MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

#1 Lắp Điện 3 Pha Hết Bao Nhiêu Tiền? Chi Phí, Thủ Tục, Giá

Nhóm đối tượng khách hàng

Giá bán điện (đồng/kWh)

1. Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất

 

Cấp điện áp từ 110 kV trở lên

 

a ) Giờ thông thường

1.434

b ) Giờ thấp điểm

884

c ) Giờ cao điểm

2.570

Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

 

a ) Giờ thông thường

1.452

b ) Giờ thấp điểm

918

c ) Giờ cao điểm

2.673

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

a ) Giờ thông thường

1.503

b ) Giờ thấp điểm

953

c ) Giờ cao điểm

2.759

Cấp điện áp dưới 6 kV

 

a ) Giờ thông thường

1.572

b ) Giờ thấp điểm

1.004

c ) Giờ cao điểm

2.862

2. Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp

 

2.1 Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu Giáo, trường phổ thông

 

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

1.531

Cấp điện áp dưới 6 kV

1.635

2.2 Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp

 

Cấp điện áp từ 6 kV trở lên

1.686

Cấp điện áp dưới 6 kV

1.755

3. Giá bán lẻ điện cho kinh doanh

 

Cấp điện áp từ 22 kV trở lên

 

a ) Giờ thông thường

2.254

b ) Giờ thấp điểm

1.256

c ) Giờ cao điểm

3.923

Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

a ) Giờ thông thường

2.426

b ) Giờ thấp điểm

1.428

c ) Giờ cao điểm

4.061

Cấp điện áp dưới 6 kV

 

a ) Giờ thông thường

2.461

b ) Giờ thấp điểm

1.497

c ) Giờ cao điểm

4.233

4. Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt

 

Giá bán lẻ điện sinh hoạt

 

Bậc 1 : Cho kWh từ 0-50

1.549

Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100

1.600

Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200

1.858

Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300

2.340

Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400

2.615

Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên

2.701

Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước

2.271

5. Giá bán buôn điện nông thôn

 

Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

Bậc 1 : Cho kWh từ 0-50

1.285

Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100

1.336

Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200

1.450

Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300

1.797

Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400

2.035

Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên

2.120

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.368

6. Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư

 

6.1 Thành phố, thị xã

 

6.1.1 Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

6.1.1.1 Trạm biến áp do Bên bán điện đầu từ

 

Bậc 1 : Cho kWh từ 0-50

1.443

Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100

1.494

Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200

1.690

Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300

2.139

Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400

2.414

Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên

2.495

6.1.1.2 Trạm biến áp do Bên mua điện đầu từ

 

Bậc 1 : Cho kWh từ 0 – 50

1.421

Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100

1.472

Bậc 3 : Cho kWhtừ 101 – 200

1.639

Bậc 4 : Cho kWhtừ 201 – 300

2.072

Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400

2.330

Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên

2.437

6.1.2 Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.380

6.2 Thị trấn, huyện lỵ

 

6.2.1 Giá bán buôn điện sinh hoạt

 

6.2.1.1 Trạm biến áp do Bên bán điện đầu từ

 

Bậc 1 : Cho kWh từ 0 -. 50

1.391

Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100

1.442

Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200

1.601

Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300

2.027

Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400

2.280

Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên

2.357

6.2.1.2 Trạm biến áp do Bên mua điện đầu từ

 

Bậc 1 : Cho kWh từ 0-50

1.369

Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100

1.420

Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200

1.564

Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300

1.939

Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400

2.197

Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên

2.271

6.2.2 Giá bán buôn điện cho mục đích khác

1.380

7. Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại – dịch vụ – sinh hoạt

 

Giá bán buôn điện hoạt động và sinh hoạt

 

Bậc 1 : Cho kWh từ 0-50

1.518

Bậc 2 : Cho kWh từ 51 – 100

1.568

Bậc 3 : Cho kWh từ 101 – 200

1.821

Bậc 4 : Cho kWh từ 201 – 300

2.293

Bậc 5 : Cho kWh từ 301 – 400

2.563

Bậc 6 : Cho kWh từ 401 trở lên

2.647

Giá bán buôn điện cho mục đích khác

 

a ) Giờ thông thường

2.328

b ) Giờ thấp điểm

1.416

c ) Giờ cao điểm

4.004

8. Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp

 

8.1 Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của Trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV

 

8.1.1 Tổng công suất đặt các MBA của Trạm biến áp Lớn hơn 100 MVA

 

a ) Giờ thông thường

1.380

b ) Giờ thấp điểm

860

c ) Giờ cao điểm

2.515

8.1.2 Tổng công suất đặt các MBA của Trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA

 

a ) Giờ thông thường

1.374

b ) Giờ thấp điểm

833

c ) Giờ cao điểm

2.503

8.1.3 Tổng công suất đặt các MBA của Trạm biến áp dưới 50 MVA

 

a ) Giờ thông thường

1.367

b ) Giờ thấp điểm

830

c ) Giờ cao điểm

2.487

8.2 Giá bán buôn điện phía trung áp của Trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV

 

8.2.1 Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV

 

a ) Giờ thông thường

1.424

b ) Giờ thấp điểm

901

c ) Giờ cao điểm

2.621

8.2.2 Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV

 

a ) Giờ thông thường

1.474

b) Giờ thấp điểm

934

c ) Giờ cao điểm

2.705

Source: https://suanha.org
Category : Thợ Điện

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB