5
/
5
(
80
votes
)
Dây điện thoại 1 đôi ngoài trời 1x2x0,5 còn gọi là dây thuê bao điện thoai 1 đôi: đảm bảo truyền tín hiệu tốt. Bền chắc và chống cháy, lõi được làm bằng đồng nguyên chất, vỏ và lớp cách điện bằng các vật liệu có khả năng chịu cháy cao như HDPE và PVC. Việc lựa chọn dây thuê bao điện thoại 1 đôi đi ngoài trời khá khó khăn bởi vì thực tế trên thị trường hiện nay có rất nhiều hàng giả, háng kém chất lượng, hơn nữa còn phụ thuộc vào độ ẩm, thời tiết nơi mình thi công … .
Dây điện thoại 1 đôi ngoài trời 1x2x0,5 thường được sử dụng môi trường trường có độ ẩm vừa phải, những địa điểm có thời tiết bất lợi. Loại cáp điện thoại này thường là lựa chọn quen thuộc của những nhà thầu thi công công trình ngoài trời với chi phí ít. Đối với những nơi có độ ẩm cao, chúng ta càng phải chọn lựa sản phẩm có lượng lõi lớn. Khách hàng có thể thắc mắc tại sao lượng lõi dây phải nhiều đến như vậy? Nhưng nếu xét đến đặc thù đi đường dây trong các đường ống, chúng ta sẽ hiểu đó là biện pháp tốt nhất để tăng tuổi thọ của sản phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm vẫn được duy trì sau nhiều năm sử dụng.
– Các ruột dẫn bên trong bằng vật liệu đồng nguyên chất 99,99%, nhôm 99,7%, sử dụng công nghệ đúc hút oxy, cán tạo độ ép chặt vật liệu đảm bảo đầy đủ các chỉ tiêu kỹ thuật theo tiêu chuẩn quốc tế… Đảm bảo: dẫn điện tốt, ít bị lõi hóa, giảm tổn hao điện năng, dễ uốn, không bị đứt ngầm, nhằm nâng cao tuổi thọ…
– Các loại dây cáp cũng rất đa dạng: có nhiều cỡ, số ruột, nhiều màu, nhiều dạng ruột dẫn tiện dụng cho lắp đặt và vận hành. Không mua phải những mặt hàng không đảm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, hàng giả, hàng nhái kém chất lượng.
– Chất liệu cách điện: lớp bọc bên ngoài đáp ứng đầy đủ các chỉ tiêu kỹ thuật theo các tiêu chuẩn yêu cầu: IEC, TCVN, BS, ASTM, JIS… Đảm bảo: cách điện tốt, tính năng mềm dẻo cho ứng dụng lưu động, chịu lực tốt cho ứng dụng treo, chôn tường, có các đặc tính chịu nhiệt, chống cháy, ít khói, ít độc.
– Dây dẫn sắt kẽm kim loại : Dây đồng ủ mềm theo tiêu chuẩn ASTM B3, có độ tinh khiết lớn hơn 99,97 %, như nhau, tiết diện tròn .
– Chất cách điện : cách điện solid polyethylene, theo tiêu chuẩn ASTM D1248 typeIII ; class A ; categogy 4
– Xoắn đôi : Bước xoắn đôi < 85 mm, hoặc theo nhu yếu của người mua. Hai sợi dây dẫn được xoắn cùng chiều, để bảo vệ tính kháng nhiễu sóng AM .
– Dây treo :
+ Các loại 7 × 0,35 mm ; 1,2 mm và 1,0 mm .
+ Ứng suất kéo đứt dây treo, min là 1.230 N / mm2 .
+ Độ giãn dài min 1,2 % .
+ Lớp kẽm mạ phủ trên dây treo min 30 g / mét vuông .
– Vỏ bảo vệ dây : nhựa Polyethylene màu đen, tiêu chuẩn ASTM D1248 Type1, class C, categogy 4, grade E4, E5, J3 hoặc PVC màu đen, tiêu chuẩn T11-TM1-BS6746 .
– In vỏ dây: Trên vỏ dây thuê bao, dọc theo chiều dài có in các thông tin theo từng mét một như sau:
+ Tên nhà sản xuất
+ Tháng năm sản xuất
+ Loại dây, dung tích, kích cỡ dây dẫn .
+ Số mét .
CẤU TRÚC | |
Ruột dẫn | Dây đồng một hoặc nhiều sợi . |
Lớp cách điện | PE đặc hoặc Foam-Skin PE . |
Vỏ bảo vệ | Nhựa PVC . |
Đến với Viễn thông Đại Dương chúng tôi quý khách sẽ được tư vấn tận tình để lựa chọn được loại sản phẩm tương thích với nhu yếu của mình
Website : capdienthoai.vn
Chỉ tiêu về size
TT | Loại dây |
Kết cấu ruột dẫn N / mm |
Đường kính lõi đồng mm |
Đường kính vỏ mạch mm |
Dây Treo N / mm |
Độ dầy vỏ ngoài mm |
Chiều dài sản xuất m |
1 | PTB-2 × 0,5 – T | 1 × 0,5 | 0,50 | 1,00 | 1 × 1,2 |
0,7 |
500 |
2 | PTB 2 × 0,5 – Tm | 1 × 0,5 | 0,50 | 1,00 | 7 × 0,4 | 0,7 | 500 |
3 | PTB-2 × 0,65 – T | 1 × 0,65 | 0,65 | 1,30 | 1 × 1,2 | 0,8 | 500 |
4 | PTB-2x ( 0,19 × 7 ) – Tm | 7 × 0,19 | 0,57 | 1,20 | 7 × 0,4 | 0,7 | 500 |
5 | PTB-2x ( 0,19 × 9 ) – Tm | 9 × 0,19 | 0,65 | 1,25 | 7 × 0,4 | 0,7 | 500 |
6 | PTB-2x ( 0,19 × 11 ) – Tm | 11 × 0,19 | 0,72 | 1,30 | 7 × 0,4 | 0,8 | 500 |
7 | PTB-2x ( 0,19 × 13 ) – Tm | 13 × 0,19 | 0,78 | 1,40 | 7 × 0,4 | 0,8 | 500 |
8 | PTB-2x ( 0,19 × 18 ) – Tm | 18 × 0,19 | 0,90 | 1,80 | 7 × 0,4 | 0,9 | 200 |
Công ty chúng tôi VIỄN THÔNG ĐẠI DƯƠNG chuyên phân phối những loại Dây Cáp điện thoại loại tốt nhất, với chất lượng và Giá cả cạnh tranh đối đầu nhất .
Với 2 kho hàng lớn tại : Thành Phố Hà Nội và TP Hồ Chí Minh ( TP HCM ). Chúng tôi đã và đang bán hàng tới tổng thể vùng miền như sau : An Giang, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bắc Kạn, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Ninh. Bến Tre, Tỉnh Bình Dương, Tỉnh Bình Định, Bình Phước, Bình Thuận. Cà Mau, Cao Bằng, Cần Thơ. Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên, Đồng Nai, Đồng Tháp. Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam, Thành Phố Hà Nội, Hà Tây, thành phố Hà Tĩnh, Thành Phố Hải Dương, Hải Phòng Đất Cảng, Hòa Bình, Tp. Hồ Chí Minh ( TP. Hồ Chí Minh ). Hậu Giang, Hưng Yên, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum. Lai Châu, Tỉnh Lào Cai, TP Lạng Sơn, Lâm Đồng, Long An. Tỉnh Nam Định, Nghệ An, Tỉnh Ninh Bình, Ninh Thuận. Phú Thọ, Phú Yên. Quảng Bình, Quảng Nam, Tỉnh Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị. Sóc Trăng, Sơn La. Tây Ninh, Tỉnh Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên – Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang. Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái .
TT | TÊN DANH MỤC | ĐƠN GIÁ (m) |
ĐƠN GIÁ (Cuộn) |
I. | DÂY CÁP ĐIỆN THOẠI 1 ĐÔI (2 LÕI) | MÉT | CUỘN |
1 | Dây điện thoại 1 đôi (2 lõi) ngoài trời, có dây treo chịu lực (cuộn 500m) (1x2x0.5)Cu + (7×0.33)St hoặc (7×0.18)Cu + (7×0.33)St |
1.500 1.700 |
750.000 850.000 |
2 | Dây điện thoại 1 đôi (2 lõi) ngoài trời, có dây treo chịu lực (cuộn 500m) Có dầu chống ẩm, có băng chống nhiễu ( 1×2 x0. 5 ) Cu + ( 7 × 0.33 ) St |
1.800 | 900.000 |
3 | Dây đấu nhảy điện thoại (trắng đỏ) 1x2x0.5 (cuộn 500m) | 1.300 | 650.000 |
II. | DÂY CÁP ĐIỆN THOẠI 2 ĐÔI (4 LÕI) | MÉT | CUỘN |
1 | Dây line điện thoại 2 đôi (4 lõi) trong nhà (dây dẹt cuộn 200m) | 1.750 | 350.000 |
2 | Dây điện thoại 2 đôi (4 lõi) trong nhà 4×0.5 (cuộn 200m) Henin,… | 2.750 | 550.000 |
3 | Dây điện thoại 2 đôi (4 lõi) trong nhà (cuộn 200m) 2Px0.4 Sino, Vinacap… | 2.650 | 530.000 |
4 | Dây điện thoại 2 đôi (4 lõi) trong nhà (cuộn 200m) 2Px0.5 Sino, Vinacap… | 2.900 | 580.000 |
5 | Dây điện thoại 2 đôi (4 lõi) ngoài trời (cuộn 500m) Telvina, vinacap, PCM… | 3.900 | 1.950.000 |
III. | DÂY CÁP ĐIỆN THOẠI 4 ĐÔI (8 LÕI) | MÉT | CUỘN |
1 | Dây điện thoại 4 đôi (8 lõi) trong nhà (cuộn 200m) 4Px0.4 Sino, Z43,… | 4.750 | 950.000 |
2 | Dây điện thoại 4 đôi (8 lõi) trong nhà (cuộn 200m) 4Px0.5 Sino, Z43… | 5.750 | 1.150.000 |
Source: https://suanha.org
Category : Thợ Điện