MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

CVV ­− 0,6/1 kV

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Bạn đang đọc: CVV ­− 0,6/1 kV

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness
of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx .
overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal
area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor
diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance
at 20 0C

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal
area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor
diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance
at 20 0C mm2 mm2 N0 / mm mm mm Ω / km mm2 N0 / mm mm mm Ω / km mm mm kg / km 3×4 + 1×2, 5 4 7/0, 85 2,55 1,0 4,61 2,5 7/0, 67 2,01 0,8 7,41 1,8 14,7 362 3×6 + 1×4 6 7/1, 04 3,12 1,0 3,08 4 7/0, 85 2,55 1,0 4,61 1,8 16,3 474 3×10 + 1×6 10 CC 3,75 1,0 1,83 6 7/1, 04 3,12 1,0 3,08 1,8 17,0 545 3×16 + 1×10 16 CC 4,65 1,0 1,15 10 CC 3,75 1,0 1,83 1,8 19,0 763 3×25 + 1×16 25 CC 5,8 1,2 0,727 16 CC 4,65 1,0 1,15 1,8 22,3 1134 3×35 + 1×16 35 CC 6,85 1,2 0,524 16 CC 4,65 1,0 1,15 1,8 24,3 1420 3×35 + 1×25 35 CC 6,85 1,2 0,524 25 CC 5,80 1,2 0,727 1,8 25,2 1527 3×50 + 1×25 50 CC 8,0 1,4 0,387 25 CC 5,80 1,2 0,727 1,9 28,2 1951 3×50 + 1×35 50 CC 8,0 1,4 0,387 35 CC 6,85 1,2 0,524 1,9 28,8 2049 3×70 + 1×35 70 CC 9,7 1,4 0,268 35 CC 6,85 1,2 0,524 2,0 32,1 2717 3×70 + 1×50 70 CC 9,7 1,4 0,268 50 CC

8,00

1,4 0,387 2,0 33,0 2860 3×95 + 1×50 95 CC 11,3 1,6 0,193 50 CC 8,00 1,4 0,387 2,2 37,0 3664 3×95 + 1×70 95 CC 11,3 1,6 0,193 70 CC 9,7 1,4 0,268 2,2 38,0 3890 3×120 + 1×70 120 CC 12,7 1,6 0,153 70 CC 9,7 1,4 0,268 2,3 40,8 4628 3×120 + 1×95 120 CC 12,7 1,6 0,153 95 CC 11,3 1,6 0,193 2,3 42,0 4893 3×150 + 1×70 150 CC 14,13 1,8 0,124 70 CC 9,7 1,4 0,268 2,4 44,3 5525 3×150 + 1×95 150 CC 14,13 1,8 0,124 95 CC 11,3 1,6 0,193 2,4 45,9 5802 3×185 + 1×95 185 CC 15,70 2,0 0,0991 95 CC 11,3 1,6 0,193 2,6 49,8 6933 3×185 + 1×120 185 CC 15,70 2,0 0,0991 120 CC 12,7 1,6 0,153 2,6 50,7 7182 3×240 + 1×120 240 CC 18,03 2,2 0,0754 120 CC 12,7 1,6 0,153 2,8 56,0 8982 3×240 + 1×150 240 CC 18,03 2,2 0,0754 150 CC 14,13 1,8 0,124 2,8 57,1 9288 3×240 + 1×185 240 CC 18,03 2,2 0,0754 185 CC 15,7 2,0 0,0991 2,8 58,3 9662 3×300 + 1×150 300 CC 20,40 2,4 0,0601 150 CC 14,13 1,8 0,124 3,0 62,5 11362 3×300 + 1×185 300 CC 20,40 2,4 0,0601 185 CC 15,7 2,0 0,0991 3,0 63,7 11741 3×400 + 1×185 400 CC 23,20 2,6 0,047 185 CC 15,7 2,0 0,0991 3,2 70,2 14498 3×400 + 1×240 400 CC 23,20 2,6 0,047 240 CC 18,03 2,2

0,0754

3,3 72,1 15138

Source: https://suanha.org
Category : Thợ Điện

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB