Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Bạn đang đọc: CVV − 0,6/1 kV
Lõi pha – Phase conductor
Lõi trung tính – Neutral conductor
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness
of sheath
Đường kính tổng
gần đúng(*)
Approx .
overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng(*)
Approx. mass
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Kết
cấu
Structure
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor
diameter
Chiều dày
cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Kết
cấu
Structure
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor
diameter
Chiều dày
cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
8,00
0,0754
Source: https://suanha.org
Category : Thợ Điện