Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Khu vực Đà Lạt – Bảo Lộc
|
Khu vực Đức Trọng – Di Linh
|
Khu vực các huyện còn lại
|
1
|
Công tác bê tông
|
|
|
|
|
1.1
|
Bê tông lót móng gạch vỡ M. 50
|
m3
|
951.596
|
924.762
|
911.344
|
1.2
|
Bê tông lót móng gạch vỡ M. 75
|
m3
|
1.040.357
|
1.015.586
|
1.002.169
|
1.3
|
Bê tông móng đá 4×6 M. 75
|
m3
|
1.307.671
|
1.246.777
|
1.230.263
|
1.4
|
Bê tông móng đá 4×6 M. 100
|
m3
|
1.427.394
|
1.367.533
|
1.348.955
|
1.5
|
Bê tông móng đá 1×2 M. 200 rộng ≤ 250 cm
|
m3
|
1.809.271
|
1.790.694
|
1.772.116
|
1.6
|
Bê tông nền đá 4×6 M. 100
|
m3
|
1.422.234
|
1.362.372
|
1.344.826
|
1.7
|
Bê tông nền đá 1×2 M. 150
|
m3
|
1 581.177
|
1.556.407
|
1.538.861
|
1.8
|
Bê tông nền đá 1×2 M. 200
|
m3
|
1.678.195
|
1.656.521
|
1.638.975
|
1.9
|
Bê tông tường đá 1×2 M. 150, dày ≤ 45 cm, cao ≤ 4 m
|
m3
|
2.588.507
|
2.534.838
|
2.493.554
|
1.10
|
Bê tông tường đá 1×2 M. 150, dày ≤ 45 cm, cao ≤ 16 m
|
m3
|
2.817.633
|
2.755.707
|
2.705.134
|
1.11
|
Bê tông tường đá 1×2 M. 200, dày ≤ 45 cm, cao ≤ 4 m
|
m3
|
2.749.514
|
2.701.006
|
2.659.722
|
1.12
|
Bê tông tường đá 1×2 M. 200, dày ≤ 45 cm, cao ≤ 16 m
|
m3
|
2.919.811
|
2.859.949
|
2.809.376
|
1.13
|
Bê tông cột đá 1×2, M. 150, cao ≤ 4 m, tiết diện ≤ 0,1 mét vuông
|
m3
|
2 662.818
|
2.598.828
|
2.547.223
|
1.14
|
Bê tông cột đá 1×2, M. 150, cao ≤ 16 m, tiết diện ≤ 0,1 mét vuông
|
m3
|
2.733.001
|
2.662.818
|
2.606.053
|
1.15
|
Bê tông cột đá 1×2, M. 200, cao ≤ 4 m, tiết diện ≤ 0,1 mét vuông
|
m3
|
2.695.845
|
2.632.887
|
2.580.250
|
1.16
|
Bê tông cột đá 1×2, M. 200, cao ≤ 16 m, tiết diện ≤ 0,1 mét vuông
|
m3
|
2.834.147
|
2766.028
|
2.709.263
|
1.17
|
Bê tông Xà, Dầm, giằng, đá 1×2, M. 150
|
m3
|
2.317.065
|
2.264.427
|
2.221.079
|
1.18
|
Bê tông Xà, Dầm, giằng, đá 1×2, M. 200
|
m3
|
2.438.852
|
2389.312
|
2.346.995
|
1.19
|
Bê tông sàn mái, đá 1×2, M. 150
|
m3
|
2.001.242
|
1.964.086
|
1.934.155
|
1.20
|
Bê tông sàn mái, đá 1×2, M. 200
|
m3
|
2.123.030
|
2.090.003
|
2.060.072
|
1.21
|
Bê tông lanh tô, mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1×2, M. 150
|
m3
|
2.355.252
|
2.300.551
|
2.256.171
|
1.22
|
Bê tông lanh tô, mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1×2, M. 200
|
m3
|
2.477.040
|
2.425.435
|
2.381.055
|
1.23
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1×2, M. 150
|
m3
|
2.113.741
|
2.071.425
|
2.036.333
|
1.24
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1×2, M. 200
|
m3
|
2.235.529
|
2.196.309
|
2.162.250
|
1.25
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1×2, M. 150
|
m3
|
2.159.153
|
2.114.773
|
2.077.617
|
1.26
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1×2, M. 200
|
m3
|
2.280.941
|
2.239.657
|
2.203.534
|
1.27
|
Bê tông đài nước đá 1×2, M 250
|
m3
|
2.963.159
|
2.897.105
|
2.838.275
|
2
|
Sản xuất lắp dựng cốt thép
|
|
|
|
|
2.1
|
Cốt thép móng Ø ≤ 10 mm
|
tấn
|
24.270.864
|
24.115.017
|
23.986.004
|
22
|
Cốt thép móng Ø ≤ 18 mm
|
tấn
|
24.159.397
|
23.554.586
|
23.447.248
|
2.3
|
Cốt thép móng Ø > 18 mm
|
tấn
|
23.661.925
|
21.676.164
|
21.589.468
|
2.4
|
Cốt thép tường Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 4 m
|
tấn
|
24.890.124
|
24.703.314
|
24.549.531
|
2.5
|
Cốt thép tường Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 16 m
|
tấn
|
25.043.907
|
24.848.840
|
24.689.896
|
2.6
|
Cốt thép tường Ø ≤ 18 mm, cao ≤ 4 m
|
tấn
|
24.917.990
|
24.276.024
|
24.136.691
|
2.7
|
Cốt thép tường Ø ≤ 18 mm, cao ≤ 16 m
|
tấn
|
25.225.556
|
24.568.108
|
24.417.422
|
2.8
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 4 m
|
tấn
|
25.579.566
|
25.357.665
|
25.174.983
|
2.9
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 16 m
|
tấn
|
25.700.322
|
25.473.260
|
25.286.450
|
2.10
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø ≤ 18 mm, cao < >
|
tấn
|
24.621.778
|
23.995.293
|
23.868.345
|
2.11
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø ≤ 18 mm, cao ≤ 16 m
|
tấn
|
24.752.854
|
24.120.177
|
23.988.068
|
2.12
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø > 18 mm, cao ≤ 4 m
|
tấn
|
24.498.958
|
22.473.978
|
22.355.286
|
2.13
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø > 18 mm, cao ≤ 16 m
|
tấn
|
24.551.595
|
22.524.550
|
22.403.795
|
2.14
|
Cốt thép sàn mái Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 16 m
|
tấn
|
25.160.534
|
24.959.274
|
24.795.170
|
2.15
|
Cốt thép sàn mái Ø > 10 mm, cao ≤ 16 m
|
tấn
|
24.857.096
|
24.229.580
|
24.092.310
|
2.16
|
Cốt thép cầu thang Ø < > 10 mm, cao ≤ 4 m
|
tấn
|
26.096.649
|
25.848.945
|
25.645.621
|
2.17
|
Cốt thép cầu thang Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 16 m
|
tấn
|
26.220.501
|
25.966.604
|
25.759.152
|
2.18
|
Cốt thép cầu thang Ø > 10 mm, cao ≤ 4 m
|
tấn
|
25.787.019
|
25.101.704
|
24.926.247
|
2.19
|
Cốt thép cầu thang Ø > 10 mm, cao ≤ 16 m
|
tấn
|
25.877.843
|
25.188.401
|
25.009.847
|
2.20
|
Cốt thép cột trụ Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 4 m
|
tấn
|
25.225.556
|
25.021.200
|
24.854.000
|
2.21
|
Cốt thép cột trụ Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 16 m
|
tấn
|
25.349.408
|
25.139.892
|
24.967.531
|
2.22
|
Cốt thép cột trụ Ø ≤ 18 mm, cao ≤ 4 m
|
tấn
|
24.632.099
|
24.004.582
|
23.877.634
|
2.23
|
Cốt thép cột trụ Ø ≤ 18 mm, cao ≤ 16 m
|
tấn
|
24.708.474
|
24.078.893
|
23.948.848
|
2.24
|
Cốt thép cột trụ Ø > 18 mm, cao ≤ 4 m
|
tấn
|
24.351.367
|
22.334.644
|
22.222.145
|
2.25
|
Cốt thép cột trụ Ø > 18 mm, cao ≤ 16 m
|
tấn
|
24.484.508
|
22.461.592
|
22.343.933
|
2.26
|
Cốt thép đài nước Ø ≤ 10 mm, cao ≤ 15 m
|
tấn
|
30.897.978
|
30.410.827
|
30.011 404
|
2.27
|
Cốt thép đài nước Ø ≤ 18 mm, cao ≤ 15 m
|
tấn
|
31.610.127
|
30.627.568
|
30.210.599
|
3
|
Công tác xây
|
|
|
|
|
3.1
|
Xây đá chẻ
|
|
|
|
|
3.1.1
|
Xây móng đá chẻ 15 cmx20cmx25cm, M. 50
|
m3
|
1.247.809
|
1.223.039
|
1.207.557
|
3.1.2
|
Xây móng đá chẻ 15 cmx20cmx25cm, M. 75
|
m3
|
1.297.350
|
1.273.611
|
1.258.130
|
3.1.3
|
Xây móng đá chẻ 20 cmx20cmx25cm, M50
|
m3
|
1.114.668
|
1.097.122
|
1.081.641
|
3.1.4
|
Xây móng đá chẻ 20 cmx20cmx25cm, M75
|
m3
|
1.170.401
|
1.146.663
|
1.131.182
|
3.1.5
|
Xây tường đá chẻ 15 cmx20cmx25cm, M. 50, dày ≤ 30, cao ≤ 2 m
|
m3
|
1.276.708
|
1.250.905
|
1.234.392
|
3.1.6
|
Xây tường đá chẻ 15 cmx20cmx25cm, M. 50, dày ≤ 30, cao > 2 m
|
m3
|
1.367.533
|
1.339.666
|
1.321.088
|
3.1.7
|
Xây tường đá chẻ 20 cmx20cmx25cm, M. 50, dày ≤ 30, cao ≤ 2 m
|
m3
|
1.161.113
|
1.140.471
|
1.123.957
|
3.1.8
|
Xây tường đá chẻ 20 cmx20cmx25cm, M. 50, dày ≤ 30, cao > 2 m
|
m3
|
1.238.520
|
1.209.621
|
1.191.043
|
3.1.9
|
Xây trụ đá chẻ 10 cmx10cmx20cm M. 50
|
m3
|
3.862.118
|
3.795.032
|
3.745.491
|
3.1.10
|
Xây trụ đá chẻ 10 cmx10cmx20cm M. 75
|
m3
|
3.918.884
|
3.852.829
|
3.802.256
|
3.2
|
Xây Gạch thẻ 4x8x19cm
|
m3
|
|
|
|
3.2.1
|
Xây móng gạch thẻ dày ≤ 30 cm, M. 50
|
m3
|
2.272.684
|
2.259.267
|
2.233.464
|
3.2.2
|
Xây tường gạch thẻ dày ≤ 10, M. 50, cao ≤ 4 m
|
m3
|
2.502.843
|
2.492.522
|
2.462.591
|
3 23
|
Xây tường gạch thẻ dày ≤ 10, M. 50, cao ≤ 16 m
|
m3
|
2.634.951
|
2.619.470
|
2.585.411
|
3.2.4
|
Xây tường gạch thẻ dày ≤ 30, M. 50, cao ≤ 4 m
|
m3
|
2.296.423
|
2.283.005
|
2.256.171
|
3.2.5
|
Xây tường gạch thẻ dày ≤ 30, M. 50, cao ≤ 16 m
|
m3
|
2.295.390
|
2.284.037
|
2.255.139
|
3.2.6
|
Xây trụ gạch thẻ 4×8 x19 vữa M. 50, cao ≤ 4 m
|
m3
|
2.844.468
|
2.799.055
|
2.747.450
|
3.3
|
Xây Gạch ống 8x8x19cm
|
m3
|
|
|
|
3.3.1
|
Xây tường dày ≤ 10, M. 50, cao ≤ 4 m
|
m3
|
1.904.225
|
1.829.913
|
1.808.239
|
3.3.2
|
Xây tường dày ≤ 10, M. 50, cao ≤ 16 m
|
m3
|
1.994.017
|
1.915.578
|
1.891.839
|
3.3.3
|
Xây tường dày ≤ 30, M. 50, cao ≤ 4 m
|
m3
|
1.811.336
|
1.742.185
|
1.722.575
|
3.3.4
|
Xây tường dày ≤ 30, M. 50, cao ≤ 16 m
|
m3
|
1.888.743
|
1.816.496
|
1.794.822
|
3.4
|
Xây gạch thông gió
|
m3
|
|
|
|
3.4.1
|
Xây gạch thông gió 20 cmx20cm
|
m3
|
581.072
|
572.816
|
565.591
|
3.4.2
|
Xây gạch thông gió 30 cmx30cm ( những loại )
|
m3
|
414.904
|
405.615
|
398.391
|
3.5
|
Xây đá hộc
|
m3
|
|
|
|
3.5.1
|
Xây móng đá hộc M. 50, chiều dày ≤ 60 cm
|
m3
|
1.162.145
|
1.127.053
|
1.106.411
|
3.5.2
|
Xây tường thẳng M. 50, dày ≤ 60 cm cao ≤ 2 m
|
m3
|
1.229.231
|
1.191.043
|
1.167.305
|
3.5.3
|
Xây trụ, cột M. 50, cao ≤ 2 m
|
m3
|
1.759.731
|
1.695.740
|
1.652.392
|
3.5.4
|
Xây trụ, cột M. 50, cao > 2 m
|
m3
|
2.529.677
|
2.428.531
|
2.353.188
|
3.5.5
|
Xây mặt phẳng
|
m3
|
1.207.557
|
1.170.401
|
1.147.695
|
3.5.6
|
Xây mái dốc thẳng
|
m3
|
1.237.488
|
1.198.268
|
1 174.530
|
3.5.7
|
Xếp đá khan không chít mạch mái dốc thẳng
|
m3
|
614.100
|
594.490
|
579.008
|
3.5.8
|
Xếp đá khan không chít mạch mặt phẳng
|
m3
|
560.430
|
542.885
|
529.467
|
3.5.9
|
Xếp đá khan có chít mạch mặt phẳng
|
m3
|
626.485
|
607.907
|
594.490
|
3.5.10
|
Xếp đá khan có chít mạch mái dốc thẳng
|
m3
|
774.075
|
747.240
|
728.663
|
4
|
Công tác ván khuôn
|
|
|
|
|
4.1
|
Ván khuôn móng tròn, đa giác
|
100 mét vuông
|
25.828.303
|
25.174.983
|
24.640.355
|
4.2
|
Ván khuôn móng vuông, chữ nhật
|
100 mét vuông
|
18.688.235
|
18.289.844
|
17.963.701
|
4.3
|
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật
|
100 mét vuông
|
20.758.627
|
20.296.247
|
19.916.434
|
4.4
|
Ván khuôn cột tròn
|
100 mét vuông
|
36.924.410
|
35.781.875
|
34.844.728
|
4.5
|
Ván khuôn xà dầm, giằng
|
100 mét vuông
|
25.332.895
|
24.834.390
|
24.425.679
|
4.6
|
Ván khuôn sàn, mái
|
100 mét vuông
|
20.184.780
|
19793.614
|
19.472.631
|
4.7
|
Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
|
100 mét vuông
|
20.625.486
|
20.212.646
|
19.874.118
|
4.8
|
Ván khuôn cầu thang thường
|
100 mét vuông
|
27.406.383
|
26.741.711
|
26.197.794
|
4.9
|
Ván khuôn cầu thang xoáy trôn ốc
|
100 mét vuông
|
46.330.969
|
44.964.469
|
43.846.704
|
4.10
|
Ván khuôn tường thẳng dày ≤ 45 cm
|
100 mét vuông
|
18.807.958
|
18.404.407
|
18.074.135
|
4.11
|
Ván khuôn mái bờ kênh mương
|
100 mét vuông
|
13.241.843
|
13.072.579
|
12.934.277
|
5
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ
|
|
|
|
|
5.1
|
Vì kèo mái ngói khẩu độ ≤ 6,9 m
|
m3
|
14.040.688
|
13.932.318
|
13.843.557
|
5.2
|
Vì kèo mái ngói khẩu độ ≤ 8,1 m
|
m3
|
14.236.787
|
14.097.454
|
13.982.891
|
5.3
|
Vì kèo mái ngói khẩu độ ≤ 9,0 m
|
m3
|
14.569.124
|
14.425.662
|
14.308.002
|
5.4
|
Vì kèo mái ngói khẩu độ > 9,0 m
|
m3
|
13.700.095
|
13.544.248
|
13.416.268
|
5.5
|
Vì kèo mái fibro xi-măng khẩu độ ≤ 4,0 m
|
m3
|
13.031.295
|
12.917.764
|
12.824.875
|
5.6
|
Vì kèo mái fibro xi-măng khẩu độ ≤ 5,7 m
|
m3
|
13.090.124
|
12.969.369
|
12.870.287
|
5.7
|
Vì kèo mái fibro xi-măng khẩu độ ≤ 6,9 m
|
m3
|
12.657.674
|
12.526.598
|
12.419.259
|
5.8
|
Vì kèo mái fibro xi-măng khẩu độ ≤ 8,1 m
|
m3
|
13.037.487
|
12.895.057
|
12.778.430
|
5.9
|
Vì kèo mái fibro xi-măng khẩu độ ≤ 9,0 m
|
m3
|
14.276.007
|
14.132.545
|
14.013.854
|
5.10
|
Vì kèo mái fibro xi-măng khẩu độ > 9,0 m
|
m3
|
14.911.781
|
14.756.966
|
14.630.018
|
5.11
|
Xà gỗ mái thang
|
m3
|
9.537.636
|
9.484.999
|
9.441.651
|
5.12
|
Xà gỗ mái nổi, mái góc
|
m3
|
9.612.979
|
9.556.214
|
9.509.769
|
5.13
|
Cầu phong
|
m3
|
9.497.384
|
9.445.779
|
9.403.463
|
6
|
Công tác làm cầu gỗ
|
m3
|
|
|
|
6.1
|
Sản xuất, lắp dựng dầm gỗ – chiều dài cầu gỗ ≤ 6,0 m
|
m3
|
9.802.886
|
9.771.923
|
9.747.152
|
6.2
|
Sản xuất, lắp dựng dầm gỗ – chiều dài cầu gỗ ≤ 9,0 m
|
m3
|
9.900.935
|
9.866.876
|
9.839.009
|
6.3
|
Sản xuất, lắp dựng dầm gỗ – chiều dài cầu > 9,0 m
|
m3
|
10.020.659
|
9.982.471
|
9.951.508
|
6.4
|
Sản xuất, lắp dựng lan can gỗ – cầu gỗ
|
m3
|
12.317.081
|
12.160.202
|
12.032.222
|
6.5
|
Sản xuất, lắp dựng gỗ ngang mặt cầu gỗ
|
m3
|
9.985.568
|
9.934.995
|
9.893.711
|
6.6
|
Sản xuất, lắp dựng gỗ băng lăn của cầu gỗ
|
m3
|
11.269.500
|
11.199.317
|
11.142.552
|
6.7
|
Sản xuất, lắp dựng lan can gỗ – cầu gỗ
|
m3
|
11.463.535
|
11.339.683
|
11.238.537
|
7
|
Lắp dựng khuôn cửa và cửa các loại
|
|
|
|
|
7.1
|
Lắp dựng khuôn cửa đơn
|
md
|
49.541
|
46.445
|
45.412
|
7.2
|
Lắp dựng khuôn cửa kép
|
md
|
71.215
|
68.119
|
65.022
|
7.3
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
mét vuông
|
67.087
|
63.990
|
60.894
|
7.4
|
Lắp cửa không có khuôn
|
mét vuông
|
166.168
|
159.976
|
154.815
|
8
|
SXLD cấu kiện sắt thép
|
|
|
|
|
8.1
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ 18 m ÷ 24 m
|
tấn
|
37.096.770
|
36.552.854
|
36.108.019
|
8.2
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ ≤ 36 m
|
tấn
|
35.393.805
|
34.918.007
|
34.529.938
|
8.3
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ ≤ 9 m
|
tấn
|
41.142.602
|
40.459.352
|
39.900.986
|
8.4
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ ≤ 12 m
|
tấn
|
37.602.499
|
37.040.005
|
36.578.656
|
8.5
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ 18 m
|
tấn
|
35.624.996
|
35.128.556
|
34.721.908
|
8.6
|
SX cột bằng thép hình
|
tấn
|
29.184.692
|
28.984.464
|
28.833.778
|
8.7
|
SX giằng mái
|
tấn
|
28.411.649
|
28.202.133
|
28.031.836
|
8.8
|
SX xà gỗ thép
|
tấn
|
24.749.758
|
24.655.837
|
24.578.429
|
8.9
|
SX thang sắt
|
tấn
|
34.064 461
|
33.556.667
|
33.140.731
|
8.10
|
SX lan can sắt
|
tấn
|
35.047.020
|
34.473.172
|
34.002.535
|
8.11
|
SX hành lang cửa số trời ( cửa sắt )
|
tấn
|
40.108.438
|
39.336.427
|
38.704.782
|
8.12
|
SX hàng rào tuy nhiên sắt
|
mét vuông
|
948.500
|
918.569
|
899.991
|
8.13
|
Hàng rào kẽm gai 20 cm x 20 cm – cọc thép 50×50 x0, 5 mm
|
mét vuông
|
137.269
|
136.237
|
136.237
|
8.14
|
Hàng rào kẽm gai kéo dọc khoảng cách 20 cm kéo 5 hàng – cọc gỗ tròn
|
mét vuông
|
52.637
|
52.637
|
51.605
|
8.15
|
Hàng rào lưới B40, cao 1,2 m – cọc thép 50×50 x0, 5 mm
|
mét vuông
|
168.232
|
167.200
|
165.136
|
8.16
|
Hàng rào lưới B40, cao 1,2 m – cọc gỗ tròn
|
mét vuông
|
102.178
|
101.146
|
100.114
|
8.17
|
Lắp dựng cột thép những loại
|
tấn
|
5.413.365
|
5.235.843
|
5.093.414
|
8.18
|
Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤ 18 m
|
tấn
|
4.154.203
|
4.040.672
|
3.950.879
|
8.19
|
Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ > 18 m
|
tấn
|
4.571.171
|
4.445.255
|
4.345.141
|
8.20
|
Lắp dựng lan can sắt
|
mét vuông
|
167.200
|
159.976
|
154.815
|
9
|
Công tác Mái
|
|
|
|
|
9.1
|
Lợp mái ngói 22 v / mét vuông, chiều cao ≤ 4 m
|
100 mét vuông
|
30.457.271
|
30.355.093
|
30.230.209
|
9.2
|
Lợp mái ngói 22 v / mét vuông, chiều cao ≤ 16 m
|
100 mét vuông
|
30.789.607
|
30.670.916
|
30.532.614
|
93
|
Lợp mái fibrociment
|
100 mét vuông
|
8.500.376
|
8.402.326
|
8.322.854
|
9.4
|
Dán ngói 22 v / mét vuông trên mái nghiêng bê tông
|
mét vuông
|
409.744
|
402.519
|
396.326
|
9.5
|
Lợp mái tôn tráng kẽm sóng tròn, chiều dài ≤ 2 m
|
100 mét vuông
|
19.152.680
|
19.067.015
|
18.996.833
|
9.6
|
Lợp mái tôn tráng kẽm sóng vuông, chiều dài ≤ 2 m
|
100 mét vuông
|
19.152.680
|
19.067.015
|
18.996.833
|
10
|
Công tác Trát
|
|
|
|
|
10.1
|
Trát Tường ngoài dày 1 cm
|
mét vuông
|
79.472
|
75.343
|
73.279
|
10.2
|
Trát Tường ngoài dày 1,5 cm
|
mét vuông
|
97.017
|
92.889
|
89.793
|
10.3
|
Trát Tường ngoài dày 2 cm
|
mét vuông
|
121.788
|
116.627
|
112.499
|
10.4
|
Trát Tường trong dày 1 cm
|
mét vuông
|
57.798
|
55.733
|
53.669
|
10.5
|
Trát Tường trong dày 1,5 cm
|
mét vuông
|
77.408
|
74.311
|
72.247
|
10.6
|
Trát Tường trong dày 2 cm
|
mét vuông
|
90.825
|
86.696
|
83.600
|
10.7
|
Trát cột, lam đứng, cầu thang dày 1 cm
|
mét vuông
|
158.943
|
150.687
|
145.526
|
10.8
|
Trát cột, lam đứng, cầu thang dày 1,5 cm
|
mét vuông
|
170.297
|
162.040
|
155.847
|
10.9
|
Trát xà dầm
|
mét vuông
|
140.366
|
133.141
|
129.013
|
10.10
|
Trát trần
|
mét vuông
|
187.842
|
179.585
|
172.361
|
10.11
|
Trát gờ chỉ
|
md
|
42.316
|
40.252
|
38.188
|
10.12
|
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang
|
mét vuông
|
90.825
|
86696
|
83.600
|
10.13
|
Trát vẩy tường chống vang
|
mét vuông
|
147.590
|
142.430
|
138.301
|
10.14
|
Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường
|
mét vuông
|
112.499
|
107.338
|
103.210
|
10.15
|
Trát granitô cầu thang, lan can dày 2,5 cm
|
mét vuông
|
1.062.031
|
1.015.586
|
977.399
|
10.16
|
Trát granitô thành ô văng, sê nô, diềm che nắng dày 1 cm
|
mét vuông
|
602.746
|
577.976
|
557.334
|
10.17
|
Trát granitô thành ô văng, sê nô, diềm che nắng dày 1,5 cm
|
mét vuông
|
615.132
|
589.329
|
569.719
|
10.18
|
Trát granitô tường
|
mét vuông
|
456.188
|
438.643
|
425.225
|
10.19
|
Trát granitô trụ, cột
|
mét vuông
|
924.762
|
884.510
|
851.483
|
10.20
|
Trát đá rửa tường
|
mét vuông
|
261.121
|
253.897
|
248.736
|
10.21
|
Trát đá rửa trụ, cột
|
mét vuông
|
351.946
|
340.593
|
330.272
|
10.22
|
Trát đá rửa thành sê nô, ô văng, lan can, diềm chắn nắng
|
mét vuông
|
495.408
|
476.830
|
462.381
|
11
|
Công tác ốp gạch – đá
|
|
|
|
|
11.1
|
Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 200×250 mm
|
mét vuông
|
438.643
|
425.225
|
414.904
|
11.2
|
Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 200×300 mm
|
mét vuông
|
412.840
|
400.455
|
391.166
|
11.3
|
Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 250×300 mm
|
mét vuông
|
374.652
|
364.331
|
355.042
|
11.4
|
Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 250×400 mm
|
mét vuông
|
400.455
|
390.134
|
381.877
|
11.5
|
Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 300×450 mm
|
mét vuông
|
421.097
|
410.776
|
402.519
|
11.6
|
Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 300×600 mm
|
mét vuông
|
522.243
|
511.922
|
503.665
|
11.7
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, viền cột bằng gạch men 120×300 mm
|
mét vuông
|
530.499
|
520.178
|
511.922
|
11.8
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, viền cột bằng gạch men 120×400 mm
|
mét vuông
|
524.307
|
515.018
|
506.761
|
11.9
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, viền cột bằng gạch men 120×500 mm
|
mét vuông
|
512.954
|
503.665
|
496.440
|
11.10
|
Ốp đá granit tự nhiên vào tường ( có dùng chốt neo giữ bằng Inox )
|
mét vuông
|
1.492.417
|
1.478.999
|
1.465.582
|
11.11
|
Ốp đá cẩm thạch ≤ 0,16 mét vuông vào tường
|
mét vuông
|
1.685.419
|
1.646.200
|
1.624.525
|
11.12
|
Ốp đá cẩm thạch ≤ 0,2 5 mét vuông vào tường
|
mét vuông
|
1.689.548
|
1.656.521
|
1.635.879
|
11.13
|
Ốp đá cẩm thạch > 0,25 mét vuông vào tường
|
mét vuông
|
1.691.612
|
1.662.713
|
1.644.135
|
11.14
|
Ốp đá cẩm thạch ≤ 0,16 mét vuông vào trụ, cột
|
mét vuông
|
1.802.047
|
1.757.666
|
1.730.832
|
11.15
|
Ốp đá cẩm thạch ≤ 0,25 mét vuông vào trụ, cột
|
mét vuông
|
1.801.015
|
1.761.795
|
1.735.992
|
11.16
|
Ốp đá cẩm thạch > 0,25 mét vuông vào trụ, cột
|
mét vuông
|
1.793.790
|
1.760.763
|
1.737.024
|
11.17
|
Ốp đá hoa cương ≤ 0,16 mét vuông vào tường
|
mét vuông
|
1.685.419
|
1.646.200
|
1.624.525
|
11.18
|
Ốp đá hoa cương ≤ 0,25 mét vuông vào tường
|
mét vuông
|
1.689.548
|
1.656.521
|
1.635.879
|
11 19
|
Ốp đá hoa cương > 0,25 mét vuông vào tường
|
mét vuông
|
1.691.612
|
1.662.713
|
1.644.135
|
11.20
|
Ốp đá hoa cương ≤ 0,16 mét vuông vào trụ, cột
|
mét vuông
|
1.802.047
|
1.757.666
|
1.730.832
|
11.21
|
Ốp đá hoa cương ≤ 0,25 mét vuông vào trụ, cột
|
mét vuông
|
1.801.015
|
1.761.795
|
1.735.992
|
11.22
|
Ốp đá hoa cương > 0,25 mét vuông vào trụ, cột
|
mét vuông
|
1.793.790
|
1.760.763
|
1.737.024
|
11.23
|
Ốp đá rối vào tường
|
mét vuông
|
405.848
|
394.252
|
386.521
|
12
|
Công tác láng vữa
|
|
|
|
|
12.1
|
Láng nền, sàn không đánh màu dày 2 cm
|
mét vuông
|
45.412
|
43.348
|
43.348
|
12.2
|
Láng nền, sàn không đánh màu dày 3 cm
|
mét vuông
|
66.054
|
63.990
|
62.958
|
12.3
|
Láng nền, sàn có đánh màu dày 2 cm
|
mét vuông
|
52.637
|
50.573
|
49.541
|
12.4
|
Láng nền, sàn không đánh màu dày 3 cm
|
mét vuông
|
72.247
|
70.183
|
68.119
|
12.5
|
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1 cm
|
mét vuông
|
50.573
|
48.509
|
47.477
|
12.6
|
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1 cm
|
mét vuông
|
50.573
|
48.509
|
47.477
|
12.7
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2 cm
|
mét vuông
|
50.573
|
48.509
|
47.477
|
12.8
|
Láng mương cáp, mương rãnh dày 1 cm
|
mét vuông
|
50.573
|
48.509
|
47.477
|
12.9
|
Láng hè dày 3 cm
|
mét vuông
|
82.568
|
80.504
|
78.440
|
12.10
|
Láng granitô nền sàn
|
mét vuông
|
512.954
|
490.248
|
471.670
|
12.11
|
Láng granitô cầu thang
|
mét vuông
|
914.441
|
874.189
|
841.162
|
12.12
|
Láng, gắn sỏi nền, sân, hè đường dày 1,5 cm
|
mét vuông
|
227.062
|
221.902
|
216.741
|
12.13
|
Láng, gắn sỏi nền, sân, hè đường dày 2 cm
|
mét vuông
|
262.153
|
256.993
|
251.832
|
13
|
Công tác lát gạch – đá
|
|
|
|
|
13.1
|
Lát gạch chỉ
|
mét vuông
|
113.531
|
113.531
|
111.467
|
13.2
|
Lát gạch thẻ
|
mét vuông
|
182.682
|
179.585
|
176.489
|
13.3
|
Lát sàn nền gạch men 200×200 mm
|
mét vuông
|
311.694
|
239.447
|
237.383
|
13.4
|
Lát sàn nền gạch men 300×300 mm
|
mét vuông
|
309.630
|
276.603
|
273.507
|
13.5
|
Lát sàn nền gạch men 400×400 mm
|
mét vuông
|
323.047
|
319.951
|
317.887
|
13.6
|
Lát sàn nền gạch men 500×500 mm
|
mét vuông
|
343.689
|
340.593
|
338.529
|
13.7
|
Lát sàn nền gạch men 600×600 mm
|
mét vuông
|
359.171
|
357.107
|
355.042
|
13.8
|
Lát sàn nền đá granite 300×300 mm
|
mét vuông
|
993.912
|
990.816
|
988.752
|
13.9
|
Lát sàn nền đá granite 400×400 mm
|
mét vuông
|
989.784
|
986.688
|
984.623
|
13.10
|
Lát sàn nền đá granite 500×500 mm
|
mét vuông
|
991.848
|
988.752
|
985.656
|
13.11
|
Lát sàn đá granite 600×600 mm
|
mét vuông
|
988.752
|
985.656
|
983.591
|
13.12
|
Lát gạch ciment dày 3,5 cm
|
mét vuông
|
211.581
|
209.516
|
207.452
|
13.13
|
Lát gạch đất sét 300×300 mm
|
mét vuông
|
206.420
|
203.324
|
201.260
|
13.14
|
Lát gạch đất sét 400×400 mm
|
mét vuông
|
165.136
|
162.040
|
159.976
|
13.15
|
Lát đá cẩm thạch ≤ 0,16 mét vuông vào nền, sàn
|
mét vuông
|
1.260.194
|
1.250.905
|
1.246.777
|
13.16
|
Lát đá cẩm thạch ≤ 0,25 mét vuông vào nền, sàn
|
mét vuông
|
1.302.510
|
1.294.253
|
1.287.029
|
13.17
|
Lát đá cẩm thạch > 0,25 mét vuông vào nền, sàn
|
mét vuông
|
1.343.794
|
1.336.570
|
1.330.377
|
13.18
|
Lát đá hoa cương ≤ 0,16 mét vuông vào nền, sàn
|
mét vuông
|
1.260.194
|
1.250.905
|
1.243.681
|
13.19
|
Lát đá hoa cương ≤ 0,25 mét vuông vào nền, sàn
|
mét vuông
|
1.302.510
|
1.294.253
|
1.287.029
|
13.20
|
Lát đá hoa cương > 0,25 mét vuông vào nền, sàn
|
mét vuông
|
1.343.794
|
1.336.570
|
1.330.377
|
13.21
|
Lát đá granit tự nhiên vào mặt bệ những loại ( Bệ nhà bếp, bệ bàn, bệ lavabo … )
|
mét vuông
|
1.251.937
|
1.237.488
|
1.227.167
|
13.22
|
Lát nền đá rối vữa M75
|
mét vuông
|
347.869
|
341.243
|
309.630
|
14
|
Công tác làm trần
|
|
|
|
|
14.1
|
Làm trần gỗ dán, ván ép
|
mét vuông
|
435.546
|
433.482
|
432.450
|
14.2
|
Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn
|
mét vuông
|
574.880
|
563.527
|
554.238
|
14.3
|
Làm trần lambri gỗ dày 1 cm
|
mét vuông
|
785.428
|
760.658
|
740.016
|
14.4
|
Làm trần lambri gỗ dày 1,5 cm
|
mét vuông
|
827.744
|
801.942
|
781.300
|
14.5
|
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
|
mét vuông
|
491.280
|
491.280
|
487.151
|
14.6
|
Làm trần giật cấp bằng tấm thạch cao
|
mét vuông
|
512.954
|
512.954
|
507.793
|
15
|
Công tác làm mộc
|
|
|
|
|
15.1
|
Làm vách ngăn bằng ván ép
|
mét vuông
|
322.015
|
317.887
|
313.758
|
15.2
|
Làm vách ngăn bằng gỗ ván khép kín dày 1,5 cm
|
mét vuông
|
275.571
|
269.378
|
264.218
|
15.3
|
Làm vách ngăn bằng gỗ ván ghép kín dày 2 cm
|
mét vuông
|
314.791
|
309.630
|
304.470
|
15.4
|
Làm chân tường bằng gỗ 2×10 cm
|
md
|
66.054
|
63.990
|
61.926
|
15.5
|
Làm chân tường bằng gỗ 2×20 cm
|
md
|
95.985
|
93.921
|
91.857
|
15.6
|
Làm tay vịn cầu thang 8×10 cm bằng gỗ
|
md
|
138.301
|
135.205
|
133.141
|
15.7
|
Làm tay vịn cầu thang 8×14 cm bằng gỗ
|
md
|
272.474
|
265.250
|
258.025
|
15.8
|
Khung gỗ dầm sàn
|
m3
|
12.714.440
|
12.569.946
|
12.451.254
|
15.9
|
Làm mặt sàn gỗ dày 2 cm
|
mét vuông
|
521.211
|
504.697
|
492.312
|
15.10
|
Làm mặt sàn gỗ dày 3 cm
|
mét vuông
|
624.421
|
608.939
|
596.554
|
15.11
|
Làm tường lambri gỗ dày 1 cm
|
mét vuông
|
481.991
|
463.413
|
447.931
|
15.12
|
Làm tường Lambri gỗ dày 1,5 cm
|
mét vuông
|
533.596
|
515.018
|
500.569
|
15.13
|
Gia công đóng diềm mái dày 2 cm bằng gỗ
|
mét vuông
|
290.020
|
285.892
|
281.763
|
15.14
|
Gia công đóng diềm mái dày 3 cm bằng gỗ
|
mét vuông
|
402.519
|
397.359
|
394.262
|
16
|
Công tác sơn vôi
|
|
|
|
|
16.1
|
Quét vôi trong nhà, ngoài nhà 1 nước trắng 2 nước màu
|
mét vuông
|
13.417
|
13.417
|
12.385
|
16.2
|
Quay vôi gai vào những cấu trúc cao ≤ 4 m
|
mét vuông
|
27.867
|
26.835
|
25.803
|
16.3
|
Quay vôi gai vào những cấu trúc cao > 4 m
|
mét vuông
|
34.059
|
31.995
|
30.963
|
16.4
|
Công tác bả bằng matit vào tường
|
mét vuông
|
63.990
|
60.894
|
58.830
|
16.5
|
Sơn cửa kính bằng sơn tổng hợp
|
mét vuông
|
29.931
|
28.899
|
28.899
|
16.6
|
Sơn cửa panô bằng sơn tổng hợp
|
mét vuông
|
77.408
|
76.375
|
74.311
|
16.7
|
Sơn cửa chớp bằng sơn tổng hợp
|
mét vuông
|
110.435
|
107.338
|
105.274
|
16.8
|
Sơn gỗ bằng sơn tổng hợp
|
mét vuông
|
78.440
|
76.375
|
75.343
|
16.9
|
Sơn sắt thép những loại bằng sơn tổng hợp
|
mét vuông
|
52.637
|
51.605
|
50.573
|
16.10
|
Sơn tường trong nhà ( đã bả ) bằng sơn Dulux
|
mét vuông
|
30.963
|
29.931
|
29.931
|
16.11
|
Sơn tường ngoài nhà ( chưa bả ) bằng sơn Dulux
|
mét vuông
|
39.220
|
38.188
|
38.188
|
16.12
|
Sơn cột, dầm, trần, tường trong nhà ( không bả ) bằng sơn Dulux
|
mét vuông
|
37.156
|
36.124
|
36.124
|
16.13
|
Sơn tường ngoài nhà ( không bả ) bằng sơn Dulux
|
mét vuông
|
46.445
|
46.445
|
45.412
|
16.14
|
Sơn tạo gai tường bằng sơn Dulux
|
mét vuông
|
47.477
|
46.445
|
45.412
|
17
|
Lắp đặt thiết bị điện
|
|
|
|
|
17.1
|
Lắp đặt quạt điện ( quạt trần trên nhà )
|
cái
|
1.343.794
|
1.338.634
|
1.334.505
|
17.2
|
Lắp đặt quạt thông gió ( 150×150 mm đến 250×250 mm ) trên tường
|
cái
|
384.973
|
380.845
|
377.749
|
17.3
|
Lắp đặt quạt thông gió ( 300×300 mm đến 350×350 mm ) trên tường
|
cái
|
846.322
|
841.162
|
838.065
|
17.4
|
Lắp đặt những loại đèn sát trần có chao chụp
|
bộ
|
343.689
|
341.625
|
339.561
|
17.5
|
Lắp đặt những loại đèn ống dài 0,6 m – loại hộp đèn 1 bóng
|
bộ
|
494.376
|
490.248
|
487.151
|
17.6
|
Lắp đặt những loại đèn ống dài 0,6 m – loại hộp đèn 2 bóng
|
bộ
|
813.295
|
807.102
|
801.942
|
17.7
|
Lắp đặt những loại đèn ống dài 0,6 m – loại hộp đèn 3 bóng
|
bộ
|
1.169.369
|
1.162.145
|
1.155.952
|
17.8
|
Lắp đặt những loại đèn ống dài 1,2 m – loại hộp đèn 1 bóng
|
bộ
|
637.838
|
632.677
|
629.581
|
17.9
|
Lắp đặt những loại đèn ống dài 1,2 m – loại hộp đèn 2 bóng
|
bộ
|
989.784
|
983.591
|
978.431
|
17.10
|
Lắp đặt những loại đèn ống dài 1,2 m – loại hộp đèn 3 bóng
|
bộ
|
1.466.614
|
1.459.389
|
1.453.197
|
17.11
|
Lắp đặt những loại đèn ống dài 1,2 m – loại hộp đèn 4 bóng
|
bộ
|
1.816.496
|
1.807.207
|
1.799.982
|
17.12
|
Lắp đặt những loại đèn chùm 10 bóng
|
bộ
|
9.246.584
|
9.242.456
|
9.239.359
|
17.13
|
Lắp đặt những loại đèn chùm > 10 bóng
|
bộ
|
14.010.758
|
14.006.629
|
14.003.533
|
17.14
|
Lắp đặt những loại đèn tường kiểu ánh sáng hắt
|
bộ
|
336.465
|
333.368
|
331.304
|
17.15
|
Lắp đặt những loại đèn trang trí nổi
|
bộ
|
569.719
|
567.655
|
566.623
|
17.16
|
Lắp đặt những loại đèn trang trí âm trần
|
bộ
|
242.544
|
240.479
|
238.415
|
17.17
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 15 mm ( máng nhựa ) đặt nổi bảo lãnh dây dẫn
|
md
|
21.674
|
21.674
|
20.642
|
17.18
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 27 mm ( máng nhựa ) đặt nổi bảo lãnh dây dẫn
|
md
|
27.867
|
26.835
|
26.835
|
17.19
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 34 mm ( máng nhựa ) đặt nổi bảo lãnh dây dẫn
|
md
|
33.027
|
31.995
|
31.995
|
17.20
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 48 mm ( máng nhựa ) đặt nổi bảo lãnh dây dẫn
|
md
|
38.188
|
38.188
|
37.156
|
17.21
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 76 mm ( máng nhựa ) đặt nổi bảo lãnh dây dẫn
|
md
|
49.541
|
48.509
|
47.477
|
17.22
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 90 mm ( máng nhựa ) đặt nổi bảo lãnh dây dẫn
|
md
|
62.958
|
60.894
|
59.862
|
17.23
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 15 mm đặt chìm bảo lãnh dây dẫn
|
mđ
|
60.894
|
57.798
|
55.733
|
17.24
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 27 mm đặt chìm bảo lãnh dây dẫn
|
md
|
90.825
|
87.729
|
84.632
|
17.25
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 34 mm đặt chìm bảo lãnh dây dẫn
|
md
|
116.627
|
112.499
|
109.403
|
17.26
|
Lắp đặt sứ hạ thế những loại, rắc 1 sứ
|
bộ
|
36.124
|
35.091
|
35.091
|
17.27
|
Lắp đặt sứ hạ thế – rắc 2 sứ
|
bộ
|
92.889
|
88.761
|
85.664
|
17.28
|
Lắp đặt sứ hạ thế – rắc 3 sứ
|
bộ
|
136.237
|
131.077
|
126.948
|
17.29
|
Lắp đặt sứ hạ thế – rắc 4 sứ
|
bộ
|
189.906
|
182.682
|
176.489
|
17.30
|
Lắp đặt dây dẫn điện 1×1, 0 mm2
|
md
|
10.321
|
10.321
|
9.289
|
17.31
|
Lắp đặt dây dẫn điện 1X1, 5 mm2
|
md
|
16.514
|
15.482
|
15.482
|
17.32
|
Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1×2, 0 mm2
|
md
|
19.610
|
18.578
|
18.578
|
17.33
|
Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1×2, 5 mm2
|
md
|
21.674
|
21.674
|
20.642
|
17.34
|
Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1×3, 0 mm2
|
md
|
26.835
|
26.835
|
25.803
|
17.35
|
Lắp đặt dây đơn dẫn điện đơn 1×4, 0 mm2
|
md
|
29.931
|
29.931
|
28.899
|
17.36
|
Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1×6, 0 mm2
|
md
|
40.252
|
40.252
|
39.220
|
17.37
|
Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1×10 mm2
|
md
|
60.894
|
60.894
|
60.894
|
17.38
|
Lắp đặt bảng gỗ vào tường gạch
|
cái
|
68.119
|
65.022
|
62.958
|
17.39
|
Lắp đặt công tắc nguồn vào tường
|
cái
|
42.316
|
41.284
|
40.252
|
17.40
|
Lắp đặt ổ cắm, cầu chì vào tường
|
cái
|
65.022
|
62 958
|
61.926
|
17.41
|
Lắp đặt cầu dao 3 cực 1 chiều
|
bộ
|
163.072
|
158.943
|
155.847
|
17.42
|
Lắp đặt Aptomat loại 3 pha ≤ 10A
|
cái
|
282.795
|
278.667
|
275.571
|
17.43
|
Lắp đặt Aptomat loại 3 pha ≤ 50A
|
cái
|
570.751
|
564.559
|
558.366
|
17.44
|
Lắp đặt công tơ điện 3 pha vào bảng đã có sẵn
|
cái
|
2.042.526
|
2.037.365
|
2.033.237
|
18
|
Lắp đặt thiết bị nước
|
|
|
|
|
18.1
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 15 mm dài 8 m nối bằng chiêu thức măng sông
|
100 m
|
8.588.104
|
8.296.020
|
8.057.605
|
18.2
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 21 mm dài 8 m nối bàng giải pháp măng sông
|
100 m
|
8.614.939
|
8.323.887
|
8.084.439
|
18.3
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø ≤ 25 mm
|
100 m
|
9.203.236
|
8.911.151
|
8.672.736
|
18.4
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 32 mm
|
100 m
|
11.464.567
|
11.121.910
|
10.841.178
|
18.5
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 40 mm
|
100 m
|
13.738.283
|
13.344.021
|
13.020.974
|
18.6
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 50 mm
|
100 m
|
15.491.821
|
15.060.403
|
14.707.425
|
18.7
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 15 mm
|
100 m
|
3.266.597
|
3.131.391
|
3.020.957
|
18.8
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 20 mm
|
100 m
|
3.630.928
|
3.603.061
|
3.487.466
|
18.9
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 25 mm
|
100 m
|
4.154.203
|
4.007.644
|
3.891.017
|
18.10
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 32 mm
|
100 m
|
4.567.043
|
4.415.324
|
4.294.568
|
18.11
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 40 mm
|
100 m
|
5.920.126
|
5.730.219
|
5.578.501
|
18.12
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 50 mm
|
100 m
|
6.400.052
|
6.207.049
|
6.053.267
|
18.13
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 67 mm
|
100 m
|
7.781.002
|
7.616.898
|
7.452.794
|
18.14
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 76 mm
|
100 m
|
10.464.462
|
9.339.473
|
9.152.663
|
18.15
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 89 mm
|
100 m
|
11.531.653
|
11.254.018
|
11.035.213
|
18.16
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 110 mm
|
100 m
|
15.653.861
|
15.327.717
|
15.070.724
|
18.17
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 150 mm
|
100 m
|
27.238.151
|
26.908.911
|
26.593.089
|
18.18
|
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
|
bộ
|
876.253
|
870.060
|
863.868
|
18.19
|
Lắp đặt thuyền tắm có hương sen
|
bộ
|
9.170.209
|
9.149.567
|
9.133.053
|
18.20
|
Lắp đặt thuyền tắm không có hương sen
|
bộ
|
9.197.043
|
9.175.369
|
9.157.823
|
18.21
|
Lắp đặt chậu xí bệt
|
bộ
|
3.765.101
|
3.745.491
|
3.728.977
|
18.22
|
Lắp đặt chậu xí xổm
|
bộ
|
2.172.571
|
2.152.961
|
2.136.447
|
18.23
|
Lắp đặt chậu tiểu nam
|
bộ
|
865.932
|
846.322
|
829.808
|
18.24
|
Lắp đặt chậu tiểu nữ
|
bộ
|
1.041.389
|
1.019 715
|
1.002.169
|
18.25
|
Lắp đặt vòi tắm hương sen ( 1 vòi, 1 hương sen )
|
bộ
|
1.561.567
|
1.558.471
|
1.556.407
|
18.26
|
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi
|
bộ
|
532.564
|
530.499
|
528.435
|
18.27
|
Lắp đặt vòi rửa 2 vòi
|
bộ
|
540.820
|
537.724
|
535.660
|
18.28
|
Lắp đặt phễu thu nước Ø 50 mm
|
cái
|
194.035
|
191.971
|
189.906
|
18.29
|
Lắp đặt phễu thu nước Ø 100 mm
|
cái
|
201.260
|
199.195
|
197.131
|
18.30
|
Lắp đặt gương soi
|
cái
|
418.001
|
415.936
|
413.872
|
18.31
|
Lắp đặt kệ kính
|
cái
|
322.015
|
319.951
|
317.887
|
19
|
Công tác đào, đắp đất
|
|
|
|
|
19.1
|
Đào móng băng bằng bằng tay thủ công
|
m3
|
201.260
|
191.971
|
183.714
|
19.2
|
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra bằng thủ công bằng tay
|
m3
|
292.084
|
277.635
|
266.282
|
19.3
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước bằng thủ công bằng tay
|
m3
|
223.966
|
212.613
|
203.324
|
19.4
|
Đắp đất nền móng khu công trình bằng thủ công bằng tay
|
m3
|
165.136
|
156.879
|
149.655
|
19.5
|
Đắp bờ kênh mương bằng thủ công bằng tay
|
m3
|
167.200
|
158.943
|
151.719
|
19.6
|
Đắp cát nền móng khu công trình bằng bằng tay thủ công
|
m3
|
483.023
|
477.862
|
472.702
|
19.7
|
Đào kênh mương bằng máy đào
|
100 m3
|
2.986.897
|
2.889.880
|
2.811.440
|
19.8
|
Đào móng khu công trình bằng máy
|
100 m3
|
2.783.574
|
2.696.877
|
2.626.695
|
19.9
|
San đầm đất mặt phẳng bằng máy
|
100 m3
|
993.912
|
976.367
|
962.949
|
19.10
|
Đào móng băng bằng bằng tay thủ công
|
m3
|
201.260
|
191.971
|
183.714
|
19.11
|
Đắp nền đường bằng máy
|
100 m3
|
1.399.528
|
1.367.533
|
1.342.762
|
19.12
|
Đào ao hồ bằng bằng tay thủ công
|
m3
|
152.751
|
144.494
|
138.301
|
19.13
|
Đào ao hồ bằng máy
|
100 m3
|
2.653.529
|
2.571.993
|
2.503.875
|
19.14
|
Đào xúc đất cấp II bằng thủ công bằng tay
|
m3
|
152.751
|
144.494
|
138.301
|
19.15
|
Đào xúc đất cấp II bằng máy đào
|
100 m3
|
1.174.530
|
1.156.984
|
1.143.567
|
19.16
|
Đào xúc đất cấp I bằng bằng tay thủ công
|
m3
|
110.435
|
105.274
|
100.114
|
19.17
|
Đào xúc đất cấp I bằng máy đào
|
100 m3
|
975.335
|
961.917
|
950.564
|
19.18
|
Đào xúc đất cấp III bằng thủ công bằng tay
|
m3
|
191.971
|
182.682
|
174.425
|
19.19
|
Đào xúc đất cấp III bằng máy đào
|
100 m3
|
1.474.871
|
1.463.518
|
1.454.229
|
20
|
Sản xuất, lắp đặt
|
|
|
|
|
20.1
|
Khung cửa ( gỗ thông )
|
md
|
189.494
|
180.721
|
175.457
|
20.2
|
Cửa sổ panô gỗ ( gỗ thông )
|
mét vuông
|
1.950.669
|
1.860.360
|
1.806.175
|
20.3
|
Cửa đi panô gỗ ( gỗ thông )
|
mét vuông
|
1.950.669
|
1.860.360
|
1.806.175
|
20.4
|
Cửa sổ gỗ kính ( gỗ thông )
|
mét vuông
|
1.950.669
|
1.860.360
|
1.806.175
|
20.5
|
Cửa đi panô nhôm kính ( cả khóa )
|
mét vuông
|
1.727.735
|
1.647.748
|
1.599.755
|
20.6
|
Cửa sổ panô nhôm kính
|
mét vuông
|
1.337.602
|
1.275.676
|
1.238.520
|
20.7
|
Vách nhôm kính
|
mét vuông
|
1.616.269
|
1.541.441
|
1.496.545
|
20.8
|
Cửa sổ ván nẹp gỗ nhóm IV
|
mét vuông
|
2.229.336
|
2.126.126
|
2.064.200
|
20.9
|
Cửa đi ván nẹp gỗ nhóm IV
|
mét vuông
|
2 229.336
|
2.126.126
|
2.064.200
|
20.10
|
Cửa sổ ván gỗ nhóm IV – kính
|
mét vuông
|
2 229 336
|
2.126.126
|
2.064.200
|
20.11
|
Cửa đi ván gỗ nhóm IV – kính
|
mét vuông
|
2.229.336
|
2.126.126
|
2.064.200
|
20.12
|
Cửa sổ panô gỗ ( gỗ nhóm IV )
|
mét vuông
|
2.229.336
|
2.126.126
|
2.064.200
|
20.13
|
Cửa đi panô gỗ ( gỗ nhóm IV )
|
mét vuông
|
2.229.336
|
2.126.126
|
2.064.200
|
20.14
|
Cửa đi panô gỗ nhóm IV – kính
|
mét vuông
|
2 229.336
|
2.126.126
|
2.064.200
|
20.15
|
Cửa sổ gỗ nhóm IV – kính
|
mét vuông
|
2.229.336
|
2.126.126
|
2.064.200
|
20.16
|
Cửa sổ sắt kính trắng
|
mét vuông
|
1.504.802
|
1.435.135
|
1.393.335
|
20.17
|
Cửa sổ sắt kính màu
|
mét vuông
|
1.504.802
|
1.435.135
|
1.393.335
|
20.18
|
Cửa đi panô sắt kính trắng
|
mét vuông
|
1.504.802
|
1.435.135
|
1.393.335
|
20.19
|
Cửa đi panô sắt kính màu
|
mét vuông
|
1.504.802
|
1.435.135
|
1.393.335
|
20.20
|
Cửa sắt xếp
|
mét vuông
|
1.839.202
|
1.754.054
|
1.702.965
|
20.21
|
Cửa đi nhựa
|
mét vuông
|
334.400
|
318.919
|
309.630
|
20.22
|
Lắp đặt ổ khóa tròn ( Đài Loan-tốt )
|
bộ
|
245.227
|
233.874
|
227.062
|
20.23
|
Lắp đặt kính vào cửa kính trắng dày 5 ly
|
mét vuông
|
278.667
|
265.766
|
258.025
|
20.24
|
Lắp đặt kính vào cửa kính mờ dày 5 ly
|
mét vuông
|
278.667
|
265.766
|
258.025
|
20.25
|
Cửa đi khung sắt ( chưa kính )
|
mét vuông
|
891.734
|
850.450
|
825.680
|
20.26
|
Cửa sổ khung sắt ( Chưa kính )
|
mét vuông
|
891.734
|
850.450
|
825.680
|
20.27
|
Tay nắm ổ khóa chìm
|
bộ
|
239.654
|
228.559
|
221.902
|
20.28
|
Máng xối tôn kẽm
|
md
|
111.467
|
106.306
|
103.210
|
20.29
|
Cửa đi bản lề sàn kính 10 ly cường lực chống va đập phối hợp khung nhôm hệ 100
|
mét vuông
|
1.504.802
|
1.435.135
|
1.393.335
|
20.30
|
GCLD cửa sắt cuốn Đài Loan kéo tay
|
m2
|
668.801
|
637.838
|
619.260
|