Bóng đèn cao áp 500w là một trong những thiết bị chiếu sáng phổ biến nhất hiện nay. Công suất 500W được xem là giải pháp chiếu sáng cho những nơi cần góc chiếu sáng rộng, cường độ chiếu sáng cao. Cùng tìm hiểu những thông tin hữu ích về 5 sản phẩm đang được ưa chuộng nhất hiện nay.
1. Bóng đèn cao áp led 500w HALEDCO
1.1 Thông số kỹ thuật
Model |
HLFLMKT1, HLFLMKT3, HLFLMKT3V, HLFLMKT31, HLFLMKT10, HLFLMKT12 Bạn đang đọc: Top 5 bóng đèn cao áp 500w phổ biến nhất – Báo giá 2020 |
Quang thông (lm) | 65000 |
Màu ánh sáng | trắng ấm ( vàng ), trắng |
Tuổi thọ (h) | 65000 |
Chip led | Chip led những hãng Cree / Bridgelux / Osram / Nichia / Philips |
Led Driver ( Nguồn đèn) | Nguồn hãng Meanwell hoặc Done |
Nhiệt độ màu (K) | 2700 – 3500K, 5500 – 6700K |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 85 |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP66 |
1.2 Giá bóng đèn cao áp 500w
1.3 Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
2. Bóng đèn cao áp Philips 500w
2.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 500 |
Quang thông (lm) | 40000 |
Hiệu suất phát quang (Lm/W) | 80 |
Màu ánh sáng | vàng |
Tuổi thọ (h) | 10000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3700K |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 63 |
Xem thêm: thông số bóng đèn cao áp 1000w
báo giá bóng đèn cao áp 1000w
2.2 Giá bóng đèn cao áp
2.3 Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3. Bóng đèn cao áp 500w Osram
3.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 500 |
Quang thông (lm) | 14000 |
Điện áp vào (VAC), (HZ) | 220VAC – 50H z |
Màu ánh sáng | vàng |
Tuổi thọ (h) | 27000 |
Nhiệt độ màu (K) | 3000K |
3.2 Báo giá đèn cao áp 500w
3.3 Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
4. Bóng đèn cao áp trực tiếp 500w thủy ngân
4.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 500 |
Quang thông (lm) | 13000 |
Điện áp vào (VAC), (HZ) | 225 – 235 V |
Hiệu suất phát quang (Lm/W) | 26 |
Màu ánh sáng | vàng |
Tuổi thọ (h) | 10000 |
Chỉ số hoàn màu (Ra) | 50R a |
Nhiệt độ màu (K) | 4200K |
Dòng đèn thủy ngân có tuổi thọ thấp và tốn điện nên không còn được sử dụng phổ biến. Do đó, người dùng chuyển hướng dùng đèn LED highbay 250w với hiệu quả chiếu sáng tương đương. Đèn LED giúp tiết kiệm điện năng tới 80%; tuổi thọ cao giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa.
4.2 Giá bóng đèn cao áp trực tiếp 500w thủy ngân là bao nhiêu?
4.3 Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
5. Bóng đèn cao áp Halogen 500w
5.1 Thông số kỹ thuật
Công suất (W) | 500 |
Điện áp vào (VAC), (HZ) | 220 – 240V, 50HZ |
Màu ánh sáng | Ánh sáng vàng |
Tuổi thọ (h) | 5000 |
Chất liệu cấu tạo | thủy tinh |
5.2 Giá đèn cao áp Halogen 500w
Tham khảo công suất khác: Bảng bao gia bóng đèn cao áp 500w chi tiết 3 loại đèn phổ biến nhất
5.3 Ưu nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Dựa vào thông tin bóng đèn cao áp 500w giúp người mua lựa chọn được loại đèn chiếu sáng tốt nhất. Tham khảo chi tiết các sản phẩm và thông tin giá về đèn pha led công nghiệp các loại công suất khác trên website: Denlednhaxuongcaocap.com.
5/5 – ( 1 bầu chọn )
Source: https://suanha.org
Category: Thợ Điện