Mã ngành
|
Tên ngành/Chuyên ngành
|
Chỉ tiêu
|
Tổ hợp đăng ký xét tuyển điểm thi THPT và kết quả học tập
THPT
|
Tổ hợp xét tuyển theo kết quả đánh giá tư duy
|
Cơ sở Hà Nội
|
Cơ sở Nam Định
|
7220201
|
Ngành Ngôn ngữ Anh
– Chuyên ngành Biên phiên dịch
– Chuyên ngành Giảng dạy
|
one hundred sixty
|
forty
|
A01, D01, D09 và D10
|
K00 ; K02
|
7340101
|
Ngành Quản trị kinh doanh
– Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
– Chuyên ngành Quản trị market
|
four hundred
|
hundred
|
A00 ; A01 ; C01 và D01
|
K00 ; K01
và K02
|
7340121
|
Ngành Kinh doanh thương mại
– Chuyên ngành Kinh doanh thương mại
– Chuyên ngành Thương mại điện tử
– Chuyên ngành logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
two hundred
|
fifty
|
7340201
|
Ngành Tài chính – Ngân hàng
– Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp
– Chuyên ngành Ngân hàng
– Chuyên ngành Tài chính bảo hiểm
– Chuyên ngành Đầu tư tài chính
|
three hundred
|
sixty-eight
|
7340204
|
Ngành Bảo hiểm
– Chuyên ngành Định phí bảo hiểm
– Chuyên ngành Kinh tế bảo hiểm
– Chuyên ngành Bảo hiểm xã hội
|
thirty
|
zero
|
7340301
|
Ngành Kế toán
– Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp
– Chuyên ngành Kế toán nhà hàng khách sạn
– Chuyên ngành Kế toán công
– Chuyên ngành Kế toán kiểm toán
|
650
|
one hundred fifty
|
A00 ; A01 ; C01 và D01
|
K00 ; K01
và K02
|
7460108
|
Ngành Khoa học dữ liệu
– Khoa học dữ liệu
– Phân tích dữ liệu
|
thirty
|
zero
|
7480102
|
Ngành Mạng máy tính và TTDL
– Chuyên ngành Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu
– Chuyên ngành associate in nursing toàn thông tin
|
long hundred
|
thirty
|
7480108
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
– Chuyên ngành Kỹ thuật máy tính
– Chuyên ngành Phát triển ứng dụng IoT
|
long hundred
|
thirty
|
7480201
|
Ngành Công nghệ thông tin
– Chuyên ngành Công nghệ thông tin
– Chuyên ngành Hệ thống thông can
– Chuyên ngành Truyền dữ liệu và mạng máy tính
|
four hundred
|
hundred
|
7510201
|
Ngành CNKT cơ khí
– Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy
– Chuyên ngành Máy và cơ sở thiết kế máy
|
one hundred twenty
|
thirty
|
7510203
|
Ngành CNKT cơ – điện tử
– Chuyên ngành Kỹ thuật automaton
– Chuyên ngành Hệ thống Cơ điện tử
– Chuyên ngành Hệ thống Cơ điện tử trên Ô tô
|
one hundred sixty
|
forty
|
7510205
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
– Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
– Chuyên ngành Máy – Gầm ô tô
– Chuyên ngành Điện – Cơ điện tử ô tô
|
one hundred sixty
|
forty
|
7510301
|
Ngành CNKT điện, điện tử
– Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp
– Chuyên ngành Hệ thống cung cấp điện
– Chuyên ngành Thiết bị điện, điện tử
|
one hundred sixty
|
forty
|
7510302
|
Ngành CNKT điện tử – viễn thông
– Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông
– Chuyên ngành Kỹ thuật điện tử
|
long hundred
|
thirty
|
7510303
|
Ngành CNKT điều khiển và tự động hoá
– Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp
– Chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh
– Chuyên ngành Thiết bị đo thông minh
|
230
|
sixty
|
A00 ; A01 ; C01 và D01
|
K00 ; K01
và K02
|
7540202
|
Ngành Công nghệ sợi, dệt
|
thirty-five
|
ten
|
7540204
|
Ngành Công nghệ dệt, whitethorn
– Chuyên ngành Công nghệ whitethorn
– Chuyên ngành Thiết kế Thời trang
|
205
|
hundred
|
7540101
|
Ngành Công nghệ thực phẩm
– Chuyên ngành Công nghệ lên valet
– Chuyên ngành Công nghệ bảo quản và chế biến thực phẩm
– Chuyên ngành Quản lý chất lượng thực
phẩm
|
one hundred twenty
|
thirty
|
A00 ; A01 ; B00 và D07
|
K00 ; K01
|
7810103
|
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
– Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
– Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch
và khách sạn
|
one hundred sixty
|
forty
|
A00 ; A01 ; C00 và D01
|
K00 ; K01
và K02
|