MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Quyết định 4495/QĐ-BCT 2017 về giá bán điện

TT

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện (đồng/kWh)

1

Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất

1.1

Cấp điện áp từ 110 kV trở lên

a ) Giờ thông thường 1.434
b ) Giờ thấp điểm 884
c ) Giờ cao điểm 2.570

1.2

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

a ) Giờ thông thường 1.452
b ) Giờ thấp điểm 918
c ) Giờ cao điểm 2.673

1.3

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

a ) Giờ thông thường 1.503
b ) Giờ thấp điểm 953
c ) Giờ cao điểm 2.759

1.4

Cấp điện áp dưới 6 kV

a ) Giờ thông thường 1.572
b ) Giờ thấp điểm 1.004
c ) Giờ cao điểm 2.862

2

Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp

2.1

Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu giáo, trường ph thông

2.1.1 Cấp điện áp từ 6 kV trở lên 1.531
2.1.2 Cấp điện áp dưới 6 kV 1.635

2.2

Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp

2.2.1 Cấp điện áp từ 6 kV trở lên 1.686
2.2.2 Cấp điện áp dưới 6 kV 1.755

3

Giá bán lẻ điện cho kinh doanh

3.1

Cấp điện áp từ 22 kV tr lên

a ) Giờ thông thường 2.254
b ) Giờ thấp điểm 1.256
c ) Giờ cao điểm 3.923

3.2

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

a ) Giờ thông thường 2.426
b ) Giờ thấp điểm 1.428
c ) Giờ cao điểm 4.061

3.3

Cấp điện áp dưới 6 kV

a ) Giờ thông thường 2.461
b ) Giờ thấp điểm 1.497
c ) Giờ cao điểm 4.233

4

Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt

4.1

Giá bán lẻ điện sinh hoạt

Bậc 1 : Cho kWh từ 0 – 50 1.549
Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.600
Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.858
Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300 2.340
Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.615
Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.701

4.2

Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước

2.271

5

Giá bán buôn điện nông thôn

5.1

Giá bán buôn đin sinh hoạt

Bậc 1 : Cho kWh từ 0 – 50 1.285
Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.336
Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.450
Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300 1.797
Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.035
Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.120

5.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.368

6

Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư

6.1

Thành phố, thị xã

6.1.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

6.1.1. 1 Trạm biến áp do Bên bán điện góp vốn đầu tư
Bậc 1 : Cho kWh từ 0 – 50 1.443
Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.494
Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.690

 

Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300 2.139
Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.414
Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.495
6.1.1. 2 Trạm biến áp do Bên mua điện góp vốn đầu tư
Bậc 1 : Cho kWh từ 0 – 50 1.421
Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.472
Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.639
Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300 2.072
Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.330
Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.437

6.1.2

Giá bán buôn đin cho mục đích khác

1.380

6.2

Thị trấn, huyện l

6.2.1

Giá bán buôn đin sinh hoạt

6.2.1. 1 Trạm biến áp do Bên bán điện góp vốn đầu tư
Bậc 1 : Cho kWh từ 0 – 50 1.391
Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.442
Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.601
Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300 2.027
Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.280
Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.357
6.2.1. 2 Trạm biến áp do Bên mua điện góp vốn đầu tư
Bậc 1 : Cho kWh từ 0 – 50 1.369
Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.420
Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.564
Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300 1.939
Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.197
Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.271

6.2.2

Giá bán buôn đin cho mục đích khác

1.380

7

Giá bán buôn đin cho t hp thương mi – dch v– sinh hoạt

7.1

Giá bán buôn điện sinh hoạt

Bậc 1 : Cho kWh từ 0 – 50 1.518
Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100 1.568
Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200 1.821
Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300 2.293
Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400 2.563
Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên 2.647

7.2

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

a ) Giờ thông thường 2.328
b ) Giờ thấp điểm 1.416
c ) Giờ cao điểm 4.004

8

Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp

8.1

Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/3522-10-6 kV

8.1.1 Tổng hiệu suất đặt những MBA của trạm biến áp lớn hơn 100MVA
a ) Giờ thông thường 1.380
b ) Giờ thấp điểm 860
c ) Giờ cao điểm 2.515
8.1.2 Tổng hiệu suất đặt những MBA của trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA
a ) Giờ thông thường 1.374
b ) Giờ thấp điểm 833
c ) Giờ cao điểm 2.503
8.1.3 Tổng hiệu suất đặt những MBA của trạm biến áp dưới 50 MVA
a ) Giờ thông thường 1.367
b ) Giờ thấp điểm 830
c ) Giờ cao điểm 2.487

8.2

Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV

8.2.1 Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV
a ) Giờ thông thường 1.424
b ) Giờ thấp điểm 901
c ) Giờ cao điểm 2.621
8.2.2 Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV
a ) Giờ thông thường 1.474
b ) Giờ thấp điểm

934

c ) Giờ cao điểm 2.705

Source: https://suanha.org
Category : Thợ Điện

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB