Có phải đó là băng chống thấm của Davina?
Is Davina’s ass watertight?
OpenSubtitles2018. v3
” Ơn Chúa, họ có áo ponso chống thấm nước, ông ấy nghĩ. ”
” Thank God they wear those waterproof ponchos, ” he thought.
OpenSubtitles2018. v3
Các thư từ được lưu trữ trong túi chống thấm để bảo vệ khỏi tuyết.
The mail was stored in waterproofed bags to protect it from the snow.
WikiMatrix
Khẩu trang, băng keo chống thấm và tấm bạt dùng ở nơi trú ẩn
Dust masks, waterproof tape, and plastic sheeting for shelter
jw2019
Sơn chống thấm của tương lai.
Future paint.
OpenSubtitles2018. v3
Việc chống thấm hơi điên đầu chút xíu.
Waterproofing the building was a bit crazy.
QED
Vậy tính chống thấm nước là như thế nào?
So what’s superhydrophobic ?
ted2019
Cái này sẽ chống thấm nước cho mái nhà.”
This is waterproofing the roof.”
ted2019
Một điều tôi vẫn chưa làm được là khiến nó có khả năng chống thấm nước.
What I can’t yet do is make it water – resistant .
QED
Cái này sẽ chống thấm nước cho mái nhà. ”
This is waterproofing the roof. “
QED
Dụng cụ ăn uống, dụng cụ mở đồ hộp, bộ dụng cụ bỏ túi và diêm chống thấm
Eating utensils, can opener, pocket tool set, and waterproof matches
jw2019
Hãy nghĩ về tính chống thấm nước, đàn hồi và độ bền.
So think water resistance, stretchability and superstrength.
ted2019
Đô chống thấm là khả năng đo một giọt nước trên bề mặt.
Superhydrophobic is how we measure a drop of water on a surface.
ted2019
Một điều tôi vẫn chưa làm được là khiến nó có khả năng chống thấm nước.
What I can’t yet do is make it water-resistant.
ted2019
Nó chống thấm.
It means the waterproofing’s holding.
OpenSubtitles2018. v3
Giọt nước càng tròn, độ chống thấm càng cao, và nếu như rất tròn, nó chống thấm cực tốt.
The rounder it is, the more hydrophobic it is, and if it’s really round, it’s superhydrophobic.
ted2019
Hộp chống thấm nước để đựng thuốc men cần thiết, đơn thuốc và những giấy tờ quan trọng khác
A waterproof container with needed medication, copies of prescriptions, and other important documents
jw2019
Sau đó, hắc ín khô đi và trở nên cứng, tạo thành một lớp phủ chống thấm cho tàu.
Once applied, the liquid bitumen dried and hardened to form a waterproof coating.
jw2019
Năm 1890, ông phát minh ra thiết bị chống thấm nước Tullemoid, một kỹ thuật cho phép da đầu hô hấp.
In 1890, he invented the Tullemoid Waterproof, a technique that allowed the scalp to breathe.
WikiMatrix
Công nghệ khoan đầu thế kỷ thứ 20 thiếu các tính năng an toàn hiện đại như là chất chống thấm.
Early twentieth-century drilling technology lacked such modern safety features as blowout preventers.
WikiMatrix
Trong ngành công nghiệp xây dựng, nó được sử dụng như chống thấm và tác nhân tăng tốc trong bê tông.
In the construction industry, it is used as waterproofing agent and accelerator in concrete.
WikiMatrix
Điện thoại của bạn có định mức chống nước IP68 theo tiêu chuẩn IEC 60529 nhưng không có khả năng chống thấm nước.
Your phone has a water resistance rating of IP68 under IEC standard 60529, but it isn’t waterproof.
support.google
Vật dụng này chống thấm hoàn hảo, tốt hơn cái mà nhà thầu thành phố làm vì không lãng phí một giọt nước nào.
The waterproofing is done perfectly, better than our city contractors, because not a single drop should go waste in this.
QED
Bố chùi râu và tiếp tục nói: – Gió xé toạc một mảnh giấy chống thấm ở trên mái, dù đã được gắn rất chặt.
“Pa wiped his mustache and went on. “” The winds tore a big piece of tar-paper off the roof, tight as it was nailed on.”
Literature
Source: https://suanha.org
Category: Chống Thấm