Ngành
|
Năm 2019
|
Năm 2020
|
Năm 2021
|
Năm 2022
|
Kế toán
|
nineteen
|
21,5
|
A00 : 23,75
A01, D01, D90 : 24,25
|
23,75
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính ( Tiếng Việt )
|
21,2
|
23,75
|
A00 : 25,5
A01, D01, D90 : twenty-six
|
24,75
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính ( Tiếng Anh )
|
20,35
|
22,5
|
A00 : twenty-five
A01, D01, D90 : 25,5
|
25,25
|
Công nghệ thông tin ( Tiếng Anh )
|
21,8
|
24,75
|
A00 : 25,75
A01, D01, D90 : 26,25
|
26,35
|
Công nghệ thông can ( Tiếng Việt )
|
22,3
|
25,25
|
A00 : 26,25
A01, D01, D90 : 26,75
|
26,60
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ( Tiếng Anh )
|
17,8
|
twenty
|
A00 : 19,5
A01, D01, D90 : twenty
|
19,75
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ( Tiếng Việt )
|
18,6
|
twenty-one
|
A00 : 20,5
A01, D01, D90 : twenty-one
|
20,0
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( Tiếng Anh )
|
20,5
|
21,25
|
A00 : 23,75
A01, D01, D90 : 24,25
|
22,0
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( Tiếng Việt )
|
21,4
|
23,75
|
A00 : 24,5
A01, D01, D90 : twenty-five
|
22,50
|
Công nghệ chế tạo máy ( Tiếng Việt )
|
20,7
|
23,25
|
A00 : twenty-four
A01, D01, D90 : 24,5
|
19,05
|
Công nghệ chế tạo máy ( Việt – Nhật )
|
|
twenty-one
|
A00 : 23,25
A01, D01, D90 : 23,75
|
19,05
|
Công nghệ chế tạo máy ( Tiếng Anh )
|
19,5
|
twenty-one
|
A00 : twenty-three
A01, D01, D90 : 23,5
|
21,30
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ( Tiếng Anh )
|
twenty-one
|
twenty-two
|
A00 : 24,25
A01, D01, D90 : 24,75
|
22,10
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ( Tiếng Việt )
|
21,7
|
24,25
|
A00 : 24,85
A01, D01, D90 : 25,35
|
22,75
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô ( Tiếng Việt )
|
22,7
|
25,25
|
A00 : twenty-six
A01, D01, D90 : 26,5
|
24,25
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô ( Tiếng Anh )
|
21,8
|
24,25
|
A00 : 25,25
A01, D01, D90 : 25,75
|
23,25
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt ( Tiếng Việt )
|
19,7
|
twenty-two
|
A00 : 23,25
A01, D01, D90 : 23,75
|
17,0
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt ( Tiếng Anh )
|
18,05
|
twenty
|
A00 : 20,25
A01, D01, D90 : 20,75
|
17,0
|
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử ( Tiếng Anh )
|
19,3
|
twenty-one
|
A00 : 23,75
A01, D01, D90 : 24,25
|
21,65
|
Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử ( Tiếng Việt )
|
twenty-one
|
23,5
|
A00 : 24,25
A01, D01, D90 : 24,75
|
23,0
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Tiếng Việt )
|
19,5
|
twenty-two
|
A00 : 23,75
A01, D01, D90 : 24,25
|
22,50
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Việt – Nhật )
|
|
twenty-one
|
A00 : 21,75
A01, D01, D90 : 22,25
|
20,75
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Tiếng Anh )
|
18,4
|
twenty
|
A00 : twenty-three
A01, D01, D90 : 23,5
|
22,25
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá ( Tiếng Việt )
|
22,2
|
twenty-five
|
A00 : 25,5
A01, D01, D90 : twenty-six
|
25,0
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá ( Tiếng Anh )
|
21,5
|
twenty-three
|
A00 : twenty-five
A01, D01, D90 : 25.5
|
24,80
|
Quản lý Công nghiệp ( Tiếng Việt )
|
20,2
|
23,5
|
A00 : 24,5
A01, D01, D90 : 24,75
|
21,75
|
Quản lý Công nghiệp ( Tiếng Anh )
|
18,5
|
21,25
|
A00 : twenty-four
A01, D01, D90 : 24,5
|
19,25
|
Công nghệ kỹ thuật in ( Tiếng Việt )
|
18,2
|
twenty
|
A00 : 20,25
A01, D01, D90 : 20,75
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường ( Tiếng Việt )
|
seventeen
|
19,5
|
A00, B00 : 19,75
D07, D90 : 20,25
|
17,0
|
Công nghệ Thực phẩm ( Tiếng Anh )
|
18,45
|
twenty-one
|
A00, B00 : twenty-three
D07, D90 : 23,5
|
17,0
|
Công nghệ Thực phẩm ( Tiếng Việt )
|
twenty
|
23,25
|
A00, B00 : 24,5
D07, D90 : twenty-five
|
17,0
|
Công nghệ may ( Tiếng Việt )
|
18,2
|
twenty-one
|
A00 : 19,25
A01, D01, D90 : 19,75
|
17,25
|
Thiết kế thời trang
|
–
|
twenty-two
|
V01 : 21,25
V02 : 21,75
V07 : 21,25
V09 : 21,25
|
21,06
|
Thương mại điện tử ( Tiếng Việt )
|
|
|
A00 : 25,5
A01, D01, D90 : twenty-six
|
25,15
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học ( Tiếng Việt )
|
|
|
A00, B00 : twenty-five
D07, D90 : 25,5
|
20,25
|
Kỹ thuật in ( Tiếng Việt )
|
|
|
|
17,0
|