Tại Caloocan, một đứa trẻ đã thiệt mạng vì điện giật do đường dây điện bị rơi xuống.
In Caloocan, a child died after being electrocuted by downed wires.
Bạn đang đọc: dây điện trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe
WikiMatrix
và việc sử dụng dây điện từ 1 tòa nhà khác.
They used wires and went from one building to the other?
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đặt một bộ định tuyến dữ liệu trên đường dây điện thoại của Đại sứ quán.
I slipped a data router on the embassy line.
OpenSubtitles2018. v3
Những ai ở các địa điểm ngoài Brooklyn đã nghe chương trình qua đường dây điện thoại.
Those at locations other than Brooklyn heard the proceedings over telephone tie lines.
jw2019
Vậy nên năm đó, đường dây điện được câu vào nhà họ.
So the electrical line went up their lane that year.
LDS
Nhà cửa sập đổ, cây cối bị bật rễ, các đường dây điện thoại rơi đầy trên đất.
Houses are collapsing, trees are being uprooted, telephone lines are falling to the ground.
jw2019
Mấy cái ghế này được nối dây điện.
Some of these chairs are wired.
OpenSubtitles2018. v3
Chắc họ đã cắt đường dây điện thoại rồi.
They must have cut the telephone line.
OpenSubtitles2018. v3
Đường dây điện thoại bị cắt.
Phone lines are cut.
OpenSubtitles2018. v3
Và chiếc vòng này cuốn thành hình xoắn như dây điện thoại cổ.
And that necklace is wrapped up in its own spiral, like an old telephone cord .
QED
Tôi nghĩ rằng bên đầu kia của đường dây điện thoại đang chẳng có bóng người.
I think your phone lines are unmanned .
QED
Anh ta thắt cổ vợ mình bằng một sợi dây điện.
He strangled his wife with an extension cord.
OpenSubtitles2018. v3
Để lại 1 đường dây điện thoại. Còn lại để chờ.
Leave one phone line open Put others on hold .
QED
Xem thêm: Túi đồ nghề dành cho thợ điện
Ông phải có được những người cắt dây điện báo Adderdean ngoài ́Higgins tiểu thủ trên đường Adderdean.
He it must have been who cut the telegraph wire to Adderdean just beyond Higgins’cottage on the Adderdean road.
QED
Đường dây điện thoại bị nghe lén.
Phone lines are tapped.
OpenSubtitles2018. v3
Dây điện thoại bị cắt rồi.
The phone wires have been cut.
OpenSubtitles2018. v3
Làm sao mà dây điện trần lại được nối vô đường ống nước của tôi?
How did bare electric wires come in contact with my water pipes?
OpenSubtitles2018. v3
Dĩ nhiên là việc gắn dây điện vô não khá tàn bạo.
Sticking wires into the brain is obviously rather crude.
QED
Vẫn còn một hệ thống điện tử chạy thẳng qua đường dây điện báo.
It’s still a hard-wire system, runs right through the telegraph lines.
OpenSubtitles2018. v3
Vậy chúng ta có thể nghĩ về những thứ như hệ thống dây điện trên phố.
So we can think more about things like street grids .
QED
Tôi chỉ có thể nghe anh ấy khóc ở bên kia đầu dây điện thoại.
I could only hear him weeping on the other end of the phone.
LDS
Nhìn giống như dây điện
It’s some kind of wire.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu hệ thống dây điện bị hỏng, nghĩa là mọi thứ đều hỏng.
If the power grid’s down, that means everything’s down.
OpenSubtitles2018. v3
Đường dây điện thoại bị cắt rồi.
Phone’s busted.
OpenSubtitles2018. v3
Em đang chiếm đường dây điện thoại đó.
I am tying up the phone here.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://suanha.org
Category custom BY HOANGLM with new data process: Thợ Điện