MENU

Nhà Việt

Phục Vụ

24/24

Email Nhà Việt

[email protected]

Bảng Giá Dây Cáp Điện TAYA Cập Nhật Mới Nhất – Chiết Khấu Cao

STT

Tên Cáp Điện

Đơn vị tính

Đơn giá chưa VAT

Thương Hiệu

DÂY ĐIỆN HẠ THẾ TAYA Cu / PVC

1 Dây cáp 1.5 mm2 Cu / PVC m 4.900 TAYA 2 Dây cáp 2 mm2 Cu / PVC m 6.000 TAYA 3 Dây cáp 2.5 mm2 Cu / PVC m 7.400 TAYA 4 Dây cáp 3.5 mm2 Cu / PVC m 10.200 TAYA 5 Dây cáp 4 mm2 Cu / PVC m 11.500 TAYA 6 Dây cáp 5.5 mm2 Cu / PVC m 15.600 TAYA 7 Dây cáp 6 mm2 Cu / PVC m 16.800 TAYA 8 Dây cáp 8 mm2 Cu / PVC m 22.300 TAYA 9 Dây cáp 10 mm2 Cu / PVC m 28.100 TAYA 10 Dây cáp 11 mm2 Cu / PVC m 30.100 TAYA 11 Dây cáp 14 mm2 Cu / PVC m 39.300 TAYA 12 Dây cáp 16 mm2 Cu / PVC m 43.900 TAYA 13 Dây cáp 22 mm2 Cu / PVC m 61.000 TAYA 14 Dây cáp 25 mm2 Cu / PVC m 68.700 TAYA 15 Dây cáp 30 mm2 Cu / PVC m 79.600 TAYA 16 Dây cáp 35 mm2 Cu / PVC m 94.700 TAYA 17 Dây cáp 38 mm2 Cu / PVC m 101.700 TAYA 18 Dây cáp 50 mm2 Cu / PVC m 132.400 TAYA 19 Dây cáp 60 mm2 Cu / PVC m 162.600 TAYA 20 Dây cáp 70 mm2 Cu / PVC m 185.300 TAYA 21 Dây cáp 80 mm2 Cu / PVC m 214.700 TAYA 22

Dây cáp 95mm2 Cu/PVC

m 256.000 TAYA 23 Dây cáp 100 mm2 Cu / PVC m 272.900 TAYA 24 Dây cáp 120 mm2 Cu / PVC m 324.400 TAYA 25 Dây cáp 125 mm2 Cu / PVC m 339.000 TAYA 26 Dây cáp 150 mm2 Cu / PVC m 416.900 TAYA 27 Dây cáp 185 mm2 Cu / PVC m 512.400 TAYA 28 Dây cáp 200 mm2 Cu / PVC m 545.900 TAYA 29 Dây cáp 240 mm2 Cu / PVC m 675.000 TAYA 30 Dây cáp 250 mm2 Cu / PVC m 706.100 TAYA 31 Dây cáp 300 mm2 Cu / PVC m 846.700 TAYA 32 Dây cáp 325 mm2 Cu / PVC m 900.600 TAYA 33 Dây cáp 400 mm2 Cu / PVC m 1.117.500 TAYA 34 Dây cáp 500 mm2 Cu / PVC m 1.361.300 TAYA 35 Dây cáp 630 mm2 Cu / PVC m 1.740.400 TAYA Dây điện mềm bọc PVC TAYA 36 Dây điện 1.5 mm2 Cu / PVC m 4.800 TAYA 37 Dây điện 2.5 mm2 Cu / PVC m 7.300

TAYA

38

Dây điện 4.0 mm2 Cu / PVC

m 11.400

TAYA

39

Dây điện 6.0 mm2 Cu / PVC

m 17.900

TAYA

Dây đôi mềm bọc PVC / PVC TAYA 40

Dây đôi 2 c x 1.0 mm2 Cu / PVC / PVC

m 8.300 TAYA 41

Dây điện đôi 2 c x 1.5 mm2 Cu / PVC / PVC

m 10.900 TAYA 42

Dây điện đôi 2 c x 2.5 mm2 Cu / PVC / PVC

m 16.700 TAYA 43

Dây điện đôi 2 c x 4 mm2 Cu / PVC / PVC

m 24.700 TAYA 44

Dây điện đôi 2 c x 6 mm2 Cu / PVC / PVC

m 36.100 TAYA Dây đôi mềm bọc PVC TAYA 45 Dây đôi mềm 2 c x 0.5 mm2 Cu / PVC m 4.100 TAYA 46

Dây đôi mềm 2c x 0.75mm2 Cu / PVC

m 5.500 TAYA 47

Dây đôi mềm 2c x 1.0mm2 Cu / PVC

m 7.000 TAYA 48

Dây đôi mềm 2c x 1.5mm2 Cu / PVC

m 9.500 TAYA Dây đôi cứng bọc PVC / PVC TAYA 49 Dây đôi cứng 2 c x 1.6 mm Cu / PVC / PVC m 13.700 TAYA 50 Dây đôi cứng 2 c x 2.0 mm Cu / PVC / PVC m 19.900 TAYA

CÁP ĐIỆN HẠ THẾ Cu / PVC / PVC TAYA

51 Cáp điện 1.5 mm2 Cu / PVC / PVC m 13.700 TAYA 52 Cáp điện 2 mm2 Cu / PVC / PVC m 15.500 TAYA 53 Cáp điện 2.5 mm2 Cu / PVC / PVC m 19.100 TAYA 54 Cáp điện 3.5 mm2 Cu / PVC / PVC m 24.400 TAYA 55 Cáp điện 4 mm2 Cu / PVC / PVC m 28.700 TAYA 56 Cáp điện 5.5 mm2 Cu / PVC / PVC m 36.900 TAYA 57 Cáp điện 6 mm2 Cu / PVC / PVC m 40.800 TAYA 58 Cáp điện 8 mm2 Cu / PVC / PVC m 51.300 TAYA 59 Cáp điện 10 mm2 Cu / PVC / PVC m 62.400 TAYA 60 Cáp điện 11 mm2 Cu / PVC / PVC m 67.700 TAYA 61 Cáp điện 14 mm2 Cu / PVC / PVC m 87.000 TAYA 62 Cáp điện 16 mm2 Cu / PVC / PVC m 95.300 TAYA 63 Cáp điện 22 mm2 Cu / PVC / PVC m 133.100 TAYA 64 Cáp điện 25 mm2 Cu / PVC / PVC m 148.800 TAYA 65 Cáp điện 30 mm2 Cu / PVC / PVC m 172.000 TAYA 66 Cáp điện 35 mm2 Cu / PVC / PVC m 202.000 TAYA 67 Cáp điện 38 mm2 Cu / PVC / PVC m 218.600 TAYA 68 Cáp điện 50 mm2 Cu / PVC / PVC m 273.800 TAYA 69 Cáp điện 60 mm2 Cu / PVC / PVC m 345.500 TAYA 70 Cáp điện 70 mm2 Cu / PVC / PVC m 382.700 TAYA 71 Cáp điện 80 mm2 Cu / PVC / PVC m 453.200 TAYA 72 Cáp điện 95 mm2 Cu / PVC / PVC m 538.900 TAYA 73 Cáp điện 100 mm2 Cu / PVC / PVC m 588.100 TAYA 74 Cáp điện 120 mm2 Cu / PVC / PVC m 696.200 TAYA 75 Cáp điện 125 mm2 Cu / PVC / PVC m 732.900 TAYA 76 Cáp điện 150 mm2 Cu / PVC / PVC m 855.600 TAYA 77 Cáp điện 185 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.071.900 TAYA 78 Cáp điện 200 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.141.400 TAYA 79 Cáp điện 240 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.411.000 TAYA 80 Cáp điện 250 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.471.200 TAYA 81 Cáp điện 300 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.762.600 TAYA CÁP ĐIỆN HẠ THẾ Cu / PVC / PVC TAYA 3 Pha 82 Cáp điện 3 c x 2.5 mm2 + 1 c x 1.5 mm2 Cu / PVC / PVC m 35.800 TAYA 83

Cáp điện 3 c x 4 mm2 + 1 c x 2.5 mm2 Cu / PVC / PVC

m 50.300 TAYA 84

Cáp điện 3 c x 6 mm2 + 1 c x 4 mm2 Cu / PVC / PVC

m 66.000 TAYA

85

Cáp điện 3 c x 10 mm2 + 1 c x 6 mm2 Cu / PVC / PVC

m 106.800 TAYA 86

Cáp điện 3 c x 10 mm2 + 1 c x 8 mm2 Cu / PVC / PVC

m 118.700 TAYA 87

Cáp điện 3 c x 14 mm2 + 1 c x 10 mm2 Cu / PVC / PVC

m 153.000 TAYA 88

Cáp điện 3 c x 16 mm2 + 1 c x 10 mm2 Cu / PVC / PVC

m 165.500 TAYA 89

Cáp điện 3 c x 16 mm2 + 1 c x 11 mm2 Cu / PVC / PVC

m 167.400 TAYA 90 Cáp điện 3 c x 25 mm2 + 1 c x 10 mm2 Cu / PVC / PVC m 239.400 TAYA 91 Cáp điện 3 c x 25 mm2 + 1 c x 16 mm2 Cu / PVC / PVC m 254.800

TAYA

92 Cáp điện 3 c x 35 mm2 + 1 c x 16 mm2 Cu / PVC / PVC m 332.600 TAYA 93 Cáp điện 3 c x 35 mm2 + 1 c x 22 mm2 Cu / PVC / PVC m 349.400 TAYA 94 Cáp điện 3 c x 35 mm2 + 1 c x 25 mm2 Cu / PVC / PVC m 357.700 TAYA 95 Cáp điện 3 c x 50 mm2 + 1 c x 22 mm2 Cu / PVC / PVC m 451.800 TAYA 96 Cáp điện 3 c x 50 mm2 + 1 c x 25 mm2 Cu / PVC / PVC m 460.200 TAYA 97 Cáp điện 3 c x 50 mm2 + 1 c x 35 mm2 Cu / PVC / PVC m 485.900 TAYA 98 Cáp điện 3 c x 50 mm2 + 1 c x 38 mm2 Cu / PVC / PVC m 504.400 TAYA 99 Cáp điện 3 c x 70 mm2 + 1 c x 25 mm2 Cu / PVC / PVC m 628.400 TAYA 100 Cáp điện 3 c x 70 mm2 + 1 c x 35 mm2 Cu / PVC / PVC m 654.100 TAYA 101 Cáp điện 3 c x 95 mm2 + 1 c x 50 mm2 Cu / PVC / PVC m 917.300 TAYA 102 Cáp điện 3 c x 120 mm2 + 1 c x 70 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.209.300 TAYA 103 Cáp điện 3 c x 120 mm2 + 1 c x 95 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.272.800 TAYA 104 Cáp điện 3 c x 150 mm2 + 1 c x 70 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.427.000 TAYA 105 Cáp điện 3 c x 150 mm2 + 1 c x 95 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.489.000 TAYA 106

Cáp điện 3c x 150mm2 + 1c x 120mm2 Cu/PVC/PVC

m 1.556.000 TAYA 107 Cáp điện 3 c x 185 mm2 + 1 c x 95 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.808.000

TAYA

108 Cáp điện 3 c x 185 mm2 + 1 c x 120 mm2 Cu / PVC / PVC m 1.886.000

TAYA

109

Cáp điện 3c x 240mm2 + 1c x 120mm2 Cu/PVC/PVC

m 2.368.000

TAYA

110 Cáp điện 3 c x 240 mm2 + 1 c x 150 mm2 Cu / PVC / PVC m 2.415.300

TAYA

111 Cáp điện 3 c x 240 mm2 + 1 c x 185 mm2 Cu / PVC / PVC m 2.463.000 TAYA 112 Cáp điện 3 c x 300 mm2 + 1 c x 240 mm2 Cu / PVC / PVC m 3.226.000 TAYA

CÁP ĐIỆN HẠ THẾ Cu / XLPE / PVC 3 Pha TAYA

113 Cáp điện 3 c x 2.5 mm2 + 1 c x 1.5 mm2 Cu / XLPE / PVC m 38.800 TAYA 114 Cáp điện 3 c x 4 mm2 + 1 c x 2.5 mm2 Cu / XLPE / PVC m 56.200 TAYA 115 Cáp điện 3 c x 6 mm2 + 1 c x 4 mm2 Cu / XLPE / PVC m 70.400 TAYA 116 Cáp điện 3 c x 10 mm2 + 1 c x 6 mm2 Cu / XLPE / PVC m 115.400 TAYA 117 Cáp điện 3 c x 16 mm2 + 1 c x 10 mm2 Cu / XLPE / PVC m 179.300 TAYA 118 Cáp điện 3 c x 25 mm2 + 1 c x 10 mm2 Cu / XLPE / PVC m 258.000 TAYA 119 Cáp điện 3 c x 25 mm2 + 1 c x 16 mm2 Cu / XLPE / PVC m 275.200 TAYA 120 Cáp điện 3 c x 35 mm2 + 1 c x 16 mm2 Cu / XLPE / PVC m 359.800 TAYA 121 Cáp điện 3 c x 35 mm2 + 1 c x 22 mm2 Cu / XLPE / PVC m 377.300 TAYA 122 Cáp điện 3 c x 35 mm2 + 1 c x 25 mm2 Cu / XLPE / PVC m 386.600 TAYA 123 Cáp điện 3 c x 50 mm2 + 1 c x 25 mm2 Cu / XLPE / PVC m 500.600 TAYA 124 Cáp điện 3 c x 50 mm2 + 1 c x 35 mm2 Cu / XLPE / PVC m 522.200 TAYA 125 Cáp điện 3 c x 70 mm2 + 1 c x 25 mm2 Cu / XLPE / PVC m 680.800 TAYA 126 Cáp điện 3 c x 70 mm2 + 1 c x 35 mm2 Cu / XLPE / PVC m 706.700 TAYA 127 Cáp điện 3 c x 70 mm2 + 1 c x 50 mm2 Cu / XLPE / PVC m 715.100 TAYA 128 Cáp điện 3 c x 95 mm2 + 1 c x 50 mm2 Cu / XLPE / PVC m 966.000 TAYA 129 Cáp điện 3 c x 95 mm2 + 1 c x 70 mm2 Cu / XLPE / PVC m 991.900 TAYA 130 Cáp điện 3 c x 120 mm2 + 1 c x 70 mm2 Cu / XLPE / PVC m 1.223.500 TAYA 131 Cáp điện 3 c x 120 mm2 + 1 c x 95 mm2 Cu / XLPE / PVC m 1.298.300 TAYA 132 Cáp điện 3 c x 150 mm2 + 1 c x 70 mm2 Cu / XLPE / PVC m 1.532.500 TAYA 133 Cáp điện 3 c x 150 mm2 + 1 c x 95 mm2 Cu / XLPE / PVC m 1.595.300 TAYA 134 Cáp điện 3 c x 150 mm2 + 1 c x 120 mm2 Cu / XLPE / PVC m 1.674.000 TAYA 135 Cáp điện 3 c x 185 mm2 + 1 c x 95 mm2 Cu / XLPE / PVC m 1.880.000 TAYA 136

Cáp điện 3 c x185mm2 + 1 c x120mm2 Cu / XLPE / PVC 

m 2.000.200 TAYA 137

 Cáp điện 3 c x240mm2 + 1 c x95mm2 Cu / XLPE / PVC

m 2.415.400

TAYA

138

 Cáp điện 3 c x240mm2 + 1 c x95mm2 Cu / XLPE / PVC

m 2.463.700

TAYA

139

 Cáp điện 3 c x240mm2 + 1 c x95mm2 Cu / XLPE / PVC

m 2.513.000

TAYA

140

Cáp điện 3 c x300mm2 + 1 c x240mm2 Cu / XLPE / PVC 

m 3.291.100

TAYA

CÁP ĐIỆN HẠ THẾ TAYA Cu / XLPE / PVC ( CV )

141 Cáp CV 1.5 mm2 m 6.200 TAYA 142 Cáp CV 2 mm2 m 7.800 TAYA 143 Cáp CV 2.5 mm2 m 10.080 TAYA 144 Cáp CV 3.5 mm2 m 12.500 TAYA 145 Cáp CV 4 mm2 m 14.600 TAYA 146 Cáp CV 5.5 mm2 m 17.800 TAYA 147 Cáp CV 6 mm2 m 20.400 TAYA 148 Cáp CV 8 mm2 m 25.000 TAYA 149 Cáp CV 10 mm2 m 31.600 TAYA 150 Cáp CV 11 mm2 m 36.000 TAYA 151 Cáp CV 14 mm2 m 42.000 TAYA 152 Cáp CV 16 mm2 m 47.500 TAYA 153 Cáp CV 22 mm2 m 65.600 TAYA 154 Cáp CV 25 mm2 m 73.200 TAYA 155 Cáp CV 30 mm2 m 85.300 TAYA 156 Cáp CV 35 mm2 m 101.000 TAYA 157 Cáp CV 38 mm2 m 109.300 TAYA 158 Cáp CV 50 mm2 m 142.500 TAYA 159 Cáp CV 60 mm2 m 174.500 TAYA 160 Cáp CV 70 mm2 m 198.000 TAYA 161 Cáp CV 80 mm2 m 229.200 TAYA 162 Cáp CV 95 mm2 m 274.810 TAYA 163 Cáp CV 100 mm2 m 291.700 TAYA 164 Cáp CV 120 mm2 m 347.400 TAYA 165 Cáp CV 125 mm2 m 360.500 TAYA 166 Cáp CV 150 mm2 m 447.500 TAYA 167 Cáp CV 185 mm2 m 523.100 TAYA 168 Cáp CV 200 mm2 m 556.800 TAYA 169 Cáp CV 240 mm2 m 690.200 TAYA 170 Cáp CV 250 mm2 m 720.000 TAYA 171 Cáp CV 300 mm2 m 861.600 TAYA 172 Cáp CV 325 mm2 m 916.500 TAYA 173 Cáp CV 400 mm2 m 1.134.400 TAYA 174 Cáp CV 500 mm2 m 1.375.900 TAYA 175 Cáp CV 630 mm2 m 1.783.600 TAYA Cáp Điều Khiển Hạ Thế TAYA Cu / PVC / PVC ( CVV ) 176 Cáp CVV 1.25 mm2 m 23.600 TAYA 177 Cáp CVV 1.5 mm2 m 28.100 TAYA 178 Cáp CVV 2 mm2 m 33.900 TAYA 179 Cáp CVV 2.5 mm2 m 43.300 TAYA 180 Cáp CVV 3.5 mm2 m 55.700 TAYA 181

Cáp CVV 5.5mm2

m 85.400 TAYA

Source: https://suanha.org
Category : Thợ Điện

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết hữu ích: XSMB