MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

bóng đèn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Nhưng cũng như việc thay đổi bóng đèn việc thay đổi luật còn quan trong hơn.

But, as important as it is to change the lightbulbs, it is more important to change the laws.

ted2019

Bao nhiêu bóng đèn?

How many lights ?

QED

Chú làm chiêu với mấy cái bóng đèn đi

So, let’ s do the fiery cup thing

opensubtitles2

Cái bóng đèn này cứ hai tuần là cháy một lần.

That bulb burns out every two weeks.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta thay bóng đèn mà thậm chí không nghĩ về nó.

We change light bulbs without even thinking about it.

QED

Vì vậy chúng tôi phải thiết kế cả ánh sáng và bóng đèn.

So, we had to design both the light and the light bulb.

QED

WK: 4 bóng đèn, 2 cái ra-đi-ô.

WK : Four bulbs and two radios .

ted2019

Vậy nên mỗi bóng đèn là chỗ một nhóm thiên thần rơi xuống.

So it turns out each light was where a cluster of Angels fell.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ thì đem mấy cái bóng đèn này ra đằng sau… và đừng có làm bể đó.

Now take these light bulbs out back and don’t break’em.

OpenSubtitles2018. v3

Bao nhiêu chàng trai Harvard biết cách vặn cái bóng đèn nào?

How many Harvard men does it take to screw in a lightbulb?

OpenSubtitles2018. v3

Cho nên tại hầm ngầm ở Dendera, chúng ta thấy hình chạm nổi những bóng đèn.

So, at the underground crypt at Dendera, we find relieves of such light bulbs.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn hoan hô Thomas Edison vì đi tiên phong về bóng đèn.

You celebrate Thomas Edison for pioneering the light bulb.

ted2019

Đôi khi tôi cảm thấy giống như một cái bóng đèn mờ.

Sometimes I feel like a dim lightbulb.

LDS

Và đó là một bóng đèn nhỏ từ cây đèn pin vỡ.

And that’s a small torch from a broken flashlight.

ted2019

Giống như đang ở bên trong một bóng đèn khổng lồ.

It’s like being inside a gigantic light bulb.

QED

Nó ở trong cửa hàng gia dụng đằng kia, mua mấy cái bóng đèn cho ông già.

He’s over there in the hardware store, getting some light bulbs for his daddy.

OpenSubtitles2018. v3

Để mai tôi sẽ mua cho ông 1 cái mũ che lại quả bóng đèn.

Tomorrow, I’II bring you a hat, cover up the bald.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là người cuối cùng và tôi tắt bóng đèn.

I was the last one and I switched off the light .

QED

Thay bóng đèn nhà bạn.

Changing your lightbulb.

OpenSubtitles2018. v3

Và Nelson vẫn phải học dưới bóng đèn đường.

And Nelson is stuck studying under the streetlights.

ted2019

Hãy nhìn vào bóng đèn.

Eyes on the bulp.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyển hóa của họ sẽ giảm như thể bạn đang giảm nhỏ một bóng đèn trong nhà.

Their metabolism will fall as though you were dimming a switch on a lamp at home.

QED

Tất cả bóng đèn đều là bóng đèn tích kiệm năng lượng.

All of the lights are daylight bulbs.

ted2019

Thề với cái bóng đèn rằng cô vẫn làm việc này nếu đó là con cô đi.

Swear to me on the Bible you’d do this if it was your kid.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://suanha.org
Category : Thợ Điện

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB