STT
Bạn đang đọc: Mẫu báo giá vật tư phụ kiện cửa nhôm kính Xingfa, PMA
Chủng loại phụ kiện
Đvt
Đơn giá
Ghi chú
Phụ kiện hãng GQ
Cửa sổ + cửa đi mở trượt
1
Thanh truyền động 400 mm
Thanh
125,000
2
Thanh truyền động 600 mm
Thanh
142,000
3
Thanh truyền động 800 mm
Thanh
147,000
4
Thanh truyền động 1000 mm
Thanh
153,000
5
Thanh truyền động 1200 mm
Thanh
157,000
6
Thanh truyền động 14000 mm
Thanh
153,000
7
Bộ khoá 1600 mm
bộ
630,000
8
Bánh xe đơn
chiếc
107,500
9
Bánh xe đôi
chiếc
109,500
10
Khoá bán nguyệt ngắn
chiếc
110,000
11
Khoá bán nguyệt dài
chiếc
123,000
12
Chốt sập
chiếc
122,000
13
Chốt cánh phụ
chiếc
113,000
14
Tay nắm
chiếc
127,000
15
Chống rung ( giảm chấn )
túi
170,000
500 c / túi
16
Miếng phòng gió ( chống nhấc cánh )
túi
150,000
17
Gioăng nỉ
cuộn
300,000
Cửa sổ mở quay ngoài
18
Thanh truyền động 400 mm
Thanh
140,000
19
Thanh truyền động 600 mm
Thanh
147,000
20
Thanh truyền động 800 mm
Thanh
150,000
21
Thanh truyền động 1000 mm
Thanh
157,000
22
Thanh truyền động 1200 mm
Thanh
162,000
23
Thanh truyền động 14000 mm
Thanh
153,000
24
Tay nắm
chiếc
124,000
25
Bản lề 5 chi tiết cụ thể
bộ
175,000
26
Bản lề giữa ( dùng phối hợp bản lề 5 cụ thể )
chiếc
135,000
27
Bản lề 2D
chiếc
117,000
28
Bản lề 9 lỗ
chiếc
112,000
29
Thanh hạn vị góc mở 10 “
chiếc
110,000
30
Thanh hạn vị góc mở 12 “
chiếc
111,000
31
Thanh hạn vị góc mở 14 “
chiếc
112,000
32
Chốt xấp xỉ
bộ
145,000
33
Vấu hành lang cửa số mở quay 2 cánh
chiếc
104,000
34
Vấu JT cửa đi mở quay 2 cánh
chiếc
104,500
35
Nắp bịt đố Conch hoặc Shide
cặp
105,000
Trên + dưới
36
Chống sệ
túi
150,000
100 c / túi
37
Kê kính
túi
140,000
túi
Cửa sổ mở hất
38
Bản lề ma sát 8 ” ( 200 mm ) – đế rộng 18
chiếc
136,000
39
Bản lề ma sát 10 ” ( 250 mm ) – đế rộng 18
chiếc
138,000
40
Bản lề ma sát 12 ” ( 300 mm ) – đế rộng 18
chiếc
142,000
41
Bản lề ma sát 14 ” ( 350 mm ) – đế rộng 18
chiếc
147,000
42
Bản lề ma sát 16 ” ( 400 mm ) – đế rộng 18
chiếc
156,000
43
Bản lề ma sát 10 ” ( 250 mm ) – đế rộng 22
chiếc
115,500
44
Bản lề ma sát 12 ” ( 300 mm ) – đế rộng 22
chiếc
148,000
45
Bản lề ma sát 14 ” ( 350 mm ) – đế rộng 22
chiếc
159,000
46
Bản lề ma sát 16 ” ( 400 mm ) – đế rộng 22
chiếc
162,000
47
Thanh chống gió 8 ” ( 200 mm )
chiếc
115,000
48
Thanh chống gió 10 ” ( 250 mm )
chiếc
142,000
49
Thanh chống gió 12 ” ( 300 mm )
chiếc
146,000
50
Tay cài trái – phải
chiếc
124,000
Cửa đi mở quay
51
Bộ khoá 1800 mm
bộ
530,000
52
Bộ khoá nãy gà 2100 mm
bộ
675,000
53
Chốt T
chiếc
121,000
54
Bộ khoá 1 điểm
bộ
332,000
tay tròn
430,000
tay vuông chìa đồng loại rẻ, có màu đen
342,000
loại đắt
55
Bộ khoá 1 điểm tiết kiệm ngân sách và chi phí ( không khoá chìa )
bộ
308,000
có loại bên ngoài mở được
56
Bản lề 3D ( 90 kg )
chiếc
180,000
57
Bản lề 3D màu đen
chiếc
152,000
58
Bản lề 3D ( 120 kg )
chiếc
320,000
59
Chốt cremon tay liềnn 1000 – 1200 mm ( ngoài đố )
bộ
330,000
2 vấu JT đi kèm
60
Chốt cremon tay liềnn 1141 – 1520 mm ( ngoài đố )
bộ
340,000
2 vấu JT đi kèm
61
Chốt cremon tay liềnn 2041 – 2300 mm ( ngoài đố )
bộ
355,000
4 vấu JT đi kèm
62
Chốt cremon tay liềnn 2041 – 2300 mm ( trong đố )
bộ
380,000
không kèm vấu
Chủng loại vật tư khác
63
Giấy hàn
M
370,000
64
Vít nở 10 x 100
túi
125,000
65
Vít tự khoan 5×50 ( S.dụng cho bản lề 3D )
hộp
232,000
66
Vít tự khoan 5×45 ( S.dụng cho bản lề 3D )
túi
270,000
67
Vít tự khoan 4×30 ( S.dụng cho bản lề A, 2D )
túi
240,000
68
Vít tự khoan 4×20 ( S.dụng bắt lõi thép )
túi
215,000
69
Vít tự khoan 4×20 ( S.dụng bắt lõi thép )
túi
200,000
70
Vít đầu nhọn 20 – 25-30 x 4 ( bắt phụ kiện vào nhựa )
túi
155,000
71
Ke góc mạ kẽm dày 2 mm
Kg
122,000
72
Keo nở ( Foam ) APOLLO dùng súng, dùng vòi
lọ
165,000
73
Keo nở ( Foam Đông Quan )
lọ
165,000
74
Nước rửa súng
lọ
155,000
75
Súng bắn keo bọt
chiếc
250,000
76
Keo silicone trắng sữa A100
lọ
121,500
77
Keo Silicon trắng trong A200 ( keo kính )
lọ
132,000
78
Keo Silicon trắng sữa hoặc đen A500
lọ
133,000
79
Gioăng khung hoặc kính
Kg
118,000
80
Lõi khoá 1 hoặc 2 đầu chìa
165,000
81
Thanh truyền động 1800
240,000
82
Tay đôi bộ 1 điểm tròn
220,000
Tay vuông giá 90.000
83
Tay đôi bộ 1800
200,000
84
Ốp khoá
120,000
85
Mồm đón
105,000
86
Bụng khoá
130,000
87
Vấu cửa trượt
105,000
88
Móc sò
105,000
89
Nắp bản lề 3D
120,000
Phụ kiện cửa Nhôm hệ Việt Pháp
90
Bánh xe đơn hành lang cửa số trượt
chiếc
105,500
91
Bánh xe đôi hành lang cửa số trượt
chiếc
108,000
91
Bánh xe đơn hành lang cửa số trượt hệ mới hệ 3 cây
chiếc
106,500
92
Sò
chiếc
112,000
93
Sập cửa trượt ( tự động hóa )
chiếc
122,000
94
Bản lề 4400
chiếc
109,500
95
Bản lề 450
chiếc
120,000
mỏng dính 18.000
96
Bản lề 450 loại mới
chiếc
114,000
thép sơn tĩnh điện, trái-phải
97
Chốt 4400
bộ
113,000
98
Chốt 450
chiếc
117,000
99
Tay gù
bộ
117,000
tay chun giá 16
100
Khóa 1 điểm
bộ
200,000
101
Chốt rút ngắn
chiếc
112,000
102
Chốt rút dài
chiếc
118,000
103
Thanh chống gió 10 ” ( 250 mm )
chiếc
116,500
104
Thanh chống gió 12 ” ( 300 mm )
chiếc
118,000
105
Ke nhảy rỗng 4400
chiếc
103,200
vít inox giá 133.500 dày 2.4 mm
106
Ke nhảy rỗng 450
chiếc
104,200
vít inox giá 114.500 dày 2.4 mm
107
Ke chống vênh
chiếc
100,200
108
Gioăng nỉ ( chân 5 nỉ 6 )
cuộn
200,000
109
Gioăng nỉ ( chân 5 nỉ 9 )
cuộn
260,000
110
Gioăng nỉ ( chân 8 nỉ 6 )
cuộn
240,000
109
Gioăng Lốp, L5-L15
kg
114,000
110
Gioăng khung ( 50510 ), gioăng ống
kg
117,000
111
khóa 1 điểm ( Kin Long )
chiếc
240,000
Phụ kiện cửa Nhôm ZONGKAI hệ AG55, PMA, EURO QUEEN, JMA…
112
Ke nhảy rỗng 450 hệ AG
chiếc
105,000
rộng 39 mm
111
bản lề cối cs ( không logo )
chiếc
113,000
112
bản lề cối CĐ ( logo Kinlong )
chiếc
118,000
113
bánh xe đơn
chiếc
106,500
114
bánh xe đôi
chiếc
112,000
115
Bản lề cối hành lang cửa số, cửa đi
chiếc
116,000
thép sơn tĩnh điện, trái-phải
116
ke tăng cứng ( chống vênh cửa đi PMA rộng 10 mm )
kg
180,000
dùng chung hệ xingfa
117
ke tăng cứng ( chống vênh lòng cửa đi hệ PMA rộng 24 mm )
kg
190,000
118
ke tăng cứng ( chống vênh cửa trượt hệ PMA rộng 8 mm )
kg
200,000
119
Khóa 1 điểm ( không logo )
bộ
100,000
Kin Long
120
A10 “
chiếc
127,000
thép 301
121
A12 “
chiếc
129,000
122
A14 “
chiếc
131,000
123
A16 “
chiếc
133,000
124
Chống 10 “
chiếc
118,000
125
Chống 12 “
chiếc
120,000
126
thanh 400 quay
thanh
116,000
127
thanh 600 quay
Thanh
119,000
128
thanh 800 quay
Thanh
122,000
129
thanh 1.000 quay
Thanh
125,000
130
thanh 1.200 quay
Thanh
127,000
131
Tay cài trái – phải – đen – trắng
chiếc
128,000
132
Tay ngoài – đen – trắng
chiếc
138,000
133
Bản lề 3D LHD 63 xing fa
chiếc
163,000
134
Bản lề cối
chiếc
120,000
135
bánh xe đơn
chiếc
108,000
136
bánh xe đôi
chiếc
120,000
137
sập cửa trượt
chiếc
132,000
138
Khóa 1 điểm
chiếc
325,000
139
Khóa đa điểm
chiếc
100,000
140
Khóa đa điểm
chiếc
360,000
chưa gồm vấu và đầu biên
141
Ke góc mạ kẽm ( bắt đố )
Kg
125,000
khoảng chừng 45 con / kg
142
Ke U ( bắt đố )
Kg
135,000
143
vấu 1 cánh – 2 cánh
chiếc
105,500
144
gioăng khung hoặc kính 6.38 – 8.38
đen
129,000
145
gioăng nỉ chân 7 không phin
cuộn
280,000
146
gioăng nỉ chân 3
cuộn
280,000
147
ke tăng cứng ( chống vênh )
kg
180,000
148
keo ép góc
lọ
215,000
149
ke ép góc
kg
170,000
150
bịt đố
cặp
107,000
151
vít tự khoan inox dài 1.3 – 2 – 2.5 – 3 x 4 cm ren thưa, đầu bằng
kg
215,000
vật liệu 410
152
vít tự khoan inox dài 1.3 – 2 – 2.5 – 3 x 4 cm ren thưa, đầu dù
kg
215,000
vật liệu 410
150
vít tự khoan inox dài 2 – 2.5 – 3 x 4 cm ren thưa, đầu tròn
kg
215,000
vật liệu 410
151
Vít nở 10×100 inox
túi
185,000
túi 45 con
152
bịt đầu vít nở ko chân
túi
180,000
153
Khóa cửa đi trượt
bộ
650,000
Source: https://suanha.org
Category : Vật Liệu