MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Báo giá đá hoa cương | đá granite | đá ốp cầu thang

+ Báo giá thi công đá hoa cương, thi công đá granite, báo giá đá ốp lát cầu thang, đá mặt bậc cầu thang, đá ốp cầu thang máy, thi công đá granite đẹp ở TP HCM…
– Đá granite tự nhiên là loại đá được hình thành của quá trình tác động của núi lửa và nằm sâu trong lòng vỏ trái đất. Qua quá trình dồn nén o ép từ khi nung chảy nên độ nén và đàn hồi chịu lực của đá granite tự nhiên rất bền và thích hợp cho các chủ đầu tư khi muốn ốp lát đá hoa cương granite cho cầu thang, phòng tắm, phòng bếp, nội thất phòng khách.. Tuy nhiên, để chọn được mẫu đá granite tự nhiên giá rẽ nhưng không bị nứt nẻ, chịu lực tác động của địa hình khu đất cũng như trầy xước thì khách hàng thường rất lúng túng về chọn đá granite hiện nay.

Báo giá thi công đá hoa cương

Loại đá chúng tôi thi công

– Đá ốp mặt bếp nhân tạo cao cấp, cung cấp và thi công đá ốp mặt bếp granite.
– Đá ốp cổ bậc cầu thang nhân tạo màu trắng.
– Đá ốp mặt bàn chầu rữa mặt lavabo nhà tắm.
– Đá ốp bàn quầy bar đá nhân tạo, đá xuyên sáng nhọc onyx.
– Đá ốp mặt tiền, cung cấp và thi công đá hoa cương tự nhiên ốp mặt tiền đẹp giá rẻ.
– Đá ốp bậc hè, tạm cấp.
– Đá ốp mặt tiền cầu thang máy.
– Đá ốp mộ, đa khối, đá granite.

Bảng giá thi công đá granite

 

Bạn đang đọc: Báo giá đá hoa cương | đá granite | đá ốp cầu thang

STT  CHỦNG LOẠI ĐÁ ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) GHI CHÚ
1 Tím mông cổ 480.000 Đá tự nhiên
2 Trắng vân mây 600.000 Đá tự nhiên
3 Vàng bình định 700.000 Đá tự nhiên
4 Tím khánh hoà 500.000 Đá tự nhiên
5 Hồng gia lai 600.000 Đá tự nhiên
6 Đá đen huế (hết hàng) 700.000 Đá tự nhiên
7 Đỏ bình định 800.000 Đá tự nhiên
8 Đỏ hoa phượng 750.000 Đá tự nhiên
9 Xanh côn đảo 650.000 Đá tự nhiên
10 Đen kim sa cám 900.000 Đá tự nhiên
11 Kim sa trung 1.450.000 Đá tự nhiên
12 Hồng Phan Giang 380.000 Đá tự nhiên
13 Xà cừ trắng xám 1.800.000 Đá tự nhiên
14 Đá xám lông chuột 600.000 Đá tự nhiên
15 Đá hồng yali 630.000 Đá tự nhiên
16 Đỏ ấn độ 1.700.000 Đá tự nhiên
17 Trắng binh định 600.000 Đá tự nhiên
18 Trắng suối lâu 600.000 Đá tự nhiên
19 Xanh bahia 850.000 Đá tự nhiên
20 Đỏ anh quốc 950.000 Đá tự nhiên
21 Hồng bình định (mới) 500.000 Đá tự nhiên
22 Tím hoa cà 480.000 Đá tự nhiên
23 Trắng tây ban nha 750.000 Đá tự nhiên
24 Đá vàng sapohia 1.200.000 Đá tự nhiên
25 Đen ấn độ 1.250.000 Đá tự nhiên
26 Vàng thạch anh 800.000 Đá tự nhiên
27 Trắng kim sa 800.000 Đá tự nhiên
28 Trắng sứ bột 1.600.000 Đá tự nhiên
29 Xà cừ trắng xanh 1.450.000 Đá tự nhiên
30 Xanh bướm 1.150.000 Đá tự nhiên
31 Kim sa hạt lớn 1.650.000 Đá tự nhiên
32 Nâu anh quốc 1.100.000 Đá tự nhiên
33 Đá pelato ý chỉ đỏ 1.600.000 Đá Marble
34 Trắng ý 1.800.000 Đá Marble
35 Xanh napoli 1.200.000 Đá Marble
36 Đen tia chớp 1.100.000 Đá Marble
37  Hồng sơn thuỷ 4.900.000 Đá Marble
38 Hồng chì vàng 6.700.000 Đá Marble
39  Trắng muối pakistan  4.500.000 Đá Marble
40 Đen Phú Yên 950.000  Đá tự nhiên
41 Đỏ vàng gấm 2.200.000  Đá Marble
42 Vàng sa thạch 1.800.000  Đá Marble
43 Kẽm chì hồng 1.800.000 Đá Marble
44 Xanh ý nhân tạo 1.600.000
45 Cát thuỷ lục 5.000.000
46 Nâu vân thuỷ 1.100.000   Đá tự nhiên
47 Xanh Ấn Độ bông trắng 850.000  NEW 2013
48 Trắng ấn độ 600.000  Đá tự nhiên
49 Vàng sa mạc 1.400.000  Đá tự nhiên
50 Đỏ sa mạc 1.580.000  Đá tự nhiên

Ghi chú:
– Đơn giá thi công đã bao gồm gia công, vận chuyển, lắp đặt. chưa bao gồm thuế VAT 10% điện nước, cát, xi măng, hồ dầu…
– Đơn giá áp dụng với kích thước theo quy cách chuẩn (khổ 60), chúng tôi sẽ lập dự toán chi tiết cho quý khách hàng sau khi khảo sát.
– Giá lắp đặt thông thường áp dụng theo đơn giá m2, các hạng mục có khối lượng dưới 10m áp dụng theo đơn giá m dài, giá bếp dưới 3,5m sẽ tính thêm phụ phí vận chuyển.
– Đơn giá có thể thay đổi tuỳ thuộc vào khối lượng, địa điểm công trình.
– Đối với các loại đá khác không có trong bảng giá, quý khách vui lòng liên hệ với sđt 0939 236 168 để được tư vấn thêm (không gọi số hotline).

Điện thoại liên hệ : 0939 236 168 .

Source: https://suanha.org
Category : Vật Liệu

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB