136 8.16 Hàng rào lưới B40, cao 1,2 m – cọc gỗ tròn mét vuông 102.178 101.146 100.114 8.17 Lắp dựng cột thép những loại tấn 5.413.365 5.235.843 5.093.414 8.18 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤ 18 m tấn 4.154.203 4.040.672 3.950.879 8.19 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ > 18 m tấn 4.571.171 4.445.255 4.345.141 8.20 Lắp dựng lan can sắt mét vuông 167.200 159.976 154.815

9

Công tác Mái

9.1 Lợp mái ngói 22 v / mét vuông, chiều cao ≤ 4 m 100 mét vuông 30.457.271 30.355.093 30.230.209 9.2 Lợp mái ngói 22 v / mét vuông, chiều cao ≤ 16 m 100 mét vuông 30.789.607 30.670.916 30.532.614 93 Lợp mái fibrociment 100 mét vuông 8.500.376 8.402.326 8.322.854 9.4 Dán ngói 22 v / mét vuông trên mái nghiêng bê tông mét vuông 409.744 402.519 396.326 9.5 Lợp mái tôn tráng kẽm sóng tròn, chiều dài ≤ 2 m 100 mét vuông 19.152.680 19.067.015 18.996.833 9.6 Lợp mái tôn tráng kẽm sóng vuông, chiều dài ≤ 2 m 100 mét vuông 19.152.680 19.067.015 18.996.833

10

Công tác Trát

10.1 Trát Tường ngoài dày 1 cm mét vuông 79.472 75.343 73.279 10.2 Trát Tường ngoài dày 1,5 cm mét vuông 97.017 92.889 89.793 10.3 Trát Tường ngoài dày 2 cm mét vuông 121.788 116.627 112.499 10.4 Trát Tường trong dày 1 cm mét vuông 57.798 55.733 53.669 10.5 Trát Tường trong dày 1,5 cm mét vuông 77.408 74.311 72.247 10.6 Trát Tường trong dày 2 cm mét vuông 90.825 86.696 83.600 10.7 Trát cột, lam đứng, cầu thang dày 1 cm mét vuông 158.943 150.687 145.526 10.8 Trát cột, lam đứng, cầu thang dày 1,5 cm mét vuông 170.297 162.040 155.847 10.9 Trát xà dầm mét vuông 140.366 133.141 129.013 10.10 Trát trần mét vuông 187.842 179.585 172.361 10.11 Trát gờ chỉ md 42.316 40.252 38.188 10.12 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang mét vuông 90.825 86696 83.600 10.13 Trát vẩy tường chống vang mét vuông 147.590 142.430 138.301 10.14 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường mét vuông 112.499 107.338 103.210 10.15 Trát granitô cầu thang, lan can dày 2,5 cm mét vuông 1.062.031 1.015.586 977.399 10.16 Trát granitô thành ô văng, sê nô, diềm che nắng dày 1 cm mét vuông 602.746 577.976 557.334 10.17 Trát granitô thành ô văng, sê nô, diềm che nắng dày 1,5 cm mét vuông 615.132 589.329 569.719 10.18 Trát granitô tường mét vuông 456.188 438.643 425.225 10.19 Trát granitô trụ, cột mét vuông 924.762 884.510 851.483 10.20 Trát đá rửa tường mét vuông 261.121 253.897 248.736 10.21 Trát đá rửa trụ, cột mét vuông 351.946 340.593 330.272 10.22 Trát đá rửa thành sê nô, ô văng, lan can, diềm chắn nắng mét vuông 495.408 476.830 462.381

11

Công tác ốp gạch – đá

11.1 Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 200×250 mm mét vuông 438.643 425.225 414.904 11.2 Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 200×300 mm mét vuông 412.840 400.455 391.166 11.3 Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 250×300 mm mét vuông 374.652 364.331 355.042 11.4 Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 250×400 mm mét vuông 400.455 390.134 381.877 11.5 Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 300×450 mm mét vuông 421.097 410.776 402.519 11.6 Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 300×600 mm mét vuông 522.243 511.922 503.665 11.7 Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, viền cột bằng gạch men 120×300 mm mét vuông 530.499 520.178 511.922 11.8 Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, viền cột bằng gạch men 120×400 mm mét vuông 524.307 515.018 506.761 11.9 Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, viền cột bằng gạch men 120×500 mm mét vuông 512.954 503.665 496.440 11.10 Ốp đá granit tự nhiên vào tường ( có dùng chốt neo giữ bằng Inox ) mét vuông 1.492.417 1.478.999 1.465.582 11.11 Ốp đá cẩm thạch ≤ 0,16 mét vuông vào tường mét vuông 1.685.419 1.646.200 1.624.525 11.12 Ốp đá cẩm thạch ≤ 0,2 5 mét vuông vào tường mét vuông 1.689.548 1.656.521 1.635.879 11.13 Ốp đá cẩm thạch > 0,25 mét vuông vào tường mét vuông 1.691.612 1.662.713 1.644.135 11.14 Ốp đá cẩm thạch ≤ 0,16 mét vuông vào trụ, cột mét vuông 1.802.047 1.757.666 1.730.832 11.15 Ốp đá cẩm thạch ≤ 0,25 mét vuông vào trụ, cột mét vuông 1.801.015 1.761.795 1.735.992 11.16 Ốp đá cẩm thạch > 0,25 mét vuông vào trụ, cột mét vuông 1.793.790 1.760.763 1.737.024 11.17 Ốp đá hoa cương ≤ 0,16 mét vuông vào tường mét vuông 1.685.419 1.646.200 1.624.525 11.18 Ốp đá hoa cương ≤ 0,25 mét vuông vào tường mét vuông 1.689.548 1.656.521 1.635.879 11 19 Ốp đá hoa cương > 0,25 mét vuông vào tường mét vuông 1.691.612 1.662.713 1.644.135 11.20 Ốp đá hoa cương ≤ 0,16 mét vuông vào trụ, cột mét vuông

1.802.047

1.757.666 1.730.832 11.21 Ốp đá hoa cương ≤ 0,25 mét vuông vào trụ, cột mét vuông 1.801.015 1.761.795 1.735.992 11.22 Ốp đá hoa cương > 0,25 mét vuông vào trụ, cột mét vuông 1.793.790 1.760.763 1.737.024 11.23 Ốp đá rối vào tường mét vuông 405.848 394.252 386.521

12

Công tác láng vữa

12.1 Láng nền, sàn không đánh màu dày 2 cm mét vuông 45.412 43.348 43.348 12.2 Láng nền, sàn không đánh màu dày 3 cm mét vuông 66.054 63.990 62.958 12.3 Láng nền, sàn có đánh màu dày 2 cm mét vuông 52.637 50.573 49.541 12.4 Láng nền, sàn không đánh màu dày 3 cm mét vuông 72.247 70.183 68.119 12.5 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1 cm mét vuông 50.573 48.509 47.477 12.6 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1 cm mét vuông 50.573 48.509 47.477 12.7 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2 cm mét vuông 50.573 48.509 47.477 12.8 Láng mương cáp, mương rãnh dày 1 cm mét vuông 50.573 48.509 47.477 12.9 Láng hè dày 3 cm mét vuông 82.568 80.504 78.440 12.10 Láng granitô nền sàn mét vuông 512.954 490.248 471.670 12.11 Láng granitô cầu thang mét vuông 914.441 874.189 841.162 12.12 Láng, gắn sỏi nền, sân, hè đường dày 1,5 cm mét vuông 227.062 221.902 216.741 12.13 Láng, gắn sỏi nền, sân, hè đường dày 2 cm mét vuông 262.153 256.993 251.832

13

Công tác lát gạch – đá

13.1 Lát gạch chỉ mét vuông 113.531 113.531 111.467 13.2 Lát gạch thẻ mét vuông 182.682 179.585 176.489 13.3 Lát sàn nền gạch men 200×200 mm mét vuông 311.694 239.447 237.383 13.4 Lát sàn nền gạch men 300×300 mm mét vuông 309.630 276.603 273.507 13.5 Lát sàn nền gạch men 400×400 mm mét vuông 323.047 319.951 317.887 13.6 Lát sàn nền gạch men 500×500 mm mét vuông 343.689 340.593 338.529 13.7 Lát sàn nền gạch men 600×600 mm mét vuông 359.171 357.107 355.042 13.8 Lát sàn nền đá granite 300×300 mm mét vuông 993.912 990.816 988.752 13.9 Lát sàn nền đá granite 400×400 mm mét vuông 989.784 986.688 984.623 13.10 Lát sàn nền đá granite 500×500 mm mét vuông 991.848 988.752 985.656 13.11 Lát sàn đá granite 600×600 mm mét vuông 988.752 985.656 983.591 13.12 Lát gạch ciment dày 3,5 cm mét vuông 211.581 209.516 207.452 13.13 Lát gạch đất sét 300×300 mm mét vuông 206.420 203.324 201.260 13.14 Lát gạch đất sét 400×400 mm mét vuông 165.136 162.040 159.976 13.15 Lát đá cẩm thạch ≤ 0,16 mét vuông vào nền, sàn mét vuông 1.260.194 1.250.905 1.246.777 13.16 Lát đá cẩm thạch ≤ 0,25 mét vuông vào nền, sàn mét vuông 1.302.510 1.294.253 1.287.029 13.17 Lát đá cẩm thạch > 0,25 mét vuông vào nền, sàn mét vuông 1.343.794 1.336.570 1.330.377 13.18 Lát đá hoa cương ≤ 0,16 mét vuông vào nền, sàn mét vuông 1.260.194 1.250.905 1.243.681 13.19 Lát đá hoa cương ≤ 0,25 mét vuông vào nền, sàn mét vuông 1.302.510 1.294.253 1.287.029 13.20 Lát đá hoa cương > 0,25 mét vuông vào nền, sàn mét vuông 1.343.794 1.336.570 1.330.377 13.21 Lát đá granit tự nhiên vào mặt bệ những loại ( Bệ nhà bếp, bệ bàn, bệ lavabo … ) mét vuông 1.251.937 1.237.488 1.227.167 13.22 Lát nền đá rối vữa M75 mét vuông 347.869 341.243 309.630

14

Công tác làm trần

14.1 Làm trần gỗ dán, ván ép mét vuông 435.546 433.482 432.450 14.2 Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn mét vuông 574.880 563.527 554.238 14.3 Làm trần lambri gỗ dày 1 cm mét vuông 785.428 760.658 740.016 14.4 Làm trần lambri gỗ dày 1,5 cm mét vuông 827.744 801.942 781.300 14.5 Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao mét vuông 491.280 491.280 487.151 14.6 Làm trần giật cấp bằng tấm thạch cao mét vuông 512.954 512.954 507.793

15

Công tác làm mộc

15.1 Làm vách ngăn bằng ván ép mét vuông 322.015 317.887 313.758 15.2 Làm vách ngăn bằng gỗ ván khép kín dày 1,5 cm mét vuông 275.571 269.378 264.218 15.3 Làm vách ngăn bằng gỗ ván ghép kín dày 2 cm mét vuông 314.791 309.630 304.470 15.4 Làm chân tường bằng gỗ 2×10 cm md 66.054 63.990 61.926 15.5 Làm chân tường bằng gỗ 2×20 cm md 95.985 93.921 91.857 15.6 Làm tay vịn cầu thang 8×10 cm bằng gỗ md 138.301 135.205 133.141 15.7 Làm tay vịn cầu thang 8×14 cm bằng gỗ md 272.474 265.250 258.025 15.8 Khung gỗ dầm sàn m3 12.714.440 12.569.946 12.451.254 15.9 Làm mặt sàn gỗ dày 2 cm mét vuông 521.211 504.697 492.312 15.10 Làm mặt sàn gỗ dày 3 cm mét vuông 624.421 608.939 596.554 15.11 Làm tường lambri gỗ dày 1 cm mét vuông 481.991 463.413 447.931 15.12 Làm tường Lambri gỗ dày 1,5 cm mét vuông 533.596 515.018 500.569 15.13 Gia công đóng diềm mái dày 2 cm bằng gỗ mét vuông 290.020 285.892 281.763 15.14 Gia công đóng diềm mái dày 3 cm bằng gỗ mét vuông 402.519 397.359 394.262

16

Công tác sơn vôi

16.1 Quét vôi trong nhà, ngoài nhà 1 nước trắng 2 nước màu mét vuông 13.417 13.417 12.385 16.2 Quay vôi gai vào những cấu trúc cao ≤ 4 m mét vuông 27.867 26.835 25.803 16.3 Quay vôi gai vào những cấu trúc cao > 4 m mét vuông 34.059 31.995 30.963 16.4 Công tác bả bằng matit vào tường mét vuông 63.990 60.894 58.830 16.5 Sơn cửa kính bằng sơn tổng hợp mét vuông 29.931 28.899 28.899 16.6 Sơn cửa panô bằng sơn tổng hợp mét vuông 77.408 76.375 74.311 16.7 Sơn cửa chớp bằng sơn tổng hợp mét vuông 110.435 107.338 105.274 16.8 Sơn gỗ bằng sơn tổng hợp mét vuông 78.440 76.375 75.343 16.9 Sơn sắt thép những loại bằng sơn tổng hợp mét vuông 52.637 51.605 50.573 16.10 Sơn tường trong nhà ( đã bả ) bằng sơn Dulux mét vuông 30.963 29.931 29.931 16.11 Sơn tường ngoài nhà ( chưa bả ) bằng sơn Dulux mét vuông 39.220 38.188 38.188 16.12 Sơn cột, dầm, trần, tường trong nhà ( không bả ) bằng sơn Dulux mét vuông 37.156 36.124 36.124 16.13 Sơn tường ngoài nhà ( không bả ) bằng sơn Dulux mét vuông 46.445 46.445 45.412 16.14 Sơn tạo gai tường bằng sơn Dulux mét vuông 47.477 46.445 45.412

17

Lắp đặt thiết bị điện

17.1 Lắp đặt quạt điện ( quạt trần trên nhà ) cái 1.343.794 1.338.634 1.334.505 17.2 Lắp đặt quạt thông gió ( 150×150 mm đến 250×250 mm ) trên tường cái 384.973 380.845 377.749 17.3 Lắp đặt quạt thông gió ( 300×300 mm đến 350×350 mm ) trên tường cái 846.322 841.162 838.065 17.4 Lắp đặt những loại đèn sát trần có chao chụp bộ 343.689 341.625 339.561 17.5 Lắp đặt những loại đèn ống dài 0,6 m – loại hộp đèn 1 bóng bộ 494.376 490.248 487.151 17.6 Lắp đặt những loại đèn ống dài 0,6 m – loại hộp đèn 2 bóng bộ 813.295 807.102 801.942 17.7 Lắp đặt những loại đèn ống dài 0,6 m – loại hộp đèn 3 bóng bộ 1.169.369 1.162.145 1.155.952 17.8 Lắp đặt những loại đèn ống dài 1,2 m – loại hộp đèn 1 bóng bộ 637.838 632.677 629.581 17.9 Lắp đặt những loại đèn ống dài 1,2 m – loại hộp đèn 2 bóng bộ 989.784 983.591 978.431 17.10 Lắp đặt những loại đèn ống dài 1,2 m – loại hộp đèn 3 bóng bộ 1.466.614 1.459.389 1.453.197 17.11 Lắp đặt những loại đèn ống dài 1,2 m – loại hộp đèn 4 bóng bộ 1.816.496 1.807.207 1.799.982 17.12 Lắp đặt những loại đèn chùm 10 bóng bộ 9.246.584 9.242.456 9.239.359 17.13 Lắp đặt những loại đèn chùm > 10 bóng bộ 14.010.758 14.006.629 14.003.533 17.14 Lắp đặt những loại đèn tường kiểu ánh sáng hắt bộ 336.465 333.368 331.304 17.15 Lắp đặt những loại đèn trang trí nổi bộ 569.719 567.655 566.623 17.16 Lắp đặt những loại đèn trang trí âm trần bộ 242.544 240.479 238.415 17.17 Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 15 mm ( máng nhựa ) đặt nổi bảo lãnh dây dẫn md 21.674 21.674 20.642 17.18 Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 27 mm ( máng nhựa ) đặt nổi bảo lãnh dây dẫn md 27.867 26.835 26.835 17.19 Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 34 mm ( máng nhựa ) đặt nổi bảo lãnh dây dẫn md 33.027 31.995 31.995 17.20 Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 48 mm ( máng nhựa ) đặt nổi bảo lãnh dây dẫn md 38.188 38.188 37.156 17.21 Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 76 mm ( máng nhựa ) đặt nổi bảo lãnh dây dẫn md 49.541 48.509 47.477 17.22 Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 90 mm ( máng nhựa ) đặt nổi bảo lãnh dây dẫn md 62.958 60.894 59.862 17.23 Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 15 mm đặt chìm bảo lãnh dây dẫn mđ 60.894 57.798 55.733 17.24 Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 27 mm đặt chìm bảo lãnh dây dẫn md 90.825 87.729 84.632 17.25 Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 34 mm đặt chìm bảo lãnh dây dẫn md 116.627 112.499 109.403 17.26 Lắp đặt sứ hạ thế những loại, rắc 1 sứ bộ 36.124 35.091 35.091 17.27 Lắp đặt sứ hạ thế – rắc 2 sứ bộ 92.889 88.761 85.664 17.28 Lắp đặt sứ hạ thế – rắc 3 sứ bộ 136.237 131.077 126.948 17.29 Lắp đặt sứ hạ thế – rắc 4 sứ bộ 189.906 182.682 176.489 17.30 Lắp đặt dây dẫn điện 1×1, 0 mm2 md 10.321 10.321 9.289 17.31 Lắp đặt dây dẫn điện 1X1, 5 mm2 md 16.514 15.482 15.482 17.32 Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1×2, 0 mm2 md 19.610 18.578 18.578 17.33 Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1×2, 5 mm2 md 21.674 21.674 20.642 17.34 Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1×3, 0 mm2 md 26.835 26.835 25.803 17.35 Lắp đặt dây đơn dẫn điện đơn 1×4, 0 mm2 md 29.931 29.931 28.899 17.36 Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1×6, 0 mm2 md 40.252 40.252 39.220 17.37 Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1×10 mm2 md 60.894 60.894 60.894 17.38 Lắp đặt bảng gỗ vào tường gạch cái 68.119 65.022 62.958 17.39 Lắp đặt công tắc nguồn vào tường cái 42.316 41.284 40.252 17.40 Lắp đặt ổ cắm, cầu chì vào tường cái 65.022 62 958 61.926 17.41 Lắp đặt cầu dao 3 cực 1 chiều bộ 163.072 158.943 155.847 17.42 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha ≤ 10A cái 282.795 278.667 275.571 17.43 Lắp đặt Aptomat loại 3 pha ≤ 50A cái 570.751 564.559 558.366 17.44 Lắp đặt công tơ điện 3 pha vào bảng đã có sẵn cái 2.042.526 2.037.365 2.033.237

18

Lắp đặt thiết bị nước

18.1 Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 15 mm dài 8 m nối bằng chiêu thức măng sông 100 m 8.588.104 8.296.020 8.057.605 18.2 Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 21 mm dài 8 m nối bàng giải pháp măng sông 100 m 8.614.939 8.323.887 8.084.439 18.3 Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø ≤ 25 mm 100 m 9.203.236 8.911.151 8.672.736 18.4 Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 32 mm 100 m 11.464.567 11.121.910 10.841.178 18.5 Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 40 mm 100 m 13.738.283 13.344.021 13.020.974 18.6 Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 50 mm 100 m 15.491.821 15.060.403 14.707.425 18.7 Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 15 mm 100 m 3.266.597 3.131.391 3.020.957 18.8 Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 20 mm 100 m 3.630.928 3.603.061 3.487.466 18.9 Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 25 mm 100 m 4.154.203 4.007.644 3.891.017 18.10 Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 32 mm 100 m 4.567.043 4.415.324 4.294.568 18.11 Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 40 mm 100 m 5.920.126 5.730.219 5.578.501 18.12 Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 50 mm 100 m 6.400.052 6.207.049 6.053.267 18.13 Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 67 mm 100 m 7.781.002 7.616.898 7.452.794 18.14 Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 76 mm 100 m 10.464.462 9.339.473 9.152.663 18.15 Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 89 mm 100 m 11.531.653 11.254.018 11.035.213 18.16 Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 110 mm 100 m 15.653.861 15.327.717 15.070.724 18.17 Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 150 mm 100 m 27.238.151 26.908.911 26.593.089 18.18 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi bộ 876.253 870.060 863.868 18.19 Lắp đặt thuyền tắm có hương sen bộ 9.170.209 9.149.567 9.133.053 18.20 Lắp đặt thuyền tắm không có hương sen bộ 9.197.043 9.175.369 9.157.823 18.21 Lắp đặt chậu xí bệt bộ 3.765.101 3.745.491 3.728.977 18.22 Lắp đặt chậu xí xổm bộ 2.172.571 2.152.961 2.136.447 18.23 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 865.932 846.322 829.808 18.24 Lắp đặt chậu tiểu nữ bộ 1.041.389 1.019 715 1.002.169 18.25 Lắp đặt vòi tắm hương sen ( 1 vòi, 1 hương sen ) bộ 1.561.567 1.558.471 1.556.407 18.26 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi bộ 532.564 530.499 528.435 18.27 Lắp đặt vòi rửa 2 vòi bộ 540.820 537.724 535.660 18.28 Lắp đặt phễu thu nước Ø 50 mm cái 194.035 191.971 189.906 18.29 Lắp đặt phễu thu nước Ø 100 mm cái 201.260 199.195 197.131 18.30 Lắp đặt gương soi cái 418.001 415.936 413.872 18.31 Lắp đặt kệ kính cái 322.015 319.951 317.887

19

Công tác đào, đắp đất

19.1 Đào móng băng bằng bằng tay thủ công m3 201.260 191.971 183.714 19.2 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra bằng thủ công bằng tay m3 292.084 277.635 266.282 19.3 Đào kênh mương, rãnh thoát nước bằng thủ công bằng tay m3 223.966 212.613 203.324 19.4 Đắp đất nền móng khu công trình bằng thủ công bằng tay m3 165.136 156.879 149.655 19.5 Đắp bờ kênh mương bằng thủ công bằng tay m3 167.200 158.943 151.719 19.6 Đắp cát nền móng khu công trình bằng bằng tay thủ công m3 483.023 477.862 472.702 19.7 Đào kênh mương bằng máy đào 100 m3 2.986.897 2.889.880 2.811.440 19.8 Đào móng khu công trình bằng máy 100 m3 2.783.574 2.696.877 2.626.695 19.9 San đầm đất mặt phẳng bằng máy 100 m3 993.912 976.367 962.949 19.10 Đào móng băng bằng bằng tay thủ công m3 201.260 191.971 183.714 19.11 Đắp nền đường bằng máy 100 m3 1.399.528 1.367.533 1.342.762 19.12 Đào ao hồ bằng bằng tay thủ công m3 152.751 144.494 138.301 19.13 Đào ao hồ bằng máy 100 m3 2.653.529 2.571.993 2.503.875 19.14 Đào xúc đất cấp II bằng thủ công bằng tay m3 152.751 144.494 138.301 19.15 Đào xúc đất cấp II bằng máy đào 100 m3 1.174.530 1.156.984 1.143.567 19.16 Đào xúc đất cấp I bằng bằng tay thủ công m3 110.435 105.274 100.114 19.17 Đào xúc đất cấp I bằng máy đào 100 m3 975.335 961.917 950.564 19.18 Đào xúc đất cấp III bằng thủ công bằng tay m3 191.971 182.682 174.425 19.19 Đào xúc đất cấp III bằng máy đào 100 m3 1.474.871 1.463.518 1.454.229

20

Sản xuất, lắp đặt

20.1 Khung cửa ( gỗ thông ) md 189.494 180.721 175.457 20.2 Cửa sổ panô gỗ ( gỗ thông ) mét vuông 1.950.669 1.860.360 1.806.175 20.3 Cửa đi panô gỗ ( gỗ thông ) mét vuông 1.950.669 1.860.360 1.806.175 20.4 Cửa sổ gỗ kính ( gỗ thông ) mét vuông 1.950.669 1.860.360 1.806.175 20.5 Cửa đi panô nhôm kính ( cả khóa ) mét vuông 1.727.735 1.647.748 1.599.755 20.6 Cửa sổ panô nhôm kính mét vuông 1.337.602 1.275.676 1.238.520 20.7 Vách nhôm kính mét vuông 1.616.269 1.541.441 1.496.545 20.8 Cửa sổ ván nẹp gỗ nhóm IV mét vuông 2.229.336 2.126.126 2.064.200 20.9 Cửa đi ván nẹp gỗ nhóm IV mét vuông 2 229.336 2.126.126 2.064.200 20.10 Cửa sổ ván gỗ nhóm IV – kính mét vuông 2 229 336 2.126.126 2.064.200 20.11 Cửa đi ván gỗ nhóm IV – kính mét vuông 2.229.336 2.126.126 2.064.200 20.12 Cửa sổ panô gỗ ( gỗ nhóm IV ) mét vuông 2.229.336 2.126.126 2.064.200 20.13 Cửa đi panô gỗ ( gỗ nhóm IV ) mét vuông 2.229.336 2.126.126 2.064.200 20.14 Cửa đi panô gỗ nhóm IV – kính mét vuông 2 229.336 2.126.126 2.064.200 20.15 Cửa sổ gỗ nhóm IV – kính mét vuông 2.229.336 2.126.126 2.064.200 20.16 Cửa sổ sắt kính trắng mét vuông 1.504.802 1.435.135 1.393.335 20.17 Cửa sổ sắt kính màu mét vuông 1.504.802 1.435.135 1.393.335 20.18 Cửa đi panô sắt kính trắng mét vuông 1.504.802 1.435.135 1.393.335 20.19 Cửa đi panô sắt kính màu mét vuông 1.504.802 1.435.135 1.393.335 20.20 Cửa sắt xếp mét vuông 1.839.202 1.754.054 1.702.965 20.21 Cửa đi nhựa mét vuông 334.400 318.919 309.630 20.22 Lắp đặt ổ khóa tròn ( Đài Loan-tốt ) bộ 245.227 233.874 227.062 20.23 Lắp đặt kính vào cửa kính trắng dày 5 ly mét vuông 278.667 265.766 258.025 20.24 Lắp đặt kính vào cửa kính mờ dày 5 ly mét vuông 278.667 265.766 258.025 20.25 Cửa đi khung sắt ( chưa kính ) mét vuông 891.734 850.450 825.680 20.26 Cửa sổ khung sắt ( Chưa kính ) mét vuông 891.734 850.450 825.680 20.27 Tay nắm ổ khóa chìm bộ 239.654 228.559 221.902 20.28 Máng xối tôn kẽm md 111.467 106.306 103.210 20.29 Cửa đi bản lề sàn kính 10 ly cường lực chống va đập phối hợp khung nhôm hệ 100 mét vuông 1.504.802 1.435.135 1.393.335 20.30 GCLD cửa sắt cuốn Đài Loan kéo tay

m2

668.801 637.838 619.260

Source: https://suanha.org
Category : Vật Liệu

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB