Khi nhu cầu gọi thoại, liên lạc ngày càng gia tăng thì chi phí là vấn đề khiến khách hàng gặp nhiều trở ngại. Hiểu được tâm lý này, VinaPhone đã cung cấp nhiều gói cước khuyến mãi VinaPhone gọi nội mạng. Hãy cùng tìm hiểu các gói cước đang được nhiều khách hàng yêu thích thông qua nội dung bài viết dưới đây.
Đối với những khách hàng có nhu cầu liên lạc nhiều qua điện thoại, đặc biệt là các cuộc gọi trong cùng mạng VinaPhone thì việc tìm hiểu và đăng ký các gói khuyến mãi VinaPhone gọi nội mạng là vô cùng cần thiết.
Không chỉ tiết kiệm chi phí, khách hàng còn nhận được nhiều ưu đãi như: số phút gọi nội mạng lớn, tặng kèm dung lượng data miễn phí và tặng kèm thêm các phút gọi ngoại mạng.
Phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của mỗi cá nhân, khách hàng có thể tham khảo các gói cước gọi nội mạng VinaPhone với nhiều khuyến mãi và cách đăng ký gọi nội mạng VinaPhone ngay sau đây.
Các thuê bao liên tục liên lạc hãy nhanh tay ĐK gói cước tặng thêm gọi nội mạng Vinaphone không lấy phí
Chỉ với vài thao tác khá đơn giản, khách hàng có thể đăng ký ngay gói cước gọi nội mạng của VinaPhone mức chi phí <100.000đ.
Đối tượng khách hàng áp dụng cho gói cước này gồm những thuê bao nằm trong danh sách nhận được tin nhắn khuyến mãi từ hệ thống tổng đài VinaPhone.
Tên gói | Cách đăng ký | Cước phí | Nội dung khuyến mãi |
1) Thời gian sử dụng trong vòng 24h tính từ thời điểm đăng ký gói cước thành công | |||
VD2K | MO VD2K gửi 1543 | 2.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 1GB tốc độ cao. |
VD3K | MO VD3K gửi 1543 | 3.000đ | |
VD25K | MO VD25K gửi 1543 | 2.500đ | |
VD10 | MO VD10 gửi 1543 | 1.500đ | 10 phút gọi nội mạng, 100 MB tốc độ cao |
VD2 | MO VD2K gửi 1543 | 2.000đ | 20 phút gọi nội mạng, 500 MB tốc độ cao |
V10 | MO V10K gửi 1543 | 1.000đ | 10 phút gọi nội mạng, |
C15 | MO C15 gửi 1543 | 2.500đ | 15 phút gọi nội mạng, 15 SMS nội mạng. |
C50 | MO C50 gửi 1543 | 5.000đ | 50 phút gọi nội mạng. 50 SMS nội mạng. |
TN20 | MO TN20 gửi 1543 | 6.000đ | 20 phút gọi di động trong nước. |
B10 | MO B10 gửi 1543 | 2.500đ | 10 phút gọi nội mạng, 10 SMS nội mạng, 200 MB tốc độ cao. |
VMAX | MO VMAX gửi 1543 | 3.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút |
2) Thời gian sử dụng trong 7 ngày kể từ ngày đăng ký | |||
VD50 | MO VD50 gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 200 phút gọi đến số cố định VNPT. 2GB/ ngày (14GB/ tuần). |
3) Thời gian sử dụng trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký thành công | |||
C69 | MO C69 gửi 1543 | 69.000đ | 1500 phút gọi nội mạng. 30 phút gọi ngoại mạng. 30 SMS nội mạng. |
C89 | MO C89 gửi 1543 | 89.000đ | 1500 phút gọi nội mạng. 60 phút gọi ngoại mạng. 60 SMS ngoại mạng. |
B30 | MO B30 gửi 1543 | 30.000đ | 100 phút gọi nội mạng, 100 SMS nội mạng, 300MB data tốc độ cao. |
B50 | MO B50 gửi 1543 | 50.000đ | 250 phút gọi nội mạng, 250 SMS nội mạng, 600MB data tốc độ cao |
B99 | MO B99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 30 Phút gọi ngoại mạng. 60 SMS nội mạng. 600MB data tốc độ cao |
V30k | MO V30K gửi 1543 | 30.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 30 phút gọi cố định VNPT. 20 phút ngoại mạng. |
V55 | V55 gửi 900 | 55.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 50 phút cố định VNPT. 20 phút gọi ngoại mạng. |
V40K | V40K gửi 900 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 50 phút cố định VNPT. 15 phút gọi ngoại mạng |
VD30 | MO VD30 gửi 1543 | 30.000đ | 200 phút nội mạng VinaPhone. 200MB/ ngày. |
VD40K | MO VD40K gửi 1543 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 50 phút gọi cố định VNPT, 1GB/ngày(30GB/ngày) |
VD69 | MO VD69 gửi 1543 | 69.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 30 phút gọi ngoại mạng, 2,4GB tốc độ cao. |
VD75K | MO VD75K gửi 1543 | 75.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 100 phút gọi cố định VNPT. 1GB/ngày ( 30GB/ngày). |
VD79 | MO VD79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 30 phút gọi ngoại mạng 1GB/ngày (60GB/ tháng). |
VD89 | MO VD89 gửi 1543 | 89.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút, 50 phút gọi ngoại mạng, 2GB/ ngày (60GB/ tháng). |
VD99 | MO VD99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 1GB/ ngày (30GB/ tháng). |
VD99Plus | MO VD99Plus gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 2GB /ngày (60GB/ tháng). |
HEY29 . | MO HEY29 gửi 1543 | 29.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm, 10 phút gọi ngoại mạng |
HEY39 | MO HEY39 gửi 1543 | 39.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm, Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. |
HEY | MO HEY gửi 1543 | 50.000đ | 100 phút gọi nội mạng, 4GB tốc độ cao, Miễn phí truy cập ứng dụng Zalo và ZingMP3 không giới hạn data. |
HEY59 | MO HEY59 gửi 1543 | 59.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm, Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. Tặng 2GB truy cập mạng tự do. |
HEY79 | MO HEY79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm, Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. Tặng 3GB truy cập mạng tự do |
HEY90 | MO HEY90 gửi 1543 | 90.000đ | 1000 phút gọi nội mạng, 20 phút gọi ngoại mạng, 5GB tốc độ cao. |
4) Thời gian sử dụng trong 3 tháng liên tục | |||
B30_3T | MO 3TB30 gửi 1543 | (75.000đ) | 100 phút gọi nội mạng/ tháng 100 SMS nội mạng/ tháng 300 MB/ tháng |
Đối tượng khách hàng sử dụng gói cước nội mạng <150.000đ gồm các thuê bao nằm trong danh sách nhận được tin nhắn khuyến mãi từ hệ thống tổng đài VinaPhone.
Tên gói | Cách đăng ký | Cước phí | Nội dung khuyến mãi |
1) Thời gian sử dụng trong vòng 7 ngày kể từ đăng ký thành công | |||
VD100 | MO VD100 gửi 1543 | 100.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 100 SMS nội mạng, 500 phút cố định VNPT, 3GB/ ngày (21GB/tuần ). |
2) Thời gian sử dụng trong 30 ngày từ ngày đăng ký thành công | |||
B100 | MO B100 gửi 1543 | 100.000đ | 250 phút gọi nội mạng, 250 tin nhắn nội mạng, 1,2 GB data tốc độ cao. |
B129 | MO B129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút, 30 phút gọi ngoại mạng, 60 SMS nội mạng, 1.2GB data tốc độ cao. |
VD129 MO | VD129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút, 100 SMS nội mạng, 100 phút ngoại mạng, 3GB/ngày (90GB/tháng). |
VD149 MO | VD149 gửi 1543 | 149.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút, 200 SMS nội mạng, 200 phút ngoại mạng, 4GB/ngày (120GB/ tháng |
HEY125 | MO HEY125 gửi 1543 | 125.000đ | 1500 phút gọi nội mạng, 50 phút gọi ngoại mạng, 7 GB tốc độ cao. |
HEY145 | MO HEY145 gửi 1543 | 145.000đ | 1500 phút gọi nội mạng, 70 phút gọi ngoại mạng, 8GB tốc độ cao. |
3) Thời gian sử dụng trong 3 tháng liên tục | |||
B50SV_3T | MO 3TB50SV gửi 1543 | (125.000đ) | 2GB/ tháng 250 phút gọi nội mạng/ tháng 250 SMS nội mạng/ tháng |
BT50P_3T | MO 3TBT50P gửi 1543 | 120.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút Tặng 10 phút ngoại mạng/ tháng Tặng 2GB/ ngày |
Gói cước VinaPhone gọi nội mạng dưới 200.000đ là gói cước nhận được sự yêu thích sử dụng của rất nhiều khách hàng. Cách đăng ký gói cước này khá đơn giản như dưới đây.
Tên gói | Cách đăng ký | Cước phí | Nội dung khuyến mãi |
1) Thời gian sử dụng trong 30 ngày từ ngày đăng ký | |||
HEY195 | MO HEY195 gửi 1543 | 195.000đ | 2000 phút gọi nội mạng, 100 phút gọi ngoại mạng, 9GB tốc độ cao. |
2) Thời gian sử dụng trong 3 tháng liên tục | |||
C69_3T | MO 3TC69 gửi 1543 | 172.500đ | 1500 phút gọi nội mạng / tháng 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng 30 SMS nội mạng/ tháng |
VD69_3T | MO 3TVD69 gửi 1543 | 172.000đ | 2,4GB/ tháng Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng |
VD79_3T | MO 3TVD79 gửi 1543 | 195.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút 30 phút gọi ngoại mạng/tháng 1 GB/ ngày |
Các gói cước nội mạng VinaPhone trên 200.000đ có mức chi phí cao nhất nên khách hàng hãy tham khảo các khuyến mãi mới nhất để giúp tiết kiệm chi phí.
Gói cước này cũng vận dụng cho những thuê bao nằm trong list nhận được tin nhắn khuyễn mãi thêm từ hẹ thống tổng đài VinaPhone .
Tên gói | Cách đăng ký | Cước phí | Nội dung khuyến mãi |
1) Thời gian sử dụng trong 30 ngày từ khi đăng bài | |||
VD300 MO | VD300 gửi 1543 | 300.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10phút, 100 SMS trong nước, 200 phút gọi VNPT. 100 phút ngoại mạng, 11GB tốc độ cao |
VD350 MO | MO VD350 gửi 1543 | 350.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 100 SMS trong nước, 200 phút gọi cố định VNPT. 200 phút ngoại mạng, 11GB tốc độ cao |
VD400 MO | VD400 gửi 1543 | 400.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 300 SMS trong nước, 200 phút gọi cố định VNPT. 300 phút ngoại mạng, 18GB tốc độ cao |
VD450 MO | VD450 gửi 1543 | 450.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút, 300 SMS trong nước, 200 phút gọi cố điịnh VNPT. 400 phút ngoại mạng, 18GB tốc độ cao |
VD500 MO | VD500 gửi 1543 | 500.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10phút, 300 SMS trong nước, 300 phút gọi cố định VNPT. 500 phút trong nước, 25GB tốc độ cao |
TG245 | MO TG245 gửi 1543 | 245.000đ | 2500 phút gọi nội mạng, 200 phút gọi ngoại mạng, 200 tin nhắn nội mạng, 10GB tốc độ cao. |
TG345 MO | TG345 gửi 1543 | 345.000đ | 15GB tốc độ cao 4000 phút gọi nội mạng, 300 phút gọi ngoại mạng, 300 tin nhắn nội mạng, |
TG459 MO | TG495 gửi 1543 | 495.000đ | 4000 phút gọi nội mạng, 500 phút gọi ngoại mạng, 500 tin nhắn nội mạng, 20GB tốc độ cao |
2) Thời gian sử dụng trong 3 tháng liên tục | |||
C89_3T | MO 3TC89 gửi 1543 | 225.500đ | 1500 phút gọi nội mạng/ tháng 60 phút gọi ngoại mạng/ tháng 60 SMS trong nước/ tháng |
B99_3T | MO 3TB99 gửi 1543 | 247.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng 60 SMS nội mạng/ tháng 600 MB/ tháng |
B100_3T | MO 3TB100 gửi 1543 | 250.000đ | 250 phút gọi nội mạng/ tháng 250 tin nhắn nội mạng/ tháng 1,2 GB/ tháng |
B129_3T | MO 3TB129 gửi 1543 | 322.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng 60 SMS nội mạng/ tháng 1.2 GB/ tháng |
VD89_3T | MO 3TVD89 gửi 1543 | 225.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút 50 phút gọi ngoại mạng/tháng 2GB/ ngày |
VD99_3T | MO 3TVD99 gửi 1543 | 257.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút 1GB/ ngày |
VD129_3T | MO 3TVD129 gửi 1543 | 322.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút 100 SMS nội mạng/tháng 100 phút ngoại mạng/tháng 3GB/ ngày |
VD149_3T | MO 3TVD149 gửi 1543 | 372.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút 200 SMS nội mạng/tháng 200 phút ngoại mạng/tháng 4GB/ ngày |
Sau khi lựa chọn và ĐK thành công xuất sắc gói cước tương thích với nhu yếu sử dụng, người mua hoàn toàn có thể tra cứu khuyến mại gọi nội mạng VinaPhone cho từng sim bằng một trong hai cách sau .
Nếu cần tư vấn chi tiết về các gói khuyến mãi nội mạng, khách hàng có thể tới trực tiếp các điểm giao dịch VinaPhone gần nhất.
Khách hàng hoàn toàn có thể tới trực tiếp các điểm thanh toán giao dịch VinaPhone trên toàn nước để được tư vấn chi tiết cụ thể
Bài viết đã cung cấp tới khách hàng tất cả các gói cước khuyến mãi VinaPhone gọi nội mạng theo nhiều phân khúc giá khác nhau. Hãy lựa chọn cho mình gói cước phù hợp nhất để đăng ký và trải nghiệm ngay.
Source: https://suanha.org
Category : Thị Trường