STT
|
Sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
Giá tiền
|
Số lượng
|
|
1 |
Đường |
Gói |
220 |
|
|
2 |
Muối Ăn |
Gói |
150 |
|
|
3 |
Bột ngọt việt nam ( Mì chính ) 454 g |
Gói |
500 |
|
|
4 |
Dầu ăn |
Chai |
320 |
|
|
5 |
Bột Nổi |
Gói |
150 |
|
|
6 |
Bột làm nem |
Gói |
300 |
|
|
7 |
Bột xá xíu |
Gói |
290 |
|
|
8 |
Bột nghệ |
Gói |
200 |
|
|
9 |
Ngũ vị hương |
Gói |
50 |
|
|
10 |
Cari bột |
Gói |
70 |
|
|
11 |
Bột gia vị nấu la gu việt nam |
Gói |
150 |
|
|
12 |
Bột gia vị nấu bún bò Huế việt nam |
Gói |
150 |
|
|
13 |
Bột gia vị nấu bò kho việt nam |
Gói |
200 |
|
|
14 |
Bột phá lấu |
Gói |
150 |
|
|
15 |
hạt điều màu |
Gói |
200 |
|
|
16 |
Thính |
Gói |
240 |
|
|
17 |
Chao Đài Loai ( hủ vuông ) |
Hủ |
490 |
|
|
18 |
Cốt dừa bột |
Gói |
120 |
|
|
19 |
Cốt dừa lon |
Lon |
220 |
|
|
20 |
Đậu hủ ky |
Gói |
350 |
|
|
21 |
Đậu Phộng ( lạc tươi ) 500 g |
Gói |
450 |
|
|
22 |
Tinh mùi lá dứa |
Hủ |
100 |
|
|
23 |
Bột nấu rau câu |
Gói |
200 |
|
|
24 |
Bột nấu sương sáo |
Gói |
250 |
|
|
25 |
Tinh mùi dầu chuối |
Hủ |
100 |
|
|
26 |
Va ni nấu chè |
Gói |
200 |
|
|
27 |
Bột bán ( hạt trân châu ) |
Gói |
290 |
|
|
28 |
Bột khoai |
Gói |
200 |
|
|
29 |
Hột lựu khô nấu chè |
Gói |
200 |
|
|
30 |
Đậu trắng ( đổ trắng ) 500 g |
Gói |
500 |
|
|
31 |
Đậu đen ( đổ đen ) 500 g |
Gói |
500 |
|
|
32 |
Đậu xanh cà ( đổ xanh không võ ) |
Bì |
300 |
|
|
33 |
Đậu xanh hột ( đổ Xanh hạt ) |
Bì |
290 |
|
|
34 |
Cà Pháo muối mặn |
Hủ |
800 |
|
|
35 |
Củ Hành đỏ ( hành khô ) – 100 g |
Bì |
150 |
|
|
36 |
Hành phi Nước Ta ( hộp100g ) |
Bì |
300 |
|
|
37 |
Muối ớt |
Hủ |
350 |
|
|
38 |
Bột canh Hải Châu ( marketing ) |
Bì |
90 |
|
|
39 |
Hạt nêm từ thịt ( 400 g ) |
Bì |
680 |
|
|
40 |
Ngó sen chua Đất nước xinh đẹp Thái Lan |
Hủ |
400 |
|
|
41 |
Măng khô |
Bì |
600 |
|
|
42 |
Măng tươi hộp |
Hộp |
250 |
|
|
43 |
Mít non |
Lon |
180 |
|
|
44 |
Me bột nấu chua |
Gói |
180 |
|
|
45 |
Me cục nấu chua |
Gói |
450 |
|
|
46 |
Mì hảo hảo |
Gói |
90 |
|
|
47 |
Bún riêu cua ăn liền |
Gói |
110 |
|
|
48 |
Phở bò ăn liền |
Gói |
110 |
|
|
49 |
Phở gà ăn liền |
Gói |
110 |
|
|
50 |
Nấm mèo ( mộc nhĩ ) |
Gói |
200 |
|
|
51 |
Nấm Hương
|
Gói |
300 |
|
|
52 |
Nấm rơm |
Hộp |
250 |
|
|
53 |
Nấm tuyết |
Gói |
200 |
|
|
54 |
Mắm cá sặc việt nam |
Hủ |
800 |
|
|
55 |
Mắm cá linh việt nam Hủ lớn |
Hủ |
800 |
|
|
56 |
Mắm chưng trứng việt nam |
Hộp |
490 |
|
|
57 |
Mắm nêm chưa pha |
Chai |
500 |
|
|
58 |
Mắm nêm pha sẵn ( cá cơm ) |
Chai |
500 |
|
|
59 |
Mắm ruốc Huế |
Hủ |
600 |
|
|
60 |
Mắm tôm bắc chai nhựa ( Ngọc Liên ) |
Chai |
400 |
|
|
61 |
Mắm tôm chua huế |
Hủ |
1.100 |
|
|
62 |
Nước mắm Phú Quốc Hưng Thành |
Chai |
650 |
|
|
63 |
Nước mắm Thái chai nhỏ |
Chai |
290 |
|
|
64 |
Nước mắm thái chai lớn |
Chai |
390 |
|
|
65 |
Mắm ớt tỏi pha sẵn ( tương ớt chua ngọt thái ) |
Chai |
250 |
|
|
66 |
Xì dầu Chinsu chai lớn ( Tam Thái Tử ) |
Chai |
650 |
|
|
67 |
Xì dầu Magi chai nhỏ |
Chai |
480 |
|
|
68 |
Xì dầu Thái nhỏ |
Chai |
120 |
|
|
69 |
Nước tương Thái chai lớn |
Chai |
390 |
|
|
70 |
Tương đen ( sele ) việt nam |
Chai |
90 |
|
|
71 |
Tương xay ly kim ky |
Lon |
450 |
|
|
72 |
Tương bần |
Chai |
690 |
|
|
73 |
Tương ớt việt nam Cholimet |
Chai |
200 |
|
|
74 |
Tương ớt Thái chai lớn |
Chai |
390 |
|
|
75 |
Dầu hào chai nhỏ ( dùng dể xào thực phẩm ) |
Chai |
300 |
|
|
76 |
Dầu hào chai lớn ( dùng dể xào thực phẩm ) |
Chai |
450 |
|
|
77 |
Mắm cá cơm hủ lớn |
Hủ |
1.100 |
|
|
78 |
ớt xatế hủ to |
Hủ |
400 |
|
|
79 |
Bì gia vị lẩu Thái |
Gói |
200 |
|
|
80 |
Mì Hảo Hảo ( thùng ) |
Thùng |
2.400 |
|
|
81 |
Tương Ớt Chínsu nhỏ |
Chai |
290 |
|
|
82 |
Hủ riêu cua ( dùng nấu bún riêu ) |
Hủ |
500 |
|
|
83 |
Ớt sa tế tôm Hủ lớn |
Hủ |
420 |
|
|
84 |
Bún bò Huế ăn liền |
Gói |
100 |
|
|
85 |
MÌ Cung Đình |
Gói |
100 |
|
|
86 |
MÌ Cung Đình ( thùng ) |
Thùng |
2.700 |
|
|
87 |
Phở bò ăn liền ( thùng ) |
Thùng |
2.700 |
|
|
88 |
Phở gà ăn liền ( thùng ) |
Thùng |
2.700 |
|
|
89 |
Bún bò Huế ăn liền ( thùng ) |
Thùng |
2.700 |
|
|
90 |
Hành Phi Thái lan |
Hộp |
400 |
|
|
91 |
Chao Nước Ta hủ lớn |
Hủ |
650 |
|
|
92 |
Gia vị thịt nướng sã |
Gói |
150 |
|
|
93 |
gia vị sườn xào chua ngọt |
Gói |
150 |
|
|
94 |
Phở bò ăn liền ( thùng ) |
Thùng |
2.700 |
|
|
95 |
Phở gà ăn liền ( thùng ) |
Thùng |
2.700 |
|
|
96 |
Bún bò Huế ăn liền ( thùng ) |
Thùng |
2.700 |
|
|
97 |
bún riêu cua ăn liền ( thùng ) |
Thùng |
2.700 |
|
|
98 |
bún riêu cua ăn liền |
Gói |
100 |
|
|
99 |
Tương ớt Chin Su chai lớn |
Chai |
490 |
|
|
100 |
Muối Hảo Hảo Đức Hải |
Gói |
350 |
|
|
101 |
Nước nắm Nam Ngư 500 ml |
Chai |
450 |
|
|
102 |
mì Omachi ( Gói )
|
Gói |
110 |
|
|
103 |
MÌ OMachi ( Thùng ) |
Thùng |
3.000 |
|
|