Bóng đèn cao áp ánh sáng vàng là dòng đèn công suất cao có ánh sáng màu vàng. Nhiệt độ màu của ánh sáng vàng khoảng 2700k – 3500k. Dòng đèn này có nhiều mẫu mã, kiểu dáng, công suất khác nhau. Đèn ánh sáng vàng được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hiện nay.
1. Bóng đèn cao áp ánh sáng vàng đường phố
1.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (w) |
50, 56, 60, 70, 75, 80, 84, 90, 98, 100, 112, 120, 125, 126, 140, 150, 154, 160, 168, 180, 182, 196, 200, 210, 250, 300 |
Loại chip LED | LED SMD / LED COB |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 85 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 – 3800 |
Màu ánh sáng | Trắng ấm ( vàng ) |
Tiêu chuẩn chống bụi, chống nước | IP65 / IP66 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Chứng nhận | CE, RoHS, ISO |
1.2 Đặc điểm và tính năng
1.3 Giá bán bóng đèn cao áp ánh sáng vàng
Sản phẩm | Giá bán lẻ (đồng/ bộ đèn) |
Đèn đường LED ánh sáng vàng 50w | 1.860.000 – 8.923.000 |
Đèn đường LED ánh sáng vàng 100w | 5.105.000 – 7.198.000 |
Đèn đường LED ánh sáng vàng 150w | 10.890.000 – 11.520.000 |
Đèn đường LED ánh sáng vàng 200w | 10.901.000 – 12.537.000 |
Đèn đường LED ánh sáng vàng 300w | 11.215.000 – 15.138.000 |
2. Bóng đèn cao áp ánh sáng vàng pha LED
2.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (w) | 50, 54, 80, 81, 100, 120, 140, 150, 160, 180, 200, 250, 300, 400, 500, 600, 800, 1000, 1500 |
Loại chip LED | LED SMD / LED COB |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 85 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 – 3800 |
Màu ánh sáng | Trắng ấm ( vàng ) |
Tiêu chuẩn chống bụi, chống nước | IP66 / IP67 / IP68 |
Tuổi thọ | 65000 giờ |
Chứng nhận | CE, RoHS, ISO |
2.2 Đặc điểm và tính năng
2.3 Giá bán
Sản phẩm | Giá bán lẻ (đồng/ bộ đèn) |
Đèn pha ánh sáng vàng 50w | 450.000 – 1.890.000 |
Đèn pha ánh sáng vàng 100w | 835.000 – 3.395.000 |
Đèn pha ánh sáng vàng 200w | 1.803.000 – 8.155.000 |
Đèn pha ánh sáng vàng 300w | 2.840.000 – 12.750.000 |
Đèn pha ánh sáng vàng 500w | 5.110.000 – 17.296.000 |
Đèn pha ánh sáng vàng 1000w | 22.483.000 – 40.889.000 |
Đèn pha ánh sáng vàng 1500w | 32.867.000 – 59.759.000 |
3. Bóng đèn cao áp ánh sáng vàng nhà xưởng
3.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (w) | 50, 80, 100, 120, 150, 200, 240, 250, 300 |
Loại chip LED | LED SMD / LED COB |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 70 – 130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 70 / 80 / 85 / 90 |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 – 3800 |
Màu ánh sáng | Trắng ấm ( vàng ) |
Tiêu chuẩn chống bụi, chống nước | IP40 / IP54 |
Tuổi thọ | 45000 – 65000 giờ |
Chứng nhận | CE, RoHS, ISO |
3.2 Đặc điểm và tính năng
3.3 Giá bán
Sản phẩm | Giá bán (đồng/ bộ đèn) |
Đèn nhà xưởng cao áp ánh sáng vàng 50w | 901.000 – 2.410.000 |
Đèn nhà xưởng ánh sáng vàng 100w | 1.278.000 – 4.165.000 |
Đèn nhà xưởng ánh sáng vàng 200w | 2.015.000 – 6.939.000 |
Đèn nhà xưởng ánh sáng vàng 250w | 2.743.000 – 10.503.000 |
4. Bóng đèn cao áp ánh sáng vàng chống nổ
4.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (w) | 50, 60, 80, 100, 120, 150, 250, 300, 400, 500 |
Loại chip LED | LED SMD / LED COB / Chip mắt |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 130 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 85 |
Nhiệt độ màu (K) |
2700 – 3800 |
Màu ánh sáng | Trắng ấm ( vàng ) |
Tiêu chuẩn chống bụi, chống nước | IP66 |
Tiêu chuẩn chống nổ | Exd II, IEC, ATEX |
Tuổi thọ | 50000 – 65000 giờ |
Chứng nhận | CE, RoHS, ISO |
4.2 Đặc điểm và tính năng
4.3 Giá bán
Sản phẩm | Giá bán (đồng/ bộ đèn) |
Đèn LED chống nổ ánh sáng vàng 50w | 4.159.000 – 4.269.000 |
Đèn LED chống nổ ánh sáng vàng 100w | 5.861.000 – 5.920.000 |
Đèn LED chống nổ ánh sáng vàng 150w | 6.968.000 – 7.205.000 |
Đèn LED chống nổ ánh sáng vàng 200w | 8.259.200 – 8.526.000 |
5. Bóng đèn cao áp ánh sáng vàng Philips
5.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (w) | 70, 100, 150, 250, 400, 1000 |
Nguồn sáng | bóng sodium |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 50 – 70 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 60 |
Màu ánh sáng | Vàng |
Tuổi thọ | 30000 giờ |
5.2 Đặc điểm và tính năng
5.3 Giá bán
6. Bóng đèn cao áp ánh sáng vàng đui xoáy E27
6.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (w) | 70, 100, 150, 250, 400, 1000 |
Nguồn sáng | bóng sodium, metal, halogen |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 50 – 70 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 25 |
Màu ánh sáng | Vàng |
Đui xoáy | E27 |
Tuổi thọ | 10000 giờ |
6.2 Đặc điểm và tính năng
6.3 Giá bán
7. Bóng đèn cao áp ánh sáng vàng 400w
7.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (w) | 400 |
Quang thông (lm) | 48000 |
Hiệu suất phát quang (lm/w) | 120 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 25 |
Màu ánh sáng | Vàng |
Đui xoáy | E27 |
Tuổi thọ | 30000 giờ |
7.2 Đặc điểm và tính năng
7.3 Giá bán
8. Lý do nên sử dụng bóng đèn cao áp ánh sáng vàng
8.1 Hạn chế gây chói mắt
8.2 Tầm nhìn xa tốt hơn
8.3 Tính thẩm mỹ cao
9. Nơi bán bóng đèn cao áp ánh sáng vàng chính hãng, giá tốt nhất
Qua đây có thể thấy bóng cao áp ánh sáng vàng có những ưu điểm vượt trội so với ánh sáng trắng. Tuy nhiên, không phải khi nào chúng ta cũng sẽ sử dụng ánh sáng vàng. Mỗi không gian, mỗi mục đích chiếu sáng sẽ phù hợp với loại màu ánh sáng khác nhau. Liên hệ Hotline 0332599699 để được tư vấn cách sử dụng đèn đúng, hiệu quả nhất.
5/5 – ( 1 bầu chọn )
Source: https://suanha.org
Category: Thợ Điện