MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

gia đình trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Gia đình ta có một phù thủy.

” We have a witch in the family.

OpenSubtitles2018.v3

Theo tôi nghĩ, thì do gia đình cô ấy không tương xứng

I think it was her family that was considered unsuitable

opensubtitles2

Buổi họp tối gia đình không phải là lúc mà Cha và Mẹ diễn thuyết.

Family home evening is not a lecture from Mom and Dad.

LDS

Người của gia đình hả?

Family man, huh?

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ bạn đã ngưng làm người tiên phong vì cần phải săn sóc gia đình.

You may have left the ranks because you needed to care for family obligations.

jw2019

Có nhiều thành viên trong gia đình rất khao khát được gặp cậu.

There’s members of the family that have been aching to meet you. DANNY:

OpenSubtitles2018.v3

Ở đâu đó ngoài kia là gia đình tôi.

Somewhere out there is my family.

OpenSubtitles2018.v3

Tính đến tháng 8 năm 2010, CNN hiện có mặt tại hơn 100 triệu hộ gia đình ở Hoa Kỳ.

As of August 2010, CNN is available in over 100 million U.S. households.

WikiMatrix

b) Muốn được giải cứu, điều gì là tối cần thiết cho Lót và gia đình?

(b) To be delivered, what was vital for Lot and his family?

jw2019

Còn đối với những người thân trong gia đình thì sao?

What about expressing appreciation to members of our own family?

jw2019

100 năm trước, gia đình mẹ tôi phát hiện ra mỏ dầu này.

100 years ago my mother’s family discovered the oil here.

OpenSubtitles2018.v3

Làm thế nào các em có thể sử dụng sự cầu nguyện để củng cố gia đình mình?

How can you use prayer to strengthen your family?

LDS

Tôi tự hỏi mình sẽ bị gia đình hay Cha Thiên Thượng quên lãng không.

I wondered if I would be forgotten by my family or by my Heavenly Father.

LDS

Ban Cố được thừa hưởng truyền thống học hành của gia đình.

He inherited his family’s military prowess.

WikiMatrix

Sẽ không là loạn luân nếu thành viên gia đình cậu thuộc các loài khác nhau.

It’s not technically incest if your family member’s a different species.

OpenSubtitles2018.v3

Zakir sinh trưởng một gia đình có lịch sử cách mạng.

Zakir was born into a family with revolutionary history.

WikiMatrix

Và cuối cùng, những gia đình Mỹ trả giá để mua dầu.

And finally, American families also pay a price for oil.

QED

Khi tôi tới chỗ của gia đình Sullivan đã có đụng độ với bọn Miền Bắc.

When I got to the Sullivan place, there had already been a skirmish .

OpenSubtitles2018.v3

gia đình nào trong khu phố anh mà anh không thân thiện không?

are there any families in your neighborhood that You don’t get along with?

OpenSubtitles2018.v3

Bối cảnh của màn trình diễn là một gia đình tập dượt trước khi đi rao giảng.

As the setting for the demonstrations, show a family having a practice session.

jw2019

Vâng, Trung Tâm Phục Vụ Gia Đình là một cơ quan lớn.

DFS is a big agency .

OpenSubtitles2018.v3

Anh biết gì về gia đình tôi?

What do you know about my father ?

OpenSubtitles2018.v3

Đặc biệt nếu bạn là tôi, bởi vì bệnh Alzheimer thường có tính di truyền trong gia đình.

Especially if you’re me,’cause Alzheimer’s tends to run in families.

QED

Tôi dẫn theo nhiều gia đình.

I’ve got many families coming with me.

OpenSubtitles2018.v3

Sao cô lại chống lại gia đình mình chứ?

Why do you fight with your own family?

OpenSubtitles2018.v3

Source: https://suanha.org
Category : Gia Đình

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB