MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Mẫu báo giá vật tư phụ kiện cửa nhôm kính Xingfa, PMA

STT

Bạn đang đọc: Mẫu báo giá vật tư phụ kiện cửa nhôm kính Xingfa, PMA

Chủng loại phụ kiện

Đvt

Đơn giá  

 Ghi chú 

Phụ kiện hãng GQ

Cửa sổ + cửa đi mở trượt

1

Thanh truyền động 400 mm

Thanh

125,000

 

2

Thanh truyền động 600 mm

Thanh

142,000

 

3

Thanh truyền động 800 mm

Thanh

147,000

 

4

Thanh truyền động 1000 mm

Thanh

153,000

 

5

Thanh truyền động 1200 mm

Thanh

157,000

 

6

Thanh truyền động 14000 mm

Thanh

153,000

 

7

Bộ khoá 1600 mm

bộ

630,000

 

8

Bánh xe đơn

chiếc

107,500

 

9

Bánh xe đôi

chiếc

109,500

 

10

Khoá bán nguyệt ngắn

chiếc

110,000

 

11

Khoá bán nguyệt dài

chiếc

123,000

 

12

Chốt sập

chiếc

122,000

 

13

Chốt cánh phụ

chiếc

113,000

 

14

Tay nắm

chiếc

127,000

 

15

Chống rung ( giảm chấn )

túi

170,000

500 c / túi

16

Miếng phòng gió ( chống nhấc cánh )

túi

150,000

 

17

Gioăng nỉ

cuộn

300,000

 

Cửa sổ mở quay ngoài       

     

18

Thanh truyền động 400 mm

Thanh

140,000

 

19

Thanh truyền động 600 mm

Thanh

147,000

 

20

Thanh truyền động 800 mm

Thanh

150,000

 

21

Thanh truyền động 1000 mm

Thanh

157,000

 

22

Thanh truyền động 1200 mm

Thanh

162,000

 

23

Thanh truyền động 14000 mm

Thanh

153,000

 

24

Tay nắm

chiếc

124,000

 

25

Bản lề 5 chi tiết cụ thể

bộ

175,000

 

26

Bản lề giữa ( dùng phối hợp bản lề 5 cụ thể )

chiếc

135,000

 

27

Bản lề 2D

chiếc

117,000

 

28

Bản lề 9 lỗ

chiếc

112,000

 

29

Thanh hạn vị góc mở 10 “

chiếc

110,000

 

30

Thanh hạn vị góc mở 12 “

chiếc

111,000

 

31

Thanh hạn vị góc mở 14 “

chiếc

112,000

 

32

Chốt xấp xỉ

bộ

145,000

 

33

Vấu hành lang cửa số mở quay 2 cánh

chiếc

104,000

 

34

Vấu JT cửa đi mở quay 2 cánh

chiếc

104,500

 

35

Nắp bịt đố Conch hoặc Shide

cặp

105,000

Trên + dưới

36

Chống sệ

túi

150,000

100 c / túi

37

Kê kính

túi

140,000

túi

Cửa sổ mở hất

38

Bản lề ma sát 8 ” ( 200 mm ) – đế rộng 18

chiếc

136,000

 

39

Bản lề ma sát 10 ” ( 250 mm ) – đế rộng 18

chiếc

138,000

 

40

Bản lề ma sát 12 ” ( 300 mm ) – đế rộng 18

chiếc

142,000

 

41

Bản lề ma sát 14 ” ( 350 mm ) – đế rộng 18

chiếc

147,000

 

42

Bản lề ma sát 16 ” ( 400 mm ) – đế rộng 18

chiếc

156,000

 

43

Bản lề ma sát 10 ” ( 250 mm ) – đế rộng 22

chiếc

115,500

 

44

Bản lề ma sát 12 ” ( 300 mm ) – đế rộng 22

chiếc

148,000

 

45

Bản lề ma sát 14 ” ( 350 mm ) – đế rộng 22

chiếc

159,000

 

46

Bản lề ma sát 16 ” ( 400 mm ) – đế rộng 22

chiếc

162,000

 

47

Thanh chống gió 8 ” ( 200 mm )

chiếc

115,000

 

48

Thanh chống gió 10 ” ( 250 mm )

chiếc

142,000

 

49

Thanh chống gió 12 ” ( 300 mm )

chiếc

146,000

 

50

Tay cài trái – phải

chiếc

124,000

 

Cửa đi mở quay

51

Bộ khoá 1800 mm

bộ

530,000

 

52

Bộ khoá nãy gà 2100 mm

bộ

675,000

 

53

Chốt T

chiếc

121,000

 

54

Bộ khoá 1 điểm

bộ

332,000

tay tròn

430,000

tay vuông chìa đồng loại rẻ, có màu đen

342,000

loại đắt

55

Bộ khoá 1 điểm tiết kiệm ngân sách và chi phí ( không khoá chìa )

bộ

308,000

có loại bên ngoài mở được

56

Bản lề 3D ( 90 kg )

chiếc

180,000

 

57

Bản lề 3D màu đen

chiếc

152,000

 

58

Bản lề 3D ( 120 kg )

chiếc

320,000

 

59

Chốt cremon tay liềnn 1000 – 1200 mm ( ngoài đố )

bộ

330,000

2 vấu JT đi kèm

60

Chốt cremon tay liềnn 1141 – 1520 mm ( ngoài đố )

bộ

340,000

2 vấu JT đi kèm

61

Chốt cremon tay liềnn 2041 – 2300 mm ( ngoài đố )

bộ

355,000

4 vấu JT đi kèm

62

Chốt cremon tay liềnn 2041 – 2300 mm ( trong đố )

bộ

380,000

không kèm vấu

Chủng loại vật tư khác

63

Giấy hàn

M

370,000

 

64

Vít nở 10 x 100

túi

125,000

 

65

Vít tự khoan 5×50 ( S.dụng cho bản lề 3D )

hộp

232,000

 

66

Vít tự khoan 5×45 ( S.dụng cho bản lề 3D )

túi

270,000

 

67

Vít tự khoan 4×30 ( S.dụng cho bản lề A, 2D )

túi

240,000

 

68

Vít tự khoan 4×20 ( S.dụng bắt lõi thép )

túi

215,000

 

69

Vít tự khoan 4×20 ( S.dụng bắt lõi thép )

túi

200,000

 

70

Vít đầu nhọn 20 – 25-30 x 4 ( bắt phụ kiện vào nhựa )

túi

155,000

 

71

Ke góc mạ kẽm dày 2 mm

Kg

122,000

 

72

Keo nở ( Foam ) APOLLO dùng súng, dùng vòi

lọ

165,000

 

73

Keo nở ( Foam Đông Quan )

lọ

165,000

 

74

Nước rửa súng

lọ

155,000

 

75

Súng bắn keo bọt

chiếc

250,000

 

76

Keo silicone trắng sữa A100

lọ

121,500

 

77

Keo Silicon trắng trong A200 ( keo kính )

lọ

132,000

 

78

Keo Silicon trắng sữa hoặc đen A500

lọ

133,000

 

79

Gioăng khung hoặc kính

Kg

118,000

 

80

Lõi khoá 1 hoặc 2 đầu chìa

 

165,000

 

81

Thanh truyền động 1800

 

240,000

 

82

Tay đôi bộ 1 điểm tròn

 

220,000

Tay vuông giá 90.000

83

Tay đôi bộ 1800

 

200,000

 

84

Ốp khoá

 

120,000

 

85

Mồm đón

 

105,000

 

86

Bụng khoá

 

130,000

 

87

Vấu cửa trượt

 

105,000

 

88

Móc sò

 

105,000

 

89

Nắp bản lề 3D

 

120,000

 

Phụ kiện cửa Nhôm hệ Việt Pháp

90

Bánh xe đơn hành lang cửa số trượt

chiếc

105,500

 

91

Bánh xe đôi hành lang cửa số trượt

chiếc

108,000

 

91

Bánh xe đơn hành lang cửa số trượt hệ mới hệ 3 cây

chiếc

106,500

 

92

chiếc

112,000

 

93

Sập cửa trượt ( tự động hóa )

chiếc

122,000

 

94

Bản lề 4400

chiếc

109,500

 

95

Bản lề 450

chiếc

120,000

mỏng dính 18.000

96

Bản lề 450 loại mới

chiếc

114,000

thép sơn tĩnh điện, trái-phải

97

Chốt 4400

bộ

113,000

 

98

Chốt 450

chiếc

117,000

 

99

Tay gù

bộ

117,000

tay chun giá 16

100

Khóa 1 điểm

bộ

200,000

 

101

Chốt rút ngắn

chiếc

112,000

 

102

Chốt rút dài

chiếc

118,000

 

103

Thanh chống gió 10 ” ( 250 mm )

chiếc

116,500

 

104

Thanh chống gió 12 ” ( 300 mm )

chiếc

118,000

 

105

Ke nhảy rỗng 4400

chiếc

103,200

vít inox giá 133.500 dày 2.4 mm

106

Ke nhảy rỗng 450

chiếc

104,200

vít inox giá 114.500 dày 2.4 mm

107

Ke chống vênh

chiếc

100,200

 

108

Gioăng nỉ ( chân 5 nỉ 6 )

cuộn

200,000

 

109

Gioăng nỉ ( chân 5 nỉ 9 )

cuộn

260,000

 

110

Gioăng nỉ ( chân 8 nỉ 6 )

cuộn

240,000

 

109

Gioăng Lốp, L5-L15

kg

114,000

 

110

Gioăng khung ( 50510 ), gioăng ống

kg

117,000

 

111

khóa 1 điểm ( Kin Long )

chiếc

240,000

 

Phụ kiện cửa Nhôm ZONGKAI hệ AG55, PMA, EURO QUEEN, JMA…  

112

Ke nhảy rỗng 450 hệ AG

chiếc

105,000

rộng 39 mm

111

bản lề cối cs ( không logo )

chiếc

113,000

 

112

bản lề cối CĐ ( logo Kinlong )

chiếc

118,000

 

113

bánh xe đơn

chiếc

106,500

 

114

bánh xe đôi

chiếc

112,000

 

115

Bản lề cối hành lang cửa số, cửa đi

chiếc

116,000

thép sơn tĩnh điện, trái-phải

116

ke tăng cứng ( chống vênh cửa đi PMA rộng 10 mm )

kg

180,000

dùng chung hệ xingfa

117

ke tăng cứng ( chống vênh lòng cửa đi hệ PMA rộng 24 mm )

kg

190,000

 

118

ke tăng cứng ( chống vênh cửa trượt hệ PMA rộng 8 mm )

kg

200,000

 

119

Khóa 1 điểm ( không logo )

bộ

100,000

 

Kin Long     

 

120

A10 “

chiếc

127,000

thép 301

121

A12 “

chiếc

129,000

122

A14 “

chiếc

131,000

123

A16 “

chiếc

133,000

124

Chống 10 “

chiếc

118,000

 

125

Chống 12 “

chiếc

120,000

 

126

thanh 400 quay

thanh

116,000

 

127

thanh 600 quay

Thanh

119,000

 

128

thanh 800 quay

Thanh

122,000

 

129

thanh 1.000 quay

Thanh

125,000

 

130

thanh 1.200 quay

Thanh

127,000

 

131

Tay cài trái – phải – đen – trắng

chiếc

128,000

 

132

Tay ngoài – đen – trắng

chiếc

138,000

 

133

Bản lề 3D LHD 63 xing fa

chiếc

163,000

 

134

Bản lề cối

chiếc

120,000

135

bánh xe đơn

chiếc

108,000

136

bánh xe đôi

chiếc

120,000

 

137

sập cửa trượt

chiếc

132,000

 

138

Khóa 1 điểm

chiếc

325,000

 

139

Khóa đa điểm

chiếc

100,000

 

140

Khóa đa điểm

chiếc

360,000

chưa gồm vấu và đầu biên

141

Ke góc mạ kẽm ( bắt đố )

Kg

125,000

khoảng chừng 45 con / kg

142

Ke U ( bắt đố )

Kg

135,000

 

143

vấu 1 cánh – 2 cánh

chiếc

105,500

 

144

gioăng khung hoặc kính 6.38 – 8.38

đen

129,000

 

145

gioăng nỉ chân 7 không phin

cuộn

280,000

 

146

gioăng nỉ chân 3

cuộn

280,000

 

147

ke tăng cứng ( chống vênh )

kg

180,000

 

148

keo ép góc

lọ

215,000

 

149

ke ép góc

kg

170,000

 

150

bịt đố

cặp

107,000

 

151

vít tự khoan inox dài 1.3 – 2 – 2.5 – 3 x 4 cm ren thưa, đầu bằng

kg

215,000

vật liệu 410

152

vít tự khoan inox dài 1.3 – 2 – 2.5 – 3 x 4 cm ren thưa, đầu dù

kg

215,000

vật liệu 410

150

vít tự khoan inox dài 2 – 2.5 – 3 x 4 cm ren thưa, đầu tròn

kg

215,000

vật liệu 410

151

Vít nở 10×100 inox

túi

185,000

túi 45 con

152

bịt đầu vít nở ko chân

túi

180,000

 

153

Khóa cửa đi trượt

bộ

650,000

 

Source: https://suanha.org
Category : Vật Liệu

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB