Như chúng ta đã biết, giá vật liệu xây dựng đặc biệt là sắt thép trong năm qua luôn có sự biến động. Vì vậy, để đưa ra kế hoạch và lựa chọn thời điểm mua vật liệu là điều rất cần thiết. Để không chỉ tiết kiệm được chi phí xây dựng mà còn tránh việc tiết kiệm vật liệu làm ảnh hưởng tới chất lượng công trình. Bài viết dưới đây chúng tôi xin cung cấp bảng báo giá thép tại Bà Rịa Vũng Tàu mời các bạn cùng tham khảo.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng được cập nhật chi tiết và chính xác theo bảng giá công khai của nhà sản xuất. Chúng tôi cam kết bảng giá dưới đây là hoàn toàn chính xác. Nếu có thắc mắc hoặc có vấn đề nào cần giải quyết thì hãy liên hệ tới BaoGiaThep.Net theo thông tin phía dưới nhé.
Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
Còn sau đây là bảng giá chi tiết của 11 thương hiệu sắt thép hàng đầu tại Bà Rịa Vũng Tàu cũng như khắp cả nước. Mời quý khách hàng tham khảo.
Bạn đang đọc: Báo giá thép tại Bà Rịa Vũng Tàu tháng 3/2022
Thép xây dựng Hòa Phát hiện đang dẫn đầu tại Việt Nam về sản lượng sản xuất cũng như tiêu thụ trên thị trường. Tất cả sản phẩm sắt thép Hòa Phát đều có chất lượng ổn định, cơ tính tốt. Nhờ được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại và quy trình đặt hàng khắt khe về thành phần hóa học của phôi thép. Tham khảo ngay bảng giá sắt thép Hòa Phát tại Bà Rịa – Vũng Tàu ở bảng dưới đây:
Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | HÒA PHÁT CB300 | HÒA PHÁT CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,730 | 16,770 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 10 | 16,730 | 16,600 |
Thép cây Ø 12 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 14 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 16 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 18 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 20 | 16,600 | 16,600 |
Thép cây Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cây Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Sắt thép Miền Nam được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, khép kín, nhập khẩu đồng bộ từ tập đoàn Danieli. Đây chính là điểm giúp các sản phẩm luôn đảm bảo ổn định về chất lượng lẫn độ bền. Dưới đây là bảng báo giá sắt thép miền Nam tại Bà Rịa – Vũng Tàu mời các bạn cùng tham khảo:
Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | MIỀN NAM CB300 | MIỀN NAM CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,900 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,900 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,000 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 12 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 14 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 16 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 18 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 20 | 16,750 | 16,750 |
Thép cuộn Ø 22 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 25 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 28 | liên hệ | liên hệ |
Thép cuộn Ø 32 | liên hệ | liên hệ |
Thép Việt Nhật là sản phẩm của tập đoàn lớn được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhật Bản. Nhờ đó thép Việt Nhật luôn đạt chất lượng cao, được khách hàng công nhận. Ưu điểm lớn nhất của thép Việt Nhật là độ dẻo bền, khả năng chịu lực vô cùng tốt. Đồng thời không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như mưa, nắng… Cùng tham khảo bảng giá thép Việt Nhật ngay sau đây nhé.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | VIỆT NHẬT CB3 | VIỆT NHẬT CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,350 | 17,650 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,350 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 10 | 17,650 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 12 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 14 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 16 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 18 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 20 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 22 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 25 | 17,000 | 17,000 |
Thép cuộn Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cuộn Ø 32 | Liên hệ |
Sắt thép Việt Úc là sự lựa chọn số 1 của những nhà thầu thiết kế xây dựng cho khu công trình. Đặc điểm điển hình nổi bật của thép Việt Úc là độ bền cao, ít bị gỉ sét. Phù hợp với nhiều loại khu công trình và nhiều mục tiêu sử dụng khác nhau .
Giá thành của sắt thép Việt Úc vô cùng phù hợp. Hiện nay, sắt thép Việt Úc là một trong những loại sắt thép có giá thành cạnh tranh nhất thị trường. Dưới đây là bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Úc tại Bà Rịa – Vũng Tàu mời các bạn cùng tham khảo:
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT ÚC | Khối lượng/Cây |
---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 8 | Kg | 18,200 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 113,400 | 7,21 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 178,000 | 10,39 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 223.000 | 14,15 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 295.000 | 18,48 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 | 23,38 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 | 28,28 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 | 34,91 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 | 45,09 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 | 56,56 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 | 73,83 |
Thép Sheng Li Việt Nam ứng dụng dây chuyền cán thép sử dụng kỹ thuật tiên tiến của Italy. Chính vì vậy chất lượng sản phẩm càng được đảm bảo và được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Kính gửi khách hàng bảng giá thép Shengli mới nhất.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây |
Đơn giá VNĐ / Kg |
Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Ngay từ những năm đầu thành lập Pomina đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường Việt Nam và vươn ra tầm thế giới. Dưới đây là bảng báo giá sắt thép Pomina tại Bà Rịa – Vũng Tàu đầy đủ và chi tiết nhất.
Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | POMINA CB300 | POMINA CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 17,210 | 17,300 |
Thép cuộn Ø 8 | 17,210 | 17,300 |
Thép cây Ø 10 | 17,300 | 16,900 |
Thép cây Ø 12 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 14 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 16 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 18 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 20 | 16,900 | 16,900 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Sắt thép Tung Ho là lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà đầu tư bởi chất lượng thép tốt, có độ bền cực cao và giá cả phải chăng. Hãy cùng tìm hiểu bảng báo giá sắt thép Tung Ho ngay dưới đây.
CHỦNG LOẠI | TUNG HO CB300 | TUNG HO CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
Sắt thép Việt Đức đã giành được nhiều giải thưởng uy tín về chất lượng sắt thép. BaoGiaThep gửi tới bảng báo giá sắt thép Việt Đức ngay dưới đây để mọi người cùng theo dõi.
Chủng Loại | Barem Kg / Cây |
Đơn giá VNĐ / Kg |
Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 11.000 | ||
Thép cuộn Ø 8 | 11.000 | ||
Thép cây Ø 10 | 7,21 | 11.050 | 79.671 |
Thép cây Ø 12 | 10,39 | 10.900 | 113.251 |
Thép cây Ø 14 | 14,13 | 10.900 | 154.017 |
Thép cây Ø 16 | 18,47 | 10.900 | 201.323 |
Thép cây Ø 18 | 23,38 | 10.900 | 254.842 |
Thép cây Ø 20 | 28,85 | 10.900 | 314.465 |
Thép cây Ø 22 | 34,91 | 10.900 | 380.519 |
Thép cây Ø 25 | 45,09 | 10.900 | 491.481 |
Thép cây Ø 28 | 56,56 | 10.900 | 616.504 |
Thép cây Ø 32 | 73,83 | 10.900 | 804.747 |
Thép Việt Ý là một tên tuổi lớn có tiếng trong làng sắt thép Việt Nam. Chính vì vậy giá sắt thép Việt Ý cũng đang nhận được sự quan tâm cực kì lớn từ các chủ đầu tư. Nhằm giúp quý khách hàng có thể nắm bắt chính xác về tình hình giá thép xây dựng Việt Ý. Chúng tôi sẽ cập nhập bảng báo giá ngay sau đây.
Chủng Loại | ĐVT | Barem Kg / Cây |
Đơn giá VNĐ / kg |
Đơn giá VNĐ / Cây |
---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây | 7.21 | 11.050 | 79.671 |
Thép Ø 12 | Cây | 10.93 | 10.900 | 113.251 |
Thép Ø 14 | Cây | 14.13 | 10.900 | 154.017 |
Thép Ø 16 | Cây | 18.47 | 10.900 | 201.323 |
Thép Ø 18 | Cây | 23.38 | 10.900 | 254.842 |
Thép Ø 20 | Cây | 28.85 | 10.900 | 314.465 |
Thép Ø 22 | Cây | 34.91 | 10.900 | 380.519 |
Thép Ø 25 | Cây | 45.09 | 10.900 | 491.481 |
Thép Ø 28 | Cây | 56.56 | 10.900 | 616.504 |
Thép Ø 32 | Cây | 73.83 | 10.900 | 804.747 |
Đinh + Kẽm Buộc | Cây | 17.500 |
Sản phẩm thép TISCO có độ cứng vững, chịu lực cao. Điều này giúp đảm bảo tính an toàn và giúp gia tăng tuổi thọ cho mọi công trình. Dưới đây là bảng báo giá Sắt thép TISCO từ công ty, xưởng sản xuất.
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
MÁC THÉP |
---|---|---|---|---|---|
Thép Ø 6 | 16.600 | CB240 | |||
Thép cuộn Ø 8 | 16.600 | CB240 | |||
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 16.300 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 16.300 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 12 | 320 | 9.88 | 16.300 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 16.300 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 16.300 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 16.300 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 16.300 | 395.120 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.70 | 16.300 | 487.520 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.40 | 16.300 | 587.840 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 16.300 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.80 | 16.300 | 964.480 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 16.300 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.40 | 16.300 | 1.591.040 | CB300-V |
Sắt thép Việt Mỹ có độ bền cao, ít bị gỉ sét. Phù hợp với nhiều loại công trình và nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là bảng giá sắt thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết nhất.
Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY
CHỦNG LOẠI | GIÁ VIỆT MỸ CB300 | GIÁ VIỆT MỸ CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16,460 | 16,500 |
Thép cuộn Ø 8 | 16,460 | 16,300 |
Thép cây Ø 10 | 16,500 | 16,300 |
Thép cây Ø 12 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 14 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 16 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 18 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 20 | 16,300 | 16,300 |
Thép cây Ø 22 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 25 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 28 | Liên hệ | |
Thép cây Ø 32 | Liên hệ |
Với những tính năng nổi bật và mức giá phải chăng, các thương hiệu sắt thép mà chúng tôi đã nêu trên đây chắc chắn đây sẽ là sản phẩm rất đáng để bạn quan tâm. BaoGiaThep.Net là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng tại Bà Rịa Vũng Tàu cũng như trên toàn quốc.
Ưu điểm của các sản phẩm sắt thép tại BaoGiaThep.net
Thông tin liên hệ mua hàng
Hãy liên hệ ngay với BaoGiaThep.net để có được sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý nhất.
Mọi thông tin cụ thể xin vui mừng liên hệ qua số hotline : 0936600600 .
Rate this post
Source: https://suanha.org
Category : Vật Liệu